Giữa hàng loạt tuyên bố, tập trận và phản ứng dồn dập, thế giới chứng kiến một bức tranh quen thuộc nhưng phức tạp hơn: cạnh tranh chiến lược và an ninh toàn cầu đang bước sang giai đoạn mới, nơi mọi hành động nhỏ đều có thể tạo nên làn sóng lớn.
Ba năm sau khi xung đột Nga – Ukraine bùng nổ, trật tự an ninh châu Âu đã thay đổi sâu sắc. Cấu trúc ổn định được duy trì suốt từ sau Chiến tranh Lạnh giờ trở nên mong manh, khi NATO mở rộng tới biên giới Nga, còn Moscow khẳng định “không chấp nhận bị bao vây”. Trong bối cảnh ấy, hàng loạt vụ việc ở Baltic, Biển Đen, Địa Trung Hải và Bắc Cực cho thấy không chỉ chiến sự tại Ukraine, mà toàn bộ khung an ninh châu Âu đang tái định hình. Trong hai ngày 9 và 10/10, khoảng hai chục UAV được cho là xuất phát từ phía Đông đã xâm nhập không phận Ba Lan, buộc Warsaw kích hoạt Điều 4 của Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương để tham vấn đồng minh. Không lâu sau, Estonia thông báo ba máy bay MiG-31 của Nga bay vào không phận nước này trong hơn 10 phút, dẫn đến việc NATO điều chiến đấu cơ F-35 lên đánh chặn.
Căng thẳng nối tiếp căng thẳng, khi Nga tiến hành tập trận chiến lược “Zapad 2025” tại Belarus với 13.000 quân, còn các nước Baltic triển khai kế hoạch sơ tán dân cư và củng cố tuyến phòng thủ biên giới. Trong chuỗi phản ứng đó, NATO tuyên bố khởi động Chiến dịch “Eastern Sentry”, một chương trình phối hợp không - hải - phòng không, nhằm tăng cường giám sát vùng trời phía Đông. Các quốc gia thành viên điều máy bay chiến đấu, hệ thống radar và tàu hải quân đến khu vực biên giới với Nga và Belarus. Mục tiêu, theo thông cáo chính thức, là “bảo vệ an ninh tập thể” nhưng đồng thời cũng mang ý nghĩa răn đe chiến lược.
Trước đây, NATO từng triển khai lực lượng tương tự ở vùng Baltic, song quy mô lần này được đánh giá là lớn nhất kể từ khi xung đột Ukraine bùng phát. Ở chiều ngược lại, Moscow tuyên bố các hoạt động bay hoặc huấn luyện đều “diễn ra trong không phận quốc tế” và phản ứng của NATO là “phóng đại nguy cơ”.
Tuyên bố của Tổng thống Vladimir Putin ngày 2/10 nêu rõ: “Toàn bộ NATO đang hành xử như thể chống lại Nga, nhưng chúng tôi sẽ phản ứng nhanh nếu châu Âu khiêu khích”. Các cơ quan quốc phòng Nga cũng nhấn mạnh, việc giảm hiện diện hải quân ở Địa Trung Hải để tập trung nguồn lực cho Baltic và Bắc Cực là “điều chỉnh hợp lý” chứ không phải dấu hiệu suy yếu.
Những diễn biến ấy, nếu nhìn riêng lẻ, dường như chỉ là hành động mang tính chiến thuật. Nhưng đặt trong bức tranh rộng hơn, có thể thấy một mô hình cạnh tranh mới đang hình thành: các bên không đối đầu trực tiếp bằng xung đột quy mô lớn, mà sử dụng “vùng xám” – những hành động nhỏ, mập mờ về chủ thể, đủ để thử phản ứng đối phương nhưng chưa vượt ngưỡng chiến tranh. Giới phân tích gọi đây là “chiến lược răn đe linh hoạt”, khi các cường quốc kiểm tra giới hạn chịu đựng của nhau bằng tần suất hành động chứ không phải quy mô. Drone, vi phạm không phận, tấn công mạng, chiến tranh thông tin, phá hoại đường ống năng lượng hay cáp biển… đều là những công cụ phổ biến trong cuộc cạnh tranh “không tiếng súng” này. Các bên vừa tìm cách chứng tỏ sức mạnh, vừa tránh rơi vào vòng xoáy đối đầu toàn diện.
Các chiến đấu cơ của NATO trong một đợt tuần tra định kỳ trên không phận quốc tế gần vùng Baltic. Ảnh: NATO.
Theo báo cáo gần đây của Liên minh châu Âu (EU), Nga đang tiến hành một “chiến dịch vùng xám” – kết hợp đòn bẩy quân sự, tuyên truyền và tấn công mạng nhằm gây áp lực chính trị lên châu Âu. Tuy nhiên, từ góc nhìn khác, Moscow cho rằng, chính sự mở rộng nhanh của NATO và việc phương Tây tăng cường hiện diện quân sự sát biên giới Nga mới là yếu tố làm mất cân bằng chiến lược. Trong một trật tự mà cả hai bên đều xem mình là “phản ứng”, ranh giới giữa phòng thủ và răn đe, giữa bảo vệ và khiêu khích, trở nên ngày càng khó xác định. Không chỉ giới hạn ở châu Âu, những chuyển động này còn lan sang các vùng chiến lược khác.
