Việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán và uy tín của cơ quan kiểm toán. Ảnh minh họa
Các nguy cơ đối với kiểm toán viên trong quá trình kiểm toán ở khu vực công
Một số nguy cơ cụ thể mà KTV có thể gặp phải trong quá trình thực hiện kiểm toán ở khu vực công:
Nguy cơ tư lợi cá nhân: KTV được trao quyền kiểm toán việc quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công, có quyền độc lập và chỉ tuân theo pháp luật. Tuy nhiên, quyền hạn này có thể dẫn đến nguy cơ tư lợi cá nhân, khi KTV nhận lợi ích tài chính hoặc các lợi ích khác từ đơn vị được kiểm toán, làm giảm tính độc lập trong công việc.
Với các đơn vị nhà nước quản lý tài sản và ngân sách lớn, nguy cơ tham nhũng, lãng phí là hiện tượng có thể xảy ra. Khi KTV phát hiện sai phạm, đơn vị sai phạm có thể bị yêu cầu hoàn trả số tiền lớn hoặc bị xử lý theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, các đơn vị này có thể tìm cách tác động KTV bằng các lợi ích tài chính và các lợi ích vật chất khác để giảm nhẹ sai phạm hoặc bỏ qua sai sót, gây thiệt hại cho ngân sách nhà nước. Nguy cơ này không chỉ làm thất thoát tài sản công mà còn khiến uy tín của KTV và SAI bị suy giảm.
Nguy cơ từ sự đe dọa và áp lực chính trị, hành chính: Trong hoạt động của các SAI, nguy cơ từ sự đe dọa xuất phát từ việc một số đơn vị được kiểm toán là những đơn vị có quyền lực chính trị, mối quan hệ và khả năng kinh tế lớn. Những đơn vị này có thể gây áp lực bất lợi đối với KTV hoặc gia đình họ, đặc biệt khi KTV phát hiện và đưa ra ý kiến kiểm toán về sai phạm của đơn vị. Điều này sẽ làm gia tăng nguy cơ đe dọa đến tính độc lập, khách quan của KTV; ngăn cản KTV thực hiện công việc theo đúng nguyên tắc khách quan và hoài nghi nghề nghiệp cần thiết. Kết quả là KTV có thể bị áp lực phải bỏ qua hoặc giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của sai phạm tại đơn vị được kiểm toán.
Nguy cơ từ mối quan hệ thân quen: Đây là nguy cơ xảy ra khi KTV thực hiện kiểm toán tại các đơn vị mà họ có mối liên hệ cá nhân gần gũi, bao gồm việc KTV có người thân giữ các vị trí quan trọng như lãnh đạo đơn vị, kế toán trưởng của đơn vị được kiểm toán… hoặc khi KTV kiểm toán thường xuyên tại một đơn vị trong nhiều năm. Sự quen thuộc quá mức này có thể dẫn đến hành vi thiên vị hoặc che giấu sai phạm. KTV có thể giảm sự hoài nghi cần thiết hoặc thậm chí đưa ra kết luận không chính xác để bảo vệ lợi ích của đơn vị hoặc cá nhân liên quan.
Các biện pháp bảo vệ để duy trì đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán khu vực công
Nhận thức được những nguy cơ có thể làm suy giảm tính độc lập, khách quan và liêm chính của KTV trong khu vực công, nhiều SAI đã thiết kế và triển khai hệ thống biện pháp bảo vệ toàn diện.
Các biện pháp này được thiết kế thành các nhóm giải pháp gồm: (i) Xây dựng khung pháp lý và chuẩn mực đạo đức rõ ràng; (ii) Tăng cường cơ chế kiểm soát chất lượng và quản trị nội bộ; (iii) Tăng cường ứng dụng công nghệ vào hoạt động kiểm toán; (iv) Thực hiện định kỳ chuyển đổi vị trí việc làm; (v) Phát triển năng lực chuyên môn, đạo đức cho KTV.
