Việt Nam đang ở ngã rẽ giữa 'nhảy vọt' hoặc 'tụt lại' với AI

Việt Nam đang ở ngã rẽ giữa 'nhảy vọt' hoặc 'tụt lại' với AI
3 giờ trướcBài gốc
Sáng 2/12 tại Hà Nội, Chương trình Phát triển của Liên Hợp Quốc (UNDP) chính thức công bố báo cáo mới nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI) “The Next Great Divergence" (Sự phân tách lớn tiếp theo).
Theo UNDP, AI đã đạt 1,2 tỷ người dùng chỉ trong 3 năm, gần 70% trong số đó ở các nước đang phát triển. Tại một số nền kinh tế thu nhập cao, cứ 3 người thì có 2 người đã sử dụng các công cụ AI, trong khi ở nhiều nước thu nhập thấp, tỷ lệ này vẫn chỉ gần 5%.
Báo cáo cảnh báo rằng sự thiếu đồng đều trong mức độ sẵn sàng và áp dụng AI có thể dẫn đến một "sự phân tách lớn tiếp theo" dưới hình thức bất bình đẳng gia tăng giữa các quốc gia. Những áp lực này đang diễn ra rõ rệt nhất ở Châu Á - Thái Bình Dương - khu vực có sự khác biệt lớn về thu nhập, mức độ sẵn sàng ứng dụng công nghệ số và năng lực thể chế.
AI và nguy cơ phân tách lớn
Tình trạng bất an về việc làm ở mức cao trên khắp khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Phần lớn người dân ở nhiều quốc gia - đặc biệt là Pakistan, Việt Nam và Myanmar, bày tỏ lo ngại sâu sắc về nguy cơ mất việc hoặc không tìm được việc làm, theo báo cáo World Values Survey.
Báo cáo của UNDP tập trung vào 3 khía cạnh: con người, kinh tế và quản trị.
Với con người, AI có thể cải thiện chẩn đoán sức khỏe, cá nhân hóa việc học, củng cố hệ thống thực phẩm và hỗ trợ tài chính toàn diện. Đơn cử, Bhutan đang thí điểm gia sư AI trong các trường học. Hệ thống chấm điểm tín dụng dựa trên AI của Mông Cổ đã cung cấp hơn 70 triệu USD các khoản vay nhỏ cho gần 4.000 doanh nghiệp. Các công cụ kỹ thuật số tại Việt Nam đã tiếp cận khoảng 39 triệu nông dân với dữ liệu thời gian thực và khả năng truy xuất nguồn gốc. Các hệ thống dự báo lũ lụt ở Đông Bắc Ấn Độ đã tăng gấp đôi độ chính xác dự đoán và kéo dài thời gian cảnh báo.
Những thành tựu này xuất hiện trong bối cảnh khoảng 1,6 tỷ người ở Châu Á - Thái Bình Dương không đủ khả năng chi trả cho một chế độ ăn uống lành mạnh và 27 triệu thanh thiếu niên còn mù chữ. Phụ nữ ở Nam Á có khả năng sở hữu điện thoại thông minh thấp hơn nam giới tới 40% và các nhóm dân tộc thiểu số và nông thôn thường không được chú ý trong dữ liệu đào tạo hệ thống AI.
Về kinh tế, khi được mở rộng quy mô, AI có thể thúc đẩy tăng trưởng GDP hàng năm thêm 2 điểm % và tăng năng suất lên tới 5% trong các lĩnh vực như tài chính và y tế. Riêng ASEAN có thể đạt được gần 1 nghìn tỷ USD GDP bổ sung trong thập kỷ tới. Tuy vậy, thị trường lao động sẽ đối mặt với những biến động mạnh: 75% doanh nghiệp được khảo sát cho rằng việc làm sẽ vừa mất đi, vừa xuất hiện mới. Lao động nữ có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi AI gần gấp đôi so với nam giới, trong khi tỷ lệ lao động phi chính thức vẫn ở mức rất cao - khoảng 88% tại Ấn Độ và gần 60% tại Indonesia.
