Bỏ ngỏ 'miếng bánh' thị trường Trung Đông, HTX ngành sắn đứng trước bài toán chuyển đổi cấp tốc

Bỏ ngỏ 'miếng bánh' thị trường Trung Đông, HTX ngành sắn đứng trước bài toán chuyển đổi cấp tốc
4 giờ trướcBài gốc
Thái Lan - quốc gia xuất khẩu sắn hàng đầu thế giới, đã chứng minh tầm nhìn chiến lược qua việc gần đây đã xuất lô hàng sắn viên 20.000 tấn đầu tiên vào Trung Đông, đánh dấu bước đầu thành công trong chiến lược đa dạng hóa thị trường, giảm sự phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc.
Thách thức thị trường, rào cản tài chính
Sự chuyển đổi sang sản phẩm viên nén sắn được ngành chức năng Thái Lan đánh giá là mang ý nghĩa chiến lược quan trọng: không chỉ tăng giá trị xuất khẩu trên một đơn vị khối lượng mà còn mở cửa các thị trường ngách có tiêu chuẩn cao và nhu cầu lớn về thức ăn chăn nuôi, giúp cải thiện giá sắn cho nông dân, củng cố vị thế trên thị trường thương mại toàn cầu.
Trong khi đó, Việt Nam duy trì diện tích trồng sắn ổn định, đạt khoảng 520.000 - 530.000 ha hàng năm, với sản lượng sắn củ tươi trên 10 triệu tấn. Đáng chú ý, Việt Nam là nước xuất khẩu sắn và sản phẩm từ sắn lớn thứ hai thế giới, với kim ngạch xuất khẩu duy trì ổn định ở mức trên 1 tỷ USD/năm trong những năm gần đây.
Tuy nhiên, cơ cấu sản phẩm xuất khẩu lại là vấn đề lớn nhất. Kim ngạch xuất khẩu tập trung chủ yếu vào tinh bột sắn và sắn lát khô. Trong đó, lượng tinh bột sắn xuất khẩu hàng năm thường đạt trên 2 triệu tấn, và phần lớn hướng đến thị trường truyền thống là Trung Quốc.
Sự phụ thuộc quá lớn này vào tinh bột sắn và sắn lát khô (sản phẩm giá trị thấp) và một thị trường duy nhất đã khiến giá sắn Việt Nam dễ bị chi phối và khó thâm nhập các thị trường có tiêu chuẩn cao như Trung Đông hay châu Âu. Sự chuyển đổi sang sản phẩm viên nén sắn của Thái Lan - một sản phẩm sơ chế sâu hơn, có giá trị cao hơn, và được ưa chuộng cho ngành thức ăn chăn nuôi chính là lời cảnh báo rõ ràng nhất.
Chuyển đổi sang chế biến sắn là thách thức với không ít HTX.
Để chuyển đổi mô hình chế biến từ sắn lát sang những sản phẩm có giá trị cao, các HTX trong ngành này cần vượt qua rào cản lớn về công nghệ và vốn. Chi phí đầu tư cho một dây chuyền sản xuất viên nén như của Thái Lan có thể lên tới hàng tỷ đồng, một con số vượt xa khả năng tự cân đối của đa số HTX.
Ông Trương Đức Huy, Giám đốc HTX Nông nghiệp Vạn Phát Chư Ngọc (Gia Lai), cho biết đa số các HTX trồng sắn thường không có đủ vốn để xây dựng kho bãi bảo quản quy mô lớn, khiến sắn tươi phải bán gấp ngay sau khi thu hoạch (thường là trong vòng 24-48 giờ) để tránh hư hỏng, làm giảm khả năng đàm phán giá.
Bên cạnh đó, việc áp dụng cơ giới hóa từ khâu trồng đến thu hoạch sắn trên diện tích lớn, đặc biệt ở vùng đồi dốc, còn gặp nhiều trở ngại do thiếu thiết bị chuyên dụng và chi phí đầu tư ban đầu cao.
Kiến tạo thị trường chuyên biệt
Ông Trương Đức Huy cho rằng để chế biến sâu hoặc liên kết với doanh nghiệp, trước tiên phải đảm bảo vùng nguyên liệu quy mô lớn và chất lượng. Hiện, dịch bệnh khảm lá sắn vẫn là thách thức lớn nhất trong những năm gần đây. Dù đã có những nỗ lực phòng chống và cung cấp giống sạch bệnh, dịch vẫn lây lan nhanh chóng. Nếu không cải thiện được vấn đề này, các HTX gặp khó khăn trong việc quản lý vùng nguyên liệu sạch đồng bộ và phải chịu thiệt hại lớn về năng suất.
