10 loại ung thư khó điều trị, tỷ lệ sống sót thấp nhất

10 loại ung thư khó điều trị, tỷ lệ sống sót thấp nhất
4 giờ trướcBài gốc
Dù y học hiện đại đã đạt được nhiều tiến bộ, nhưng vẫn có những loại ung thư khiến tỷ lệ sống sót cực thấp, thậm chí khi được chẩn đoán và điều trị sớm.
Năm 2020, Tổ chức Y tế thế giới (WHO) công bố 3 loại ung thư gây tử vong nhiều nhất trên toàn cầu: ung thư phổi (1,8 triệu ca tử vong), ung thư đại tràng (916.000 ca tử vong) và ung thư gan (830.000 ca tử vong) trong năm. Mặc dù ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt rất phổ biến, nhưng xét về mức độ nguy hiểm, những căn bệnh này vẫn có tỷ lệ sống sót cao hơn nhiều so với những loại ung thư khác.
Các nhà khoa học thường đánh giá mức độ nguy hiểm của ung thư thông qua tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm, tức là tỷ lệ bệnh nhân còn sống 5 năm sau khi được chẩn đoán. Tỷ lệ này giúp phản ánh khả năng điều trị thành công từng loại ung thư.
Điều quan trọng cần lưu ý là trong y học, khái niệm “chữa khỏi ung thư” gần như không tồn tại. Ngay cả khi các tế bào ung thư không còn được phát hiện qua xét nghiệm hay hình ảnh y khoa, vẫn có khả năng chúng tồn tại ở mức siêu nhỏ và tái phát sau nhiều năm. Vì vậy, các bác sĩ thường dùng thuật ngữ “thuyên giảm” thay vì “chữa khỏi”. Nếu ung thư không tái phát trong thời gian dài, có thể xem như bệnh nhân đã chiến thắng căn bệnh này.
Dưới đây là danh sách 10 loại ung thư khiến tỷ lệ sống sót thấp nhất, dựa trên dữ liệu từ Chương trình giám sát, dịch tễ học (SEER) của Viện Ung thư quốc gia Mỹ (NCI).
Ung thư tuyến tụy (tỷ lệ sống sót 5 năm: 12,8%)
Ung thư tuyến tụy là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ 12,8%. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được điều trị hiệu quả, nhưng ở giai đoạn tiến triển, tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống chỉ còn 1%. Đặc biệt, hầu hết bệnh nhân ung thư tuyến tụy giai đoạn 4 chỉ sống khoảng một năm sau chẩn đoán.
Căn bệnh này khởi phát từ các mô của tuyến tụy, cơ quan quan trọng trong quá trình tiêu hóa và sản xuất insulin. Khoảng 95% trường hợp xuất phát từ các tế bào ngoại tiết, nơi tạo ra enzym tiêu hóa, trong khi một số ít hình thành ở tế bào nội tiết, sản xuất hormone như insulin. Những khối u thuộc nhóm thứ hai, gọi là khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy (NET), thường có tiên lượng tốt hơn khối u ngoại tiết. Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh bao gồm hút thuốc, béo phì, tiểu đường, viêm tụy mạn tính, đột biến gien và tiếp xúc với hóa chất độc hại. Tuy nhiên, không phải ai bị các thứ này cũng mắc bệnh.
Phương pháp điều trị ung thư tuyến tụy tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe bệnh nhân, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp các liệu pháp này. Đầu năm 2024, FDA đã phê duyệt một phương pháp hóa trị mới cho ung thư tuyến tụy, đánh dấu tiến bộ đáng kể sau một thập niên. Ngoài ra, liệu pháp miễn dịch giúp kích thích hệ miễn dịch chống lại ung thư, cùng với liệu pháp nhắm mục tiêu vào các phân tử đặc trưng của tế bào ung thư, cũng đang được nghiên cứu và áp dụng.
Theo ước tính NCI, trong năm 2024, ung thư tuyến tụy gây ra khoảng 51.750 ca tử vong tại Mỹ.
