Đó là khoảnh khắc Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) thực hiện một trong những chiến dịch quân sự táo bạo và nguy hiểm nhất trong lịch sử đương đại, giáng một đòn không kích quy mô lớn vào trái tim của Cộng hòa Hồi giáo Iran. Một bình minh đỏ lửa đã ló dạng trên Vịnh Ba Tư, không chỉ báo hiệu một ngày mới, mà còn mở ra một chương mới đầy bất trắc và tăm tối cho toàn bộ khu vực và thế giới.
Khổng HàMột tòa nhà ở Tehran bị hư hại sau cuộc tấn công của Israel. Ảnh: Reuters
Chiến dịch quân sự của Israel, mang tên “Rising Lion” (tạm dịch “Sư tử trỗi dậy”), đã huy động một lực lượng hùng hậu lên tới hơn 200 máy bay chiến đấu các loại, bao gồm cả những tiêm kích tàng hình F-35 tối tân, cho thấy một sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm chính trị ở mức độ cao nhất.
Mục tiêu của chiến dịch không chỉ giới hạn ở các cơ sở quân sự thông thường Việc nhắm vào các trung tâm của chương trình hạt nhân Iran như cơ sở làm giàu uranium tại Natanz và cơ sở ngầm Fordow, cùng các trung tâm nghiên cứu và sản xuất tên lửa đạn đạo, đã gửi đi một thông điệp không thể rõ ràng hơn: Tel Aviv quyết tâm vô hiệu hóa những gì họ coi là “mối đe dọa hiện hữu” đối với an ninh quốc gia. Đáng chú ý hơn cả là thông tin về việc chiến dịch còn nhắm tới việc vô hiệu hóa các nhân vật cấp cao trong bộ máy quân sự và khoa học của Iran.
Trong bài phát biểu ngay sau đó, Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu đã gọi đây là hành động “phủ đầu” và “tự vệ chính đáng”, một lập luận quen thuộc nhưng được đặt trong một bối cảnh hoàn toàn mới và nguy hiểm hơn rất nhiều.
Phản ứng từ Tehran vừa nhanh chóng vừa quyết liệt, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với một kịch bản tồi tệ nhất. Lãnh tụ tối cao Ayatollah Ali Khamenei đã lên án hành động của Israel là “tội ác không thể dung thứ” và cam kết một “sự trừng phạt nghiêm khắc”.
Những lời nói này nhanh chóng được cụ thể hóa bằng hành động. Hơn một trăm máy bay không người lái (UAV) và tên lửa đạn đạo đã được phóng về phía Israel, thử thách hệ thống phòng không nhiều lớp vốn được coi là niềm tự hào của nhà nước Do Thái. Dù mức độ thiệt hại từ đợt tấn công đầu tiên của Iran chưa được công bố chi tiết, nó mang một ý nghĩa biểu tượng to lớn, khẳng định năng lực và ý chí trả đũa của Tehran.
Việc lá “cờ báo thù” màu đỏ được treo lên tại các địa điểm linh thiêng một lần nữa cho thấy Iran đang chuẩn bị cho một cuộc đối đầu lâu dài và khốc liệt, không còn bị giới hạn bởi các quy tắc không thành văn trước đây.
Tuy nhiên, để hiểu rõ nguồn cơn của sự kiện chấn động này, cần phải nhìn lại chuỗi leo thang căng thẳng đã diễn ra trước đó. Giới phân tích cho rằng, giọt nước làm tràn ly chính là vụ không kích vào tòa nhà lãnh sự thuộc Đại sứ quán Iran ở Damascus, Syria vào ngày 1/4/2024, khiến nhiều tướng lĩnh cấp cao của Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo Iran (IRGC) thiệt mạng.
