Với anh, mỗi câu hát không chỉ để biểu diễn, mà còn là một hạt giống tỉnh thức, gieo sự bình an vào tâm hồn người nghe. Chia sẻ về pháp danh Huệ Nhơn, Jun Đạt cho biết, chứa đựng triết lý sống mà anh nương tựa. Huệ nghĩa là trí tuệ sáng suốt, sự hiểu biết sâu xa; Nhơn theo Hán tự có nghĩa là lòng nhân, đức nhân ái, sống có tình có nghĩa, lấy sự nhân hậu làm gốc.
“Trong đạo Phật, Huệ là một trong ba môn học căn bản (Giới - Định - Huệ), tượng trưng cho ánh sáng phá tan vô minh, giúp con người nhận ra chân lý và hướng đến con đường giải thoát. Còn chữ Nhơn nhắc nhở về mối quan hệ nhân duyên, gieo nhân lành để gặt quả thiện. Khi ghép lại, Huệ Nhơn trở thành một nhắc nhở tinh tế: người nghệ sĩ không chỉ cần trí tuệ soi sáng, mà còn phải sống có nhân hậu, gieo duyên lành trong từng nốt nhạc, từng hơi thở”, nam ca sĩ nói.
“Hạt nhạc Phật” - tiếng hát gieo mầm bình an
* Âm nhạc của anh thường được gọi là “hạt nhạc Phật”. Với anh, khái niệm này có nghĩa là gì? Âm nhạc có thể gieo mầm tỉnh thức và nuôi dưỡng tâm hồn người nghe như thế nào?
- Tôi đến với nhạc Phật giáo không phải vì muốn làm nghệ sĩ, mà vì muốn hát cho chính mình nghe trước tiên. Hát để nhắc tôi sống chậm lại, thở nhẹ hơn, và hiểu rõ hơn những gì là quan trọng. Có lúc cuộc đời cuốn tôi đi quá nhanh, nhạc Phật giáo giống như cái neo để giữ cho lòng không bị xao động.
Ca sĩ tự do Phạm Đạt (Jun Đạt, pháp danh Huệ Nhơn)
Nên với tôi, “hạt nhạc Phật” giống như một hạt giống nhỏ được gieo vào lòng người. Âm nhạc không chỉ để nghe cho vui, mà còn để thắp lên một ngọn nến trong tâm, nhắc nhở mỗi người quay về với chính mình, tìm thấy sự bình an giữa đời sống bộn bề. Khi hát một câu, tôi không nghĩ đến chuyện khoe giọng hay chinh phục khán giả, mà chỉ mong gieo vào lòng họ một cảm giác nhẹ nhõm, một khoảnh khắc dừng lại để lắng nghe chính mình. Âm nhạc, nếu xuất phát từ sự chân thành và chánh niệm, sẽ trở thành một con đường nuôi dưỡng tâm hồn, như giọt nước mát tưới lên mảnh đất khô cằn trong tim.
* Trong quá trình biểu diễn, anh làm thế nào để giữ cho mình sự tĩnh lặng và chánh niệm, giữa một môi trường nghệ thuật vốn dễ bị cuốn vào hào quang và thị trường?
- Tôi đã từng đi tìm giá trị của mình ở bên ngoài: từ công việc, lời khen, những cuộc vui. Nhưng càng tìm, tôi càng thấy trống.
Thế nên, tôi luôn nhắc bản thân rằng: “Đừng hát để được tung hô, hãy hát để nuôi dưỡng mình và người nghe”. Trước khi bước lên sân khấu, tôi thường ngồi yên một chút, hít thở sâu, để thả trôi những ồn ào ngoài kia. Khi cất tiếng hát, tôi đặt trọn tâm ý vào từng câu chữ, xem đó như một lời nguyện lành. Nhờ vậy, tôi giữ được sự tĩnh lặng bên trong, ngay cả khi bên ngoài có thể náo nhiệt, có thể lấp lánh ánh đèn. Tôi xem sân khấu như một nơi thiền tập - nơi tôi được nhắc rằng hào quang rồi sẽ tắt, nhưng dư âm chánh niệm sẽ ở lại.
Thuận tự nhiên
* Thấy anh bảo chọn lối sống thuận tự nhiên. Điều đó cụ thể thể hiện ra sao trong từng ngày sống của anh - từ cách ăn uống, sinh hoạt, đến cách anh gắn bó với thiên nhiên và cộng đồng?
- Cuộc sống thuận tự nhiên với tôi là sống giản dị, không chạy theo cái gì quá xa rời gốc rễ. Cuộc đời có cái thuận và cái nghịch, nhưng nếu biết nhìn sâu, thì nghịch cũng hóa thành thuận. Đó là thuận tự nhiên.
Ăn uống thì tôi chọn những gì gần gũi, lành mạnh, rau củ tự trồng, món ăn ít chế biến cầu kỳ nhưng trọn vị. Sinh hoạt thì giữ nhịp điều độ, không thức khuya, dành nhiều thời gian cho vườn, cho cây cối. Tôi thích ngồi giữa thiên nhiên, nghe gió thổi qua hàng cây, nhớ mình lại gần cánh đồng ruộng, từ tiếng nước chảy qua các con mương, tiếng đàn bò đi ăn cỏ, hay chim chóc bay trên đồng - những âm thanh đó như một bản nhạc nguyên sơ nuôi dưỡng tâm hồn. Và quan trọng nhất, tôi luôn tìm cách gắn kết với cộng đồng - bằng lời ca, bằng những buổi sinh hoạt nhỏ, nơi mọi người cùng nhau chia sẻ, cùng gieo những hạt thiện lành.
* Có bao giờ anh gặp áp lực từ việc “sống khác số đông”? Và trong những lúc như vậy, anh nương tựa vào đâu - lời Phật dạy, âm nhạc, hay chính trải nghiệm thiền tập - để vượt qua?
- Có chứ, không ít lần. Khi chọn con đường ít người đi, đôi lúc tôi cảm thấy lạc lõng, thậm chí bị nghi ngờ hay không được họ hiểu. Nhưng chính trong những khoảnh khắc đó, tôi nhớ lại lời Phật dạy về vô thường và chánh niệm. Tôi quay về với hơi thở, quay về với tiếng hát của mình. Tôi cũng hiểu được bản thân mạnh yếu ở điểm nào và dung hòa điều ấy ra sao.
Âm nhạc và thiền tập giống như hai bờ vai nâng đỡ tôi - nhắc tôi rằng không cần chạy theo sự công nhận bên ngoài, chỉ cần chân thành và kiên định với con đường đã chọn. Khi hát một bài nhạc Phật, tôi như được chữa lành, và từ đó có thêm sức mạnh để tiếp tục đi tới.
Lưu Đình Long/Báo Giác Ngộ