Hai câu chuyện hiến - ghép tạng diễn ra trong những ngày đầu tháng 11 tại Bệnh viện Chợ Rẫy (TP.HCM) và Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 (Hà Nội) là hai câu chuyện về thành tựu y khoa. Và vượt lên trên nữa, hai câu chuyện sâu sắc này cho thấy một điều tuyệt vời về Việt Nam ngày nay: Khi đối mặt với nỗi đau mất người thân, chúng ta không chìm trong tuyệt vọng mà thay vào đó, chúng ta chọn cách cứu người, dựa trên khoa học, trách nhiệm và tình người.
Tại Việt Nam, quyền hiến, nhận, ghép mô tạng được điều chỉnh bởi Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến, lấy xác; kèm theo hàng loạt nghị định, thông tư hướng dẫn. Đây là hành lang pháp lý giúp những quyết định sinh tử - vốn dễ nghiêng về cảm xúc - được thực hiện một cách tự nguyện, minh bạch và tôn trọng phẩm giá con người.
Điểm đáng chú ý trong hai ca hiến tạng gần đây là sự tuân thủ chặt chẽ quy trình xác định chết não, tư vấn gia đình, ký đồng thuận và điều phối xuyên bệnh viện.Quan trọng hơn, pháp luật tạo điểm tựa niềm tin cho gia đình người hiến rằng nghĩa cử của họ được trân trọng, thông tin được bảo mật và tuyệt đối không bị thương mại hóa.
Giây phút mặc niệm trước khi thực hiện ca ghép phổi đầu tiên phía Nam. Ảnh: BVCC
Nhưng nếu pháp luật mở đường thì tình người mới là động lực thôi thúc con người bước được trên con đường đó. Trong ca hiến tạng tại Bệnh viện Chợ Rẫy, người đưa ra quyết định là cô con gái 22 tuổi. Trong nỗi đau mất cha, cô lựa chọn cho đi để sự sống của người khác được tiếp tục. Trong khoảnh khắc ký đơn hiến tạng lúc 2 giờ sáng, cô không chỉ trao đi nội tạng của cha, cô trao đi niềm hy vọng và tình người.
Còn trong câu chuyện tại Bệnh viện 108, người quân nhân 55 tuổi dù đã ra đi vẫn giữ trọn lời thề của đời lính: "Vì nhân dân quên mình, vì nhân dân hy sinh". Gia đình ông đã biến lời thề ấy thành hiện thực.
Thống kê cho thấy đến cuối 2024 Việt Nam đã có hơn 9.500 ca ghép tạng; riêng tám tháng đầu 2025 đã có 50 ca hiến tạng từ người chết não. Những con số này phản ánh sự chuyển dịch nhận thức: hiến tạng không còn là điều xa lạ hay kiêng kỵ, mà đang trở thành một nét văn hóa mới.
Y học Việt Nam đã có bước vượt bậc, không chỉ dừng ở mức “làm được” mà đã vươn đến “làm tốt”, thậm chí “làm tiên phong”. Điều này được thể hiện ở ca ghép phổi đầu tiên ở phía Nam, kỹ thuật chia gan in-situ phức tạp, khả năng điều phối tạng liên tỉnh thần tốc trong "thời gian vàng", hay những ca mổ xuyên đêm với nhiều ê kíp phối hợp. Tất cả khẳng định một thực tế: người Việt hoàn toàn có thể cứu sống người Việt bằng chính trình độ của mình.
Tuy vậy, thành tựu ấy không phải của riêng ngành y, mà thuộc về một tập thể lớn hơn: cơ sở y tế tuyến dưới báo nguồn kịp thời, cơ quan điều phối làm việc 24/7, cảnh sát giao thông tạo "luồng xanh" trên đường, sự thiện nguyện của gia đình người hiến, và niềm tin của xã hội trao cho nhau trong những lúc mong manh nhất.
Trong cả hai câu chuyện hiến tạng, cái chết không khép lại sự tồn tại, mà trở thành sự chuyển tiếp. Trái tim ngừng đập ở một người nhưng sống lại trong lồng ngực người khác. Lá phổi không còn thở cho một người nhưng mang lại hơi thở cho một cuộc đời mới. Lá gan được chia đôi nhưng sự sống lại được nhân đôi. Thân xác hữu hạn nhưng sự sống vô hạn. Một người ra đi nhưng nhiều người trở lại; tiếp tục hiện thực những ước mơ, những hy vọng còn dang dở...
Và chính trong sự tái sinh ấy, người ở lại cũng được chữa lành. Người vợ mất chồng tìm thấy niềm an ủi khi biết trái tim chồng vẫn tiếp tục đập. Các bác sĩ gác lại sự mệt mỏi bước vào ca mổ tiếp theo bởi họ biết đích đến của nghề y là sự sống của người khác.
Hai câu chuyện hiến tạng nhắc chúng ta rằng một quốc gia văn minh không chỉ đo bằng tăng trưởng hay hạ tầng, mà bằng khả năng trao đi sự sống khi không còn giữ được sự sống của riêng mình. Một cộng đồng có đạo đức là cộng đồng trong đó sự tử tế thành lựa chọn tự nhiên trước bi kịch.
Bởi khi một người ngã xuống mà nhiều người khác được đứng dậy, đó không còn là mất mát; đó là sự hồi sinh của cả cộng đồng.
TRẦN MINH