Vụ tấn công đó, được cho là do Israel thực hiện, đã phá vỡ một quy tắc ngầm: không tấn công trực diện vào các cơ sở ngoại giao, vốn được coi là một phần lãnh thổ có chủ quyền. Đòn đáp trả của Iran sau đó, dù đã được tính toán để giảm thiểu thương vong, vẫn là lần đầu tiên Tehran tấn công trực tiếp vào lãnh thổ Israel từ đất của mình. Vòng xoáy trả đũa lẫn nhau từ đó đã được khởi động, và cuộc tấn công ngày 13/6 của Israel chính là mắt xích tiếp theo, nhưng với một cường độ và quy mô có thể phá vỡ hoàn toàn chuỗi phản ứng có kiểm soát.
Về mặt chiến lược, hành động của Israel phản ánh một sự thay đổi trong học thuyết an ninh lâu đời. Kể từ “Học thuyết Begin” những năm 1980, Israel đã luôn kiên định với chính sách không cho phép bất kỳ quốc gia thù địch nào trong khu vực sở hữu vũ khí hủy diệt hàng loạt.
Khi chương trình hạt nhân của Iran ngày càng tiến gần đến ngưỡng có thể chế tạo vũ khí, và các cuộc đàm phán ngoại giao gần như đi vào bế tắc, giới lãnh đạo ở Tel Aviv dường như đã đi đến kết luận rằng “cửa sổ cơ hội” để hành động quân sự đang dần khép lại.
Áp lực chính trị nội bộ đối với chính phủ của Thủ tướng Benjamin Netanyahu cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Một hành động quân sự quyết đoán chống lại kẻ thù không đội trời chung có thể giúp củng cố liên minh cầm quyền và đoàn kết dư luận trong nước.
Dù vậy, đây là một canh bạc vô cùng tốn kém và đầy rủi ro. Israel có thể đã gây ra thiệt hại đáng kể cho năng lực quân sự và hạt nhân của Iran, nhưng cũng đã tự đặt mình vào vị thế đối mặt với một cuộc chiến tranh đa mặt trận, không chỉ từ Iran mà còn từ các lực lượng ủy nhiệm của Tehran như Hezbollah ở Lebanon hay các nhóm vũ trang ở Syria, Iraq và Yemen.
Về phía Iran, cuộc tấn công của Israel đặt họ vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan. Một phản ứng yếu ớt sẽ bị coi là dấu hiệu của sự sợ hãi, làm suy giảm uy tín của họ trong khu vực và có thể khuyến khích các cuộc tấn công tiếp theo từ Israel hoặc các đối thủ khác. Tuy nhiên, một cuộc trả đũa toàn diện có thể châm ngòi cho một cuộc chiến tranh tàn khốc mà nền kinh tế vốn đang kiệt quệ vì các lệnh trừng phạt của Iran khó lòng chịu đựng nổi.
Do đó, giới quan sát nhận định rằng chiến lược của Tehran có thể sẽ là một sự kết hợp giữa các đòn tấn công quân sự có tính toán để thể hiện sức mạnh, đồng thời đẩy mạnh các hoạt động phi đối xứng, tấn công vào các lợi ích của Israel và đồng minh trên toàn cầu, và đặc biệt là tìm cách gây gián đoạn các tuyến hàng hải huyết mạch qua eo biển Hormuz. Học thuyết “kiên nhẫn chiến lược” của Iran đang bị thử thách đến cực hạn, và áp lực từ phe cứng rắn trong nước đòi hỏi một sự trả đũa mạnh mẽ đang ngày càng gia tăng.
Trong bối cảnh đó, phản ứng của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các cường quốc, đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Hoa Kỳ, đồng minh thân cận nhất của Israel, đang ở trong một vị thế hết sức khó xử. Washington đã được Israel thông báo trước về cuộc tấn công nhưng nhấn mạnh không tham gia và không ủng hộ một cuộc chiến tranh rộng lớn hơn.
