Khi biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt, câu hỏi về an ninh lương thực không còn đơn thuần là "đủ ăn hay không" mà đã chuyển sang "ăn an toàn, bền vững và công bằng như thế nào". Tiến sĩ Trương Thục Tuyền và tiến sĩ Lê Vi An Tâm từ RMIT Việt Nam đã phân tích về thách thức và giải pháp cho hệ thống nông-lương thực Việt Nam trong 25 năm tới.
Những thách thức cần lưu tâm
TS Trương Thục Tuyền - Chủ nhiệm bộ môn Công nghệ thực phẩm và dinh dưỡng tại RMIT, nhận định: "Ngành lúa gạo và nuôi trồng thủy sản của Việt Nam đang bị ảnh hưởng trực tiếp từ cuộc khủng hoảng khí hậu”. Hai lĩnh vực này không chỉ có ý nghĩa chiến lược đối với an ninh lương thực quốc gia mà còn đóng vai trò then chốt trong hoạt động xuất khẩu và sinh kế của hàng triệu hộ nông dân.
Con số thống kê cho thấy một xu hướng đáng lo ngại. Trong giai đoạn 2012-2022, diện tích trồng lúa đã giảm từ 7,76 triệu hecta xuống còn 7,11 triệu hecta và dự báo có thể giảm xuống chỉ còn 6,42 triệu vào năm 2030. Đây không chỉ là vấn đề thu hẹp diện tích do đô thị hóa mà còn do những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.
Đặc biệt nghiêm trọng, lượng nước dự trữ ở các vùng trọng điểm chỉ đạt 40 - 50% dung tích thiết kế, làm suy yếu hệ thống tưới tiêu và ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng. Trong bối cảnh nhiệt độ tăng cao và lượng mưa ngày càng bất thường, tình trạng thiếu nước này trở thành hiểm họa đối với an ninh lương thực quốc gia.
Nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long - "vựa tôm, cá" của cả nước, cũng đang chịu nhiều áp lực. "Tình trạng xâm nhập mặn, thiếu nước và dịch bệnh bùng phát ngày càng trầm trọng hơn do nhiệt độ tăng cao và thời tiết thất thường”, TS Trương Thục Tuyền chỉ ra thực tế mà nhiều nông dân đang phải đối mặt hằng ngày.
Tiến sĩ Trương Thục Tuyền (trái) và tiến sĩ Lê Vi An Tâm
TS Lê Vi An Tâm, với kinh nghiệm nghiên cứu sâu rộng về ngành nông-lương thực, chỉ ra một khía cạnh quan trọng thường bị bỏ qua: "Biến đổi khí hậu làm gián đoạn chuỗi cung ứng thực phẩm và gia tăng thất thoát sau thu hoạch - tất cả khiến chi phí tăng và hệ thống thêm bất ổn”.
Hệ quả của sự gián đoạn này không chỉ là thiệt hại kinh tế mà còn là bất công xã hội. "Những thách thức này có thể làm gia tăng bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận thực phẩm an toàn, đủ dinh dưỡng cho người tiêu dùng có thu nhập thấp”, TS Lê Vi An Tâm nhấn mạnh.
Thực tế này đã được minh chứng qua những sự kiện cực đoan gần đây. Bão lũ thường xuyên làm hư hại hạ tầng giao thông và làm chậm việc vận chuyển hàng hóa dễ hỏng. Riêng cơn bão Yagi năm 2024 đã khiến hơn 95.000 người dân tại 14 tỉnh thành đối mặt với nguy cơ mất an ninh lương thực, theo số liệu của UNDP.
Nghiên cứu của TS Lê Vi An Tâm cũng cho thấy các công ty thực phẩm đang phải vật lộn để duy trì tiêu chuẩn an toàn thực phẩm do tác động của biến đổi khí hậu, chi phí tăng và thiếu hụt hạ tầng. "Sự xuất hiện của các mầm bệnh mới và nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm buộc doanh nghiệp phải xem xét lại danh mục sản phẩm, cũng như đầu tư vào nghiên cứu và phát triển hệ thống kiểm soát rủi ro”.