Tế bào ung thư tuyến tụy được quan sát dưới kính hiển vi - Ảnh: Getty
Ung thư thực quản (21,6%)
Thực quản là ống cơ giúp vận chuyển thức ăn từ cổ họng xuống dạ dày, và bệnh thường phát triển khi các tế bào tại đây bị tổn thương và đột biến. Ung thư thực quản có tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ 21,6%, chủ yếu vì bệnh thường không gây triệu chứng rõ ràng cho đến khi đã tiến triển.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm tuổi cao, giới tính nam, hút thuốc, uống rượu thường xuyên và trào ngược axit, tình trạng mà axit dạ dày liên tục trào ngược lên thực quản dưới, gây kích thích niêm mạc.
Điều trị ung thư thực quản phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và có thể bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp miễn dịch. NCI ước tính căn bệnh này gây ra khoảng 16.130 ca tử vong tại Mỹ trong năm 2024.
Ung thư gan và ống mật trong gan (21,7%)
Ung thư gan là một trong những nguyên nhân gây tử vong cao nhất do ung thư trên toàn thế giới. Những yếu tố nguy cơ chính gồm viêm gan B, viêm gan C, nghiện rượu, béo phì và tiếp xúc với độc tố aflatoxin.
Nguyên nhân chính gây ung thư gan là nhiễm vi rút viêm gan B (HBV) và viêm gan C (HCV). HBV lây truyền qua dịch cơ thể như máu và tinh dịch, trong khi HCV chủ yếu lây qua tiếp xúc với máu nhiễm bệnh.
Trung tâm Kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Mỹ (CDC) khuyến nghị tiêm vắc xin phòng HBV, nhưng hiện chưa có vắc xin ngừa HCV, với hơn 107.000 ca nhiễm mạn tính mới được báo cáo tại Mỹ vào năm 2021.
Ung thư gan có thể được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm mục tiêu, xạ trị, phẫu thuật hoặc ghép gan, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh. Một loại ung thư liên quan chặt chẽ là ung thư ống mật trong gan, xuất phát từ các ống dẫn mật nối gan và túi mật với ruột non, nơi mật hỗ trợ tiêu hóa chất béo.
Mặc dù ghép gan có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả, nhưng chỉ có khoảng 10% bệnh nhân đủ điều kiện ghép gan, khiến tỷ lệ sống sót vẫn ở mức thấp. NCI cho biết năm 2024 có khoảng 29.840 người tại Mỹ tử vong do ung thư gan và ung thư ống mật trong gan.
Ung thư phổi và phế quản (26,7%)
Ung thư phổi, gồm cả ung thư phế quản, là căn bệnh ung thư gây tử vong cao nhất trên thế giới, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 26,7%.
Hút thuốc lá là nguyên nhân chính, tiếp theo là tiếp xúc với khí radon, một loại khí phóng xạ tự nhiên. Có hai loại ung thư phổi chính: ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), chiếm khoảng 80 - 85% các trường hợp, tiến triển chậm hơn và nếu phát hiện sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 65%; ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), ít phổ biến hơn nhưng nguy hiểm hơn do phát triển và di căn nhanh, khiến việc điều trị khó khăn hơn.
Phế quản là hai đường dẫn khí lớn nối khí quản với phổi, nơi ung thư có thể bắt đầu.
Phương pháp điều trị ung thư phổi bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp nhắm mục tiêu, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Theo ước tính của Viện Ung thư quốc gia Mỹ (NCI), ung thư phổi và phế quản gây ra khoảng 125.070 ca tử vong tại Mỹ vào năm 2024, cho thấy mức độ nguy hiểm của căn bệnh này.
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (31,9%)
Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 31,9%. Đây là một loại ung thư máu nguy hiểm, xảy ra khi các đột biến trong tủy xương khiến tế bào gốc phát triển thành các tế bào bạch cầu bất thường, thay vì tạo ra các tế bào hồng cầu, tiểu cầu và tế bào miễn dịch khỏe mạnh. Theo thời gian, những tế bào ung thư này tăng sinh mất kiểm soát, lấn át các tế bào bình thường, làm suy giảm khả năng miễn dịch và gây ra các vấn đề nghiêm trọng về máu.
