Phòng thí nghiệm của FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) kiểm tra hải sản để tìm vi sinh vật
Các quốc gia tiên tiến như Nhật Bản, Mỹ, Đức, và Singapore đã xây dựng hệ thống an toàn thực phẩm chặt chẽ, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế từ WHO, FAO, EFSA và USDA. Từ hệ thống truy xuất nguồn gốc hiện đại đến các quy định nghiêm ngặt về vệ sinh, các quốc gia này mang lại nhiều bài học quý giá cho Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng an toàn thực phẩm.
Hệ thống truy xuất nguồn gốc toàn diện
"Việc truy xuất nguồn gốc giúp xác định rõ nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng khoanh vùng nguồn lây nhiễm nếu có vấn đề xảy ra".
Ông Shigeru Noda, chuyên gia an toàn thực phẩm Nhật Bản
Các quốc gia tiên tiến đã thiết lập hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm rất khắt khe. Tại Nhật Bản, ví dụ, việc truy xuất nguồn gốc thực phẩm là một tiêu chuẩn bắt buộc. Hệ thống này cho phép kiểm tra từ khâu sản xuất, vận chuyển đến phân phối, giúp xác định nguồn gốc và lộ trình di chuyển của sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Nhật Bản đã có bài giảng về an toàn thực phẩm và “5 chìa khóa để thực phẩm an toàn hơn” của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho sinh viên
Theo WHO và FAO, truy xuất nguồn gốc cho phép phát hiện các vấn đề an toàn thực phẩm nhanh chóng và hiệu quả, giúp ngăn chặn các dịch bệnh từ thực phẩm.
Tại Nhật Bản, các sản phẩm thực phẩm được quản lý nghiêm ngặt từ khâu sản xuất, chế biến đến tiêu thụ. Theo một báo cáo của FAO, Nhật Bản đã triển khai hệ thống QR code trên bao bì sản phẩm, cho phép người tiêu dùng kiểm tra ngay thông tin nguồn gốc và quy trình sản xuất. Đây là một giải pháp hữu ích giúp Việt Nam tăng cường sự minh bạch trong chuỗi cung ứng và tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
Tiêu chuẩn kiểm định chất lượng nghiêm ngặt
Tiêu chuẩn kiểm định chất lượng thực phẩm là một yếu tố cốt lõi trong việc bảo đảm an toàn thực phẩm. Châu Âu là khu vực có những tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hàng đầu thế giới. Tại Đức, các sản phẩm thực phẩm phải tuân thủ theo các quy định nghiêm ngặt của Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) trước khi được phép lưu hành trên thị trường. Quy trình này không chỉ kiểm tra các chất cấm mà còn đảm bảo không có dư lượng hóa chất độc hại trong thực phẩm.
Theo tiến sĩ Bernd Ludwig, chuyên gia của EFSA, "Việc kiểm định chất lượng không chỉ dừng lại ở việc loại bỏ các chất gây hại mà còn phải xem xét đến liều lượng an toàn cho phép của từng loại chất."
Hoa Kỳ cũng là quốc gia có chính sách kiểm tra thực phẩm nhập khẩu vô cùng nghiêm ngặt. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phối hợp với Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) để kiểm soát các loại thực phẩm nhập khẩu, đặc biệt là từ các nước có hệ thống an toàn thực phẩm chưa phát triển đồng đều. Theo USDA, quy định của FDA yêu cầu các nhà nhập khẩu phải chịu trách nhiệm về các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của sản phẩm.
Bên cạnh đó, FDA và USDA cũng yêu cầu thực hiện xét nghiệm về dư lượng thuốc trừ sâu, kháng sinh, và các chất độc hại khác trong các sản phẩm nhập khẩu. Đây là bài học mà Việt Nam có thể áp dụng trong việc nâng cao chất lượng kiểm định, đảm bảo chất lượng đầu vào và đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
Quy định vệ sinh và chất lượng thực phẩm chặt chẽ
Đức là một trong những quốc gia nổi tiếng với các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. Theo Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA), Đức có các tiêu chuẩn cao về vệ sinh trong sản xuất và chế biến thực phẩm, đảm bảo các sản phẩm đầu ra không chứa vi khuẩn hay hóa chất độc hại. Nước này yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ chặt chẽ quy trình vệ sinh tại mọi khâu sản xuất, từ nông trại đến nhà máy và cửa hàng bán lẻ.
