(Ảnh: iStock)
Chứng sa sút trí tuệ đang là một thách thức sức khỏe toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), hiện có khoảng 50 triệu người mắc chứng này, trong đó 60-70% là do bệnh Alzheimer.
Con số này được dự báo sẽ tăng lên 82 triệu người vào năm 2030 và có thể chạm mốc 152 triệu người vào năm 2050.
Điều đáng lo ngại là suy giảm trí nhớ thường âm thầm khởi phát hàng chục năm trước khi bệnh được chẩn đoán. Nhưng một nghiên cứu mới cho thấy việc duy trì một số thói quen lành mạnh ngay từ tuổi trung niên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh - ngay cả ở những người có nguy cơ di truyền cao.
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí y khoa Neurology của Viện Hàn lâm Thần kinh học Mỹ, đã theo dõi hơn 11.500 người trong vòng 30 năm.
Các nhà khoa học phân tích mối liên hệ giữa “Life's Simple 7” - bộ tiêu chí sức khỏe tim mạch và não bộ do Hiệp hội Tim mạch Mỹ đề xuất - với nguy cơ mất trí nhớ.
Bảy yếu tố đó bao gồm: không hút thuốc, vận động thường xuyên, duy trì huyết áp khỏe mạnh, kiểm soát đường huyết, quản lý cholesterol, giữ cân nặng hợp lý và ăn uống lành mạnh.
Kết quả cho thấy những người đạt điểm lối sống lành mạnh cao nhất có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ thấp hơn rõ rệt so với nhóm điểm thấp - bất kể họ thuộc nhóm nguy cơ di truyền nào. Cứ mỗi điểm cộng thêm trong thang đánh giá, nguy cơ mất trí nhớ lại giảm trung bình 9%.
7 thói quen vàng giúp giảm ngăn ngừa suy giảm trí nhớ
1. Không hút thuốc lá
Thuốc lá không chỉ gây ung thư hay bệnh tim mạch, mà còn làm tăng hàm lượng homocysteine trong máu - một yếu tố liên quan đến đột quỵ và suy giảm nhận thức, suy giảm trí nhớ, trong đó có bệnh Alzheimer
Nhiều nghiên cứu đã khẳng định, bỏ thuốc lá ở bất kỳ độ tuổi nào cũng mang lại lợi ích cho sức khỏe não bộ.
2. Luôn vận động
(Ảnh: iStock)
Chỉ cần 30 phút vận động mỗi ngày, từ đi bộ nhanh, đạp xe đến bơi lội, đã đủ để cải thiện lưu lượng máu não, thúc đẩy hình thành tế bào thần kinh mới và các kết nối giữa chúng. Đây là liều “thuốc bổ” tự nhiên và miễn phí cho trí nhớ.
3. Duy trì huyết áp ổn định
Tăng huyết áp, thậm chí chỉ hơi cao hơn mức bình thường, cũng có thể gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong não, dẫn đến những cơn “đột quỵ thầm lặng” và lâu dài gây suy giảm trí nhớ.
Kiểm soát huyết áp bằng chế độ ăn ít muối, vận động và theo dõi định kỳ là cách đơn giản nhưng hiệu quả.
4. Đường huyết khỏe mạnh
Người mắc tiểu đường type 2 có nguy cơ mất trí nhớ cao gấp 1,5-3 lần so với người bình thường. Lượng đường huyết cao làm tổn thương mạch máu và thần kinh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động của não.
(Ảnh: iStock)
Giữ chế độ ăn hợp lý, hạn chế đường tinh luyện và tập thể dục thường xuyên là biện pháp then chốt.
5. Quản lý cholesterol
Mức LDL cholesterol (mỡ máu xấu) cao trong thời gian dài, đặc biệt ở độ tuổi 40-65, có thể làm tăng nguy cơ mất trí nhớ một thập kỷ sau đó.
Việc kiểm soát cholesterol bằng chế độ ăn, vận động và nếu cần, thuốc điều trị mỡ máu sẽ giúp bảo vệ mạch máu não.
6. Giữ cân nặng hợp lý
Chỉ số BMI lý tưởng từ 18,5-24,9 không chỉ giúp giảm áp lực cho tim và khớp, mà còn giúp bảo vệ não. Những người thường xuyên tăng giảm cân thất thường trong nhiều năm có nguy cơ bị suy giảm trí nhớ cao hơn khi về già.
7. Ăn uống lành mạnh
Một chế độ ăn nhiều rau xanh, trái cây, cá, các loại đậu, hạt và dầu ôliu, đồng thời hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, giúp giảm viêm và cải thiện tuần hoàn máu não.
Đây cũng là nền tảng của chế độ ăn Địa Trung Hải - được nhiều nghiên cứu chứng minh tốt cho sức khỏe tim mạch và não bộ.
Ảnh minh họa. (Nguồn: iStock)
Hiệu quả ngay cả với người mang gene nguy cơ cao
Điểm đặc biệt của nghiên cứu là ở chỗ lối sống lành mạnh vẫn giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ ở nhóm mang biến thể gen APOE e4 - yếu tố di truyền mạnh mẽ nhất liên quan đến Alzheimer.
Ở những người gốc Âu tham gia nghiên cứu, nhóm có điểm lối sống cao có nguy cơ thấp hơn tới 43% so với nhóm điểm thấp; ở người gốc Phi, con số này là 17%. Dù mức giảm khác nhau, xu hướng chung vẫn rõ rệt: càng sống lành mạnh, nguy cơ càng thấp.
Tác giả chính của nghiên cứu, Tiến sỹ Adrienne Tin, nhấn mạnh: “Ngay cả những người ở nhóm nguy cơ di truyền cao nhất cũng có thể hưởng lợi từ các thói quen tốt này. Điều đó cho thấy chúng ta không hoàn toàn bất lực trước gene di truyền.”
Các chuyên gia cũng lưu ý rằng kết quả nghiên cứu cần được xác nhận thêm ở các nhóm dân số đa dạng hơn, nhưng thông điệp chính đã rất rõ: bắt đầu từ hôm nay, mỗi thay đổi nhỏ trong lối sống đều có thể tạo khác biệt lớn cho sức khỏe não bộ sau này./.
(Vietnam+)