Bài học từ mưa lũ lịch sử năm 2025, vận hành thủy điện và hồ chứa thế nào để giảm nhẹ thiên tai?

Bài học từ mưa lũ lịch sử năm 2025, vận hành thủy điện và hồ chứa thế nào để giảm nhẹ thiên tai?
6 giờ trướcBài gốc
Hiểu đúng về vai trò của thủy điện
Trong nhiều năm qua, thủy điện thường xuyên bị đặt vào hai hình ảnh đối lập. Khi lũ lớn xảy ra, thủy điện bị xem là "nguyên nhân", là yếu tố làm lũ nghiêm trọng hơn. Nhưng khi cần một giải pháp kỹ thuật để cắt giảm đỉnh lũ, thủy điện lại được kỳ vọng như một "công cụ điều tiết" có thể kiểm soát thiên nhiên.
Thực tế cho thấy, thủy điện không phải là "thủ phạm gây lũ", nhưng cũng không phải là "lá chắn toàn năng" trước lũ lụt. Vai trò của thủy điện trong phòng, chống lũ là có thật, song bị ràng buộc bởi những giới hạn kỹ thuật, tự nhiên và thể chế.
Thiên tai mưa lũ năm 2025 diễn biến rất phức tạp.
TS Nguyễn Quy Hoạch, Hội đồng khoa học Tạp chí Năng lượng Việt Nam cho biết, trong các cuộc tranh luận công khai, khi mưa lớn gây ngập lụt, khi mực nước dâng nhanh ở hạ du, khi xảy ra thiệt hại về tài sản và con người, phản xạ phổ biến của dư luận là đặt câu hỏi: "Có phải do thủy điện xả lũ?". Ít khi người ta đặt câu hỏi ngược lại: "Nếu không có các hồ thủy điện đó, mực nước hạ du sẽ cao đến đâu?".
TS Nguyễn Quy Hoạch cho rằng, sự lệch pha trong nhận thức này xuất phát từ nhiều nguyên nhân.
Thứ nhất, tác động "xả nước" là hiện tượng dễ quan sát, trong khi tác động "giữ nước" lại vô hình đối với công chúng. Khi hồ chứa xả lũ, người dân nhìn thấy nước về, nghe thông báo xả lũ, cảm nhận trực tiếp dòng chảy gia tăng. Ngược lại, lượng nước đã được giữ lại trong hồ – có thể lên tới hàng trăm triệu mét khối – thì không ai nhìn thấy và cũng không tạo ra "sự kiện" để dư luận chú ý.
Thứ hai, vai trò chống lũ của thủy điện thường bị gán với những kỳ vọng quá mức. Nhiều người mặc nhiên cho rằng đã có thủy điện thì lũ phải "hết", hoặc ít nhất là không được gây ngập. Khi thực tế không diễn ra như mong đợi, sự thất vọng nhanh chóng chuyển thành quy kết trách nhiệm.
Thứ ba, thông tin về vận hành hồ chứa, đặc biệt là vận hành liên hồ, vẫn mang tính kỹ thuật cao và khó tiếp cận với người không chuyên. Khoảng trống truyền thông này khiến các đánh giá cảm tính dễ lấn át các phân tích dựa trên dữ liệu và nguyên lý thủy văn.
Hồ thủy điện có thể chống lũ bằng cách nào?
Theo TS Nguyễn Quy Hoạch, về bản chất, hồ chứa thủy điện có thể tham gia giảm lũ thông qua một cơ chế rất đơn giản: giữ lại một phần nước lũ trong lòng hồ, làm chậm và làm thấp đỉnh lũ về hạ du. Đây là nguyên lý đã được áp dụng trên thế giới từ hàng trăm năm trước, không chỉ với hồ thủy điện mà cả hồ thủy lợi và hồ đa mục tiêu.
Khi một trận mưa lớn xảy ra trên lưu vực, lưu lượng nước đổ về hồ tăng mạnh. Nếu hồ còn dung tích phòng lũ, phần nước này sẽ được tích lại thay vì chảy ngay xuống hạ du. Nhờ đó, lưu lượng đỉnh lũ ở phía hạ lưu được giảm xuống, thời gian xuất hiện đỉnh lũ bị kéo dài, giúp các khu vực hạ du có thêm thời gian ứng phó và giảm thiểu thiệt hại.
Tại Việt Nam, nhiều hồ thủy điện lớn được thiết kế và vận hành với nhiệm vụ cắt lũ rõ ràng. Các hồ trên hệ thống sông Đà, sông Lô – Gâm – Chảy, sông Mã, sông Cả, sông Vu Gia – Thu Bồn, sông Sê San, sông Srêpôk hay sông Đồng Nai đều có dung tích dành cho phòng lũ bên cạnh nhiệm vụ phát điện.