Với khía cạnh quản trị, AI có thể đẩy nhanh việc cung cấp dịch vụ, nâng cao chất lượng quy hoạch và tăng cường khả năng ứng phó với rủi ro khí hậu cũng như thiên tai. Nền tảng Traffy Fondue của Bangkok đã xử lý gần 600.000 phản ánh của người dân. Moments of Life của Singapore giúp giảm thời gian làm thủ tục cho các bậc cha mẹ mới từ khoảng 120 phút xuống còn 15 phút. Các bản sao kỹ thuật số (digital twins) ở Bắc Kinh đang được sử dụng để mô phỏng lũ lụt và quá trình phát triển đô thị theo thời gian thực.
Tuy nhiên, các biện pháp bảo vệ vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển. Chỉ một số ít quốc gia có khung pháp lý toàn diện về AI. Nhiều hệ thống vẫn hoạt động như những “hộp đen” khó minh bạch, và đến năm 2027, hơn 40% các vụ vi phạm dữ liệu liên quan đến AI trên toàn cầu có thể bắt nguồn từ việc lạm dụng AI tạo sinh.
Trình bày về 3 khía cạnh trên, bà Đỗ Lê Thu Ngọc, Trưởng phòng Tăng trưởng Bao trùm, UNDP tại Việt Nam, cho biết, nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đang hy vọng AI có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng từ quốc gia thu nhập trung bình thành thu nhập cao. Song, bà Ngọc lưu ý tác động lớn nhất của AI nằm ở các ngành công nghệ cao, ngân hàng, giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp, vì năng suất ở các ngành này có thể tăng từ 3 - 5%. Ngược lại, ở các ngành khác như nông nghiệp, xây dựng - nơi công việc mang tính vật lý nhiều hơn - lợi ích dự kiến lại thấp.
“Sự phân tách theo ngành này có nghĩa là các quốc gia có mức độ đa dạng kinh tế cao sẽ nắm bắt được nhiều lợi ích hơn so với các quốc gia vẫn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp hay dệt may”, bà Ngọc lưu ý.
Báo cáo cũng đề xuất các hành động chính sách, vạch ra những lộ trình thiết thực để các quốc gia khai thác cơ hội từ AI đồng thời quản lý rủi ro.
UNDP nhấn mạnh sự phân hóa không phải là điều tất yếu. Với việc đầu tư vào con người, quản trị có trách nhiệm và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số toàn diện, các quốc gia có thể biến sự phân mảnh thành tiến bộ chung. Chương trình Phát triển của Liên Hợp Quốc kêu gọi các chính phủ, đối tác và khu vực tư nhân cần chung tay hành động ngay để AI hoạt động như một lợi ích công cộng chung.
Việt Nam trước ngã rẽ AI: Cơ hội, rủi ro và yêu cầu chính sách
Bà Ramla Khalidi, Trưởng Đại diện Thường trú của UNDP tại Việt Nam.
Phát biểu tại sự kiện công bố báo cáo, bà Ramla Khalidi, Trưởng Đại diện Thường trú của UNDP tại Việt Nam, khẳng định đây là thời điểm then chốt đối với Việt Nam, khi AI đang được xem như nhịp cầu và động cơ đằng sau những mục tiêu tăng trưởng tham vọng.
Dự báo về tác động của AI tới thị trường lao động, bà Trịnh Thu Nga, Phó Viện trưởng Viện Khoa học Tổ chức Nhà nước và Lao động, Bộ Nội Vụ, cho rằng AI sẽ là lực lượng mạnh mẽ nhất tái cấu trúc thị trường lao động Việt Nam trong 5 năm tới. Theo đó, các công việc lặp đi lặp lại và theo quy trình, dù trong nhà máy hay văn phòng sẽ được tự động hóa nhanh chóng. AI sẽ không đơn giản chỉ thay thế công việc mà sẽ tái cấu trúc chúng. Nhiều nghề nghiệp sẽ tiếp tục tồn tại, nhưng với yêu cầu kỹ năng cao hơn, đặc biệt là khả năng làm việc song song với AI.
