Bổ sung đầy đủ kali trong chế độ ăn uống mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:
NỘI DUNG:
Lợi ích của việc tăng lượng kali hấp thụ
Thực phẩm giàu kali tốt cho sức khỏe tim mạch
1. Quả bơ
3. Cải Thụy Sĩ
4. Khoai tây nướng
5. Đậu nành
6. Khoai lang
7. Quả mơ khô
8. Đậu lăng
9. Ổi
10. Nước ép chanh dây
11. Dưa hấu
12. Mận khô
13. Đậu đen
14. Sữa chua
15. Bí ngô
16. Sữa dừa
Giảm huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ Giảm nguy cơ hình thành sỏi thận, hỗ trợ chức năng thận khỏe mạnh. Tăng mật độ xương, cải thiện sức khỏe xương. Điều chỉnh lượng đường trong máu và có thể ngăn ngừa tình trạng kháng insulin và bệnh tiểu đường.
Những người mắc bệnh thận mạn tính hoặc đang dùng thuốc điều trị huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tăng lượng kali hấp thụ, vì có thể dẫn đến tình trạng tăng kali máu nguy hiểm.
Bạn cần bao nhiêu kali?
Lượng kali chính xác mà bạn cần hàng ngày phụ thuộc vào các yếu tố như độ tuổi và giới tính:
3.400 mg mỗi ngày cho nam giới trưởng thành 2.600 mg mỗi ngày cho phụ nữ. Người lớn đang cho con bú có thể cần khoảng 2.800 mg kali mỗi ngày do khoáng chất này bị mất đi qua sữa mẹ.
Thực phẩm giàu kali tốt cho sức khỏe tim mạch
Dưới đây là một số thực phẩm không chỉ ngon miệng, bổ dưỡng mà còn là nguồn cung cấp kali dồi dào cho cơ thể:
1. Quả bơ
1 quả bơ chứa khoảng 975 mg kali.Ngoài việc chứa chất béo lành mạnh và các chất dinh dưỡng khác, một quả bơ trung bình chứa khoảng một phần ba giá trị hàng ngày (DV) kali cho hầu hết người lớn. Bằng cách thường xuyên tiêu thụ loại trái cây này, bạn cũng sẽ nhận được nhiều axit folic, magiê và chất xơ.
Quả bơ là nguồn cung cấp kali dồi dào cho cơ thể.
2. Cá hồi
Nửa miếng cá hồi phi lê chứa khoảng 970 mg kali. Cá hồi giàu chất dinh dưỡng và axit béo omega-3. Các vitamin B, D, selen và niacin trong cá hồi cũng góp phần bổ sung mang lại lợi ích bảo vệ tim.
3. Cải Thụy Sĩ
1 cốc cải Thụy Sĩ chứa khoảng 961 mg kali. Cải Thụy Sĩ nấu chín không chỉ chứa nhiều kali hơn chuối mà còn cung cấp chất chống oxy hóa, sắt, kẽm và magiê, có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh mạn tính. Các loại rau lá xanh khác có nhiều kali hơn chuối bao gồm rau cải xanh (1.309 mg) và rau bina (830 mg).
4. Khoai tây nướng
Một củ khoai tây nướng cỡ vừa chứa khoảng 952 mg kali. Nhờ hàm lượng carbohydrate cao hơn, khoai tây có thể cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể. Ăn cả phần thịt và vỏ để có 164 calo, cùng với magiê, phốt pho và kali.
5. Đậu nành
1 cốc đậu nành nấu chín chứa khoảng 886 mg kali. Đây là nguồn cung cấp protein thực vật tốt cho tim, ít chất béo và là nguồn protein vững chắc. Thêm vào đó, đậu nành cung cấp khoảng một phần ba giá trị hàng ngày (DV) kali.
6. Khoai lang
1 củ khoai lang nướng lớn chứa khoảng 855 mg kali. Khoai lang còn giàu chất xơ, vitamin A, C, kẽm. Chúng cũng chứa hàm lượng beta-carotene cao, hỗ trợ sức khỏe mắt và da.
7. Quả mơ khô
1/2 cốc khô cung cấp 755 mg kali, có thể cung cấp 25% DV kali cho hầu hết người lớn. Trái cây khô có xu hướng chứa nhiều calo và đường hơn so với trái cây tươi.
8. Đậu lăng
1 cốc đậu lăng nấu chín chứa 731 mg kali. Đậu lăng là thực phẩm có nguồn gốc thực vật giàu dinh dưỡng, là nguồn cung cấp kali, chất xơ, phốt pho, sắt, magiê và lysine (một loại axit amin thiết yếu).
9. Ổi
Ổi không chỉ giàu vitamin C mà còn là nguồn cung cấp kali lý tưởng. 1 cốc ổi chứa khoảng 688 mg kali. Loại quả này cũng giàu chất chống oxy hóa, chống viêm có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát các tình trạng mạn tính như huyết áp cao và tiểu đường.
10. Nước ép chanh dây
1 cốc nước ép chanh dây chứa khoảng 687 mg kali. Chanh dây có hương vị ngọt và chua, là lựa chọn giải khát tuyệt vời. Nước ép trái cây nhiệt đới này không chỉ cung cấp kali mà còn chứa vitamin A, C, canxi và magiê.
11. Dưa hấu
2 miếng dưa hấu cung cấp khoảng 640 mg kali. Dưa hấu giàu nước, giúp cung cấp nước cho cơ thể. Ngoài việc chứa kali và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác, một lợi ích sức khỏe khác của dưa hấu là giúp bạn no nhanh hơn trong khi vẫn ít calo.
Dưa hấu giàu nước, giàu kali cung cấp cho cơ thể.
12. Mận khô
Nửa cốc mận khô cung cấp khoảng 635 mg kali. Mận khô hỗ trợ tiêu hóa nhờ hàm lượng chất xơ cao. Cùng với kali, mận khô là nguồn cung cấp vitamin K và chất chống oxy hóa tốt.
13. Đậu đen
1 cốc đậu đen nấu chín chứa khoảng 611 mg kali. Ăn nhiều đậu đen có thể tăng lượng chất xơ và kali khuyến nghị hàng ngày. Đậu nấu chín có thể được thêm vào các món ăn kèm, salad hoặc súp và cung cấp kali, sắt, kẽm, magiê và folate.
14. Sữa chua
1 cốc sữa chua ít béo chứa khoảng 573 mg kali.Canxi và protein trong sữa chua là chìa khóa cho sức khỏe xương và đường ruột. Hàm lượng kali cao trong sữa chua có thể cung cấp khoảng 20% DV vào bữa sáng hoặc như một bữa ăn nhẹ giữa trưa.
15. Bí ngô
1 cốc bí ngô nấu chín chứa 564 mg kali. Nghiền bí ngô như một món ăn kèm, trong súp, mì ống hoặc bánh nướng để tăng cường kali và vitamin A và E.
16. Sữa dừa
1 cốc sữa dừa chứa khoảng 497 mg kali. Được làm từ cùi dừa và nước, sữa dừa được đóng hộp và cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm kali. Mặc dù sữa dừa có thể là một lựa chọn thay thế không có sữa cho nhiều loại đồ uống và món ăn, nhưng nó cũng chứa nhiều chất béo bão hòa, nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải.
5 biện pháp để ổn định huyết áp và bảo vệ tim mạch | SKĐS