Thực tế vận hành trong nhiều năm cho thấy, trong các trận lũ lớn, nếu không có các hồ chứa này, mực nước và lưu lượng lũ ở hạ du sẽ cao hơn đáng kể. Đây là kết quả của các mô phỏng thủy văn – thủy lực và số liệu đo đạc thực tế, chứ không phải là nhận định cảm tính.
Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng hồ thủy điện chỉ có thể giảm lũ trong giới hạn dung tích của nó, chứ không thể "xóa sổ" lũ.
TS Nguyễn Quy hoạch đưa ra ví dụ trên hệ thống sông Hồng – sông Đà. Trên lưu vực sông Đà, các hồ thủy điện Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu tạo thành chuỗi hồ bậc thang có quy mô lớn bậc nhất Đông Nam Á. Trong nhiều đợt lũ lớn, đặc biệt là các trận lũ lịch sử, hệ thống này đã giữ lại một lượng nước khổng lồ, làm giảm đáng kể áp lực cho hạ du, nhất là khu vực Hà Nội và đồng bằng Bắc Bộ.
Số liệu vận hành cho thấy, trong những đợt lũ lớn, lưu lượng đỉnh lũ về Hà Nội đã được giảm từ vài nghìn đến hàng chục nghìn mét khối mỗi giây so với trường hợp không có hồ chứa. Điều này không chỉ giúp giảm mực nước đỉnh lũ mà còn hạn chế nguy cơ vỡ đê – một thảm họa từng nhiều lần xảy ra trong lịch sử.
Nếu không có các hồ thủy điện trên sông Đà, hệ thống đê điều ở đồng bằng Bắc Bộ sẽ phải đối mặt với rủi ro lớn hơn rất nhiều, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng các trận mưa cực đoan.
Theo chuyên gia, ở miền Trung, vai trò chống lũ của các hồ thủy điện thường gây tranh cãi nhiều nhất do đặc điểm tự nhiên bất lợi: lưu vực sông dốc, sông ngắn, thời gian tập trung lũ rất nhanh, trong khi mưa có cường độ lớn và tập trung trong thời gian ngắn.
Trong điều kiện đó, các hồ thủy điện dù có dung tích phòng lũ vẫn gặp nhiều thách thức. Nhiều trận lũ hình thành và đạt đỉnh chỉ trong vài giờ, khiến khả năng "đón lũ từ xa" bị hạn chế.
Tuy vậy, ngay cả trong hoàn cảnh này, các hồ thủy điện vẫn góp phần làm chậm dòng lũ và giảm bớt mức độ cực đoan. Vấn đề là mức giảm này thường không đủ lớn để người dân cảm nhận rõ ràng, nhất là khi lũ vốn đã rất lớn. Chính sự khác biệt giữa "có giảm nhưng không đủ để tránh ngập" và "không giảm gì cả" là nguyên nhân dẫn đến nhiều hiểu lầm trong dư luận.
TS Nguyễn Quy Hoạch nhận định, dung tích phòng lũ của mỗi hồ là hữu hạn. Khi dung tích này đã được sử dụng hết, hồ buộc phải xả nước để đảm bảo an toàn công trình. Lũ có thể vượt xa kịch bản thiết kế, nhất là trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khiến khả năng cắt lũ bị hạn chế.
Thủy điện không thể thay thế hệ thống phòng, chống lũ tổng hợp, bao gồm rừng đầu nguồn, quy hoạch sử dụng đất, đê điều, thoát nước và khả năng thích ứng của cộng đồng. Bên cạnh đó, sự chồng lấn giữa mục tiêu phát điện và phòng lũ cũng là một giới hạn thực tế, đòi hỏi quy trình vận hành chặt chẽ và giám sát liên tục.
Việc áp dụng quy trình vận hành liên hồ chứa trên các lưu vực sông lớn là bước tiến quan trọng, giúp tối ưu hóa khả năng cắt lũ và giảm rủi ro cho hạ du. Tuy nhiên, vận hành liên hồ không thể triệt tiêu hoàn toàn rủi ro lũ, đặc biệt trong các trận lũ cực đoan. Nó giúp giảm rủi ro, chứ không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
Phòng, chống lũ hiệu quả đòi hỏi chiến lược tổng hợp, bao gồm quy hoạch sử dụng đất hợp lý, bảo vệ rừng đầu nguồn, nâng cao chất lượng dự báo – cảnh báo, xây dựng không gian trữ lũ và tăng cường quản lý lưu vực sông theo hướng liên ngành, liên vùng.
Lan Tường
Nguồn SK&ĐS : https://suckhoedoisong.vn/bai-hoc-tu-mua-lu-lich-su-nam-2025-van-hanh-thuy-dien-va-ho-chua-the-nao-de-giam-nhe-thien-tai-169251230105331884.htm