Dự thảo Thông tư quy định chuẩn nghề nghiệp giáo viên trong cơ sở giáo dục phổ thông, không còn chia hạng mà chuyển sang phân cấp chức danh nghề nghiệp (giáo viên, giáo viên chính, giáo viên cao cấp) khiến nhiều giáo viên tâm tư. Bởi những bất cập của việc nâng hạn trước đây như chênh lệch lương quá lớn dù công việc như nhau, hoặc việc chuyển hạng đôi khi mang tính hình thức. Nhìn từ góc độ chuyên môn, có thể nói việc phân cấp trong nghề nghiệp giáo viên là cần thiết động lực để đội ngũ nhà giáo phát triển chuyên môn. Tuy nhiên, phân ra sao là điều giáo viên trăn trở.
Ảnh minh họa: Lã Tiến
Phân cấp chức danh là cần thiết
Đối với viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông công lập, việc phân cấp theo các hạng (I, II, III) hiện nay được quy định bởi một chùm Thông tư do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành vào năm 2021.
Cụ thể, Thông tư số 01/2021/TT-BGDĐT dành cho cấp mầm non, Thông tư 02/2021/TT-BGDĐT áp dụng cho cấp tiểu học, Thông tư 03/2021/TT-BGDĐT áp dụng cho cấp trung học cơ sở, Thông tư 04/2021/TT-BGDĐT dành riêng cấp trung học phổ thông.
Việc chuyển từ “hạng” sang “chức danh” đặt yếu tố trách nhiệm chuyên môn và vai trò dẫn dắt lên trên, chứ không chỉ đơn thuần là thâm niên hoặc bằng cấp.
Vì thế, nếu tiêu chuẩn rõ ràng sẽ tạo động lực cho giáo viên tự bồi dưỡng, nâng cao chuyên môn một cách bền vững.
Thứ nhất, phân cấp chức danh giáo viên nhằm tạo ra lộ trình thăng tiến rõ ràng. Trước đây, việc phân hạng giáo viên đơn thuần là phân cấp hành chính, làm cơ sở tính lương bổng. Trong dự thảo phân cấp chức danh lần này chủ yếu dựa vào năng lực chuyên môn.
Theo đó, dự thảo đề xuất phân cấp chức danh gồm: giáo viên, giáo viên chính, giáo viên cao cấp. Đây là một chuỗi các cấp bậc mà giáo viên có thể phấn đấu để đạt được trong suốt quá trình công tác. Mỗi cấp bậc gắn liền với yêu cầu về năng lực, trách nhiệm và đãi ngộ. Cụ thể:
Chức danh giáo viên chủ yếu dành cho những giáo viên mới vào nghề, hoặc giáo viên chủ yếu tập trung vào việc thực hiện tốt các nhiệm vụ giảng dạy và giáo dục cơ bản theo chương trình.
Còn, chức danh giáo viên chính thì dành cho giáo viên đã có kinh nghiệm, có thành tích nhất định, có khả năng tham gia vào công tác chuyên môn sâu hơn, hỗ trợ và dẫn dắt đồng nghiệp ở mức độ nhất định.
Và, chức danh “giáo viên cao cấp” là chức danh cuối cùng, là đỉnh cao của nghề nghiệp, đại diện cho những chuyên gia sư phạm xuất sắc nhất, có vai trò lãnh đạo chuyên môn, nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng và đóng góp vào sự phát triển chung của ngành.
Hiểu cách khác, sự phân cấp này biến sự nghiệp của giáo viên thành một hành trình có mục tiêu phấn đấu. Mỗi bước thăng cấp là sự thừa nhận về năng lực và chuyên môn của giáo viên, chứ không đơn thuần là sự tăng lương. Đây là yếu tố cốt lõi để giữ chân và thúc đẩy đội ngũ giáo viên tài năng và tâm huyết với nghề.
Thứ hai, chức danh phải gắn với năng lực và kinh nghiệm thực tế. Về nguyên tắc, các chức danh phải đại diện cho trình độ chuyên môn, kinh nghiệm tích lũy và mức độ đóng góp khác nhau.
Chẳng hạn, giáo viên cao cấp phải là người có trình độ sư phạm vượt trội, có khả năng dẫn dắt, nghiên cứu khoa học sư phạm và có uy tín chuyên môn cao.
Hiểu cơ bản, “giáo viên” chỉ tập trung vào việc làm đúng, “giáo viên chính” thì tập trung vào việc làm tốt và giúp người khác làm đúng, còn “giáo viên cao cấp” tập trung vào việc làm tốt hơn, sáng tạo ra cái mới và dẫn dắt sự thay đổi trong toàn bộ hệ thống chuyên môn.
Thứ ba, phân cấp chức danh giáo viên nhằm tạo động lực tự bồi dưỡng. Nếu cơ chế công bằng, giáo viên hạng thấp sẽ có động lực lớn để tự học, tự bồi dưỡng, tham gia các đề tài nghiên cứu hoặc thi đua để đạt được các tiêu chuẩn cần thiết cho chức danh cao hơn, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ.
Ngược lại, nếu không có phân cấp, giáo viên có thể rơi vào tình trạng “dạy đủ giờ, làm đủ việc” không có động lực đổi mới, đặc biệt sau nhiều năm kinh nghiệm.
Vì thế, phân cấp chức danh kích thích giáo viên phát triển thông qua các chứng chỉ, bằng cấp, sáng kiến. Từ đó nâng cao việc tự học, tự nâng cao chuyên môn để tìm cơ hội tăng thu nhập.
