Quá trình hình thành và phát triển
Theo các nghệ nhân cao niên ở xã Hồ Thị Kỷ và Tân Lộc, dàn nhạc trống lớn được du nhập vào Cà Mau từ cuối thế kỷ XIX, khi ông Hữu Pinh và Hữu Mốt - hai nghệ nhân gốc Trà Vinh - đến vùng đất này lập nghiệp, mang theo vốn âm nhạc truyền thống của quê hương. Năm 1922, khi chùa Cao Dân (còn gọi là chùa Bạch Ngưu) được dựng lên, những âm thanh trống lớn đầu tiên vang lên giữa vùng đất mới, mở đầu cho hành trình hơn một thế kỷ tồn tại và phát triển.
Nghi thức cúng Tổ nghề của các nghệ nhân nhạc trống lớn.
Từ đó, nhạc trống lớn dần bén rễ, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Khmer ở Cà Mau. Các nhóm nhạc ở chùa Cao Dân, chùa Rạch Giồng được hình thành, thu hút đông đảo con em đồng bào dân tộc Khmer ở địa phương tham gia, hoạt động biểu diễn được tổ chức ở nhiều địa phương trong và ngoài tỉnh.
Cấu trúc và nhạc cụ trong dàn nhạc trống lớn
Theo công trình “Nhạc khí dân tộc Khmer Nam Bộ” của Sơn Ngọc Hoàng (NXB Khoa học xã hội, 2005), dàn nhạc trống lớn thường gồm 7 nhạc cụ cơ bản. Tuy nhiên, ở Cà Mau, các nghệ nhân đã phát triển lên đến 15 loại nhạc cụ như Skor Thom (trống lớn), Skor Đay, Koông Thom (cồng lớn), T’rưô – U, T’rưô – Sô, Chapay Chomriêng, Pay Puốc, Khloy, Khưm, Tà Khê, Krap… Trong đó, trống lớn (Skor Thom) là linh hồn của dàn nhạc. Trống được làm từ gỗ quý, bịt da trâu hoặc da kỳ đà, có tác dụng để cho âm vang trầm hùng, lan xa. Âm thanh ấy không chỉ là nhịp điệu của nghi lễ mà còn là tiếng nói của niềm tin và lòng thành kính. Bên cạnh đó, các nhạc cụ dây như T’rưô-U, Chapay Chomriêng mang lại giai điệu mềm mại, hòa quyện với tiếng cồng và sáo Khloy để tạo nên một không gian âm nhạc vừa thiêng liêng vừa sâu lắng.
Nghệ nhân sử dụng nhạc cụ Skor-Thom trong dàn nhạc trống lớn.
Trước mỗi buổi biểu diễn, các nghệ nhân đều cúng Tổ nhạc bằng mâm lễ trang trọng với rượu, gà luộc, nhang đèn và tấm vải trắng tượng trưng cho sự tinh khiết. Nghi thức này thể hiện lòng biết ơn với các vị tổ nghề và thần linh bảo hộ, đồng thời khẳng định rằng âm nhạc không chỉ là nghệ thuật mà còn là một hành vi tín ngưỡng thiêng liêng.
Nghệ nhân cúng Tổ nghề tại gia đình trước khi đi biểu diễn nhạc trống lớn.
Dàn nhạc trống lớn hiện diện trong hầu hết các sinh hoạt nghi lễ của người Khmer: từ lễ An vị Phật, lễ Chol Chnam Thmay, Sene Đôl Ta, Ok Om Bok, lễ vào hạ - ra hạ của chư tăng, cho đến đám cưới, đám tang, lễ cầu an, lễ Neak Ta... Trong các lễ tang, âm thanh trống lớn trầm buồn, ngân xa như tiếng khóc tiễn biệt người quá cố về cõi Phật. Ngược lại, trong lễ cưới hay lễ hạ thủy ghe Ngo, tiết tấu lại hùng tráng, phấn khởi, thể hiện niềm vui, chiến thắng và sự gắn kết cộng đồng. Chính vì thế, Plêng Skor Thom không chỉ đơn thuần là một loại nhạc, mà còn là ngôn ngữ giao cảm giữa con người với thần linh, giữa cõi sống và cõi thiêng. Âm nhạc Plêng Skor Thom không phải để giải trí, mà là giai điệu linh thiêng để giao tiếp với thần linh. Người Khmer luôn xem tiếng trống lớn là tiếng nói hướng về tổ tiên, trời đất và lòng thành tâm với cuộc sống.
