Âm dương lịch 01/11/2025: giờ hoàng đạo, hướng tốt

Âm dương lịch 01/11/2025: giờ hoàng đạo, hướng tốt
8 giờ trướcBài gốc
Tóm tắt: Ngày 01/11/2025 dương lịch (Thứ Bảy), tức 12 tháng 9 âm lịch ngày Bính Tuất, năm Ất Tỵ. Tổng quan là ngày xấu theo Khổng Minh Lục Diệu (Xích Khẩu), nhưng một số hệ thống khác ghi nhận yếu tố cát, nên cân nhắc kỹ mục đích công việc. Giờ hoàng đạo gồm Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, Hợi; xuất hành đón Hỷ Thần hướng Đông Bắc, Tài Thần hướng Đông Nam; tránh Tây Nam.
Thông tin chi tiết ngày
Ngũ hành ngày: Giáp Tuất — Can khắc Chi (Mộc khắc Thổ), ngày cát trung bình (chế nhật). Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa, kỵ các tuổi Mậu Thìn và Canh Thìn. Ngày thuộc hành Hỏa khắc với hành Kim, ngoại trừ các tuổi Nhâm Thân và Giáp Ngọ thuộc hành Kim không sợ Hỏa.
Xung hợp: Ngày Tuất lục hợp Mão, tam hợp Dần và Ngọ thành Hỏa cục. Xung Thìn, hình Mùi, hại Dậu, phá Mùi, tuyệt Thìn. Tam Sát kỵ mệnh các tuổi Hợi, Mão, Mùi.
Hệ thống sao và trực ngày
Khổng Minh Lục Diệu
Ngày Xích Khẩu (hung): nên đề phòng miệng lưỡi, mâu thuẫn hay tranh cãi; mưu sự khó thành, dễ xảy ra thị phi. Bài kệ: "Xích Khẩu là quả bần cùngSinh ra khẩu thiệt bàn cùng thị phiChẳng thời mất của nó khiKhông thì chó cắn phân ly vợ chồng."
Nhị thập bát tú
Tên sao: Vị — Vị Thổ Trĩ (Kiết Tú), tướng tinh con chim trĩ, chủ trị ngày thứ 7.
Nên làm: Khởi tạo tạo tác việc gì cũng tốt. Tốt nhất là cưới gả, xây cất, dọn cỏ, gieo trồng, lấy giống.
Kiêng cữ: Đi thuyền.
Ngoại lệ: Sao Vị mất chí khí tại ngày Dần, nhất là ngày Mậu Dần, rất hung. Gặp ngày Tuất sao Vị đăng viên nên mưu cầu công danh tốt, nhưng phạm Phục Đoạn, do đó kỵ chôn cất, xuất hành, cưới gả, xây cất...
"Vị tinh tạo tác sự như hà, Phú quý, vinh hoa, hỷ khí đa, Mai táng tiến lâm quan lộc vị, Tam tai, cửu họa bất phùng tha. Hôn nhân ngộ thử gia phú quý, Phu phụ tề mi, vĩnh bảo hòa, Tòng thử môn đình sinh cát khánh, Nhi tôn đại đại bảo kim pha."
Thập nhị kiến trừ
Trực Kiến.
Nên làm: Khai trương, nhậm chức, cưới hỏi, trồng cây, đền ơn đáp nghĩa. Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.
Không nên: Động thổ, chôn cất, đào giếng, lợp nhà.
Ngọc Hạp Thông Thư
Sao tốt: Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch Hổ – tốt cho xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc; Mãn Đức Tinh: tốt mọi việc.
Sao xấu: Thổ phủ (kỵ xây dựng, động thổ); Bạch Hổ (kỵ mai táng); Tội chỉ (xấu với tế tự, kiện cáo); Tam tang (kỵ khởi tạo, giá thú, an táng); Ly sàng (kỵ giá thú); Quỷ khốc (xấu với tế tự, mai táng).
Bành Tổ Bách Kỵ Nhật
Giáp: "Bất khai thương, tài vật hao vong" – không mở cửa hàng buôn bán vì hao tiền mất.
Tuất: "Bất cật khuyển, tác quái thượng sàn" – không ăn thịt chó vì ma quỷ sẽ lên giường.
Xuất hành và giờ xuất hành
Ngày xuất hành theo Khổng Minh: Ngày Bạch Hổ Túc — cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc.
Hướng xuất hành: Xuất hành hướng Đông Bắc để đón Hỷ Thần. Xuất hành hướng Đông Nam để đón Tài Thần. Tránh xuất hành hướng Tây Nam gặp Hạc Thần (xấu).
Giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong:
Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.
Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.
Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn chế gây ẩu đả hay cãi nhau.
Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.
Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.
Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.
Giải thích thuật ngữ phong thủy
Giờ hoàng đạo/hắc đạo: Khung giờ tốt/xấu theo quan niệm dân gian để cân nhắc khi bắt đầu việc quan trọng.
Ngũ hành – Can Chi: Quan hệ giữa Thiên can và Địa chi trong ngày; "Can khắc Chi" cho biết tính chất tương tác (ở đây Mộc khắc Thổ).
Nạp âm: Tên mệnh khí cụ thể của ngày (Sơn Đầu Hỏa) dùng để xét kỵ/hợp với một số tuổi.
Lục hợp, Tam hợp, Xung, Hình, Hại, Phá, Tuyệt: Các dạng quan hệ giữa chi ngày với các chi khác, tham khảo khi chọn việc.
Khổng Minh Lục Diệu: Hệ thống phân loại ngày; Xích Khẩu thiên về khẩu thiệt, thị phi.
Nhị thập bát tú: 28 sao chủ ngày; Sao Vị thuộc Kiết, có việc nên làm và kiêng cữ riêng.
Thập nhị kiến trừ – Trực: 12 trực của ngày; Trực Kiến thường phù hợp mở đầu công việc nhưng kiêng một số việc đất đai.
Ngọc Hạp Thông Thư: Tổng hợp sao tốt/xấu để tham chiếu khi chọn ngày, không nên tuyệt đối hóa.
Hỷ Thần, Tài Thần, Hạc Thần: Các hướng xuất hành được coi là mang lại niềm vui, tài lộc hoặc nên tránh.
Lời khuyên tham khảo
Nếu cần khởi sự, nên cân nhắc tranh thủ giờ hoàng đạo và chọn mục tiêu gọn, rõ. Tránh tranh luận, ký kết khi cảm xúc căng thẳng do ngày Xích Khẩu dễ phát sinh khẩu thiệt.
Các việc như khai trương, nhậm chức, cưới hỏi có thể thuận theo Trực Kiến và Sao Vị, nhưng cần đối chiếu thêm các sao xấu trong Ngọc Hạp và thực tế lịch trình cá nhân.
Không khuyến khích đi xa theo chỉ báo Bạch Hổ Túc. Nếu buộc phải xuất hành, ưu tiên hướng Đông Bắc (Hỷ Thần) hoặc Đông Nam (Tài Thần), tránh Tây Nam.
Người thuộc các tuổi/nhóm bị kỵ, xung, hình, hại nên giữ kế hoạch linh hoạt, hạn chế quyết định vội vàng.
Bài viết mang tính tham khảo, định hướng tích cực cho sắp xếp công việc và sinh hoạt hằng ngày.
CTVX
Nguồn Lâm Đồng : https://baolamdong.vn/am-duong-lich-01112025-gio-hoang-dao-huong-tot-399153.html