Lời dẫn
Kể từ khi ra đời hơn 25 thế kỷ trước, Phật giáo đã phát triển thành tôn giáo lớn thứ hai trên thế giới. Tôn giáo này liên tục thực hiện sứ mệnh của mình trong việc thúc đẩy niềm tin và tăng cường các mối quan hệ hợp tác toàn cầu. Tại Việt Nam, ảnh hưởng của Phật giáo trong suốt hai thiên niên kỷ qua đã thấm nhuần vào tư tưởng và hành động của người dân Việt, tạo nên những đặc điểm riêng biệt và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa dân tộc. Điều này thể hiện qua năm đặc điểm: (1) Phật giáo Việt Nam là một Phật giáo hòa nhập; (2) Phật giáo Việt Nam luôn nhấn mạnh hòa bình như một nguyên lý cơ bản; (3) Phật giáo Việt Nam mang tính học thuật và phát triển; (4) Phật giáo Việt Nam phát triển một trường phái riêng biệt của Việt Nam; (5) Phật giáo Trần Nhân Tông như một biểu tượng của tư tưởng ngoại giao, trở thành sức mạnh mềm của Việt Nam trong việc xây dựng các mối quan hệ hợp tác.
Đại sứ Phạm Sanh Châu - Ảnh: Quảng Đạo
Phật giáo Việt Nam là Phật giáo hòa nhập
Khi vào Việt Nam và hòa nhập với văn hóa bản địa, Phật giáo đã khẳng định vai trò của mình trong việc nuôi dưỡng niềm tin thông qua những đóng góp tích cực vào đối thoại giữa các tôn giáo, được thể hiện qua khái niệm “Phật giáo hòa nhập”. Các ghi chép lịch sử cho thấy Phật giáo đã vào Việt Nam qua hai con đường: (1) Các con đường biển từ phía Nam; (2) Các con đường bộ từ phía Bắc, dẫn đến hai trường phái tư tưởng khác biệt. Hai trường phái này là Phật giáo Bắc truyền (Mahāyāna hay Đại thừa) và Phật giáo Nam truyền (Theravāda hay Thượng tọa bộ), mỗi trường phái có những đặc điểm riêng. Đặc biệt, Phật giáo Bắc truyền thể hiện tinh thần hòa nhập, được thể hiện qua mối liên hệ chặt chẽ với đời sống hàng ngày so với Phật giáo Nam truyền. Thay vì chỉ tập trung vào khổ hạnh, Phật giáo Bắc truyền nhằm giải thoát con người khỏi khổ đau và xây dựng một cuộc sống hòa bình, hạnh phúc. Tinh thần hòa nhập này được thể hiện qua những điểm nổi bật sau đây:
Thứ nhất, tinh thần nhân văn: Ưu tiên phúc lợi con người, tập trung vào con người thay vì chỉ biệt lập trong các tu viện hay rừng núi. Nhiều vị sư đã trở thành quốc sư, nhà giáo, thầy thuốc, thi sĩ và các nhà tư tưởng có ảnh hưởng, đóng góp vào sự phát triển của xã hội văn minh. Các chùa cũng là nơi tổ chức các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người nghèo, người kém may mắn. Do đó, Phật giáo chú trọng đến giá trị đạo đức con người, dạy con người sống thiện lương, làm việc tốt, thể hiện lòng yêu thương, từ bi và giúp đỡ những người kém may mắn, nuôi dưỡng truyền thống nhân ái và đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
Thứ hai, việc thực hành các giáo lý Phật giáo: Nhấn mạnh việc áp dụng các giáo lý Phật giáo vào đời sống văn hóa, thể hiện qua những phong tục và truyền thống gắn bó sâu sắc với bản sắc dân tộc như Lễ Vu lan, Tết Nguyên đán, và các lễ hội. Khéo léo kết hợp ba tông phái Thiền, Tịnh Độ và Mật tông trong thực hành, Thiền chú trọng vào việc tu tập tâm, Tịnh Độ tập trung vào sự thanh tịnh và Mật tông nhấn mạnh vào thực hành nghi lễ. Sự hòa nhập này đưa Phật giáo gần gũi với đời sống, đáp ứng những nhu cầu tâm linh đa dạng và góp phần vào sự đoàn kết, hạnh phúc của cộng đồng.