Chính quyền Mỹ đang phải đi trên một lằn dây mong manh vừa phải tái khẳng định cam kết “sắt đá” đối với an ninh của Israel, vừa phải nỗ lực hết sức để ngăn chặn một đám cháy lớn có thể kéo cả khu vực và chính quân đội Mỹ vào vòng xoáy xung đột. Những lời kêu gọi kiềm chế từ Washington, dù khẩn thiết, dường như có rất ít trọng lượng vào thời điểm này.
Trong khi đó, các cường quốc khác như Nga và Trung Quốc đã nhanh chóng lên tiếng chỉ trích hành động quân sự đơn phương của Israel, kêu gọi tất cả các bên tuân thủ luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên hợp quốc (LHQ).
Đối với Moscow và Bắc Kinh, cuộc khủng hoảng này là một minh chứng nữa cho sự thất bại của chính sách do Mỹ dẫn dắt tại Trung Đông và là cơ hội để thúc đẩy một trật tự thế giới đa cực, nơi vai trò của các thể chế đa phương như Hội đồng Bảo an LHQ được đề cao. Tuy nhiên, thực tế cho thấy Hội đồng Bảo an gần như chắc chắn sẽ bị tê liệt bởi sự chia rẽ và quyền phủ quyết của các thành viên thường trực, khiến cho các nỗ lực ngoại giao ở cấp độ cao nhất khó có thể mang lại một giải pháp đột phá.
Các quốc gia Arab trong khu vực, đặc biệt là những nước đã bình thường hóa quan hệ với Israel như Các Tiểu vương quốc Arab Thống nhất (UAE) và Bahrain, hay cường quốc khu vực Saudi Arabia, đang bị đặt vào tình thế hết sức khó khăn, bị kẹt giữa mối quan hệ mới chớm với Israel và áp lực từ dư luận cũng như nguy cơ an ninh từ Iran.
Hệ lụy của cuộc đối đầu này đã ngay lập tức lan ra toàn cầu. Thị trường năng lượng đã có một phiên giao dịch đầy biến động khi giá dầu thô tăng vọt trước lo ngại về khả năng gián đoạn nguồn cung từ eo biển Hormuz, tuyến đường vận chuyển khoảng 1/5 lượng dầu mỏ tiêu thụ của thế giới. Bất kỳ sự leo thang nào tại đây cũng sẽ giáng một đòn mạnh vào nền kinh tế toàn cầu, vốn vẫn đang vật lộn để phục hồi sau các cuộc khủng hoảng liên tiếp. Sự bất ổn ở Trung Đông sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng lạm phát, phá vỡ chuỗi cung ứng và đẩy thế giới vào một thời kỳ suy thoái mới.
Tóm lại, cuộc không kích của Israel vào Iran ngày 13/6 không chỉ là một chương mới trong cuốn biên niên sử đầy biến động của Trung Đông, mà còn là một bước ngoặt nguy hiểm có thể định hình lại toàn bộ cấu trúc an ninh khu vực và quốc tế. Lằn ranh đỏ giữa xung đột trong bóng tối và chiến tranh công khai đã bị vượt qua. Tiếng súng đã vang lên, thay thế cho những nỗ lực ngoại giao vốn đã mong manh.
Giờ đây, con đường phía trước vô cùng bấp bênh và đầy rẫy hiểm nguy. Hy vọng duy nhất nằm ở sự trỗi dậy của lý trí và nỗ lực ngoại giao không mệt mỏi từ cộng đồng quốc tế để kéo các bên trở lại từ bờ vực thẳm. Nhưng trong bầu không khí sặc mùi thuốc súng hiện tại, tiếng nói của hòa bình dường như đang trở nên yếu ớt hơn bao giờ hết.
Thế giới đang theo dõi từng diễn biến với sự lo âu tột độ, hy vọng rằng kịch bản tồi tệ nhất sẽ không xảy ra, và sự ổn định của một trong những khu vực địa chính trị quan trọng nhất hành tinh có thể được vãn hồi.
Khổng Hà