Hiện, các nhà máy tinh bột sắn thường mua sắn củ theo độ bột (hàm lượng tinh bột). Việc quản lý kỹ thuật canh tác (thời gian thu hoạch, phân bón) để đảm bảo sắn củ đạt độ bột cao theo yêu cầu của nhà máy là một thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.
Việc thiếu chính sách bảo hiểm giá sắn cho nông dân khiến HTX và thành viên dễ bị các nhà máy hoặc thương lái ép giá, đặc biệt vào mùa thu hoạch rộ. Mặc dù có hợp đồng, nhưng cơ chế xử lý khi giá thị trường biến động không rõ ràng, dẫn đến phá vỡ cam kết từ cả hai phía.
Về việc đa dạng sản phẩm, ông Nguyễn Ngọc Luận, Chủ nhiệm Câu lạc bộ OCOP huyện Hóc Môn, Giám đốc Công ty TNHH Thương mại Liên kết Toàn Cầu, cho biết ở góc độ các HTX, cần khai thác tài nguyên bản địa, phải tìm ra những đặc trưng của nguyên liệu sắn tại địa phương, thổi hồn vào nó thông qua chế biến sâu thì mới được thị trường, nhất là thị trường nước ngoài chấp nhận. Thực tế đã có những đơn vị sản xuất bánh tráng, mì, phở, bánh sắn để xuất khẩu, sử dụng sắn để sản xuất ethanol, mì chính…
Trong bối cảnh ngành sắn Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào xuất khẩu thô và thị trường truyền thống, vai trò của các ngành chức năng (Bộ ngành, cơ quan xúc tiến thương mại) trong việc mở rộng và nghiên cứu thị trường là vô cùng then chốt.
Có thể học hỏi từ việc các cơ quan chức năng Thái Lan dành ra 6 tháng để nghiên cứu thị trường toàn diện như: phân tích nhu cầu thực tế của thị trường Trung Đông về các sản phẩm năng lượng và thức ăn chăn nuôi, qua đó xác định rõ tiềm năng lớn của viên nén sắn trong việc thay thế một số loại ngũ cốc đắt tiền hơn.
Và không dừng lại ở nghiên cứu, các cơ quan này còn hỗ trợ doanh nghiệp và HTX tiêu chuẩn hóa sản phẩm một cách tỉ mỉ, đảm bảo viên nén sắn đạt các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt như độ ẩm, hàm lượng tinh bột, và kích cỡ. Song song đó, họ can thiệp sâu vào khâu logistics, giúp đảm bảo các quy trình kiểm dịch, chứng nhận Halal, và tối ưu hóa vận chuyển qua đường biển. Chính nhờ cách tiếp cận chuyên nghiệp, chủ động và toàn diện này, Thái Lan đã mở ra một thị trường xuất khẩu ổn định và giá trị cao.
Từ bài học kinh nghiệm của Thái Lan, ngành chức năng Việt Nam cần có sự thay đổi chiến lược, chuyển từ vai trò "quảng bá chung chung" sang "nghiên cứu và kiến tạo thị trường chuyên biệt" để hỗ trợ người dân, HTX và doanh nghiệp. Cần coi "nghiên cứu thị trường chuyên sâu" là khoản đầu tư bắt buộc, với các đề tài nghiên cứu kéo dài nhiều tháng về các thị trường ngách có tiềm năng. Ví dụ điển hình có thể là tìm hiểu nhu cầu về tinh bột sắn biến tính cho ngành dệt may ở Ấn Độ hoặc sắn làm nguyên liệu sinh học tại EU…
Cuối cùng, vai trò hỗ trợ cần được mở rộng sang khâu công nghệ và tiêu chuẩn. Các cơ quan chức năng nên là đầu mối tiếp nhận và chuyển giao các công nghệ chế biến sâu để tạo ra sản phẩm giá trị cao. Đồng thời, việc hỗ trợ chi phí chứng nhận các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, Halal, Kosher cho các HTX và doanh nghiệp nhỏ là điều tối cần thiết.
Chỉ khi ngành chức năng chủ động dẫn dắt nghiên cứu, định hướng sản phẩm và hỗ trợ người dân, HTX đạt chuẩn quốc tế, ngành sắn Việt Nam mới có thể mở rộng được thị trường, giảm thiểu rủi ro phụ thuộc, và gia tăng giá trị bền vững.
Huyền Trang
Nguồn Vnbusiness : https://vnbusiness.vn/hop-tac-xa/bo-ngo-mieng-banh-thi-truong-trung-dong-htx-nganh-san-dung-truoc-bai-toan-chuyen-doi-cap-toc-1110752.html