Thứ ba, ưu tiên tinh thần và lợi ích dân tộc: Luôn đồng hành cùng dân tộc qua những thăng trầm, góp phần vào việc hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam. Nhiều vị sư đã trải qua khó khăn để phục vụ đất nước, tham gia vào các phong trào bảo vệ Tổ quốc, để lại dấu ấn trong lịch sử Việt Nam. Phật giáo dạy rằng “Pháp không tách rời đời sống”, và khi đối diện với những mối đe dọa và nghịch cảnh, hy sinh vì độc lập của dân tộc không phải là hành động hiếu chiến mà là sự hy sinh vì độc lập của đất nước, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc.
Trong thời kỳ nhà Trần, Phật giáo thịnh vượng. Phật giáo trở thành quốc giáo và được coi là một trong những yếu tố quyết định tạo nên một thời kỳ nhà Trần nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam – “một thời kỳ đỉnh cao văn hóa và võ thuật, với đời sống tâm linh sâu sắc”. Dưới sự lãnh đạo của Trần Nhân Tông, tinh thần hòa nhập của Phật giáo ở Việt Nam tiếp tục có những đóng góp tích cực vào hướng đi của hòa bình lâu dài. Việc Trần Nhân Tông xây dựng Yên Tử như là một trong những trung tâm Phật giáo của quốc gia, gắn liền với các công trình kiến trúc đặc sắc. Vị trí chiến lược của Yên Tử đã tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng một “bức tường văn hóa” mạnh mẽ mang tên Thiền phái Trúc Lâm, thấm đẫm bản sắc dân tộc Việt Nam, đóng vai trò như một thành trì bảo vệ biên giới quốc gia.
Câu chuyện về “Trái tim bất diệt” mà Hòa thượng Thích Quảng Đức để lại đã trở thành biểu tượng khẳng định giá trị của “những nguyên lý sống hòa nhập”. Ngài tự thiêu để phản đối chiến tranh, bảo tồn Phật giáo. Sau khi đạt được hòa bình, Phật giáo Việt Nam đã tập hợp lại lực lượng, không chỉ thúc đẩy Phật giáo mà còn đóng góp đáng kể vào sự phát triển chung của đất nước.
Do đó, Phật giáo không chỉ đóng vai trò trong việc tu dưỡng tâm linh và giáo dục mà còn thể hiện rõ tinh thần hòa nhập, kế thừa và làm đẹp thêm truyền thống lịch sử vẻ vang của dân tộc.
Chư tôn đức các truyền thống Phật giáo tham dự Đại lễ Vesak Liên Hiệp Quốc 2025 tại TP.HCM - Ảnh: Quảng Đạo
Phật giáo Việt Nam luôn nhấn mạnh hòa bình là nguyên tắc cơ bản
Tôn giáo và hệ thống tín ngưỡng từ lâu đã gắn liền với các cấu trúc xã hội xuyên suốt lịch sử, nhằm hướng dẫn con người đến các giá trị của hòa bình. Tư tưởng này được coi là nền tảng cốt lõi của các mục tiêu phát triển bền vững.
