Luật sư tham gia tranh tụng tại phiên tòa. Ảnh minh họa: AI
Đối với các luật sư, khi tranh tụng trước tòa, mỗi câu chữ, mỗi dẫn chứng là một nhịp cầu đưa sự thật đến gần hơn với trái tim người cầm cân nảy mực. Đó không phải là cuộc đấu “thắng - thua” đơn thuần, mà là hành trình bền bỉ để gieo vào lẽ công bằng một niềm tin nhân văn.
Từ những phiên tòa đời thường ấy, nhìn lại, ta mới thấy hết ý nghĩa của Ngày truyền thống Luật sư Việt Nam - hành trình 80 năm (1945-2025) không chỉ khắc ghi dấu ấn lịch sử pháp lý, mà còn là minh chứng cho khí phách và nhân cách của những người “giữ lửa công lý”.
Câu chuyện đời thường ở tòa án
Ở tòa án, quyền tối cao thuộc về thẩm phán chủ tọa và Hội đồng xét xử (HĐXX). Luật sư có thể chuẩn bị hàng trăm trang tài liệu, có thể miệt mài nhiều ngày đêm với hồ sơ, nhưng phán quyết là quyền của HĐXX.
Luật sư luôn có trách nhiệm nghề nghiệp: luật sư không chỉ bảo vệ cho thân chủ, mà còn có sứ mệnh làm sáng tỏ sự thật khách quan, giúp HĐXX có thêm góc nhìn đa chiều, toàn diện trước khi cân nhắc ra phán quyết. Mỗi lập luận, mỗi bằng chứng được luật sư đưa ra, dẫu nhỏ bé, đều là một nỗ lực góp phần làm sáng rõ bức tranh vụ án, để tiếng nói công bằng vang lên trong từng bản án.
Người ta vẫn nói: phán quyết của tòa án là tiếng nói cuối cùng của công lý. Nhưng để có được tiếng nói ấy, cần có những người bền bỉ thắp sáng, kiên nhẫn gạn lọc từng chi tiết, từng chứng cứ. Luật sư chính là người giữ cho ngọn đèn công lý ấy không tắt giữa những tranh luận gay gắt, giữa bao lớp sóng ngôn từ và áp lực dư luận.
Có khi, luật sư nói không phải để tìm phần thắng, mà để bảo vệ niềm tin - niềm tin rằng sự thật cần được lắng nghe, rằng công bằng phải được khẳng định. Như ngọn nến giữa đêm tối, lời nói của luật sư không làm bừng sáng tất cả, nhưng đủ để giữ cho ánh sáng công lý luôn hiện hữu, dẫn dắt xã hội tiến gần hơn đến lẽ phải.
Và cũng có những khoảnh khắc, khi luật sư dồn hết tâm sức để trình bày những bằng chứng rõ ràng, không thể phủ nhận, rồi chứng kiến Hội đồng xét xử lắng nghe, ghi nhận và tuyên án đúng pháp luật - đó chính là niềm hạnh phúc lớn lao nhất của nghề. Niềm hạnh phúc ấy không chỉ của riêng người luật sư, mà còn là sự củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý, vào tòa án và vào chính nghề luật sư.
Truyền thống 80 năm - từ Sắc lệnh đến sứ mệnh
Các luật sư trong trang phục truyền thống ở Việt Nam trước năm 1975, sau lễ tuyên thệ Luật sư tập sự năm 1971.
Ngày 10/10/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 46/SL quy định về tổ chức các đoàn thể luật sư. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của nghề luật sư trong một đất nước độc lập. Sắc lệnh khẳng định rõ: luật sư có quyền bào chữa trước tòa, được công nhận địa vị pháp lý trong hệ thống tư pháp mới, và phải hội đủ những tiêu chuẩn về trình độ, đạo đức, hạnh kiểm.
Từ dấu mốc lịch sử ấy, đội ngũ luật sư Việt Nam đã song hành cùng dân tộc qua mọi chặng đường: từ kháng chiến chống thực dân, đế quốc, đến công cuộc thống nhất đất nước; từ thời kỳ đổi mới 1986 đến hội nhập quốc tế đầu thế kỷ XXI. Trong mỗi giai đoạn, luật sư không chỉ hiện diện ở phòng xử án để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, mà còn góp phần hoàn thiện pháp luật, thúc đẩy cải cách tư pháp, xây dựng nền pháp quyền vững mạnh.