Đặc biệt đáng lo ngại, "những doanh nghiệp gặp khó khăn nhất trong việc đáp ứng chi phí thực hành an toàn thực phẩm thường là những đơn vị có năng lực thích ứng hạn chế" - thường là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, những người đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm địa phương.
Ba trụ cột chuyển đổi hệ thống
TS Lê Vi An Tâm nhận định rằng an ninh lương thực của Việt Nam vào năm 2050 sẽ phụ thuộc vào "tính bền bỉ của quá trình chuyển đổi sản xuất lương thực cũng như tính hệ thống của các giải pháp đổi mới”.
Nông dân được trang bị công nghệ trên chính thửa ruộng của mình
Từ đó, TS Lê Vi An Tâm đề xuất 3 khía cạnh quan trọng cho quá trình chuyển đổi. Thứ nhất là phát triển giống cây trồng chống chịu. Đây không phải đơn thuần là chọn giống có năng suất cao mà phải là những giống có khả năng thích ứng với nhiệt độ tăng, hạn hán, ngập úng và xâm nhập mặn. Việc nghiên cứu và phát triển những giống cây này đòi hỏi đầu tư dài hạn vào khoa học công nghệ sinh học.
Thứ hai là canh tác thông minh, phát thải thấp và bao trùm. Cụ thể, nông nghiệp thông minh không chỉ là áp dụng công nghệ cao mà còn phải đảm bảo các nông hộ nhỏ - những người chiếm đa số trong nền nông nghiệp Việt Nam - có thể tiếp cận và hưởng lợi. Đồng thời, phương pháp canh tác phải hướng đến giảm phát thải khí nhà kính, góp phần giải quyết chính vấn đề đang gây ra khủng hoảng.
Thứ ba là hoàn thiện hạ tầng chuỗi cung ứng mà cụ thể là đầu tư vào hạ tầng không chỉ là xây dựng đường sá, kho bãi mà còn phải đảm bảo khả năng duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm trong suốt quá trình vận chuyển, bảo quản. Giảm thất thoát sau thu hoạch không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn giảm áp lực lên sản xuất.
Những bước đi đầu tiên
Điều đáng mừng là Việt Nam đã bắt đầu hành động. Cam kết của Chính phủ về đề án sản xuất một triệu hecta lúa chất lượng cao, phát thải thấp ở đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030 là một tín hiệu tích cực. Chương trình này gồm việc sử dụng phương pháp tưới tiêu luân phiên ngập khô, có thể giúp giảm tới 50% lượng khí metan thải từ ruộng lúa - một đóng góp đáng kể vào nỗ lực giảm phát thải toàn cầu.
Mọi nông sản đều được công nghệ hỗ trợ ra thị trường
Các chuỗi cung ứng phát thải thấp đang hình thành cho trái thanh long và hải sản, cho thấy khả năng áp dụng mô hình bền vững vào các sản phẩm xuất khẩu chủ lực. Trong chăn nuôi, việc các hộ nông dân nhỏ lẻ sử dụng hầm biogas để biến chất thải thành năng lượng sạch vừa giảm phát thải vừa cải thiện vệ sinh môi trường và tiết kiệm chi phí.
Đặc biệt, nông dân đang chủ động áp dụng mô hình lúa-tôm kết hợp và chuyển sang các giống cây chịu mặn, chịu hạn. TS Trương Thục Tuyền cho biết: "Những biện pháp này giúp tăng cường khả năng thích ứng ở các vùng bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn, đồng thời cải thiện thu nhập cho nông dân”.
TS Trương Thục Tuyền chia sẻ: "Điều cho tôi hy vọng là quá trình chuyển đổi này đã bắt đầu. Các chương trình và sáng kiến mới gần đây cho thấy Việt Nam không chờ đợi mà đang hành động. Bước tiếp theo là mở rộng quy mô, tích hợp và thể chế hóa những nỗ lực này thông qua khoa học, quản trị bao trùm và giáo dục tập trung vào phát triển bền vững”.
