Bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MAFLD - Metabolic dysfunction-associated fatty liver disease) được quan tâm tại Hội nghị khoa học "Xu hướng mới trong điều trị bệnh Tiêu hóa – Gan mật năm 2025" do Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM tổ chức ngày 8-6.
Không chỉ là nguyên nhân hàng đầu gây xơ gan và ung thư gan tại nhiều quốc gia phát triển, MAFLD còn được dự báo sẽ thay thế viêm gan virus để trở thành "gương mặt chính" trong bệnh học gan mạn tính tại Việt Nam.
Khác với bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD – vốn chỉ được xác lập qua loại trừ), MAFLD được định nghĩa dựa trên mối liên hệ trực tiếp với các rối loạn chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu và hội chứng chuyển hóa. Sự thay đổi trong tiêu chuẩn chẩn đoán này phản ánh cách nhìn mới trong y học hiện đại, đó là tiếp cận bệnh lý dựa trên nguy cơ sinh học hơn là loại trừ hình thức.
PGS TS BS Võ Duy Thông, Trưởng khoa Tiêu hóa, Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM, phát biểu tại hội nghị khoa học
Theo PGS TS BS Võ Duy Thông, Trưởng khoa Tiêu hóa Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM, chẩn đoán MAFLD không còn dựa trên tiêu chí "loại trừ nguyên nhân khác", mà cần sự chủ động phát hiện gan nhiễm mỡ ở người có yếu tố chuyển hóa. Trong bối cảnh người bệnh Việt Nam thường đồng mắc viêm gan B, tim mạch thì cách tiếp cận đa nguyên nhân và phân tầng nguy cơ trở nên đặc biệt quan trọng.
Dù giảm cân dưới 10% trọng lượng cơ thể vẫn là mục tiêu điều trị nền tảng và Resmetirom được phê duyệt điều trị viêm gan nhiễm mỡ có xơ hóa.
Bên cạnh đó, các nhóm thuốc như GLP-1 receptor agonists, FXR agonists và PPAR modulators đang cho thấy nhiều triển vọng trong nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III. Những thành tựu này mở ra kỳ vọng kiểm soát tiến triển bệnh hiệu quả hơn, nhất là với các trường hợp nguy cơ cao.
Tại Việt Nam, MAFLD vẫn chưa được nhìn nhận đúng mức trong hệ thống y tế
Tại Việt Nam, MAFLD vẫn chưa được nhìn nhận đúng mức trong hệ thống y tế. Việc chưa có chương trình tầm soát chủ động, nhận thức cộng đồng còn hạn chế, cùng với sự chồng lấp biểu hiện bệnh học khiến việc phát hiện và theo dõi người bệnh gặp nhiều rào cản. Điều này tạo nên một khoảng trống lớn giữa thực hành lâm sàng và dịch tễ học thực tế.
Tin-ảnh: Hồng Đào