Tại Bắc Cực, tuyến đường biển mới mở do băng tan đang trở thành điểm cạnh tranh giữa Nga, Mỹ, Canada và các nước Bắc Âu. Ở Địa Trung Hải, NATO mở rộng hợp tác hải quân, trong khi Nga giảm hiện diện để tập trung lực lượng cho phía bắc. Ngay tại Trung Đông, các căn cứ hải quân và thỏa thuận năng lượng mới cũng đang được tái định vị theo hướng phục vụ lợi ích chiến lược dài hạn. Trong khi đó, các quốc gia tuyến đầu ở châu Âu như Ba Lan, Estonia, Latvia, Lithuania hay Romania đang phải gánh vác chi phí quốc phòng ngày càng lớn.
Dự án “Đường phòng thủ Baltic”, chuỗi hầm, boongke, chướng ngại dọc biên giới Nga – Belarus, được khởi công rầm rộ, phản ánh tâm thế cảnh giác cao độ. Một số nước thậm chí đã chuẩn bị kế hoạch sơ tán dân sự trong trường hợp khẩn cấp. Tất cả cho thấy nỗi lo ngại chiến tranh không còn là khái niệm xa vời, mà là khả năng có thể xảy ra nếu một sự cố bị hiểu sai hoặc leo thang ngoài kiểm soát.
Từ góc độ NATO, chiến lược hiện nay là răn đe thông minh - không chỉ tập trung vào quân sự mà còn là kết nối an ninh, kinh tế, công nghệ và truyền thông. Liên minh này nhấn mạnh tầm quan trọng của chia sẻ gánh nặng phòng thủ, đảm bảo mọi quốc gia thành viên đều có vai trò cụ thể trong cơ chế cảnh báo sớm. Song, việc phân bổ nguồn lực, quyền chỉ huy và trách nhiệm giữa các nước vẫn là bài toán khó, bởi không phải quốc gia nào cũng có cùng mức độ đe dọa hay năng lực tài chính tương đương.
Về phía Nga, áp lực đa hướng khiến Moscow phải lựa chọn ưu tiên. Cuộc chiến kéo dài tại Ukraine, cấm vận kinh tế, căng thẳng với phương Tây và cạnh tranh ảnh hưởng với Trung Quốc buộc Nga phải điều chỉnh nguồn lực, tập trung hơn vào các khu vực trọng yếu. Việc giảm tàu ở Địa Trung Hải hay tăng hiện diện ở Baltic cho thấy Nga đang “phân tán rủi ro” để duy trì thế cân bằng chiến lược. Ở tầng sâu hơn, cuộc cạnh tranh an ninh hiện nay không chỉ là đối đầu quân sự, mà còn là cuộc đua năng lực thích ứng. Trong khi các quốc gia phương Tây chú trọng công nghệ vũ khí và khả năng phản ứng nhanh, Nga và một số nước khác lại tận dụng ưu thế trong chiến tranh mạng, tấn công phi đối xứng và năng lực gây rối thông tin. Cục diện này khiến môi trường an ninh toàn cầu trở nên đa tầng và khó đoán hơn bao giờ hết.
Giới chuyên gia cho rằng, nguy cơ lớn nhất hiện nay không nằm ở ý đồ xâm lược, mà ở khả năng tính toán sai lầm. Khi các bên đều duy trì trạng thái cảnh giác cao, một vụ va chạm không gian, xâm nhập nhầm hoặc sự cố kỹ thuật cũng có thể bị hiểu là hành động thù địch. Những cuộc khủng hoảng kiểu này, dù khởi nguồn nhỏ, có thể lan nhanh do mạng lưới đồng minh chặt chẽ và truyền thông tức thời.
Ở bình diện toàn cầu, căng thẳng tại châu Âu tạo hiệu ứng lan tỏa đến khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nơi các cường quốc đang mở rộng hợp tác quốc phòng và củng cố hiện diện hải quân. Dòng vốn đầu tư cho công nghiệp quốc phòng toàn cầu tăng mạnh, trong khi các lĩnh vực an ninh phi truyền thống như không gian mạng, trí tuệ nhân tạo, năng lượng và hạ tầng thông tin trở thành trụ cột mới của chiến lược an ninh quốc gia. Đối với các quốc gia không tham gia khối liên minh, bài toán đặt ra là giữ thế cân bằng giữa hợp tác và tự chủ. Những nước có quan hệ tốt với cả các bên cần duy trì lập trường độc lập, tôn trọng luật pháp quốc tế và ưu tiên đối thoại - hợp tác.
Bài học rút ra từ châu Âu cho thấy, việc chuẩn bị năng lực phòng vệ sớm - từ hạ tầng, an ninh mạng đến ngoại giao dự phòng - là yếu tố then chốt để ứng phó rủi ro trong kỷ nguyên bất định. Trong bức tranh hiện nay, cạnh tranh chiến lược và an ninh toàn cầu không còn đơn thuần là cuộc đua giữa các khối quân sự, mà đã trở thành một cấu trúc phức hợp, nơi công nghệ, năng lượng, thông tin và lòng tin cùng tham gia định hình trật tự thế giới. Nếu giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh là “hòa bình lạnh”, thì hiện nay, thế giới đang bước vào “hòa bình căng thẳng” – nơi căng thẳng hiện diện ở mọi cấp độ.
Đặng Hà