Giữa những tuyến đường bê tông hối hả của khu vực tỉnh Bình Dương cũ trước đây với vị thế là “thủ phủ công nghiệp” của miền Nam, đâu đó trong thinh không người ta vẫn có thể thấy bóng dáng của một làng nghề truyền thống, ngày ngày hì hục với khói lửa của củi, của đất sét nung, bốc lên từ bốn vòm lò cổ kính. Nơi đó là lò lu Đại Hưng.
Được công nhận là di tích cấp tỉnh (Bình Dương cũ) từ năm 2006, lò lu Đại Hưng, với hơn 160 năm tuổi, là một trong những làng nghề gốm cổ xưa nhất còn sót lại ở miền Nam. Nơi đây cũng là một điểm đến du lịch văn hóa hiếu khách và chân tình, mở cửa đón du khách tham quan suốt từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều hoàn toàn miễn phí.
Lò gốm cổ này tọa lạc tại đường Lò Lu thuộc địa phận phường Tương Bình Hiệp (Bình Dương cũ), nay là phường Chánh Hiệp (TP.HCM). Ảnh: Mia.
Trăm năm thăng trầm cùng nghề làm lu đất
Lò lu Đại Hưng có một lịch sử phát triển lâu đời, bắt nguồn vào khoảng thế kỷ 19, bởi một người Hoa gốc Quảng Đông (Trung Quốc). Người chủ đầu tiên, được biết đến với tên gọi “chú Ngâu”, đã di cư đến vùng đất Tương Bình Hiệp (tên gọi cũ trước đây) để làm ăn, mang theo kỹ thuật chế tác gốm sứ của quê hương mình.
Trải qua hơn một thế kỷ tồn tại với biết bao biến động của thời cuộc, lò lu Đại Hưng vẫn hoạt động và phát triển mạnh mẽ. Sự bền bỉ này chính là minh chứng cho giá trị và sức sống của nghề thủ công truyền thống khi nó gắn liền với nhu cầu thiết thực của đời sống.
Lò lu Đại Hưng là một trong những điểm sản xuất gốm thủ công lâu đời. Ảnh: Mia.
Sự phát triển đó cũng đi liền với sự thích ứng. Ban đầu, lò gốm khởi điểm với kiểu “lò ống” truyền thống, một kiểu lò được làm từ tre và lá dừa nước. Đây là kỹ thuật sơ khai, phù hợp với điều kiện ban đầu. Tuy nhiên, qua thời gian, để tối ưu hóa sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, các chủ lò đã cải tiến và xây dựng lại lò theo hình thức “lò bao” (hay lò vòm) như hiện tại, tạo nên một di sản kiến trúc mang đậm tính truyền thống. Lò được xây dựng hoàn toàn bằng gạch sống và trét đất sét, kết hợp với phương pháp nung củi cổ điển. Chính kiến trúc và kỹ thuật này tạo nên những sản phẩm lu đất chất lượng cao, mang đặc trưng riêng.
Yếu tố con người là then chốt để giữ gìn di sản này. Trải qua nhiều thế hệ, người có công lớn trong việc bảo tồn và phát triển Lò lu Đại Hưng trong thời hiện đại là ông Bùi Văn Giang (Tám Giang). Là người chủ thứ 5, ông đã có hơn 30 năm gắn bó, quản lý và giữ lửa cho cơ sở gốm truyền thống này. Chính sự kiên định của những người như ông Tám Giang đã bảo đảm rằng hồn cốt của nghề không bị phai nhạt.
Sự tồn tại của lò lu Đại Hưng không chỉ giúp bảo tồn ngành nghề truyền thống đặc sắc này mà còn góp phần phát triển kinh tế vùng trong nhiều năm qua. Ảnh: Mia.
Ngân nga khúc giao hưởng của lửa và đất sét
Nếu so sánh với Bát Tràng, Phù Lãng hay Thanh Hà, nơi du lịch trải nghiệm là một phần không thể thiếu tại những di sản làng nghề, thì tại Đại Hưng dường như vẫn còn nhiều “dư địa” chưa được khai thác triệt để.
Du khách đến làng tham quan, tìm hiểu cách làm lu đất theo kiểu truyền thống nhưng không có gì để mua về, chí ít là mua về làm quà lưu niệm. Lò lu Đại Hưng không sản xuất hàng gốm mỹ nghệ. Họ không có những món đồ lưu niệm nhỏ xinh. Họ không có những “workshop” trải nghiệm nặn gốm, nơi du khách có thể hòa mình và trở thành một phần của không gian làng nghề di sản. Hoạt động duy nhất dành cho du khách là... xem. Vậy họ xem gì?
Tại làng Đại Hưng không có dây chuyền sản xuất tân tiến, chỉ có thanh âm phát ra từ những động tác tay chân điêu luyện, nhịp nhàng ngân nga làm nên “bản giao hưởng” của lao động thủ công thuần túy, một quy trình không khoan nhượng với máy móc công nghiệp. Và đó chính là điểm thu hút sự chú ý của du khách thập phương. “Sản phẩm du lịch” mà Đại Hưng cung cấp chính là kiến thức và sự chứng kiến một nghề thủ công đang sống.
Những chiếc lu đất Đại Hưng được làm hoàn toàn thủ công. Ảnh: Mia.
