Chỉ trong tháng 10 và đầu tháng 11/2025, vấn nạn bạo lực học đường lại bùng phát nghiêm trọng. Tại Thanh Hóa, liên tiếp xảy ra hai vụ án mạng: một nam sinh lớp 10 (Trường CĐ Nông nghiệp) bị đánh hội đồng dẫn đến chấn thương sọ não và tử vong; một nam sinh lớp 12 (Trường THPT Đặng Thai Mai) cũng thiệt mạng sau khi bị học sinh lớp 11 đâm lại trong lúc ẩu đả. Tại Lào Cai khi một nam sinh lớp 8 bị bạn đâm nhiều nhát, đẩy xuống hồ, may mắn được cấp cứu. Trong khi đó, tại TP.HCM, một nữ sinh lớp 8 bị đánh hội đồng gây nứt 3 xương sườn và mới nhất, tại Hà Tĩnh, một nam sinh lớp 9 bị "đàn anh" khác trường đánh tử vong.
Tại Hàn Quốc, bạo lực học đường được coi là tệ nạn, buộc nhiều trường đại học lớn như Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Quốc gia Busan, Đại học Sư phạm Quốc gia Gyeongin... phải nhìn nhận lại chính sách tuyển sinh, thay vì chỉ chú trọng thành tích học tập. Nhiều thí sinh đã bị từ chối khi các Trường đại học áp dụng quy định xét duyệt dựa trên lịch sử kỷ luật trong học bạ.
Liệu các Trường Đại học tại Việt Nam có nên áp dụng chính sách tương tự để ngăn chặn nguy cơ mất an toàn trong môi trường giáo dục? Phóng viên Chuyên trang Sinh Viên Việt Nam, Báo Tiền Phong đã có cuộc trò chuyện cùng Chuyên gia Giáo dục, TS. Vũ Thu Hương, về vấn đề này.
Thưa TS. Vũ Thu Hương, nguyên nhân gốc rễ nào khiến mức độ bạo lực học đường trong thời gian gần đây ngày càng nghiêm trọng?
TS. Vũ Thu Hương: Thứ nhất, khi Bộ Giáo dục và Đào tạo dần nới lỏng quy định, giảm mạnh các hình thức kỷ luật như đình chỉ, hạ hạnh kiểm hay cảnh cáo trước toàn trường, chỉ còn giữ lại hình thức viết bản kiểm điểm. Điều này vô tình gửi đi thông điệp rằng học sinh dù vi phạm quy định cũng sẽ không bị xử lý nghiêm. Chính sự dễ dãi này khiến hành vi sai trái bị dung túng, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như hiện nay.
Bên cạnh đó, một số quy định về hình thức kỷ luật như đình chỉ hay đuổi học trước đây đồng thời cũng bị hiểu sai. Quy định này không có nghĩa rằng các học sinh từng có hành vi vi phạm bị tước đi hoàn toàn cơ hội học tập, mà là chuyển các em sang hệ bổ túc, vừa học vừa làm hoặc các trường giáo dưỡng – phù hợp hơn với điều kiện của từng học sinh. Tuy nhiên, do Bộ Giáo dục và Đào tạo không giải thích rõ, xã hội hiểu sai rằng "đuổi học" là cấm học, nên phản đối mạnh mẽ. Kết quả là nhiều hình thức kỷ luật và quy định bị xóa bỏ, kéo theo những hậu quả nghiêm trọng như hiện nay.
Thứ hai, do các quy định không còn tính răn đe mạnh, giáo viên hiện nay hầu như không dám phạt học sinh, dẫn đến tâm lý "thầy cô không thể làm gì mình" của các bạn. Kể cả trong gia đình, nhiều phụ huynh vẫn hiểu sai về giáo dục, chỉ nương theo sở thích của con trẻ thay vì dạy con điều nên làm, không nên làm.
Thậm chí ngoài xã hội, quan niệm "trẻ con thì biết cái gì" càng khiến các em tin rằng mình có thể làm sai, dường như không có một rào chắn nào ngăn cản tất cả những cái hành vi sai lệch đó diễn ra. Tất cả điều đó khiến ranh giới đúng – sai dần bị xóa nhòa, trái ngược với trước đây, khi học sinh vẫn còn biết e ngại và tuân thủ kỷ luật.
Khi nói đến "phòng ngừa bạo lực học đường", liệu chúng ta có đang quá chú trọng xử lý hậu quả thay vì xây dựng môi trường giáo dục an toàn ngay từ đầu?
TS. Vũ Thu Hương: Chính xác là như vậy. Thực tế là chúng ta như thể đang chạy theo để vá lại những lỗ thủng, trong khi rõ ràng là càng vá lại càng thủng hơn.