Lời nhận định này phản ánh một thực tế quan trọng: Việt Nam không thiếu giải pháp hay sáng kiến, điều cần thiết là có hệ thống và quy mô để biến những thí điểm thành công thành chính sách quốc gia, từ mô hình điểm thành phong trào rộng khắp.
Công nghệ AI, blockchain sẽ đóng vai trò lớn trong tương lai
Nhìn về phía trước, các chuyên gia tin rằng công nghệ tiên tiến sẽ đóng vai trò then chốt. Nông nghiệp chính xác ứng dụng AI, khả năng truy xuất nguồn gốc thực phẩm bằng blockchain và phân tích rủi ro khí hậu theo thời gian thực được kỳ vọng mang lại tiềm năng lớn.
Các giải pháp thay thế mới nổi như thức ăn từ vi tảo, côn trùng hoặc thậm chí nông nghiệp tế bào cũng có thể giảm áp lực lên các nguồn protein truyền thống. Tuy có vẻ xa lạ với khẩu vị Việt Nam hiện tại, những nguồn thực phẩm này có thể trở nên phổ biến hơn khi được nghiên cứu phát triển phù hợp với văn hóa ẩm thực địa phương.
Tuy nhiên, TS Trương Thục Tuyền nhấn mạnh rằng đổi mới thôi là chưa đủ: "Tất cả những can thiệp này phải chú trọng đến dinh dưỡng. Chúng ta cần ưu tiên không chỉ tạo ra nhiều thực phẩm hơn mà còn phải chất lượng hơn”.
Người Việt trong tương lai ăn không chỉ để no mà còn ngon và bổ
Đây là điểm quan trọng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về an ninh lương thực. Không chỉ đơn thuần là "no" mà phải "no và khỏe", đảm bảo người dân có thể tiếp cận nguồn thực phẩm đa dạng, giàu dinh dưỡng và an toàn.
Đảm bảo tính công bằng và bao trùm cũng rất quan trọng. "Điều này đồng nghĩa với việc tạo điều kiện tiếp cận công nghệ, kiến thức và quyền tham gia ra quyết định cho phụ nữ, thanh niên và các hộ nông dân nhỏ”. Không có sự tham gia và hưởng lợi công bằng của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương nhất, bất kỳ giải pháp nào cũng sẽ không bền vững.
Đến năm 2050, an ninh lương thực ở Việt Nam không chỉ đơn thuần là tránh tình trạng thiếu hụt, mà còn đảm bảo người dân ở mọi vùng miền đều được tiếp cận với nguồn thực phẩm an toàn, giá cả hợp lý và có khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
Hãy tưởng tượng những bữa ăn học đường được chế biến từ nguyên liệu từ các trang trại phát thải thấp ở địa phương; hay những khu chợ nhỏ ở thành thị bày bán nông sản tươi được trồng trọt bền vững ở vùng lân cận. Trẻ em được giáo dục về nguồn gốc thực phẩm, người tiêu dùng có thể quét mã QR để biết chính xác sản phẩm đến từ đâu, được sản xuất như thế nào. Nông dân không chỉ là người cung cấp nguyên liệu mà là đối tác trong hệ thống lương thực bền vững, được trả giá công bằng và có công cụ để thích ứng với khí hậu thay đổi.
Đó là viễn cảnh mà các chuyên gia tin rằng sẽ khả thi nếu hành động đúng đắn ngay từ bây giờ. An ninh lương thực Việt Nam năm 2050 sẽ không tự nhiên xuất hiện mà là kết quả của những quyết định và hành động ngày hôm nay. Thách thức từ biến đổi khí hậu là có thực, nhưng cơ hội để xây dựng một hệ thống nông-lương thực bền vững, an toàn và công bằng hơn cũng rõ ràng không kém.
Bữa cơm của gia đình Việt năm 2050 có thể sẽ khác. Nếu chúng ta hành động đúng đắn từ bây giờ, nó sẽ là bữa cơm ngon hơn, an toàn hơn và bền vững hơn - một bữa cơm mà mọi người Việt Nam đều có quyền được hưởng.
Bùi Tú