Số liệu từ Cục Thống kê (Bộ Tài chính) cho thấy, kim ngạch xuất khẩu 6 tháng đầu năm 2025 ước đạt 219,8 tỷ USD, tăng mạnh 14,4% so với cùng kỳ năm trước. Điểm tích cực là thặng dư thương mại tiếp tục được duy trì ở mức cao, đạt 7,63 tỷ USD, góp phần ổn định cán cân thanh toán, giữ vững tỷ giá và hỗ trợ kiểm soát lạm phát hiệu quả.
Đà tăng trưởng lan tỏa rộng khắp các ngành hàng, với 28 mặt hàng đạt kim ngạch trên 1 tỷ USD, chiếm tới 91,7% tổng kim ngạch xuất khẩu. Nhiều nhóm hàng chủ lực ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt là các mặt hàng gia công, lắp ráp như: điện tử, máy tính và linh kiện tăng 40%; hàng dệt may tăng 12,3%; máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác tăng 15,4%.
Theo Cục Thống kê, kết quả này đến từ sự cộng hưởng của nhiều yếu tố. Trong đó, sự đóng góp của khu vực đầu tư nước ngoài (FDI) vẫn đóng vai trò then chốt, khi các tập đoàn lớn liên tục tăng cường hoạt động sản xuất, thúc đẩy mạnh mẽ kim ngạch xuất khẩu.
Trong số 28 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD trong nửa đầu năm 2025 có mặt hàng lắp ráp linh kiện.
Bên cạnh đó, Việt Nam tiếp tục tận dụng hiệu quả lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, RCEP... để mở rộng thị trường. Không thể không kể đến nỗ lực của Chính phủ, các bộ ngành và doanh nghiệp trong việc thúc đẩy đàm phán kỹ thuật, đẩy mạnh logistics, hải quan điện tử và cải cách thủ tục hành chính, tạo ra một môi trường xuất khẩu ngày càng thuận lợi.
Dù vậy, bối cảnh thương mại toàn cầu vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Thỏa thuận thuế quan mới với Mỹ, dù là tín hiệu tích cực, vẫn đặt ra những thách thức không nhỏ. Do đó, để duy trì đà tăng trưởng, Cục Thống kê cho rằng, hoạt động xuất nhập khẩu cần được tái cấu trúc chiến lược theo hướng chủ động, bền vững và thích ứng nhanh.
Cục Thống kê đề xuất một số giải pháp trọng tâm. Thứ nhất, nâng cao năng lực nội tại và minh bạch hóa chuỗi cung ứng. Điều này đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc xuất xứ, đồng thời đẩy mạnh nhập khẩu có chọn lọc máy móc, công nghệ tiên tiến để nâng cao năng lực sản xuất trong nước. Song song đó, cần tập trung phát triển công nghiệp hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp nội địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị của các doanh nghiệp FDI lớn, từng bước tăng tỷ lệ nội địa hóa.
Thứ hai, chủ động đa dạng hóa thị trường và phương thức tiếp cận. Thay vì phụ thuộc vào các thị trường truyền thống, cần khai thác hiệu quả các FTA để đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường mới và tiềm năng như Ấn Độ, Trung Đông, Nam Á, Đông Âu và châu Phi. Đồng thời, việc khuyến khích doanh nghiệp phân tán chuỗi cung ứng và mở rộng kênh bán hàng qua thương mại điện tử xuyên biên giới là xu thế tất yếu.
Thứ ba, tăng cường phòng vệ thương mại và đối thoại chính sách. Cần đẩy mạnh đối thoại và đàm phán song phương với các đối tác lớn như Mỹ, EU, Trung Quốc để giải quyết các vướng mắc. Quan trọng hơn, phải nâng cao năng lực pháp lý cho doanh nghiệp, hướng dẫn họ làm việc với luật sư quốc tế và xây dựng cơ sở dữ liệu cảnh báo sớm rủi ro tại các thị trường tiềm ẩn.
Cuối cùng, điều hành chính sách vĩ mô linh hoạt để tạo môi trường thuận lợi. Việc điều hành tỷ giá và lãi suất một cách ổn định, phù hợp sẽ là yếu tố quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu.
Thu An