AML khác với các dạng ung thư máu khác ở chỗ nó ảnh hưởng chủ yếu đến các tế bào tủy, bao gồm tế bào hồng cầu và một số tế bào miễn dịch quan trọng trong tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể. Điều này khác với bệnh bạch cầu lympho, vốn ảnh hưởng đến tế bào lympho - những tế bào phát triển trí nhớ miễn dịch như tế bào T và tế bào B.
AML có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường phổ biến hơn ở những người trên 45 tuổi. Nguyên nhân chính xác gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bao gồm hút thuốc, từng điều trị hóa trị hoặc xạ trị, tiếp xúc với hóa chất như benzen và bức xạ liều cao.
Phương pháp điều trị AML có thể bao gồm hóa trị, xạ trị, ghép tủy xương hoặc ghép tế bào gốc để thay thế các tế bào bị tổn thương bằng tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, do tiến triển nhanh và khó kiểm soát, AML vẫn là một trong những loại ung thư máu có tỷ lệ sống thấp. Theo ước tính của NCI, AML gây ra khoảng 11.220 ca tử vong ở Mỹ năm 2024.
Ung thư não và hệ thần kinh trung ương (33,4%)
Ung thư não và các loại ung thư hệ thần kinh khác có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 33,4%. Ở người trưởng thành, hầu hết các khối u não không bắt đầu từ não mà là do ung thư từ các bộ phận khác di căn đến. Khi ung thư phát triển trực tiếp trong não, nó được gọi là ung thư não nguyên phát. Ngược lại, nếu ung thư từ các cơ quan khác như phổi hoặc vú lan đến não, nó được gọi là khối u não di căn. Tuy nhiên, các trường hợp di căn này không được tính vào tỷ lệ sống sót của ung thư não mà được thống kê theo loại ung thư ban đầu.
Ví dụ, nếu một bệnh nhân bị ung thư phổi và sau đó ung thư lan đến não, trường hợp này vẫn được tính vào tỷ lệ sống sót của ung thư phổi, không phải ung thư não.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) thường được sử dụng để phát hiện ung thư - Ảnh: Getty
Ung thư não nguyên phát ít khi lan rộng sang các cơ quan khác như các loại ung thư khác. Tuy nhiên, nếu nó di căn đến các hạch bạch huyết gần đó, tỷ lệ sống sót có thể giảm xuống còn 21,3%. Trong số các loại ung thư não, u nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma) là nguy hiểm nhất, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ 5,7%. Thời gian sống trung bình của người lớn tuổi mắc loại ung thư này thường chưa đến một năm, dù các phương pháp điều trị mới đang giúp kéo dài thời gian sống thêm.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư não bao gồm tuổi cao, béo phì, tiền sử gia đình có người mắc bệnh, xạ trị. Điều trị ung thư não phụ thuộc vào loại, kích thước và vị trí khối u, thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu. Viện Ung thư quốc gia Mỹ (NCI) cho biết vào năm 2024 khoảng 18.760 người tại Mỹ tử vong do ung thư não và các bệnh ung thư hệ thần kinh khác.
Ung thư dạ dày (36,4%)
Ung thư dạ dày có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 36,4%, tức là khoảng 36 trong số 100 người mắc bệnh có thể sống ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán. Căn bệnh này bắt đầu từ các tế bào lót bên trong dạ dày, thường là các tế bào sản xuất chất nhầy, và hầu hết các trường hợp đều thuộc loại ung thư biểu mô tuyến.
Điều trị ung thư dạ dày thường bao gồm phẫu thuật và hóa trị, tùy thuộc vào vị trí và loại tế bào ung thư. Nếu phát hiện sớm, cơ hội điều trị thành công cao hơn, nhưng đáng tiếc là nhiều trường hợp chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã tiến triển.