Khẳng định tầm vóc và ý nghĩa của nghề, ngày 10/10 hàng năm đã được Thủ tướng Chính phủ quyết định chọn làm Ngày truyền thống của Luật sư Việt Nam theo Quyết định số 149/QĐ-TTg ngày 10/10/2013. Từ đó đến nay, ngày 10/10 không chỉ là dịp kỷ niệm, mà còn là lời nhắc nhớ về sứ mệnh cao cả: luật sư Việt Nam luôn đồng hành cùng dân tộc, gắn bó với vận mệnh đất nước và gìn giữ công lý cho nhân dân.
Tôn sư trọng đạo - truyền nghề, giữ lửa
Trong nghề luật sư, có một truyền thống ngầm định: người đi trước dìu dắt người đi sau. Không ai có thể trở thành luật sư ngay khi cầm tấm bằng cử nhân luật; họ phải trải qua quá trình tập sự, học nghề dưới sự hướng dẫn tận tình của các bậc đàn anh, đàn chị. Chính từ những phiên tòa đầu tiên, dưới ánh mắt chỉ bảo của người thầy, lớp luật sư trẻ dần trưởng thành, biết cách đứng vững trước Hội đồng xét xử, biết lắng nghe và đồng cảm cùng thân chủ.
Sự truyền nghề ấy không chỉ dừng lại ở kỹ năng tranh tụng, mà còn là bài học về đạo đức và nhân cách. Trong tinh thần của Đạo Khổng, người luật sư được dạy phải “chính tâm - tu thân” trước khi hành nghề: lấy nhân nghĩa, trung thực và công bằng làm nền tảng. Còn trong Đạo Lão, sự điềm tĩnh, khoan dung và khiêm nhường lại được coi như ngọn gió nuôi dưỡng tâm hồn luật sư, giúp họ giữ vững bản lĩnh trong những phiên tòa đầy sóng gió.
Những bài học đó không có trong giáo trình: đó có thể là cách đặt một câu hỏi đúng lúc để làm sáng tỏ sự thật; là thái độ khiêm cung trước công lý; hay là sự bình thản chấp nhận khi bản án không thuận chiều lập luận của mình nhưng vẫn giữ vững niềm tin vào pháp luật.
Một lời khuyên, một ánh nhìn động viên, một cơ hội được “đứng chung” ở tòa - tất cả đã hun đúc nên bao thế hệ luật sư vững vàng. Chính sự truyền lửa ấy đã biến nghề luật sư trở thành một cộng đồng gắn kết, nơi đạo lý tôn sư trọng đạo được tạc sâu, nơi cái tâm và cái đức được đặt ngang hàng với trí tuệ pháp lý, làm nên khí phách của người luật sư Việt Nam.
Tầm vóc hôm nay - Luật sư trong thời hội nhập
Bước sang năm 2025, đội ngũ luật sư Việt Nam đã có mặt ở hầu hết các lĩnh vực: từ tranh tụng hình sự, dân sự, hành chính đến tư vấn thương mại, đầu tư quốc tế. Không chỉ bảo vệ công lý trong từng vụ việc, luật sư còn góp phần hoạch định chính sách, đồng hành với tiến trình cải cách tư pháp và hội nhập toàn cầu.
Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vai trò luật sư càng rõ nét: bảo vệ quyền con người, quyền công dân; đồng thời là cầu nối để doanh nghiệp, nhà đầu tư an tâm phát triển.
Đó là tầm vóc mới của nghề luật sư Việt Nam sau 80 năm - vừa gìn giữ truyền thống, vừa sẵn sàng hội nhập, nâng tầm trí tuệ Việt Nam trên trường quốc tế.
80 năm Ngày truyền thống Luật sư Việt Nam - 80 năm giữ trọn khí phách, lan tỏa tinh hoa. Từ những người tiên phong năm 1945 đến thế hệ hôm nay, luật sư Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục thắp sáng niềm tin vào công lý, để mỗi phán quyết không chỉ là tiếng gõ búa lạnh lùng, mà còn vang vọng hơi thở nhân văn của xã hội.
Đó cũng là khát vọng chung của tư pháp hiện đại - nơi tinh thần tranh tụng mạch lạc, tiếng nói của luật sư được lắng nghe, chứng cứ được xem xét công bằng và phán quyết dựa trên sự thật khách quan cùng pháp luật. Khi điều ấy được bảo đảm, không chỉ luật sư thấy hạnh phúc, mà niềm tin của Nhân dân vào công lý càng được củng cố, vun đắp một nền tư pháp công bằng, minh bạch và nhân văn.
Hồ Khánh