Hành trình của một chiếc lu Đại Hưng bắt đầu từ đất. Đất sét thô, khai thác từ Dầu Tiếng, Tân Uyên, được mang về phơi mình dưới nắng để “gột rửa” phèn và tạp chất. Đây là công đoạn duy nhất đất được “chạm” vào máy móc, để được xử lý hai lần, nghiền mịn đến mức tuyệt đối. Đất sau đó được hòa với nước, nhồi kỹ và ủ, trở thành khối hồ dẻo quánh, chờ đợi được ban cho sự sống.
Và rồi, “sự sống” ấy được thổi vào không phải bởi máy móc, mà bởi những bàn tay khéo léo. Đôi tay người nghệ nhân như nhảy múa trên đất, biến khối hồ vô tri thành hình hài của lu, của khạp, của vại. Để làm một chiếc khạp, họ dùng rẻo đất, đặt vào khuôn tròn ngược, rồi lật lại, xén, làm mịn. Mỗi động tác đều thuần thục, chính xác, như một điệu vũ đã được trình diễn ngàn lần.
Khi sản phẩm đã “ngậm” đủ gió sương và khô mình, nó được khoác lên “phần hồn”. Những họa tiết rồng, phụng kinh điển của văn hóa dân gian được đắp nổi, được vẽ nên tỉ mỉ. Rồi chiếc áo men bí truyền, pha chế theo công thức cổ, được tráng thủ công, phủ lên một lớp bóng đặc trưng, sẵn sàng cho thử thách cuối cùng.
Sản phẩm sẽ được trang trí hoa văn và họa tiết đẹp mắt. Ảnh: Mia.
Thử thách đó là lửa. Các sản phẩm được xếp vào lò bao truyền thống. Củi được châm lên, ngọn lửa gầm rít suốt 4 đến 6 tiếng đồng hồ, đẩy nhiệt độ lên tới 1.200°C. Trong biển lửa đó, đất và men tái sinh, hòa quyện, kết tinh thành tinh hoa. Và điều kỳ diệu nằm ở đây: ngay cả với phương pháp nung củi đầy rủi ro này, tỷ lệ sản phẩm thành công vẫn đạt đến 90%. Con số đó không chỉ là kỹ thuật; nó là minh chứng cho kinh nghiệm bậc thầy, là sự thấu hiểu tuyệt đối của người thợ Đại Hưng với đất, với lửa.
Lò lu Đại Hưng chuyên sản xuất các loại đồ gốm gia dụng rất được ưa chuộng trong đời sống sinh hoạt hằng ngày. Ảnh: Mia.
Mô hình kinh tế “lõi kép” bền bỉ
Những chiếc lu, khạp vừa ra lò, còn ấm hơi lửa, mang trên mình chiếc áo men bóng loáng, chúng không được xếp ngay ngắn lên kệ hàng lưu niệm. Số phận của chúng đã được định đoạt từ trước. Chúng đang chờ những chuyến ghe, những chiếc xe tải, để bắt đầu hành trình xuôi về các tỉnh miền Tây, thậm chí vượt biên sang Campuchia, Thái Lan.
Mỗi ngày, 300 sản phẩm cứ thế tìm về với thị trường truyền thống, nơi người nông dân, người ngư dân vẫn cần chúng cho cuộc mưu sinh. Lò lu Đại Hưng đang “sống” bằng chính cái nghề cốt lõi của mình. Họ là một “nhà máy” thủ công thật sự, một cơ sở sản xuất có thị trường thật và nguồn thu ổn định.
Những chiếc thuyền chở lu đất Đại Hưng đi phân phối. Ảnh: Mia.
Song song với dòng chảy của những đơn hàng, là dòng chảy của những du khách. Họ đến đây, bước qua cổng mà không cần mua vé. Họ đến với tư cách là một vị khách, một người được mời đến xem, một người chứng kiến. Sản phẩm duy nhất họ nhận được là sự chân thật. Họ thấy những giọt mồ hôi thật, những đôi tay lấm lem thật, và ngọn lửa đang cháy thật.
Nhưng “xem” không phải để cho vui, mà còn là để “thấu hiểu”. Việc đứng lặng im quan sát, chứng kiến những giọt mồ hôi nhễ nhại đổ xuống, chứng kiến cách người thợ bậc thầy chinh phục khối đất sét, nghe tiếng lửa gầm rít trong lò nung... sẽ giúp họ hiểu được nhiều về sức nặng của hơn 160 năm di sản lò lu Đại Hưng. Và khi đã thấu hiểu thật sự, sẽ dễ dàng được truyền cảm hứng. Câu chuyện muôn đời của những làng nghề truyền thống chính là tìm kiếm thế hệ kế thừa. Biết đâu, trong đoàn khách tham quan miễn phí hôm nay, có một bạn trẻ đang tìm lối đi cho đời mình. Khi được chứng kiến sự lao động chân chính và vẻ đẹp thuần túy này, họ thấy hứng thú. Mai sau khi trở về, họ bắt đầu quan tâm, dấn thân, và một ngày nào đó, họ trở thành “người nối nghiệp”?
Đại Hưng đơn giản là đang làm du lịch ở một tầng sâu hơn: du lịch truyền cảm hứng. Họ đang dùng sự chân thật tuyệt đối của mình để “gieo mầm” cho tương lai, thay vì “thu hoạch” từ hiện tại. Họ chọn con đường kiêu hãnh nhất: để chính công việc nguyên bản của mình bảo tồn di sản, và dùng di sản đó để truyền lửa cho thế hệ mai sau. Đó chẳng phải là một mô hình kinh tế “lõi kép” bền bỉ sao!
Nguyễn Bảo