Mặc dù gặp phải hai tôn giáo lớn đương đại, Ấn Độ giáo và Bà-la-môn giáo, Phật giáo vẫn kiên định giữ vững hòa bình bền vững như một nguyên tắc cơ bản trong các quan hệ đối tác thông qua việc nuôi dưỡng một tinh thần bất bạo động độc đáo. Đặc tính này được thể hiện rõ nhất qua chính sách ưu tiên hòa bình và khuyến khích hành động không bạo lực trong thời kỳ Lý - Trần ở Việt Nam, tiếp tục được củng cố và tích cực thúc đẩy. Xuất phát từ bản chất hòa bình này, Phật giáo Việt Nam thể hiện một mức độ bao dung cao, bao gồm sự khoan dung và hòa hợp mà không cần đồng hóa. Ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo đối với nền văn hóa hòa bình đã thấm sâu vào bản sắc quốc gia suốt hơn 2.000 năm, hình thành nền tảng tư tưởng cho cả quản lý nội bộ và chính sách đối ngoại của Việt Nam, điển hình trong triều đại nhà Trần đặc biệt không có tư tưởng xâm lược.
Phật giáo Việt Nam thể hiện một mức độ bao dung cao, bao gồm sự khoan dung và hòa hợp mà không cần đồng hóa. Ảnh hưởng của giáo lý Phật giáo đối với nền văn hóa hòa bình đã thấm sâu vào bản sắc quốc gia suốt hơn 2.000 năm, hình thành nền tảng tư tưởng cho cả quản lý nội bộ và chính sách đối ngoại của Việt Nam, điển hình trong triều đại nhà Trần đặc biệt không có tư tưởng xâm lược.
Về mặt nội bộ, khi lên ngôi (1278) trong bối cảnh đe dọa xâm lược từ Đế quốc Mông - Nguyên (1285, 1288), Trần Nhân Tông đã thực hiện chính sách đoàn kết dân tộc, từ huyết thống đến các bộ lạc ngoài, từ triều đình trung ương đến các địa phương. Nguyên tắc “giữ gìn sức mạnh của nhân dân” và tinh thần dân chủ cơ sở được lan tỏa rộng rãi, thể hiện qua việc tổ chức hai hội nghị nổi tiếng: Diên Hồng và Bình Than. Theo nhiều nhà nghiên cứu, Trần Nhân Tông là một trong những vị vua “lấy dân làm gốc” nhất trong lịch sử chế độ quân chủ Việt Nam.
Về mặt đối ngoại, đối mặt với quân Nguyên, Trần Nhân Tông kiên quyết bảo vệ độc lập quốc gia đồng thời sử dụng chiến lược ngoại giao mềm mỏng, nhượng bộ để tránh hoặc ít nhất hoãn lại mối đe dọa chiến tranh, tạo thời gian chuẩn bị lực lượng quân sự. Với Champa, Đại Việt thực hiện chính sách hòa hợp, tạo đủ thiện chí để ổn định các vùng biên giới phía Tây và phía Nam, giải phóng sức lực để đối phó với mối đe dọa liên tục từ phía Bắc. Đại Việt sử ký ghi nhận: “Mùa hè năm 1306, vua Trần Anh Tông gả công chúa Huyền Trân, cho vua Chiêm Thành, Chế Mân, theo lời hứa của Thượng hoàng Trần Nhân Tông. Vua Chăm tặng 2 châu, Ô và Lý làm sính lễ, sau này được đổi tên thành Thuận Châu và Hóa Châu”, đánh dấu sự mở rộng về phía Nam của Việt Nam bằng các phương tiện hòa bình. Đây là một cuộc hôn nhân chính trị nhưng là một cuộc hôn nhân thực sự, hành động vì quốc gia và nhân dân.
Tư tưởng hòa bình của Phật giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ đối tác trong các triều đại sau này và trở thành một trong những yếu tố đặc trưng của bản sắc quốc gia Việt Nam, lan tỏa từ Bắc vào Nam suốt chiều dài lịch sử.
