Dấu mốc son 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và CHLB Đức (1975–2025) là thời điểm lý tưởng để nhìn lại một hành trình hợp tác đặc biệt, vượt qua những khác biệt về địa lý, văn hóa và hệ thống chính trị. Cuốn kỷ yếu “50 năm quan hệ Đức – Việt: Đối tác trong quá khứ, hiện tại và tương lai” ra đời như một tổng kết toàn diện, cần thiết và kịp thời, không chỉ để kỷ niệm mà còn để định hình con đường chiến lược phía trước.
Cuốn kỷ yếu do Giáo sư – Tiến sĩ René Thiele, Hiệu trưởng Trường Đại học Việt – Đức (VGU), cũng từng là Quyền Hiệu trưởng, Đại học Khoa học Ứng dụng Frankfurt về quản lý đào tạo, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế cùng Giáo sư - Tiến sĩ Andreas Stoffers, chuyên nghiên cứu về Đông Nam Á và kinh tế Việt Nam tại trường Đại học quản lý ứng dụng (FOM), bang Essen đồng chủ biên. Cả hai chọn cách tiếp cận trực diện: quan hệ Đức - Việt được xây dựng trên nền tảng của hai dân tộc từng trải qua nỗi đau chia cắt và niềm hạnh phúc thống nhất. Như Đại sứ đặc mệnh toàn quyền CHLB Đức tại Việt Nam Helga Margarete Barth, đã chia sẻ trong cuốn sách: “Quan hệ giữa hai nước chúng ta là minh chứng cho việc những khác biệt không phải là rào cản, mà là động lực. Đức và Việt Nam chia sẻ một điểm chung quý giá: ý chí vươn lên từ đổ nát để kiến tạo thịnh vượng”.
Dưới góc nhìn của một chuyên gia kinh tế chính trị, Giáo sư, Tiến sĩ Andreas Stoffers khẳng định Việt Nam hiện nay là “điểm tựa chiến lược” của Đức tại Đông Nam Á. Ông lập luận rằng sự chuyển dịch từ “viện trợ” sang “đối tác ngang hàng” là bước ngoặt lớn nhất, khẳng định tầm quan trọng đặc biệt trong quan hệ song phương. Đồng quan điểm này, Marko Walde, Trưởng đại diện Phòng Công nghiệp và Thương mại Đức tại Việt Nam (AHK) cho rằng doanh nghiệp Đức không đến Việt Nam chỉ để tìm nhân công giá rẻ. Họ đến để tìm kiếm đối tác cùng đổi mới, biến Việt Nam thành một mắt xích không thể thay thế trong chuỗi giá trị xanh toàn cầu.
Mốc son “Tuyên bố Hà Nội 2011” đều được các tác giả nhấn mạnh là sự kiện chính thức đưa quan hệ song phương lên tầm “Đối tác Chiến lược”, thể hiện sự tin cậy chính trị ở cấp cao nhất và đặt nền tảng cho sự hợp tác sâu rộng, đa lĩnh vực trong suốt thập kỷ tiếp theo.
Việc Hiệp định EVFTA có hiệu lực được cuốn sách nhìn nhận là đòn bẩy kinh tế mạnh mẽ nhất trong lịch sử 50 năm qua. Đối với Đức, Hiệp định tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Đức thâm nhập vào thị trường Việt Nam (cửa ngõ ASEAN) với những cam kết rõ ràng về bảo hộ đầu tư và tính minh bạch. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Đức đang tích cực tìm kiếm đa dạng hóa chuỗi cung ứng toàn cầu. Kỷ yếu chỉ ra rằng EVFTA chính là “cánh cửa”, nhưng công nghệ lõi và tư duy quản trị của Đức mới là “chìa khóa”. Sự hiện diện của các trung tâm R&D của Bosch hay Siemens tại Việt Nam minh chứng cho niềm tin vào trí tuệ Việt, một sự chuyển dịch mạnh mẽ từ hợp tác lao động sang hợp tác sáng tạo và Công nghiệp 4.0.
