Đài thờ Trà Kiệu hiện đang được lưu giữ tại Bảo tàng Điêu khắc Chăm Đà Nẵng. Đài thờ có niên đại từ thế kỷ VII - VIII, được làm bằng chất liệu đá sa thạch, kích thước cao 128cm, dài 190cm, rộng 190cm
Một kiệt tác "đánh đố" hậu thế
Đài thờ Trà Kiệu được phát hiện năm 1918 tại tháp chính của kinh đô Trà Kiệu (Quảng Nam cũ) và được công nhận là Bảo vật Quốc gia năm 2012.
Đây là kiệt tác tiêu biểu của nghệ thuật điêu khắc Chămpa thế kỷ VII - VIII. Tuy nhiên, hiện vật này không xuất hiện nguyên vẹn ngay từ đầu mà là kết quả của quá trình lắp ghép và hiệu chỉnh kéo dài hơn một thế kỷ.
Đài thờ Trà Kiệu là kiệt tác tiêu biểu của nghệ thuật điêu khắc Chămpa thế kỷ VII - VIII
Chính sự đứt gãy đó đã khiến nội dung của các hình chạm khắc trở thành đề tài tranh luận sôi nổi. Trước đây, các học giả thường cố gắng đặt các hình tượng này vào khung thần thoại Ấn Độ giáo (như chuyện tình Rama - Sita hay thần Krishna), nhưng chưa có giả thuyết nào giải thích được một cách nhất quán toàn bộ bố cục của đài thờ.
Trên cơ sở nghiên cứu liên ngành, có thể đề xuất một cách giải mã mới: Đài thờ Trà Kiệu chính là một bản trường ca bằng đá về cuộc đời Đức Phật. Theo đó, các mảng chạm là những lát cắt có chủ ý, được tổ chức theo cấu trúc tư tưởng thống nhất.
Mặt A: Màn thị uy của bậc vĩ nhân (Sự Thị hiện)
Câu chuyện mở đầu bằng "Cuộc thi bắn cung" - nơi Thái tử Siddhārtha phải chứng minh vị thế của một Sát-đế-lỵ hoàn hảo để xóa tan nghi ngờ của gia đình nhà vợ.
Trên điêu khắc Đài thờ Trà Kiệu (mặt A), nghệ nhân xưa đã khéo léo khắc họa khoảnh khắc kịch tính này. Thái tử Siddhārtha thử kéo một cây cung thường, nhưng vừa giương lên, đầu mút cung liền gãy gập. Ngài quay sang hỏi phụ vương Súddhodana liệu còn cây cung nào xứng tầm hơn chăng. Vua Súddhodana bèn truyền lệnh cho những người đàn ông lực lưỡng cùng khiêng cây cung huyền thoại Simhahanu ra.
Mặt A Đài thờ Trà Kiệu. Nguồn: Bảo tàng Điêu khắc Chăm
Hành động Thái tử nhấc bổng cây cung mà các đối thủ không thể lay chuyển, bắn mũi tên xuyên thủng bảy cây thốt nốt và cắm sâu vào lòng đất khơi thông dòng suối, là lời khẳng định uy lực tuyệt đối của Bồ-tát trong tam giới trước khi Ngài bước vào hành trình phủ định nó.
Mặt B: Cuộc từ bỏ vĩ đại (Sự Xuất ly)
Nếu mặt A là khoác lên mình lớp áo danh vọng, thì mặt B Đài thờ Trà Kiệu là cuộc lột bỏ đau đớn. Nhìn thấy vẻ rệu rã của các cung nữ khi ngủ say, Thái tử nhận ra cung điện thực chất chỉ là một "nghĩa địa sống" và quyết tâm ra đi.
Mặt B đài thờ Trà Kiệu. Nguồn: BT Điêu khắc Chăm
Trên điêu khắc Đài thờ Trà Kiệu (mặt B): Trên mặt đá trầm mặc, hình ảnh Thái tử Siddhārtha cưỡi ngựa Kanthaka, cùng người hầu thân tín Chandaka lặng lẽ rời khỏi cung điện được tái hiện sống động, đánh dấu bước chân đầu tiên vào bóng đêm vĩ đại để tìm kiếm ánh sáng.
Tại bờ sông Anoma, Ngài thực hiện nghi thức "tự sát xã hội": tháo bỏ trang sức, cắt tóc và đổi lụa là lấy áo hoại sắc, hoàn tất quá trình chuyển hóa từ "Có tất cả" thành "Không gì cả".
Mặt C: Cuộc hội ngộ chấn động (Sự Hóa độ)
Sau khi đắc đạo, Đức Phật quay về cố hương để chuyển hóa gia đình. Thay vì về thẳng cung điện, Ngài ôm bát đi khất thực, gây ra cú sốc lớn cho vua cha và khẳng định di sản thực sự của Ngài là "Phật chủng" chứ không phải dòng dõi vương quyền. Nhưng xúc động nhất là cuộc tái ngộ với người vợ Yasódharā.
Mặt C Đài thờ Trà Kiệu. Nguồn: BT Điêu khắc Chăm
Trên điêu khắc Đài thờ Trà Kiệu (mặt C): Nghệ thuật điêu khắc tại đây đạt đến trình độ biểu tượng tinh tế. Vợ Yasódharā quỳ xuống và hôn chân Thái tử Siddhārtha. Sự hiện diện của Đức Phật được thể hiện theo lối "phi nhân hình" (aniconic) - không khắc họa hình nhân, mà chỉ biểu thị bằng tràng hoa lơ lửng trên cao, gợi lên sự hiện hữu thiêng liêng và siêu thoát.
Mặt D: Khúc hoan ca của vũ trụ
Khép lại hành trình gian khổ là sự vinh danh của vũ trụ đối với sự chuyển hóa viên mãn.
Trên điêu khắc Đài thờ Trà Kiệu (mặt D): Các vũ nữ Apsara uyển chuyển nhảy múa, rải những đóa hoa sen chúc mừng cho sự thành tựu viên mãn của bậc Giác ngộ.
Mặt D Đài thờ Trà Kiệu. Nguồn: BT Điêu khắc Chăm
Từ những luận cứ trên, có thể đưa ra nhận định, ba sự kiện Bắn cung, Xuất ly và Trở về trên các mặt đài thờ không hề rời rạc, mà tạo nên một cấu trúc biện chứng hoàn chỉnh.
Từ việc khẳng định cái tôi vĩ đại nhất (Thị hiện), Ngài đi đến việc phủ định hoàn toàn cái tôi đó (Xuất ly), để rồi cuối cùng quay trở lại (Hóa độ) với một bản thể mới, dung hòa tuyệt đối giữa tính siêu việt và tính thế tục.
KTS LÊ TRÍ CÔNG