Giá trị tiêu biểu của Nghệ thuật Nhạc trống lớn
Về lịch sử, nhạc trống lớn là minh chứng sống động cho quá trình di cư và định cư của người Khmer ở Cà Mau hơn 300 năm qua. Nó gắn liền với dấu ấn của những người đi mở đất, phản ánh lịch sử cộng cư, giao lưu văn hóa của cộng đồng các dân tộc Kinh – Khmer - Hoa trên vùng đất Cà Mau.
Về văn hóa, Plêng Skor Thom là “Đuôn pro lưng” - linh hồn của cộng đồng dân tộc Khmer. Từ thuở lọt lòng đến khi về cõi Phật, mỗi con người Khmer đều được âm thanh trống lớn chào đón, chúc phúc, tiễn đưa. Âm nhạc ấy như mạch nguồn bất tận kết nối con người, làm giàu thêm cho bản sắc văn hóa Cà Mau.
Về khoa học, dàn nhạc trống lớn thể hiện trình độ tổ chức âm nhạc cao, có biên chế và quy tắc diễn tấu chặt chẽ. Các nhạc cụ được phối hợp hài hòa giữa bộ gõ, bộ dây, bộ hơi và bộ cung vĩ, tạo nên âm hưởng đa tầng, phong phú về tiết tấu và cảm xúc. Đây là tư liệu quý cho việc nghiên cứu âm nhạc dân gian Đông Nam Á, chứng minh sự giao thoa giữa văn hóa Khmer với các nền âm nhạc Ấn Độ và Champa cổ.
Về nghệ thuật, Plêng Skor Thom thể hiện tư duy thẩm mỹ và cảm xúc nhân văn sâu sắc. Dù chỉ dùng các chất liệu tự nhiên như tre, gỗ, đồng, da… nhưng người Khmer đã sáng tạo nên một không gian âm nhạc có chiều sâu biểu cảm, từ u buồn tang lễ đến rộn ràng hội vui. Sự hòa quyện giữa tiếng trống, tiếng kèn và lời ca chính là bản giao hưởng của tâm hồn người dân Khmer - mộc mạc mà chân thành, mạnh mẽ mà sâu lắng.
Bảo tồn và phát huy giá trị
Hiện nay, ở Cà Mau vẫn còn hai nhóm nhạc trống lớn hoạt động thường xuyên tại xã Hồ Thị Kỷ và xã Tân Lộc. Tuy nhiên, số nghệ nhân am hiểu trọn vẹn các bài bản cổ không còn nhiều. Nhiều nhạc cụ truyền thống khó chế tác, nhất là trống lớn và đàn T’rưô - Khse bây. Thêm vào đó, lớp trẻ người Khmer đang bị cuốn vào đời sống hiện đại, khiến nguy cơ mai một dần tăng cao.
Nghệ nhân sử dụng nhạc cụ Chhưng và Skor-day trong dàn nhạc trống lớn.
Nhận thấy giá trị đặc biệt ấy, tỉnh Cà Mau đã đề xuất và được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ghi danh “Nghệ thuật Nhạc trống lớn của người Khmer” vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia vào năm 2022. Đồng thời, Ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch đang triển khai các hoạt động bảo tồn như: sưu tầm, ký âm, biên dịch và ghi chép 25 bài bản nhạc cổ, trong đó có 7 bài nhạc Tổ tiêu biểu (Um Tuk, Srey Proser, Konseng Krohomr, Neang Haoe, Sompong Sok Thom…); trưng bày, giới thiệu di sản “Nghệ thuật Nhạc trống lớn của người Khmer” tại Bảo tàng tỉnh Cà Mau và tại các Ngày hội Văn hóa của đồng bào dân tộc Khmer Nam bộ; tổ chức tập huấn, truyền dạy cho thế hệ trẻ, duy trì hoạt động của các câu lạc bộ văn hóa Khmer, đưa Plêng Skor Thom vào trường học, nhằm nuôi dưỡng tình yêu với âm nhạc truyền thống.
Giữ gìn Nghệ thuật Nhạc trống lớn không chỉ là bảo tồn một loại hình âm nhạc, mà còn góp phần duy trì và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của đồng bào các dân tộc thiểu số trên địa bàn tỉnh Cà Mau gắn với phát triển du lịch, từng bước nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc ở địa phương.
Đăng Minh