Nếu các hiệp định kinh tế là khung xương, giáo dục là bắp thịt, thì cộng đồng hơn 200.000 người Việt tại Đức chính là huyết mạch và linh hồn giữ cho mối quan hệ này luôn nồng ấm. Cả hai chủ biên Thiele và Stoffers đều coi đó là “vốn xã hội” quý giá nhất của bang giao hai nước.
Phân tích sự thay đổi trong nhận thức của công chúng Đức về Việt Nam, ông Ludwig Graf Westarp, Phó Chủ tịch Hội Việt-Đức, giảng viên trường Đại học Công nghệ Dortmund, cho biết Việt Nam đã chuyển mình từ hình ảnh gắn liền với chiến tranh trong quá khứ thành một đối tác kinh tế năng động, một quốc gia có tầm ảnh hưởng trong ASEAN. Theo ông cộng đồng người Việt tại Đức đã thực hiện một cuộc hội nhập lặng lẽ nhưng triệt để, không đánh mất bản sắc dân tộc mà dùng chính sự hiếu học và lòng nhẫn nại để làm giàu thêm cho xã hội đa văn hóa của Đức.
Đặc biệt, cuốn sách tập trung phân tích “Thế hệ vàng”, những người Việt trẻ sinh ra tại Đức. Họ sở hữu tư duy phân tích của người Đức nhưng mang nhịp đập trái tim Việt Nam. Các tác giả khẳng định thế hệ trẻ này là những “người bản địa kép”, có khả năng điều hành các dự án xuyên quốc gia mà không gặp bất kỳ rào cản nào về ngôn ngữ hay tư duy.
Đối với Giáo sư René Thiele, giáo dục là nền tảng bền vững nhất, khẳng định Đại học Việt Đức (VGU), dự án hải đăng của quan hệ song phương, là biểu tượng sống động nhất cho sự tin tưởng và cam kết dài hạn giữa chính phủ hai nước trong việc đào tạo giáo dục tương lai. Ông cho rằng: “Tri thức và sự trao đổi học thuật chính là nhịp cầu bền vững nhất giúp thu hẹp khoảng cách địa lý và văn hóa, biến những tiềm năng hợp tác thành kết quả thực tế cho cả hai dân tộc”. Sự hỗ trợ từ các tổ chức như Tổ chức Hỗ trợ Đại học Thế giới Đức (WUS) và cá nhân Tiến sĩ Kambiz Ghawami cũng được nhắc đến như những người thầm lặng xây gạch cho tòa lâu đài tri thức. Tiến sĩ Ghawami đánh giá cao sự năng động và quyết tâm của người dân Việt Nam trong việc thích ứng với kỷ nguyên phát triển mới, nơi khoa học và công nghệ trở thành động lực bứt phá.
Khép lại cuốn kỷ yếu, hai Giáo sư – Tiến sĩ René Thiele và Andreas Stoffers cùng các cộng sự đều hướng về một lộ trình “Hợp tác Xanh”. Đức cần sự năng động của Việt Nam để thực hiện cam kết khí hậu toàn cầu, và Việt Nam cần công nghệ xanh của Đức để chuyển đổi năng lượng.
Tầm nhìn 50 năm tới được đúc kết qua cụm từ: “Tin cậy chiến lược”. Như lời kết của các chủ biên: “Chúng ta kỷ niệm 50 năm không phải để đóng lại một chương cũ, mà để nạp năng lượng cho một hành trình mới. Sự hiện diện đậm nét của cộng đồng người Việt trong sách đã khẳng định một chân lý: Khi lòng tin được xây dựng trên sự thấu hiểu giữa con người với con người, nó sẽ trở thành sức mạnh vô song vượt qua mọi biến động thời cuộc. Tương lai của mối quan hệ Việt – Đức sẽ tiếp tục được củng cố dựa trên những nền tảng vững chắc đã được xây dựng, nơi sự hợp tác thể chế, đổi mới công nghệ và yếu tố con người hòa quyện vào nhau, hứa hẹn một chặng đường hợp tác thịnh vượng và bền vững trong nhiều thập kỷ tới.
Phương Hoa (TTXVN)