Đức cũng đặc biệt chú trọng đến tiêu chuẩn HACCP (tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng trong an toàn thực phẩm) để xác định và ngăn ngừa các nguy cơ có thể gây hại đến sức khỏe. Quy định này được áp dụng tại các nhà máy chế biến thực phẩm nhằm đảm bảo mọi quy trình đều đáp ứng yêu cầu an toàn thực phẩm. Áp dụng mô hình này tại Việt Nam sẽ giúp hạn chế rủi ro từ vi khuẩn và các chất độc hại trong chuỗi cung ứng thực phẩm.
Chính sách hỗ trợ và đào tạo cho người nông dân và nhà sản xuất
Các quốc gia tiên tiến luôn chú trọng đến việc đào tạo và hỗ trợ kiến thức cho người nông dân, nhà sản xuất để họ hiểu rõ hơn về an toàn thực phẩm. Tại Mỹ, Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) cung cấp các khóa học, tài liệu hướng dẫn về an toàn thực phẩm, từ đó giảm thiểu các sai sót trong quá trình sản xuất.
Bên cạnh đó, Singapore có những chương trình hỗ trợ tài chính cho người sản xuất và nhập khẩu thực phẩm nhằm khuyến khích tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cao. Theo ông Li Cheng Wei, chuyên gia an toàn thực phẩm Singapore: "Chỉ khi người sản xuất có ý thức đầy đủ về trách nhiệm với sản phẩm mình làm ra, chúng ta mới có thể tạo ra một chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn và bền vững."
Phát triển công nghệ trong quản lý an toàn thực phẩm
Singapore nổi tiếng với việc áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý an toàn thực phẩm. Theo báo cáo từ FAO, Singapore đã sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và blockchain để theo dõi và giám sát chuỗi cung ứng thực phẩm. Hệ thống này không chỉ giúp truy xuất nguồn gốc thực phẩm mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Một ví dụ điển hình là việc sử dụng blockchain để ghi lại dữ liệu từ quá trình sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp phát hiện sớm các sự cố an toàn thực phẩm và cho phép thu hồi sản phẩm nhanh chóng khi cần thiết. Từ đó, Việt Nam có thể học hỏi trong việc ứng dụng công nghệ vào quy trình kiểm soát chất lượng thực phẩm để tăng cường hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Nâng cao nhận thức về an toàn thực phẩm
Một trong những bài học lớn từ các quốc gia tiên tiến là việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về an toàn thực phẩm. Tại châu Âu, các chiến dịch truyền thông về an toàn thực phẩm được tổ chức liên tục nhằm giáo dục người dân về các nguy cơ liên quan đến thực phẩm bẩn, khuyến khích họ lựa chọn thực phẩm an toàn.
Theo bà Maria Sanchez, một chuyên gia an toàn thực phẩm tại Tây Ban Nha: "Chúng tôi luôn khuyến khích người dân tự trang bị kiến thức, hiểu rõ hơn về nguồn gốc sản phẩm và biết cách nhận biết thực phẩm an toàn."
Hoa Kỳ và Nhật Bản cũng đã triển khai nhiều chương trình giáo dục để giúp người dân nắm rõ các biện pháp vệ sinh thực phẩm, từ cách rửa tay đến bảo quản thực phẩm. Các chương trình này không chỉ nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn giảm thiểu nguy cơ lây lan của các bệnh từ thực phẩm. Đặc biệt, Nhật Bản thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo, chiến dịch tuyên truyền về các nguy cơ liên quan đến an toàn thực phẩm, giúp người dân nhận thức rõ về tầm quan trọng của vệ sinh thực phẩm. Việt Nam có thể áp dụng phương pháp tương tự để tăng cường giáo dục công chúng về các biện pháp an toàn khi chế biến và tiêu thụ thực phẩm.
Sự hợp tác quốc tế
An toàn thực phẩm không chỉ là vấn đề riêng của từng quốc gia mà còn cần sự hợp tác quốc tế để quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu thực phẩm. Các nước tiên tiến như Mỹ và Nhật Bản đều tham gia các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) để chia sẻ thông tin, tiêu chuẩn và hỗ trợ các nước đang phát triển.
Theo bà Jane Goodall, chuyên gia an toàn thực phẩm tại WHO: "Sự hợp tác quốc tế là rất quan trọng để tạo ra một hệ thống an toàn thực phẩm toàn cầu, bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng trên toàn thế giới".
Từ các quốc gia tiên tiến, Việt Nam có thể học hỏi nhiều bài học quý giá về an toàn thực phẩm, từ đó góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và còn giúp nâng cao uy tín của thực phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Nguồn: Theo FAOHOME, USDA, EURO FOOD SAFETY AUTHORITY
Lương Hiền