Tại Việt Nam, các nhóm biện pháp này cũng đã được Kiểm toán nhà nước (KTNN) triển khai đồng bộ, chặt chẽ, cụ thể:
Thứ nhất, KTNN đã xây dựng ban hành đồng bộ khung pháp lý về nguyên tắc hoạt động và đạo đức nghề nghiệp đối với KTV
KTNN đã xây dựng một hệ thống quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo KTV tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp: (i) Hệ thống chuẩn mực KTNN, đặc biệt là Chuẩn mực KTNN số 130 về bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp, đóng vai trò định hướng toàn diện, quy định rõ ràng các nguyên tắc về tính độc lập, chính trực, khách quan và bảo mật thông tin mà KTV phải tuân thủ trong mọi tình huống nghề nghiệp; (ii) Quy trình kiểm toán yêu cầu KTV thực hiện công việc theo các bước chuẩn mực, hạn chế nguy cơ thực hiện kiểm toán vượt phạm vi hoặc vi phạm đạo đức; (iii) Quy chế tổ chức và hoạt động của Đoàn KTNN, Quy tắc ứng xử của KTV nhà nước quy định cụ thể quyền hạn, trách nhiệm và mối quan hệ công tác giữa các thành viên trong Đoàn, qua đó bảo đảm sự minh bạch, công khai và đề cao trách nhiệm giải trình, nguyên tắc căn bản ứng xử của KTV nhà nước, tránh để xảy ra xung đột lợi ích; (iv) Các chỉ đạo hằng năm của Tổng Kiểm toán nhà nước vừa mang tính định hướng chiến lược, vừa là biện pháp chấn chỉnh kỷ luật công vụ, kịp thời nhắc nhở và điều chỉnh hành vi nghề nghiệp, qua đó củng cố ý thức đạo đức và trách nhiệm của mỗi KTV.
Những quy định này tạo nền tảng pháp lý vững chắc, giúp bảo vệ KTV trước các rủi ro nghề nghiệp, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động kiểm toán.
Thứ hai, tăng cường công tác kiểm soát chất lượng kiểm toán
Nhằm đảm bảo KTV tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả kiểm toán, KTNN đã chú trọng tăng cường kiểm soát chất lượng với nhiều biện pháp cụ thể: KTNN đã xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng kiểm toán phù hợp với thông lệ quốc tế và đặc thù của KTNN. Quy trình này bao quát toàn bộ hoạt động kiểm toán, từ lập kế hoạch, thực hiện kiểm toán đến phát hành báo cáo kiểm toán, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch.
Hằng năm, KTNN đều xây dựng và thực hiện kiểm soát chất lượng kiểm toán theo các hình thức: Giám sát hoạt động kiểm toán đối với Đoàn kiểm toán; kiểm soát việc tổ chức thực hiện kiểm soát chất lượng kiểm toán của Kiểm toán trưởng; kiểm soát chất lượng kiểm toán trực tiếp đối với Đoàn kiểm toán; kiểm soát chất lượng kiểm toán đột xuất; kiểm soát hồ sơ sau khi phát hành báo cáo kiểm toán.
Việc phân loại hoạt động kiểm soát theo từng cấp như trên giúp bảo đảm mọi Đoàn kiểm toán đều nằm trong phạm vi kiểm soát, nhưng với mức độ và hình thức khác nhau. Cách tiếp cận này vừa bảo đảm kiểm soát toàn diện, vừa tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời duy trì tính độc lập, khách quan và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp trong toàn bộ quy trình kiểm toán.
Thứ ba, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong hoạt động kiểm toán
KTNN đã và đang triển khai ứng dụng một số công nghệ cao vào hoạt động kiểm toán như: Phần mềm quản lý hoạt động kiểm toán (từ lập kế hoạch kiểm toán đến theo dõi thực hiện kiến nghị kiểm toán); phần mềm nhật ký kiểm toán điện tử; hồ sơ kiểm toán điện tử; xây dựng nền tảng dữ liệu lớn, kết nối với Bộ Tài chính, Bảo hiểm xã hội, Ngân hàng Nhà nước, tạo kho dữ liệu hơn 100 triệu bản ghi và triển khai 6 phần mềm ứng dụng AI trong phân tích ngân sách, đánh giá rủi ro, kiểm tra giao dịch tài chính, giám sát đầu tư công và đánh giá chi tiêu xanh. Điều này không chỉ giúp tự động hóa quy trình kiểm toán trong nhiều khâu mà còn tăng cường khả năng phân tích, phát hiện rủi ro, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động kiểm toán của KTNN.
