Dâu xứ Truồi. Ảnh: khamphahue.com
Thế nhưng, khi đọc lại câu ca dao quen thuộc: “Xứ Truồi mít ngọt, thơm dâu/Anh đi làm rể ở lâu không về”, tôi bỗng băn khoăn: “Thơm” trong câu ấy là gì? Có phải “thơm” là hương vị của trái dâu tiên nức tiếng mà nhiều người vẫn nhắc? Hay là một loại cây khác - cây thơm (dứa) - từng phủ khắp các vườn Truồi xưa? Và sâu xa hơn, “thơm” có phải chỉ là hương vị vật chất, hay còn là một tầng nghĩa văn hóa, biểu tượng tinh tế trong ca dao Việt?
Dấu vết của một loài cây dân dã
Ngày nay, khi nhắc đến xứ Truồi, người ta thường nhớ đến mít và dâu tiên. Dâu tiên Truồi có vị ngọt thanh, khi chín vàng pha hồng rất duyên, nhưng hoàn toàn không tỏa hương thơm như nhiều bài báo từng mô tả. Có lẽ vì hiểu nhầm từ “thơm” trong câu ca dao, người ta đã vô tình “ban” cho dâu tiên một mùi hương mà nó không hề có.
Theo ký ức của những người cao tuổi xứ Truồi, xưa kia trong mỗi khu vườn mít, chè, dâu đều có trồng xen rất nhiều cây thơm - tức dứa. Người dân thường trồng thành hàng ở ranh giới giữa các khu vườn như hàng rào gai tự nhiên: “Ngỡ là cây dứa không gai/Chả hay gai dứa lại dài hơn chông”.
Cây thơm cho trái vàng, vị ngọt dịu, chua thanh, là nguyên liệu quen thuộc trong đời sống ẩm thực. Trẻ con Truồi xưa còn dùng lá thơm làm vương miện, làm đồng hồ trong những trò chơi đồng quê.
Thầy giáo Nguyễn Văn Toản (làng Nam Phổ Cần) kể lại: Trước đây, nhà nào cũng có vài ba cụm thơm. Loại quả này không chỉ làm thực phẩm mà còn là “hồn quê” của xứ Truồi - thứ hương vị dân dã, vừa chua vừa ngọt, vừa dân dã vừa tinh tế.
Từ đó có thể khẳng định: “thơm” trong câu ca dao không phải nói về mùi hương của dâu tiên hay mít, mà chính là loài cây thơm (dứa) từng gắn bó mật thiết với cuộc sống của người dân Truồi. Bởi vậy, khi ca dao nói: “Xứ Truồi mít ngọt, thơm dâu”, thì đó là lời ca ngợi ba loại cây trái tiêu biểu của vùng đất này - mít, thơm và dâu tiên - ba hương vị kết tinh của phù sa Hưng Bình và bàn tay lao động cần cù của người dân địa phương.
Từ “thơm” của quả đến chiều sâu biểu tượng
Tuy nhiên, ca dao Việt Nam không bao giờ chỉ dừng ở miêu tả hiện thực. Dưới lớp vỏ ngôn từ dân dã ấy, “mít ngọt, thơm, dâu” còn ẩn chứa tầng nghĩa biểu tượng - ca ngợi vẻ đẹp, sức sống và sự quyến rũ của người con gái xứ Truồi. Người xưa vốn tinh tế trong cách nói. Họ không nói thẳng về tình yêu hay thân thể, mà mượn hình ảnh hoa trái, giếng nước, ruộng đồng để gợi ra tính nữ, thiên chức sinh nở, sức sống âm tính của người phụ nữ.
Với tinh thần ấy, ta hiểu rằng trong câu ca Truồi, “mít ngọt, thơm, dâu” chính là hình biểu tượng của vẻ đẹp, sức sống và tình yêu của người nữ.
Mít Truồi - ngọt lịm, dẻo dai, tượng trưng cho sự trù phú, ngọt ngào. Dâu tiên - trái nhỏ, duyên dáng, kết từng chùm - là nét e ấp, dịu dàng. Và “thơm” - chua ngọt hài hòa, gai góc mà quyến rũ - gợi nên nét mạnh mẽ, sắc sảo nhưng cũng rất đằm thắm của người phụ nữ Huế.
Như vậy, “mít - thơm - dâu” không chỉ là ba thứ quả đặc trưng, mà là ba tầng biểu tượng của nữ tính xứ Truồi: ngọt ngào - duyên dáng - nồng nàn.
Nếu câu đầu là lời ca ngợi cảnh và người, thì câu sau lại là tiếng lòng của tình yêu: “Anh đi làm rể ở lâu không về”.
Lời ca nghe như trách móc mà chan chứa thương nhớ. Ẩn sau đó là nỗi chờ đợi của người con gái, là sự thiếu vắng của “năng lượng dương” - hình ảnh người nam - trong thế giới “âm tính” trù phú của xứ Truồi. Sự “ở lâu không về” thể hiện khát vọng tái hợp, hòa quyện âm dương - biểu hiện của mong ước hạnh phúc, sum vầy, viên mãn trong tình yêu và cuộc sống.
Ngày nay, đi dọc hai bờ Hưng Bình, vẫn thấy những miệt vườn xanh ngát, nhưng cây mít, cây dâu, cây thơm - những biểu tượng từng đi vào ca dao - đã thưa thớt dần. Mùi hương ngày cũ phai theo bụi thời gian.
Câu ca không chỉ là một lời ngợi ca quê hương, mà còn là ký ức văn hóa, là “chứng nhân” của một nền nông nghiệp sinh thái - nơi con người, cây trái và văn hóa hòa làm một.
Giữ gìn cây thơm, cây mít, cây dâu hôm nay không chỉ là bảo tồn giống cây quý, mà là bảo tồn linh hồn của xứ Truồi, bảo tồn tinh thần dân gian đã hóa thân vào ca dao, tục ngữ, vào từng lời ru, câu hò trên bến sông Hưng Bình.
Lời ca ấy vẫn như còn vương trong gió, gợi mùi hương của một vùng quê đã đi vào huyền thoại - nơi “thơm” không chỉ tỏa hương từ quả, mà còn tỏa hương từ lòng người.
Ngô Công Tấn