Các 'ông lớn' dẫn dắt tăng trưởng ngành ngân hàng

Các 'ông lớn' dẫn dắt tăng trưởng ngành ngân hàng
3 giờ trướcBài gốc
Ngành ngân hàng đang bứt phá mạnh mẽ với các chỉ số tăng trưởng ấn tượng. Ngân hàng Nhà nước duy trì mặt bằng lãi suất thấp, yêu cầu các tổ chức tín dụng tiết giảm chi phí, ứng dụng công nghệ để hạ lãi suất cho vay, qua đó hỗ trợ doanh nghiệp và người dân.
Đến ngày 29/9/2025, tín dụng toàn nền kinh tế tăng 13,37% so với cuối năm 2024, dư nợ đạt 17,2 triệu tỷ đồng – mức cao nhất trong hai năm. Dòng vốn chủ yếu chảy vào sản xuất kinh doanh và các lĩnh vực ưu tiên theo chủ trương của Chính phủ.
Theo FiinGroup, nhóm ngân hàng thương mại cổ phần lớn đang dẫn dắt tăng trưởng tín dụng ở cả mảng bán lẻ lẫn doanh nghiệp, trong khi khối ngân hàng quốc doanh duy trì đà mở rộng ổn định, được hỗ trợ bởi nhu cầu vốn trong các chuỗi cung ứng liên quan đầu tư công.
Tỷ lệ tín dụng/GDP tăng từ 134% cuối năm 2024 lên dự kiến 146% cuối năm 2025, với cơ cấu cân bằng 53% cho doanh nghiệp và 47% cho bán lẻ, phản ánh sức bật toàn diện của nền kinh tế và hệ thống ngân hàng.
Sức mạnh dẫn dắt của các “ông lớn”
Trong bối cảnh đó, bốn ngân hàng TMCP hàng đầu bao gồm ACB, MBBank, VPBank và Techcombank đang khẳng định vị thế tiên phong của mình trong ngành, với các chỉ số tăng trưởng vượt trội.
Tín dụng bán lẻ tại nhóm này tăng trưởng mạnh mẽ, tạo động lực chính cho sự phục hồi chung, trong khi phân khúc doanh nghiệp cũng không kém phần sôi động nhờ các chiến lược mở rộng hiệu quả.
Các ngân hàng TMCP khác, dù đang dần bắt kịp từ mức đáy thấp của năm 2022, vẫn còn khoảng cách đáng kể so với nhóm dẫn đầu, đòi hỏi họ phải nỗ lực hơn để theo kịp nhịp độ.
Còn với khối ngân hàng quốc doanh, thế mạnh tập trung chủ yếu vào phân khúc doanh nghiệp, nơi họ hưởng lợi lớn từ nhu cầu đầu tư công đang ngày càng gia tăng, giúp củng cố vị thế hệ thống.
Tăng trưởng tín dụng tăng tốc trở lại ở cả hai phân khúc bán lẻ và doanh nghiệp trong nửa đầu năm 2025. Ảnh: FiinGroup
Tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống không chỉ dừng lại ở con số mà còn phù hợp chặt chẽ với định hướng linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước, vốn đặt mục tiêu cơ bản ở mức 16% nhưng linh hoạt điều chỉnh tùy theo tình hình kinh tế.
Từ cuối năm 2025, các yêu cầu vốn theo tiêu chuẩn Basel III cùng việc loại bỏ dần hạn mức tín dụng sẽ tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các nhóm ngân hàng. Các ngân hàng lớn, nhờ quy mô và nguồn vốn dồi dào, sẽ tiếp tục gia tăng thị phần một cách mạnh mẽ.
Ngược lại, các ngân hàng TMCP nhỏ hơn buộc phải điều chỉnh tốc độ mở rộng để đảm bảo sự cân bằng giữa vốn, lợi nhuận và chất lượng tài sản, tránh rủi ro không đáng có trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Lợi nhuận bền vững nhờ đa dạng nguồn thu
Lợi nhuận của ngành ngân hàng trong nửa đầu năm 2025 đã phải đối mặt với không ít áp lực, nổi bật là sự sụt giảm của biên lãi ròng (NIM) xuống còn 3,3%, so với mức 3,5% của năm 2024. Tuy nhiên, sự bù đắp kịp thời từ tăng trưởng danh mục cho vay và nguồn thu nhập ngoài lãi đã giúp duy trì sự ổn định tổng thể.
Thu nhập ngoài lãi hiện đóng góp 23% tổng thu nhập hoạt động, tăng nhẹ từ mức 22% của năm 2024, chủ yếu nhờ vào lợi nhuận ấn tượng từ hoạt động ngoại hối và vàng. Đặc biệt, ngân hàng quốc doanh với thương hiệu lâu đời và mạng lưới rộng lớn đã hưởng lợi lớn nhất từ xu hướng này.
Thu nhập từ phí vẫn giữ ở mức ổn định, nhưng bancassurance (dịch vụ bảo hiểm qua ngân hàng) không còn đóng vai trò động lực tăng trưởng như trước đây. Các quy định chặt chẽ hơn về bảo vệ người tiêu dùng, kết hợp với Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi cấm liên kết bán chéo bảo hiểm với sản phẩm tín dụng, đã dẫn đến việc một số liên minh rút lui và làm giảm động lực phí tổng thể.