Tuy nhiên, quan điểm của Đức Phật về hòa bình chưa bao giờ là một món quà từ trên trời rơi xuống; đó là kết quả của ý chí kiên định, một cuộc đấu tranh dũng cảm qua tự học và tự kỷ luật. Các giáo lý của Đức Phật luôn thúc đẩy năm vấn đề cơ bản trong giáo dục hòa bình bền vững và các giá trị nhân văn: (1) Đấu tranh và hòa giải; (2) Thù hận và lòng từ bi; (3) Tổn hại và không tổn hại; (4) Hận thù và tình bạn; (5) Giết chóc và tôn trọng sự sống. Bên cạnh đó, Phật giáo luôn duy trì một trạng thái hòa hợp, nuôi dưỡng tình bạn, hòa bình và sự tỉnh thức để thoát khỏi xung đột và bất đồng, không chỉ ở quy mô nhỏ giữa các cá nhân mà còn mở rộng ra các quốc gia, khu vực và toàn cầu.
Ảnh: Quảng Đạo
Phật giáo Việt Nam: Học thuật và phát triển
Thông qua sự thích nghi và phát triển liên tục, Phật giáo đã bảo tồn được hệ thống triết học sâu sắc của mình, đặc trưng bởi tính nghiêm ngặt học thuật và phương pháp khoa học, tạo ra sức thuyết phục cho việc xây dựng đức tin và các quan hệ đối tác.
Trong bối cảnh Đông Á nói chung, và Việt Nam nói riêng, chúng ta không thể phủ nhận những ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ. Dựa trên nền văn hóa nông nghiệp bản địa, Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo đã được chuyển hóa linh hoạt để phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam. Để khẳng định vị trí của mình trong đời sống tinh thần của người dân Việt Nam, ba tôn giáo này có con đường riêng với các hình thức khác nhau, dần hình thành biểu hiện hòa hợp “Tam giáo, nhất lý”, một nét đặc trưng của văn hóa Đại Việt trong thời kỳ Lý - Trần, đặc biệt dưới triều đại nhà Trần.
Tất nhiên, “Tam giáo, nhất lý” không phải là đặc trưng riêng của Việt Nam; nó cũng xuất hiện ở nhiều quốc gia Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nó có những đặc điểm và cách giải thích độc đáo. Với tư duy tổng hợp và phong cách linh hoạt của văn hóa nông nghiệp Việt Nam, nó đã xác định được một thái độ bao dung trong việc chấp nhận linh hoạt và hành vi thanh nhã đặc trưng. Tinh thần “Tam giáo” hội tụ, “sống hòa bình” giữa văn hóa bản địa của người dân và Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo, làm cho mô hình của Việt Nam ít cứng nhắc hơn so với các quốc gia khác, đặc biệt là so với Trung Quốc.
Thông qua hệ thống kinh điển, giáo lý của Phật giáo Việt Nam thể hiện sự hội tụ của tư tưởng Nho giáo và Đạo giáo, không chỉ giúp Phật giáo Việt Nam duy trì một hệ thống triết học sâu sắc mà còn phát triển nó thành một hình thức giáo lý.
Về Đạo giáo, Phật giáo tiếp nhận các tư tưởng về sự tinh khiết, hư vô và tự tu luyện qua lối sống ẩn dật nơi núi rừng. Lối sống hòa hợp với thiên nhiên của người Việt có lẽ gần với phong cách của Trang Tử, trong khi học thuyết “hư vô” của Lão Tử lại phù hợp với khát vọng của những bậc trí giả. Đạo giáo vốn dĩ gần gũi với tín ngưỡng truyền thống, nên khi du nhập vào Việt Nam, nó thường được pha trộn đến mức mà sự tồn tại của nó không phải lúc nào cũng được nhận diện rõ ràng. Trong quá trình tồn tại và phát triển, người Việt cũng tiếp nhận các biến thể của Đạo giáo thể hiện qua việc thờ phụng các nhân vật Việt Nam như Tứ pháp (gồm: Vân, Vũ, Lôi, Điện); cấu trúc các ngôi đền theo kiểu “trước Phật, sau Thánh”. Điều này khiến Phật giáo trở nên sâu sắc, huyền bí và hấp dẫn đối với những ai tìm kiếm cứu rỗi tâm linh.