Bà Nga nhận định 3 nhóm lao động tại Việt Nam dễ bị tổn thương nhất, bao gồm: lao động kỹ năng thấp, đặc biệt là công nhân sản xuất trong các dây chuyền lắp ráp; lao động làm các công việc lặp lại trong chuỗi cung ứng và nhân viên văn phòng làm các công việc hành chính cơ bản.
Theo chuyên gia, thách thức lớn nhất của Việt Nam không phải là AI cướp mất việc làm, mà là sự xuất hiện của một thị trường lao động hai tốc độ. Các công ty công nghệ cao và lao động có kỹ năng sẽ tiến rất nhanh cùng AI. Trong khi các doanh nghiệp nhỏ và lao động kỹ năng thấp sẽ tụt hậu ngày càng xa.
“Đó chính là ‘sự phân tách lớn’ thực sự đối với Việt Nam nếu chúng ta không can thiệp kịp thời bằng các chính sách đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số”, bà Nga cho biết.
Trong khi đó, ông Đậu Văn Côi, Vụ trưởng Vụ Xã hội, Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương khẳng định Việt Nam muốn AI trở thành động lực tăng trưởng năng suất chứ không phải là chất xúc tác cho bất bình đẳng sâu sắc hơn. Do đó việc đầu tư vào đào tạo phải được coi là ưu tiên chiến lược quốc gia.
Ông Đậu Văn Côi, Vụ trưởng Vụ Xã hội, Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương.
Tại tọa đàm, Vụ trưởng chia sẻ 3 ưu tiên chính sách. Thứ nhất, phổ cập kỹ năng số và kỹ năng sử dụng AI. Theo ông, trong nền kinh tế AI, kỹ năng số phải trở thành yêu cầu tối thiểu, giống như biết đọc biết viết. Người lao động cần kỹ năng để chuyển đổi nhanh chóng sang các vai trò đòi hỏi sự cộng tác với AI.
Thứ hai, tập trung vào các kỹ năng mà AI chưa thể thay thế hoàn toàn như tư duy phản biện, sáng tạo và trí tuệ cảm xúc, nhưng phải biết cách dùng AI để hỗ trợ các kỹ năng đó.
Thứ ba, Việt Nam cần triển khai các chương trình toàn quốc về kỹ năng số cơ bản và sử dụng công cụ AI cho cả công nhân và công chức.
“Tôi tin rằng AI có thể nâng chúng ta lên hoặc chia rẽ chúng ta. Nó có sức mạnh để tạo ra bước nhảy vọt lịch sử về năng suất, nhưng cũng có tiềm năng tạo ra mức độ bất bình đẳng mà chúng ta chưa từng thấy. Kết quả phụ thuộc vào những lựa chọn chính sách chúng ta đưa ra ngày hôm nay”, Vụ trưởng tin tưởng.
Ông Nguyễn Đức Lam, Cố vấn cao cấp, Viện Nghiên cứu Chính sách và Phát triển Truyền thông (IPS) trích dẫn câu nói: "AI sẽ không thay thế con người, nhưng những người biết sử dụng AI sẽ thay thế những người không biết sử dụng nó".
Theo ông, vấn đề không phải là AI kiểm soát thế giới, mà là ai kiểm soát AI. Nếu các tập đoàn lớn kiểm soát AI, họ sẽ kiểm soát thế giới. Vì vậy, vai trò của Chính phủ trong việc điều tiết và phân phối lại lợi ích từ AI là cực kỳ quan trọng để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
Đỗ Kiều
Nguồn Vnbusiness : https://vnbusiness.vn/viet-nam/viet-nam-dang-o-nga-re-giua-nhay-vot-hoac-tut-lai-voi-ai-1111219.html