Các nền tảng mạng xã hội có tính năng ẩn danh mang đến cho người dùng cảm giác được "giải phóng" khỏi áp lực đánh giá của xã hội. Điều này khuyến khích họ bộc lộ những suy nghĩ thật hay cảm xúc bị kìm nén. Tuy nhiên, chính sự thiếu ràng buộc về danh tính này cũng khiến con người có xu hướng giảm việc tự kiểm soát, dẫn đến gia tăng các hành vi xung đột và phát ngôn tiêu cực.
Theo ThS Trần Văn Hải, ở góc độ tâm lý học, hiện tượng này được lý giải bởi ba cơ chế chính. Thứ nhất là hiệu ứng mất ức chế (Disinhibition Effect), khi cá nhân không còn lo sợ bị phán xét hoặc xử phạt nên dễ hành động theo cảm xúc tức thời. Thứ hai là giảm đồng cảm (Reduced Empathy), do không nhìn thấy khuôn mặt hay phản ứng cảm xúc của đối phương, người dùng dễ trở nên vô cảm hơn trong lời nói. Cuối cùng là cơ chế phóng chiếu (Projection), khi một số người vô thức trút giận hoặc mặc cảm cá nhân lên người khác, xem không gian ẩn danh như nơi "xả" những căng thẳng tâm lý.
"Việc bình thường hóa những cuộc tranh luận căng thẳng, thậm chí mang tính xúc phạm trong môi trường ẩn danh, đang để lại nhiều hệ quả tiêu cực cả về tâm lý lẫn xã hội." - ThS Trần Văn Hải nhận định.
Theo thầy Hải, ở cấp độ cá nhân, người dùng dần chai sạn cảm xúc, giảm khả năng thấu cảm và kiểm soát giận dữ, lâu dần hình thành thói quen sử dụng ngôn ngữ bạo lực trong giao tiếp trực tuyến. Ở cấp độ cộng đồng, hiện tượng này làm xói mòn văn hóa tranh luận, lan truyền tâm lý "ai to tiếng hơn là người đúng", từ đó thúc đẩy xu hướng cực đoan hóa và chia rẽ xã hội. Khi không gian mạng bị bao phủ bởi sự tiêu cực, những người muốn trao đổi tích cực hoặc thảo luận mang tính xây dựng sẽ dần rút lui. Đó mới chính là tổn thất lớn nhất cho văn hóa, xã hội.
Ranh giới giữa tự do ngôn luận, xả stress và hành vi quấy rối trực tuyến
Việc chưa phân định rõ các khái niệm này sẽ dẫn đến một vài cá nhân dùng quyền tự do ngôn luận để bào chữa cho các hành vi quấy rối, lăng mạ người khác.
"Tự do ngôn luận là quyền thể hiện ý kiến, nhưng không bao gồm quyền làm tổn thương người khác. Xả stress chỉ đúng nghĩa khi không xâm phạm nhân phẩm hay gây tổn hại tinh thần cho đối phương. Khi lời nói mang tính hạ nhục, bôi nhọ hoặc kích động thù ghét, nó đã vượt khỏi ranh giới cá nhân và trở thành hành vi bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).
Vì thế, giáo dục truyền thông, đạo đức số và các chính sách pháp lý rõ ràng cần được triển khai mạnh mẽ hơn, giúp người dùng hiểu được giới hạn của tự do biểu đạt và xây dựng môi trường mạng văn minh, an toàn," Ths Trần Văn Hải nhận xét.
Theo chuyên gia, các nền tảng mạng xã hội cần đóng vai trò chủ động hơn, không chỉ chờ phản hồi sau khi có báo cáo vi phạm. Là đơn vị thiết kế không gian giao tiếp và vận hành thuật toán lan truyền, họ cần xây dựng hệ thống lọc ngôn ngữ độc hại, cảnh báo hành vi xúc phạm và cơ chế khiếu nại minh bạch.
Ths Trần Văn Hải nhấn mạnh, "giáo dục công dân số" và "văn hóa giao tiếp trực tuyến" nên được đưa vào chương trình học, giúp thế hệ trẻ hiểu giá trị của sự tôn trọng và trách nhiệm khi tham gia mạng xã hội. Hơn nữa, mỗi cá nhân, đặc biệt là các bạn sinh viên cần rèn luyện kỹ năng tự kiểm soát cảm xúc, học cách phản hồi chuẩn mực thay vì phản ứng gay gắt, chủ động ngăn chặn, báo cáo hoặc rời khỏi các không gian độc hại".