Nội dung
1. Người có vấn đề về tiêu hóa và đường ruột
2. Người đang dùng thuốc điều trị huyết áp và bệnh đái tháo đường
3. Người đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc chuẩn bị phẫu thuật
4. Người có chứng khó nuốt và tiền sử dị ứng
5. Lưu ý về hấp thụ khoáng chất và bệnh lý thận khi sử dụng hạt chia
Hạt chia là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, được biết đến là "siêu thực phẩm" nhờ hàm lượng chất xơ, omega-3 và chất chống oxy hóa dồi dào. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng loại hạt này một cách tùy tiện, đặc biệt là 5 nhóm người dưới đây.
1. Người có vấn đề về tiêu hóa và đường ruột
Hạt chia nổi tiếng với hàm lượng chất xơ rất cao (khoảng 10 g chất xơ chỉ trong hai muỗng canh). Mặc dù chất xơ là cần thiết cho hệ tiêu hóa nhưng việc tiêu thụ quá mức hoặc tăng lượng đột ngột có thể gây ra những phản ứng ngược đối với một số người.
Việc dư thừa chất xơ có thể dẫn đến các triệu chứng khó chịu như đầy hơi, chướng bụng, táo bón hoặc tiêu chảy. Đặc biệt, những bệnh nhân mắc các vấn đề đường ruột mạn tính như Hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh viêm loét đại tràng hay viêm ruột cần hết sức hạn chế. Trong trường hợp này, chất xơ quá nhiều có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm nhiễm và gây đau bụng. Nếu muốn sử dụng, cần bắt đầu với liều lượng rất nhỏ và luôn đảm bảo ngâm nở hạt chia hoàn toàn trong nước.
Người có vấn đề về đường tiêu hóa nên hạn chế sử dụng hạt chia.
2. Người đang dùng thuốc điều trị huyết áp và bệnh đái tháo đường
Hạt chia chứa các hợp chất hoạt tính có khả năng hạ huyết áp và điều chỉnh đường huyết, điều này có lợi cho người bình thường nhưng lại tiềm ẩn rủi ro cho những bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc.
Chất xơ hòa tan trong hạt chia giúp làm chậm quá trình hấp thụ carbohydrate, từ đó giảm lượng đường trong máu. Đối với bệnh nhân đái tháo đường đang dùng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin, việc kết hợp thêm hạt chia liều cao có thể dẫn đến tình trạng hạ đường huyết quá mức gây ra các triệu chứng như chóng mặt, run rẩy và mệt mỏi.
Tương tự, các acid béo omega-3 và peptide trong hạt chia có xu hướng giúp hạ huyết áp. Người bệnh đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp hoặc người có tiền sử huyết áp thấp cần thận trọng. Nếu huyết áp bị giảm xuống quá mức an toàn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, thậm chí là ngất xỉu.
3. Người đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc chuẩn bị phẫu thuật
Đây là nhóm đối tượng cần đặc biệt cảnh giác do khả năng tương tác giữa hạt chia và thuốc.
Hạt chia là nguồn giàu acid béo omega-3 (dạng ALA), một dưỡng chất có tác dụng làm loãng máu tự nhiên. Khi tiêu thụ hạt chia với số lượng lớn trong thời gian dài, tác dụng này có thể bị cộng hưởng, làm tăng hiệu quả của các loại thuốc chống đông máu (như warfarin hay aspirin). Sự kết hợp này có thể làm chậm quá trình đông máu một cách đáng kể, làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc khó cầm máu. Do đó, những người đang dùng thuốc làm loãng máu hoặc có lịch phẫu thuật trong thời gian gần cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc ngưng sử dụng hạt chia tạm thời.
4. Người có chứng khó nuốt và tiền sử dị ứng
Những người bị chứng khó nuốt nên tránh ăn hạt chia để ngăn ngừa nguy cơ nghẹt thở.
Dù nhỏ bé, hạt chia vẫn có thể gây nguy cơ nghẹt thở nếu không được sử dụng đúng cách. Hạt chia có khả năng hút nước rất mạnh, trương nở gấp 10-12 lần trọng lượng của chúng. Nếu ăn hạt chia khô với số lượng lớn và uống không đủ nước, hạt có thể phồng lên trong cổ họng hoặc thực quản, gây nguy cơ mắc kẹt và nghẹt thở. Người có chứng khó nuốt cần luôn ngâm hạt chia cho nở mềm hoàn toàn trước khi ăn.
Mặc dù hiếm gặp, đã có báo cáo về các trường hợp dị ứng với hạt chia. Những người có cơ địa dễ bị dị ứng, đặc biệt là dị ứng với các loại hạt khác như mè, mù tạt, nên thử hạt chia với một lượng rất nhỏ ban đầu. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm nổi mề đay, phát ban, ho, khó thở, thậm chí là sốc phản vệ.
5. Lưu ý về hấp thụ khoáng chất và bệnh lý thận khi sử dụng hạt chia
Hàm lượng chất xơ cao và acid phytic trong hạt chia có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ các khoáng chất thiết yếu khác trong đường ruột như canxi, sắt và kẽm. Do đó, nên sử dụng hạt chia cách xa thời điểm dùng các thực phẩm bổ sung khoáng chất hoặc thuốc chứa khoáng chất.
Ngoài ra, hạt chia cũng chứa kali và phốt pho. Đối với những người mắc bệnh thận mạn tính có chức năng thận suy giảm, việc tiêu thụ quá nhiều kali và phốt pho có thể dẫn đến tích tụ, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Sự an toàn và lợi ích của hạt chia phụ thuộc vào liều lượng và tình trạng sức khỏe của mỗi cá nhân. Luôn luôn lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến chuyên môn y tế để đảm bảo chế độ dinh dưỡng cá nhân được an toàn và hiệu quả nhất.
PGS. TS. BS Nguyễn Thị Lâm