Về Nho giáo, Phật giáo tiếp nhận các giá trị đạo đức như Tam cương ngũ thường (dành cho nam giới); Tam tòng tứ đức (dành cho nữ giới). Các triều đại Lý - Trần ở Việt Nam cũng áp dụng các yếu tố hợp lý của Nho giáo, chủ yếu để phục vụ cho việc xây dựng và củng cố hệ thống chính trị của triều đình và tổ chức xã hội. Kết hợp hai yếu tố này, Phật giáo dựa trên tư tưởng Nho giáo đã dạy cho truyền thống Việt Nam đề cao làng xã và đất nước, tinh thần dân chủ, v.v. Điều này khiến Phật giáo gần gũi hơn với người Việt, dễ dàng được chấp nhận và đồng hóa. Thêm vào đó, nhờ ảnh hưởng của Phật giáo từ Trung Quốc, dần dần thay thế sự truyền thụ trực tiếp từ Ấn Độ, các vị Tăng Việt Nam đã rất thành thạo trong Nho giáo và chữ Hán. Nhiều trường hợp tranh biện khéo léo và kiến thức sâu rộng của các vị Tăng Việt Nam đã gây ấn tượng với các sứ thần Trung Quốc, tạo nền tảng cho quan hệ ngoại giao hữu nghị.
Từ quan điểm của Phật giáo Việt Nam, có thể nhận thấy rằng “Tam giáo, nhất lý” có vẻ khác biệt, nhưng khi xem xét kỹ, chúng thường chỉ là những biểu hiện khác nhau của cùng một khái niệm. Những khác biệt này không mâu thuẫn với nhau mà bổ sung và hỗ trợ cho nhau: Nho giáo tổ chức xã hội theo trật tự; Đạo giáo chăm sóc sức khỏe thể chất của cá nhân; Phật giáo chăm sóc sự giải thoát tâm linh của cá nhân. Từ đó, Phật giáo Việt Nam đã tạo ra sức thuyết phục để xây dựng đức tin và các quan hệ đối tác chiến lược, cuối cùng nhằm phục vụ nhân loại, lợi ích của quốc gia và dân tộc, không thể tách rời khỏi đời sống.
Ảnh: Quảng Đạo
Phật giáo Việt Nam phát triển thành một tông phái thuần Việt
Phật giáo Việt Nam, với những ảnh hưởng sâu sắc, lấy hòa bình làm nguyên lý chỉ đạo và sở hữu một trình độ học thuật cao, ngày càng khẳng định vai trò và sức sống của mình, đặc biệt thông qua sự ra đời của tông phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử.
Điểm đặc biệt của tông phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử, do vua Trần Nhân Tông (1258-1308) sáng lập, vị Tổ đầu tiên (còn gọi là Phật giáo Trúc Lâm), nằm ở việc thống nhất ba dòng Thiền: Tỳ Ni Đa Lưu Chi do Thiền sư Tỳ Ni Đa Lưu Chi (?-594) từ Nam Ấn Độ sáng lập; Vô Ngôn Thông do Thiền sư Vô Ngôn Thông (759?-826), một vị sư người Trung Quốc trong triều đại Đường, sáng lập; và Thảo Đường do Thiền sư Thảo Đường (980-1030), một vị sư Trung Quốc thuộc trường phái Luật tông, sáng lập. Tiếp theo vua Trần Nhân Tông là Pháp Loa và sau đó là Huyền Quang.
Sự xuất hiện của tông phái Thiền Trúc Lâm đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ các tông phái Phật giáo Việt Nam do người ngoại quốc sáng lập, thể hiện sự chuyển tiếp trong quá trình địa phương hóa Phật giáo. Nói cách khác, Phật giáo trong giai đoạn này không còn là Phật giáo Ấn Độ hay Phật giáo Trung Quốc ở Việt Nam; lần đầu tiên trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, nó trở thành một Phật giáo thống nhất, hòa hợp, lan tỏa khắp đất nước.
