Bộ Công an đang lấy ý kiến góp ý đối với dự thảo Nghị quyết của Chính phủ quy định về phát triển công dân số, thời gian lấy ý kiến đến hết ngày 31-12.
Theo dự thảo, công dân số được phân thành ba mức dựa trên điểm tín nhiệm: Công dân số tích cực (từ 350 điểm trở lên), công dân số cơ bản (từ 100 đến 349 điểm) và dưới 100 điểm là chưa xếp hạng. Việc xếp hạng này gắn với các chính sách ưu đãi, khuyến khích người dân tích cực tham gia các hoạt động trên môi trường số.
Bộ Công an đang lấy ý kiến góp ý đối với dự thảo Nghị quyết của Chính phủ quy định về phát triển công dân số, thời gian lấy ý kiến đến hết ngày 31-12.
Kinh nghiệm quốc tế về phát triển công dân số
Theo Bộ Công an, trên thế giới, nhiều quốc gia đã triển khai thành công các chương trình phát triển công dân số, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Dự thảo quy định rõ điều kiện để trở thành công dân số là cá nhân được cấp tài khoản định danh điện tử trên ứng dụng định danh quốc gia (VNeID). Công dân cần có khả năng sử dụng dịch vụ công và dịch vụ số an toàn, hợp pháp; thực hiện trách nhiệm của công dân số và đã được xếp hạng.
Estonia được xem là quốc gia tiên phong với mô hình “Chính phủ số toàn diện”, cung cấp 100% dịch vụ công trực tuyến 24/7. Điều này giúp tiết kiệm thời gian làm việc mỗi năm. Đặc biệt, chương trình Cư dân điện tử (e-Residency) đã thu hút hơn 100.000 người nước ngoài tham gia, tạo điều kiện cho khởi nghiệp và ứng dụng blockchain.
Đan Mạch luôn nằm trong nhóm dẫn đầu Chỉ số phát triển Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc với cách tiếp cận “Điện tử đầu tiên”. Trong đó, dịch vụ trực tuyến được ưu tiên, giấy tờ truyền thống chỉ là lựa chọn cuối cùng.
Hàn Quốc tập trung xây dựng nền kinh tế sáng tạo lấy công dân số làm trung tâm. Trong khi đó, Nhật Bản triển khai mô hình “Xã hội 5.0”, tích hợp không gian thực và không gian mạng. Chương trình GIGA của nước này đã góp phần thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền thông qua số hóa giáo dục.
Những kinh nghiệm quốc tế cho thấy, phát triển công dân số là điều kiện then chốt để chuyển đổi số đi vào chiều sâu, bền vững.
Cơ sở chính trị, pháp lý và thực tiễn tại Việt Nam
Tại Việt Nam, dự thảo Nghị quyết do Bộ Công an chủ trì xây dựng, áp dụng đối với các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, UBND các cấp và các tổ chức, cá nhân có liên quan.
Người dân ở Hà Nội livestream sự kiện trên mạng xã hội.
Theo Bộ Công an, phát triển công dân số toàn diện là yêu cầu cấp thiết, phù hợp với chủ trương của Đảng và Nhà nước. Đặc biệt là Nghị quyết 57-NQ/TW xác định người dân và doanh nghiệp là trung tâm của chuyển đổi số. Công dân số, xã hội số và Chính phủ số được coi là ba trụ cột quan trọng để phát triển kinh tế, bảo đảm an toàn, an ninh dữ liệu.
Cụ thể, Nghị quyết 57 nêu rõ yêu cầu phát triển các nền tảng số an toàn và tăng cường ứng dụng công nghệ số để hình thành công dân số. Nghị quyết cũng nhấn mạnh việc xây dựng xã hội số an toàn, lành mạnh và văn hóa số bảo đảm giữ gìn bản sắc dân tộc.
Bên cạnh đó, Kế hoạch 02-KH/BCĐ-TW và Quy định 05-QĐ/BCĐTW đã xác định vai trò trung tâm của ứng dụng VNeID và Cổng dịch vụ công quốc gia. Đây là các nền tảng chính trong việc định danh, xác thực và cung cấp giấy tờ điện tử cho người dân.
Về pháp lý, hiện nay Việt Nam chưa có văn bản nào quy định thống nhất về công dân số. Các quy định liên quan đang nằm rải rác ở nhiều luật khác nhau, thiếu tính đồng bộ. Do đó, việc ban hành một nghị quyết riêng về phát triển công dân số được xem là cần thiết để tạo hành lang pháp lý thống nhất.
Về thực tiễn, sau hơn ba năm triển khai Đề án 06, đến tháng 7-2025 đã hoàn thành hơn 50% nhiệm vụ. Kết quả này góp phần giúp Việt Nam tăng 15 bậc trong bảng xếp hạng Phát triển Chính phủ điện tử năm 2024 của Liên hợp quốc.
Tuy nhiên, năng lực công dân số vẫn còn hạn chế. Dù đã có khoảng 65 triệu tài khoản VNeID nhưng chỉ 32% thủ tục hành chính được thực hiện toàn trình. Khoảng cách về kỹ năng số giữa các nhóm dân cư, giữa đô thị và nông thôn vẫn còn khá lớn.
Điều kiện, quyền lợi và trách nhiệm của người dân
Theo dự thảo, điều kiện để trở thành công dân số gồm: Có tài khoản VNeID, có khả năng sử dụng dịch vụ số an toàn, thực hiện đầy đủ trách nhiệm và được xếp hạng theo quy định.
Dự thảo nêu về nhóm tham gia cộng đồng và đóng góp xã hội.
Mỗi công dân có một danh tính điện tử duy nhất và được pháp luật bảo vệ. Công dân có quyền quản lý, kiểm soát, yêu cầu chỉnh sửa thông tin cá nhân và theo dõi việc khai thác dữ liệu của mình.
Công dân được bảo đảm quyền tiếp cận, sử dụng dịch vụ số an toàn, không phân biệt vùng miền hay điều kiện kinh tế. Các nhóm yếu thế được Nhà nước hỗ trợ; trẻ em và thanh thiếu niên được ưu tiên bảo vệ trên môi trường số.
Bên cạnh quyền lợi, công dân số có trách nhiệm cập nhật dữ liệu, thực hiện dịch vụ công trực tuyến, tuân thủ pháp luật và ứng xử văn minh trên không gian mạng.
Cơ chế ưu đãi và hệ thống điểm
Dự thảo Nghị quyết đề xuất nhiều chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích người dân. Theo đó, công dân số có thể được miễn 100% phí, lệ phí đối với 66 thủ tục hành chính thiết yếu và giảm tối thiểu 50% với 56 thủ tục phức tạp khác.
Dự thảo nêu phân hạng công dân số
Đặc biệt, dự thảo đề xuất giảm 10% đối với một số loại thuế và lệ phí trước bạ khi thực hiện thủ tục trực tuyến qua VNeID. Điểm công dân số được cộng dựa trên mức độ tham gia dịch vụ số và đóng góp cho cộng đồng. Công dân có điểm càng cao sẽ được hưởng nhiều ưu đãi hơn.
Đây là lần đầu tiên Việt Nam xây dựng một khuôn khổ pháp lý thống nhất về công dân số, nhằm làm rõ địa vị pháp lý, quyền lợi và trách nhiệm của người dân.
ĐẮC LAM