Thay vào đó, các ngân hàng đang chuyển hướng tập trung vào các lĩnh vực như thanh toán, quản lý tài sản và quản lý tiền mặt dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhằm bù đắp khoảng trống.
Từ cuối năm 2025, quy định về đệm vốn sẽ tạo ra sự phân hóa rõ rệt hơn nữa. Các ngân hàng lớn, với nguồn vốn chi phí thấp và thu nhập đa dạng, sẽ duy trì tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) ổn định ở mức 1,5%, trong khi các ngân hàng nhỏ hơn phải đối mặt với thách thức lớn hơn.
Chất lượng tài sản vượt trội
Bên cạnh sự phục hồi tăng trưởng tích cực, chất lượng tài sản toàn ngành đã cải thiện đáng kể, với các chỉ số tích cực phản ánh nỗ lực chung.
Tỷ lệ nợ xấu giảm xuống còn 1,9% trong nửa đầu năm 2025, so với mức 2,2% cùng kỳ năm trước, trong khi nợ nhóm 2 cũng giảm còn 1,3%. Tỷ lệ bao phủ dự phòng tăng lên 53%, cho thấy các ngân hàng đang chuẩn bị tốt hơn trước các rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt trong bối cảnh tăng trưởng tín dụng đang tăng tốc.
Khối ngân hàng quốc doanh dẫn đầu với tỷ lệ bao phủ ấn tượng ở mức 138%, khẳng định khả năng chống chịu cao. Trong khi bốn ngân hàng TMCP hàng đầu duy trì mức nợ xấu thấp và tỷ lệ bao phủ tốt, tạo khoảng cách rõ rệt so với các ngân hàng TMCP nhỏ hơn, vốn chỉ đạt 52% và dễ bị ảnh hưởng bởi biến động.
Tăng trưởng tín dụng vượt xa tốc độ tăng tiền gửi đã khiến các ngân hàng phụ thuộc nhiều hơn vào vốn bán buôn và phát hành trái phiếu. Trái phiếu ngân hàng chiếm đến 76,3% tổng phát hành trong nửa đầu năm 2025, tương đương 189.700 tỷ đồng, phản ánh chiến lược đa dạng hóa nguồn vốn.
Các ngân hàng lớn hưởng lợi lớn từ tiền gửi ổn định và khả năng tiếp cận thị trường trái phiếu mạnh mẽ, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả. Một số ngân hàng như Vietcombank hay MBBank còn được giảm yêu cầu dự trữ bắt buộc từ tháng 10/2025, tạo lợi thế đáng kể về thanh khoản và chi phí huy động, từ đó củng cố vị thế dẫn dắt của họ trong ngành.
Bộ đệm vốn vững chắc trước quy định mới
Vốn cấp 1 vẫn giữ vị thế ưu thế trong cơ cấu vốn của các ngân hàng, nhưng sự phụ thuộc ngày càng tăng vào vốn cấp 2 thông qua việc phát hành trái phiếu đang trở thành xu hướng đáng chú ý.
Nhóm quốc doanh đã cải thiện đáng kể tỷ lệ an toàn vốn (CAR) lên mức 10,7%, từ con số 9,2% của năm 2023, chủ yếu nhờ các đợt phát hành này. Ngược lại, bốn ngân hàng TMCP hàng đầu chứng kiến CAR giảm nhẹ xuống 12,7%, nguyên nhân chính là do tốc độ tăng trưởng tài sản có rủi ro vượt qua khả năng tích lũy vốn chủ sở hữu.
Thông tư 14/2025/TT-NHNN đã đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn về vốn cấp 1 cốt lõi (CET1) và đệm bảo toàn vốn, khiến việc quản lý vốn trở thành yếu tố cần lưu ý. Điều này buộc các ngân hàng phải ưu tiên xây dựng CET1 thông qua việc giữ lại lợi nhuận, thay vì chỉ dựa vào các cấp vốn thấp hơn.
Các ngân hàng quốc doanh sẽ tập trung củng cố vốn cốt lõi với mức tăng trưởng vừa phải để đảm bảo sự bền vững. Trong khi đó, bốn ngân hàng TMCP hàng đầu thể hiện sự linh hoạt cao hơn, bằng cách cân bằng giữa giữ lợi nhuận và huy động vốn cấp 2, giúp nhóm này có thể duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ.
Nhìn về giai đoạn 2025–2026, chất lượng tăng trưởng tín dụng dự kiến sẽ phân hóa rõ nét hơn, phụ thuộc vào diễn biến kinh tế vĩ mô. Nếu tăng trưởng chậm lại, vướng mắc tồn đọng ở ngành bất động sản hay chi phí huy động duy trì ở mức cao, các ngân hàng có CET1 thấp và nợ xấu cao sẽ đối mặt với rủi ro lớn, đòi hỏi dự phòng cao hơn.
Ngược lại, các ngân hàng mạnh, với vốn vững chắc và tỷ lệ CASA cao, vẫn sẽ duy trì sự ổn định hoặc thậm chí cải thiện vị thế. Khoảng cách lợi suất giữa trái phiếu ngân hàng và lãi suất tiền gửi đang mở rộng, thu hút nhà đầu tư tổ chức nhưng các quy định mới về booj đệm vốn có thể hạn chế linh hoạt trong việc phát hành.
Dũng Phạm
Nguồn Nhà Quản Trị : https://theleader.vn/cac-ong-lon-dan-dat-tang-truong-nganh-ngan-hang-d42364.html