Chỉ có qua sự đoàn kết và hòa hợp tôn giáo, một nền tảng vững chắc mới có thể được xây dựng cho sự phát triển của con đường dẫn đến đức tin kiên định, thấm đẫm tinh thần Đại Việt. Phật giáo Trúc Lâm chủ trương “gắn bó với thế giới trần tục trong khi tu hành”, “hòa hợp giác ngộ với đời sống trần thế”, và đồng hành cùng dân tộc.
Sự xuất hiện của tông phái Thiền Trúc Lâm đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ các tông phái Phật giáo Việt Nam do người ngoại quốc sáng lập, thể hiện sự chuyển tiếp trong quá trình địa phương hóa Phật giáo. Nói cách khác, Phật giáo trong giai đoạn này không còn là Phật giáo Ấn Độ hay Phật giáo Trung Quốc ở Việt Nam; lần đầu tiên trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, nó trở thành một Phật giáo thống nhất, hòa hợp, lan tỏa khắp đất nước.
Về mặt thực hành, Phật giáo Trúc Lâm nhấn mạnh việc tu dưỡng đạo đức và tinh thần “tâm sáng suốt, điều kiện công bằng”, với mọi người cùng nhau nỗ lực tu hành vì lợi ích của bản thân và xã hội.
Về mặt ngoại giao, quan điểm bảo vệ chủ quyền quốc gia và mở rộng biên giới triều Trần thông qua việc thiết lập các quan hệ đối tác bằng phương tiện hòa bình là đặc trưng của Phật giáo Trúc Lâm.
Sự thành công không chỉ của triều đại Trần mà còn của các triều đại sau này là nhờ các vị vua kế thừa và vận dụng tinh hoa của truyền thống hòa hợp này để huy động sức mạnh của sự đoàn kết dân tộc. Sức mạnh của quốc gia chủ yếu nằm ở lòng yêu nước của nhân dân trong việc xây dựng Đại Việt trở thành một quốc gia mạnh mẽ nhưng không bạo lực. Vai trò của các thiền sư trong quốc phòng và phúc lợi của người dân là vô cùng to lớn.
Là một truyền thống Phật giáo chính thống trong triều đại nhà Trần, những tư tưởng cao quý và giá trị của Phật giáo Trúc Lâm đã trở thành “dòng suối nguồn”, những giá trị cốt lõi của con người trong xã hội nói chung, được kế thừa và tiếp nối trong các giai đoạn lịch sử sau này.
Phật giáo Trần Nhân Tông là biểu tượng của tư tưởng ngoại giao và trở thành sức mạnh mềm của Việt Nam trong xây dựng quan hệ đối tác
Phật giáo Trần Nhân Tông đứng vững như một biểu tượng của tư tưởng ngoại giao và đã trở thành một sức mạnh mềm của Việt Nam trong việc xây dựng quan hệ đối tác. Điều này thể hiện qua nhiều khía cạnh:
Thứ nhất, giá trị văn hóa: Dòng Thiền thống nhất đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống xã hội trong triều đại nhà Trần và tạo ra một yếu tố văn hóa mới ở Việt Nam.
Thứ hai, nhận thức chính trị: Chủ trương mở cửa, tự do và khoan dung nhất quán, các nhà lãnh đạo quốc gia – bao gồm các vị lãnh đạo tôn giáo – không biến Phật giáo thành tôn giáo thống trị mà khuyến khích sự đồng tồn tại của Phật giáo với các tôn giáo khác, thúc đẩy tinh thần khoan dung tôn giáo.
Thứ ba, góc nhìn đối tác: “Con đường không phân biệt ai cả”. Trong thời kỳ khủng hoảng quốc gia, các thiền sư đã kêu gọi nhân dân bảo vệ đất nước, nhấn mạnh việc phục vụ nhân loại trong thời gian hòa bình, điều này rất quan trọng trong việc tu dưỡng tâm linh.