Về dài hạn, KTNN định hướng xây dựng hệ sinh thái AI toàn diện để hỗ trợ toàn bộ hoạt động kiểm toán, từ lập kế hoạch kiểm toán đến theo dõi thực hiện kiến nghị kiểm toán. Bên cạnh đó, KTNN sẽ ứng dụng công nghệ cao cho kiểm toán thực địa, như: công nghệ viễn thám, GIS, GeoAI… để giám định môi trường, tài nguyên, khoáng sản, đánh giá đất hiếm, dự báo tài nguyên…
Thứ tư, thực hiện định kỳ chuyển đổi vị trí công tác đối với KTV
Để hạn chế nguy cơ phát sinh từ các mối quan hệ thân quen, lợi ích cá nhân hoặc sự tác động tiêu cực từ đơn vị được kiểm toán, KTNN đã thực hiện định kỳ luân chuyển, điều động, biệt phái, chuyển đổi vị trí công tác đối với các công chức liên quan đến hoạt động kiểm toán. Biện pháp này không chỉ góp phần duy trì tính độc lập, khách quan của KTV mà còn giúp đào tạo, tích lũy kinh nghiệm ở nhiều lĩnh vực, qua đó nâng cao năng lực chuyên môn và bản lĩnh nghề nghiệp.
Thứ năm, nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ KTV
Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán gắn liền chặt chẽ với năng lực chuyên môn của KTV. Do đó, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ KTV, hằng năm, KTNN tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng với nội dung tập trung vào các lĩnh vực cốt lõi trong từng lĩnh vực kiểm toán; đồng thời tổ chức các buổi hội thảo, tuyên truyền, phổ biến quy định mới của Đảng, pháp luật của Nhà nước và các vấn đề trọng tâm liên quan đến các chuyên đề kiểm toán trọng yếu.
Song song với đào tạo nội bộ, KTNN còn tạo điều kiện để KTV tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu do đơn vị ngoài ngành tổ chức và các chương trình đào tạo quốc tế. Qua đó, KTV không chỉ kịp thời cập nhật kiến thức, tiếp cận phương pháp kiểm toán hiện đại mà còn rèn luyện kỹ năng ứng dụng công nghệ mới, đặc biệt là AI vào hoạt động kiểm toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thực tiễn.
Từ những biện pháp nêu trên có thể thấy, các SAI nói chung và KTNN Việt Nam nói riêng đã nhận diện rõ các nguy cơ có thể ảnh hưởng tới tính độc lập, khách quan và liêm chính trong hoạt động kiểm toán, đồng thời chủ động thiết kế, triển khai nhiều giải pháp bảo vệ phù hợp.
Tuy nhiên, bối cảnh kinh tế - xã hội, công nghệ thay đổi nhanh chóng, cùng với sự phức tạp của tài chính công và sự tinh vi của các hành vi vi phạm pháp luật đang đặt ra những thách thức mới. KTV không chỉ đối mặt với áp lực từ đơn vị được kiểm toán mà còn phải thích ứng với công nghệ số và yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình. Vì vậy, KTNN cần tiếp tục triển khai các giải pháp chiến lược, gắn kết chặt chẽ giữa biện pháp bảo vệ và những bài học thực tiễn để duy trì đạo đức nghề nghiệp và nâng cao chất lượng kiểm toán.
Một số vấn đề cần quan tâm để duy trì liên tục đạo đức nghề nghiệp và nâng cao chất lượng kiểm toán
Một là, tiếp tục hoàn thiện văn hóa nghề nghiệp và môi trường làm việc lành mạnh: Một môi trường dựa trên tính liêm chính và chuyên nghiệp sẽ giúp KTV chống chịu tốt hơn trước các áp lực tiêu cực.
Bài học từ vụ Enron cho thấy, khi văn hóa đạo đức bị buông lỏng, quan hệ thân quen và lợi ích tài chính dễ dàng làm suy yếu tính độc lập và liêm chính, sẽ dẫn tới quyết định kiểm toán sai lệch. Vì vậy, KTNN không chỉ cần khuyến khích tinh thần trách nhiệm, mà còn cần thiết lập cơ chế bảo vệ KTV trước mọi sự can thiệp từ bên ngoài.