Đề xuất quy trình đánh giá khoa học và minh bạch
Tuy nhiên, nhiều người vẫn cho rằng việc phân cấp giảng viên tại đại học là hợp lý và cần thiết vì nó phản ánh rõ vai trò nghiên cứu và kinh nghiệm đào tạo khác nhau của đội ngũ nhà giáo. Còn đối với cấp mầm non và phổ thông, việc áp dụng nguyên tắc phân cấp này bị coi là “bình mới rượu cũ”, bởi vì bản chất công việc giảng dạy và giáo dục xét về cơ bản là như nhau và điều quan trọng là tiêu chí thăng chức danh chưa thực sự tách bạch.
Để giải quyết những bất cập trên cần xây dựng quy trình bổ nhiệm, chuyển xếp phải chặt chẽ và công bằng, cần tập trung vào các yếu tố sau:
Thứ nhất, tránh chuyển giao bất cập từ hạng sang chức danh. Thực tiễn trước đây cho thấy sự lỏng lẻo trong quy trình thăng hạng đã tạo ra sự bất công đáng kể. Nhiều trường hợp được thăng hạng II chỉ dựa vào xác nhận của hiệu trưởng về khả năng đảm nhận chứ không phải kết quả đảm nhận. Chính điều đó dẫn đến giáo viên thiếu nhiều tiêu chuẩn chuyên môn cốt lõi. Đáng lo ngại hơn là sau khi lên hạng II với hệ số lương cao, những giáo viên này vẫn không có động lực để “trả nợ” tiêu chuẩn.
Thậm chí chuyên môn không bằng, hoặc thấp hơn đồng nghiệp hạng III. Điều này làm mất niềm tin vào sự công bằng trong xếp hạng.
Do đó, để việc chuyển xếp sang các chức danh mới thực sự thuyết phục, nên có đợt rà soát, sàng lọc tổng thể, minh bạch trước khi chuyển đổi sang chức danh, nhằm đưa giáo viên về đúng vị trí năng lực của họ trước khi tiến hành chuyển xếp chức danh.
Thứ hai, cần xây dựng tiêu chí đánh giá thực chất và minh bạch. Trước hết, cần bỏ những tiêu chí hình thức nhằm giảm bớt tiêu chí dễ dàng “chạy” như chứng chỉ bồi dưỡng chuẩn nghề nghiệp, mà thay vào đó nên ưu tiên xem xét hiệu quả công việc.
Chẳng hạn, đánh giá chất lượng giảng dạy, tỷ lệ học sinh khá/giỏi, kết quả các kỳ thi học sinh giỏi (nếu có), sự phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh; xem xét nghiên cứu khoa học sư phạm, sáng kiến kinh nghiệm có hiệu quả rõ rệt; khả năng bồi dưỡng, hỗ trợ đồng nghiệp ở cấp dưới, tham gia xây dựng chuyên môn cấp trường cấp tỉnh (áp dụng cho giáo viên chính và giáo viên cao cấp).
Ngoài ra, kết hợp đánh giá của ban giám hiệu, đồng nghiệp và đặc biệt là sự đánh giá uy tín từ học sinh và phụ huynh.
Thứ ba, nên thiết lập tái đánh giá định kỳ và sàng lọc ngược để đảm bảo chất lượng liên tục. Điều này đảm bảo giáo viên có năng lực và trách nhiệm thì được đãi ngộ tương xứng.
Vì thế, có thể có cơ chế giữ nguyên lương, hoặc hạ chức danh đối với những người không còn đáp ứng tiêu chuẩn hoặc không tiếp tục phấn đấu. Từ đó tránh tình trạng không tiếp tục phấn đấu vẫn được ngồi yên trên hạng.
Chẳng hạn, nếu một giáo viên cao cấp liên tiếp không hoàn thành nhiệm vụ, hoặc không đạt các tiêu chí tái đánh giá định kỳ về năng lực chuyên môn thì cần hạ chức danh, hoặc giữ nguyên mức lương cho đến khi họ lấy lại được phong độ. Điều này buộc giáo viên phải nỗ lực liên tục để giữ và phát triển chức danh.
Thứ tư, giải quyết vấn đề chênh lệch lương giữa các cấp học. Cần nghiên cứu nâng cao hệ số lương cho giáo viên mầm non tương xứng với trách nhiệm và thời gian làm việc thực tế, đảm bảo sự công bằng giữa các cấp học.
Nếu công việc về bản chất là như nhau, cần xem xét thu hẹp hoặc thống nhất mức trần lương của giáo viên chính/cao cấp giữa cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông để tránh sự so bì như hiện tại.
Tóm lại, mục tiêu của phân cấp chức danh giáo viên nhằm tạo động lực và nâng cao chất lượng đội ngũ nhà giáo. Do đó, việc chuyển đổi này chỉ thật sự có ý nghĩa khi đi kèm với một quy trình đánh giá nghiêm túc, công bằng và khoa học, đặc biệt là gắn với hiệu quả giảng dạy và khả năng dẫn dắt chuyên môn.
Nếu không có quy trình chặt chẽ, sự phân cấp mới sẽ tiếp tục lặp lại những bất cập của cơ chế xếp hạng trước đây.
(*) Văn phong, nội dung bài viết thể hiện góc nhìn, quan điểm của tác giả.
Trần Văn Tâm