Tông phái Thiền Trúc Lâm, được sáng lập bởi Trần Nhân Tông, đã thu hút một lượng lớn tín đồ Phật giáo trên toàn quốc, dẫn dắt họ đi theo con đường chính đạo và góp phần vào việc truyền bá Phật giáo. Thông qua các hoạt động của mình, tông phái Thiền Trúc Lâm đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử của đất nước và Phật giáo Việt Nam, được tiếp nối cho đến nay.
Trong thời kỳ khủng hoảng quốc gia, các thiền sư đã kêu gọi nhân dân bảo vệ đất nước, nhấn mạnh việc phục vụ nhân loại trong thời gian hòa bình, điều này rất quan trọng trong việc tu dưỡng tâm linh. Tông phái Thiền Trúc Lâm, được sáng lập bởi Trần Nhân Tông, đã thu hút một lượng lớn tín đồ Phật giáo trên toàn quốc, dẫn dắt họ đi theo con đường chính đạo và góp phần vào việc truyền bá Phật giáo. Thông qua các hoạt động của mình, tông phái Thiền Trúc Lâm đã có ảnh hưởng sâu rộng đến lịch sử của đất nước và Phật giáo Việt Nam, được tiếp nối cho đến nay.
Hơn nữa, Thiền sư Thích Nhất Hạnh, là người đóng góp lớn nhất vào ảnh hưởng toàn cầu của Phật giáo Việt Nam. Ngài là hiện thân của tinh thần dân tộc qua thuật ngữ “con đường Phật giáo”. Thích Nhất Hạnh đã dành cả đời mình để thúc đẩy những giá trị tư tưởng đặc sắc của Trần Nhân Tông, một nhà chính trị tài năng và một nhà tư tưởng văn hóa vĩ đại.
Tư tưởng ngoại giao của Trần Nhân Tông, cả trong nước và ngoài nước, là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự kiên định và linh hoạt, theo công thức “dĩ bất biến ứng vạn biến”. Tư tưởng này phù hợp với một quốc gia nhỏ bé và dễ bị tổn thương như Đại Việt, khẳng định uy tín và sức sống của tư tưởng ngoại giao Trần Nhân Tông và triều đại nhà Trần lúc bấy giờ.
Ngoài ra, Trần Nhân Tông còn chủ trương mở rộng các hoạt động truyền bá giáo lý khắp đất nước, dạy dân tu học Thập thiện, và xóa bỏ những điều xấu xa. Điều này đã tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng lòng tin giữa nhân dân và thiết lập các quan hệ đối tác thực sự có lợi. Nhờ đó, Trần Nhân Tông đã trở thành một vị vua Phật giáo của tông phái Phật giáo thuần Việt - tông phái Thiền Trúc Lâm Yên Tử.
Tóm lại, Phật giáo Việt Nam không chỉ là nơi lưu giữ đức tin hay là nơi trú ẩn sức mạnh tinh thần trong đời sống. Nó đã được chuyển hóa và phát triển mạnh mẽ hơn nữa. Những tư tưởng tiến bộ của Trần Nhân Tông, người sáng lập tông phái Thiền Trúc Lâm ở Việt Nam, và Phật giáo nói chung, đã tạo ra một nguồn sức mạnh mềm thúc đẩy con đường đến với đức tin và xây dựng quan hệ đối tác.
Hơn nữa, tinh thần hòa hợp “Tam giáo đồng nguyên” mở ra những hướng nghiên cứu mới cho một nền văn hóa bản địa độc đáo của Việt Nam (bao gồm Phật giáo, thờ Mẫu và thờ Tổ tiên) phát sinh từ sự thống nhất của các tín ngưỡng tôn giáo đa dạng.
* Tựa của Giác Ngộ
Đại sứ Phạm Sanh Châu