Cụm từ tiếng Anh quan trọng tại sân bay
Where is the check-in counter/boarding gate/ the lost and found counter? - Quầy làm thủ tục/cổng lên máy bay/quầy hành lý thất lạc ở đâu?
I'd like to check in, please. - Tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.
My luggage didn’t arrive. - Hành lý của tôi không đến.
I’m here for tourism. I will stay for ... days. - Tôi đến đây để du lịch. Tôi sẽ ở đây trong ... ngày.
Cụm từ tiếng Anh quan trọng tại khách sạn/nhà hàng
I’d like to check in/check out, please. - Tôi muốn nhận phòng/trả phòng.
Can you arrange a taxi for me? - Nhờ bạn gọi giúp tôi một xe taxi.
Can I speak to the front desk? - Tôi muốn gặp lễ tân.
Could I see the menu, please? - Vui lòng cho tôi xem thực đơn.
Could you make it less spicy/sweet/sour, please? - Vui lòng làm món ăn ít cay/ngọt/chua giúp tôi.
Could you bring the bill, please? - Cho tôi xin hóa đơn.
Cụm từ tiếng Anh quan trọng tại các điểm du lịch
How much is this? – Cái này bao nhiêu tiền?
Where is the restroom? – Nhà vệ sinh ở đâu?
Can you show me on the map? – Bạn chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Can I take photos here? - Tôi chụp hình ở đây được không?
Could you take a photo for me? – Bạn chụp giúp tôi tấm hình được không?
Is there a place to buy water? - Ở đây có chỗ mua nước không?
Du khách nên chuẩn bị một số cụm tiếng Anh quan trọng để chuyến du lịch nước ngoài thuận lợi hơn. Ảnh: Traveler
Cụm từ tiếng Anh quan trọng khi cần giúp đỡ
I need help right now! - Tôi cần giúp ngay lập tức!
Please help me! - Làm ơn giúp tôi!
I’m in danger. - Tôi đang gặp nguy hiểm.
Please call the police. - Làm ơn gọi cảnh sát.
Someone is bothering me - Có người đang làm phiền/ quấy rối tôi.
Don’t touch me! - Đừng chạm vào tôi!
My phone was stolen. I need help. - Điện thoại của tôi bị lấy cắp. Tôi cần giúp đỡ.
I’m a bit lost. Could you help me? - Tôi bị lạc. Bạn giúp tôi được không?
Cụm từ tiếng Anh quan trọng khi làm việc cùng cảnh sát
I would like to report an incident. - Tôi muốn báo cáo một sự việc.
It’s an emergency. - Đây là tình huống khẩn cấp.
My passport has been stolen/lost. - Tôi bị mất hộ chiếu.
My bag was stolen. - Túi của tôi bị lấy mất.
I need a police report for the embassy/insurance. - Tôi cần biên bản của cảnh sát để làm việc với đại sứ quán/bảo hiểm.
My English is not very good. Please speak slowly. - Tiếng Anh của tôi không tốt. Làm ơn nói chậm giúp tôi.
Khôi Vy