Ung thư dạ dày phổ biến ở nam giới hơn nữ giới và có nguy cơ cao hơn ở những người trên 60 tuổi. Các yếu tố khác như di truyền, béo phì, chế độ ăn uống không lành mạnh cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Theo NCI, vào năm 2024, khoảng 10.880 người tại Mỹ tử vong vì căn bệnh này.
Ung thư buồng trứng (50,9%)
Ung thư buồng trứng có tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 50,9%, khiến đây trở thành một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư ở phụ nữ, cùng với ung thư phổi và ung thư vú. Căn bệnh này khởi phát khi các tế bào đột biến trong buồng trứng hoặc ống dẫn trứng phát triển không kiểm soát.
Những người mang đột biến gien BRCA1, BRCA2 hoặc hội chứng lynch có nguy cơ cao hơn. Ngoài yếu tố di truyền, tuổi tác, tiền sử gia đình và lối sống cũng ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh.
Ung thư buồng trứng thường được điều trị bằng phẫu thuật, hóa trị và liệu pháp nhắm mục tiêu. Đặc biệt, liệu pháp kháng thể đơn dòng - một dạng liệu pháp miễn dịch, đang được nghiên cứu và được xem là hướng điều trị đầy hứa hẹn. NCI tiết lộ khoảng 12.740 người Mỹ đã tử vong do ung thư buồng trứng vào năm 2024, cho thấy mức độ nghiêm trọng của căn bệnh này.
U tủy (61,1%)
U tủy là một loại ung thư máu ảnh hưởng đến tế bào plasma, một phần quan trọng của hệ miễn dịch, có nhiệm vụ tạo ra kháng thể chống nhiễm trùng. Khi các tế bào plasma trở thành ung thư, chúng lấn át các tế bào khỏe mạnh trong tủy xương, làm suy giảm khả năng miễn dịch và sản xuất tế bào máu.
Loại phổ biến nhất của bệnh này là u tủy đa, khởi phát trong tủy xương và có thể lan rộng khắp cơ thể. Bệnh thường được điều trị bằng hóa trị, thuốc điều trị ung thư và steroid.
Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nam giới, người trên 45 tuổi và người da đen có nguy cơ cao hơn. Theo NCI, khoảng 12.540 người tại Mỹ đã tử vong do u tủy vào năm 2024, khiến đây trở thành một trong những loại ung thư máu nguy hiểm nhất.
Ung thư thanh quản (61,5 %)
Ung thư thanh quản, với tỷ lệ sống sót sau năm năm là 61,5%, là một trong những dạng ung thư có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp và hô hấp của con người. Căn bệnh này xảy ra khi các tế bào ung thư tích tụ trong mô thanh quản, ảnh hưởng đến giọng nói và chức năng của đường thở.
Ung thư thanh quản là do các tế bào bất thường phát triển và sinh sôi trong thanh quản - Ảnh: Getty
Nguyên nhân chính được xác định bao gồm lạm dụng rượu, hút thuốc lá hoặc sử dụng các sản phẩm chứa nicotine, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư ở thanh quản. Giống như nhiều loại ung thư khác, việc phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cơ hội điều trị thành công.
Các phương pháp điều trị bao gồm xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm mục tiêu. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể phải tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ thanh quản, khiến bệnh nhân mất đi giọng nói vĩnh viễn.
Theo NCI, ước tính khoảng 3.880 người tại Mỹ đã tử vong do ung thư thanh quản trong năm 2024. Đây là một lời cảnh báo quan trọng về sự nguy hiểm của căn bệnh này và sự cần thiết của việc phòng ngừa cũng như phát hiện sớm để tăng cơ hội sống sót.
Mặc dù có những tiến bộ y học đáng kể, nhưng nhiều loại ung thư vẫn chưa có phương pháp chữa trị triệt để. Điều quan trọng nhất vẫn là phát hiện sớm, duy trì lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Hoàng Vũ (theo Live Science)
Nguồn Một Thế Giới : https://1thegioi.vn/10-loai-ung-thu-kho-dieu-tri-ty-le-song-sot-thap-nhat-229993.html