Hai là, nâng cao năng lực chuyên môn gắn với đạo đức nghề nghiệp: Đạo đức chỉ thực sự phát huy khi đi cùng năng lực chuyên môn. KTNN cần duy trì đào tạo định kỳ, cập nhật kỹ năng kiểm toán và đánh giá kiến thức, năng lực KTV thường xuyên, nhất là trong môi trường công nghệ số.
Bài học từ Evergrande cho thấy, nếu thiếu sự thận trọng trong đánh giá chuyên môn, KTV có thể bỏ qua các sai phạm trọng yếu, làm suy giảm độ tin cậy của báo cáo kiểm toán. Điều này càng khẳng định rằng, đối với KTNN, việc nâng cao năng lực chuyên môn gắn với đạo đức nghề nghiệp không chỉ là yêu cầu thường xuyên mà còn là nền tảng quan trọng để bảo vệ uy tín, củng cố niềm tin của xã hội đối với kết quả kiểm toán.
Ba là, tăng cường ứng dụng công nghệ trong hoạt động kiểm toán: Công nghệ hiện đại giúp giảm thiểu sai sót chủ quan và nâng cao tính khách quan. Việc phát triển các phần mềm kiểm toán tích hợp AI để phân tích rủi ro, mở rộng số lượng mẫu kiểm toán, hỗ trợ khai thác dữ liệu lớn không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn nâng cao chất lượng kiểm toán, qua đó củng cố tính minh bạch và uy tín của KTNN.
Tuy nhiên, bài học từ vụ việc của Deloitte Úc đã chứng minh AI dù hiện đại đến đâu cũng không thể thay thế KTV và hoàn toàn có thể mắc sai sót nếu thiếu kiểm soát của con người. Do đó, song song với việc đẩy mạnh ứng dụng AI trong hoạt động kiểm toán, cần xây dựng một quy trình soát xét, xác minh thông tin chặt chẽ, bảo đảm tính chính xác, trung thực của thông tin trong báo cáo kiểm toán của KTNN trước khi phát hành.
Bốn là, tăng cường kiểm soát chất lượng kiểm toán: Giám sát chặt chẽ ở mọi giai đoạn của quy trình kiểm toán là “tuyến phòng thủ” quan trọng nhất. Các vụ bê bối kiểm toán lớn đều cho thấy khi cơ chế kiểm soát chất lượng bị nới lỏng, đạo đức nghề nghiệp dễ bị thỏa hiệp. Vì vậy, KTNN cần tiếp tục duy trì và tăng cường các hoạt động kiểm soát, đặc biệt là kiểm soát trực tiếp, kiểm soát đột xuất và kết hợp ứng dụng công nghệ trong hoạt động kiểm soát để kịp thời phát hiện, xử lý các sai phạm xảy ra trong hoạt động kiểm toán.
Năm là, mở rộng hợp tác quốc tế và tiếp thu thông lệ tốt: Việc học hỏi kinh nghiệm từ các SAI khác giúp KTNN củng cố nền tảng đạo đức và chất lượng kiểm toán. Các thông lệ quốc tế đều nhấn mạnh tính độc lập, liêm chính và minh bạch là yếu tố cốt lõi, đồng thời coi minh bạch trong kiểm toán khu vực công là thước đo uy tín của SAI.
Có thể nói, đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán chính là nền móng bền vững, nền tảng căn bản, quan trọng, là “Ngọn hải đăng” soi đường cho chất lượng và uy tín của hoạt động kiểm toán.
Những bài học từ các vụ bê bối quốc tế cùng yêu cầu thực tiễn tại Việt Nam đã khẳng định rằng, chỉ khi nào KTV giữ vững sự độc lập, khách quan, chính trực và liêm chính nghề nghiệp thì hoạt động kiểm toán mới thực sự trở thành công cụ hữu hiệu bảo đảm công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý, sử dụng các nguồn lực của xã hội.
Do đó, việc nuôi dưỡng và lan tỏa đạo đức nghề nghiệp không chỉ là trách nhiệm của từng KTV mà còn là sứ mệnh của toàn ngành KTNN, góp phần quan trọng vào sự phát triển ổn định, bền vững, minh bạch nền tài chính quốc gia, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực đất nước và phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực; nâng cao trách nhiệm giải trình, công khai, minh bạch, bảo vệ pháp luật, sự liêm chính, giữ vững niềm tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước./.
TS. Nguyễn Quán Hải và ThS. Lê Khánh Tùng