Bồn trữ dầu của nhà máy lọc dầu của tập đoàn dầu khí quốc gia Saudi Aramco ở Ras Tanura, Saudi Arabia. Ảnh: Reuters
Khi Israel bất ngờ tấn công Iran, giá dầu Brent, hước đo rủi ro địa chính trị, nhảy vọt từ dưới 70 đô la Mỹ/thùng vào ngày 12-6 lên đỉnh 81,4 đô la/thùng ngày 23-6, thời điểm Mỹ không kích các cơ sở hạt nhân của Iran.
Thế nhưng, chỉ trong cùng ngày, giá dầu lao dốc khi Iran đáp trả bằng một cuộc tấn công báo trước vào căn cứ quân sự Mỹ tại Qatar. Đòn trả đũa chỉ gây thiệt hại hạn chế, một động thái được xem là giúp Iran giữ thể diện nhưng không làm leo thang căng thẳng.
Đến hôm 24-6, giá dầu thậm chí còn tụt xuống dưới mức trước chiến tranh, chỉ còn 67 đô la/thùng sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump thông báo Israel và Iran đạt thỏa thuận ngừng bắn.
Kịch bản tồi tệ nhất là Iran phong tỏa Eo biển Hormuz, nơi vận chuyển gần 20% nguồn cung dầu và khí đốt toàn cầu, đã không xảy ra. Thực tế, dòng chảy dầu từ Trung Đông hầu như không bị gián đoạn trong suốt xung đột Israel-Iran.
Mức tăng giá dầu chỉ 15% trong cuộc xung đột này cho thấy, các nhà giao dịch và nhà đầu tư đã giảm đáng kể mức “phí bảo hiểm rủi ro” cho giá dầu do các căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông.
Trong quá khứ, các sự kiện địa chính trị lớn ở Trung Đông thường đẩy giá dầu tăng vọt. Lệnh cấm vận dầu mỏ của Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) với đa số thành viên chủ chốt là các nước Trung Đông vào năm 1973 đã khiến giá dầu tăng gấp bốn lần
Cuộc Cách mạng Hồi giáo ở Iran năm 1979 làm sản lượng dầu nước này sụt giảm, đẩy giá dầu trên thị trường quốc tế tăng gấp đôi. Sự kiện Iraq xâm lược Kuwait vào năm 1990 khiến giá dầu tăng gấp đôi lên 40 đô la/thùng. Chiến tranh Vùng Vịnh lần hai vào năm 2003 đẩy giá dầu tăng 46%.
Dù phần lớn các sự kiện này (ngoại trừ lệnh cấm vận dầu mỏ của OPEC) chỉ làm gián đoạn dòng chảy dầu từ Trung Đông trong thời gian ngắn ngủi, nhưng thị trường phản ứng dữ dội. Tuy nhiên, trong những thập niên gần đây, phản ứng của thị trường dầu trước các sự kiện địa chính trị lớn ở Trung Đông đã giảm dần khi xét đến tỷ lệ phần trăm tăng giá.
Sự thay đổi trên có nhiều nguyên nhân. Đầu tiên, thị trường dầu giờ đây “thông minh” hơn nhờ thông tin, dữ liệu và công nghệ tiên tiến. Các nhà đầu tư theo dõi sát sao tình hình thị trường năng lượng gần như theo thời gian thực nhờ công nghệ theo dõi tàu chở dầu qua vệ tinh và hình ảnh chụp từ trên không của các mỏ dầu, cảng biển, nhà máy lọc dầu. Điều này giúp nhà đầu tư nắm rõ cán cân cung-cầu trên thị trường chính xác hơn so với trước đây.
Trong xung đột Israel-Iran vừa qua, thị trường đã phản ứng rất hợp lý: giá dầu tăng khi rủi ro gián đoạn nguồn cung xuất hiện, nhưng không tăng quá mạnh vì có nhiều nghi ngờ về khả năng hoặc ý định của Iran trong việc phong tỏa Eo biển Hormuz ở phía nam đất nước.
Một lý do khác là các nhà sản xuất dầu ở khu vực Trung Đông đã đúc rút bài học kinh nghiệm từ các cuộc xung đột trong quá khứ. Họ xây dựng các tuyến xuất khẩu thay thế và kho dự trữ để giảm thiểu tác động của bất kỳ gián đoạn nào trong hoạt động sản xuất và vận chuyển dầu.
Saudi Arabia, nước xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới với sản lượng 9 triệu thùng/ngày, có đường ống dẫn dầu từ bờ Vịnh Ba Tư sang cảng Yanbu ở Biển Đỏ, cho phép né Eo biển Hormuz. Đường ống này có công suất 5 triệu thùng/ngày, với tiềm năng mở rộng thêm 2 triệu thùng.
Các Tiểu vương quốc Arab thống nhất (UAE), một thành viên OPEC có sản lượng 3,3 triệu thùng/ngày, vận hành đường ống với công suất vận chuyển 1,5 triệu thùng/ngày, nối các mỏ dầu nội địa với cảng Fujairah, nằm ngoài Eo biển Hormuz.
Cả hai nước này, cùng với Kuwait và Iran, đều có các kho dự trữ dầu lớn ở châu Á và châu Âu, đảm bảo nguồn cung khi nguồn cung dầu bị gián đoạn trong thời gian ngắn
Nguyên nhân quan trọng nhất khiến thế giới bớt lo lắng về rủi ro gián đoạn nguồn cung dầu từ Trung Đông là khu vực này không còn chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn cung năng lượng toàn cầu.
Những năm gần đây, sản lượng dầu tăng mạnh ở các nước bên ngoài OPEC như Mỹ, Brazil, Guyana, Canada và thậm chí là Trung Quốc.
Theo Cơ quan Năng lượng quốc tế (IEA), tỉ trọng của OPEC trong nguồn cung dầu toàn cầu đã giảm từ hơn 50% vào thập niên 1970 xuống 37% vào năm 2010, và chỉ còn 33% vào năm 2023 chủ yếu do cơn bùng nổ dầu đá phiến ở Mỹ, nước tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới.
Thêm vào đó, thị trường dầu toàn cầu vốn đã dư cung trước khi xung đột Isral-Iran nổ ra. Điều đó càng làm dịu đi những lo ngại về rủi ro thiếu hụt nguồn cung.
Cuộc chiến Israel-Iran là bằng chứng rõ ràng cho thấy, mối liên hệ giữa biến động địa chính trị Trung Đông và giá dầu đã lỏng lẻo hơn. Rủi ro địa chính trị có thể tiếp tục tăng nhưng giá dầu có thể sẽ không “nhảy múa” loạn xạ như trước đây.
Theo Reuters
Chánh Tài