Khi nhìn nhận lại thực tế, rõ ràng chúng ta đã có nhiều chủ trương đổi mới giáo dục, như phát triển năng lực học sinh, nhưng phần lớn vẫn chỉ dừng lại trên giấy. Ngành giáo dục hiện quá chú trọng "học chữ", với các quyết sách như cho học sinh học bán trú, học tiếng Anh từ lớp 1,… khiến trẻ em mất dần thời gian rèn luyện kỹ năng và đạo đức. Trước đây, học sinh còn tham gia lao động tại trường như quét sân, lau lớp, trồng cây, chăm vật nuôi – những hoạt động giúp hình thành ý thức và nhân cách. Nhưng hiện nay, hình thức này dần bị xem nhẹ, trẻ hầu như không còn cơ hội hoạt động, rèn luyện, dù đây một yếu tố quan trọng trong việc hình thành đạo đức con người.
Về phía gia đình, trước đây cha mẹ luôn dạy con khéo léo, biết giữ mình, "tuổi nhỏ làm việc nhỏ", biết nhường nhịn và xử lý mọi việc nhẹ nhàng. Còn hiện nay, nhiều phụ huynh lại quá lo con bị tổn thương mà quên nghĩ đến hậu quả hành động của con với người khác. Họ thường đòi hỏi sự bao dung cho con, thay vì giúp con nhận ra trách nhiệm và giới hạn của mình trong xã hội.
Đối với nhà trường, trước đây các hình thức kỷ luật và đánh giá hạnh kiểm hầu như được áp dụng rất nghiêm ngặt và chính học sinh cũng e ngại việc bị xếp hạnh kiểm kém, thực tế những người có hạnh kiểm không tốt cũng sẽ khó được nhận vào những vị trí đòi hỏi tư cách đạo đức cao. Tuy nhiên, hiện nay những rào chắn này đang trở nên yếu đi, nhà trường mất đi công cụ sàng lọc, khiến việc giáo dục và định hướng đạo đức cho học sinh trở nên thiếu hiệu quả.
Mặt khác, có thể nhận thấy mối quan hệ giữa nhà trường và gia đình thường xấu đi rõ rệt, đặc biệt khi xảy ra bất cứ vấn đề nào trong giáo dục. Các cơ quan chức năng thường ít khi điều tra nguyên nhân gốc rễ mà lại đổ trách nhiệm lên giáo viên, nhiều thầy cô phải đứng ra xin lỗi dù lỗi không thuộc về mình. Điều này vô tình tạo ra thông điệp rằng giáo viên không có giá trị hay quyền hạn, khiến họ trở thành đối tượng dễ bị đổ lỗi và chịu thiệt thòi nhất trong hệ thống giáo dục. Giáo viên vì thế dần trở nên thiếu thiện chí và trách nhiệm, trong khi phụ huynh cũng có thái độ tương tự.
Rõ ràng, môi trường giáo dục hiện nay kém lành mạnh hơn nhiều so với 20–30 năm trước, và điều này bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Chuyên gia đánh giá thế nào về chính sách của các trường đại học Hàn Quốc khi từ chối thí sinh từng có hành vi bạo lực học đường và mức độ khả thi nếu được áp dụng tại Việt Nam?
TS. Vũ Thu Hương: Quy định của Hàn Quốc hiện nay thực ra lại tương tự với những quy định mà Việt Nam từng áp dụng cách đây vài chục năm trước: học sinh tốt nghiệp lớp 12 nếu có hạnh kiểm không tốt sẽ không được tham gia thi đại học. Thời gian trước đây, việc được tham gia thi đại học vô cùng có giá trị, thế nên học sinh muốn đăng ký thi tuyển sinh buộc phải giữ đạo đức, hình ảnh bản thân.
Thời đó, các quy định về hạnh kiểm được thực hiện rất nghiêm khắc và chỉ cần hạnh kiểm bị đánh giá "khá" đã đủ làm học sinh lo sợ, chưa kể đến mức yếu kém. Đây là cơ chế tạo rào chắn tự nhiên, giúp các em ý thức được hành vi của mình và giữ chuẩn mực trong suốt thời gian học phổ thông. Và điều này cũng có thể khẳng định rằng, những hình thức xử phạt phù hợp với lứa tuổi, tâm sinh lý và không gây hại đến sức khỏe hay tinh thần của học sinh như trên, chính là nhân văn, chứ không hề trái nhân văn.
Quay lại câu chuyện ở Hàn Quốc, phương án này vẫn phù hợp trong bối cảnh hiện nay. Không nhất thiết phải áp dụng hạnh kiểm rộng rãi cho tất cả học sinh, nhưng có thể đặt những quy định nghiêm khắc đối với các ngành đòi hỏi tư cách và đạo đức cao như công an, y tế, sư phạm. Thanh niên mong muốn bước vào những ngành nghề này sẽ buộc phải tự giữ mình, tránh mọi hành vi sai trái, từ đó tạo ra các rào chắn giúp giảm thiểu vi phạm.
Để thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành như Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Công an, Bộ Y tế. Chỉ khi có sự phối hợp này, chúng ta mới xây dựng được những quy định tiền đề, vừa bảo vệ giá trị đạo đức, vừa tạo tiền lệ tốt trước khi triển khai những quy định rộng hơn cho toàn xã hội.
Mặt khác, bất kỳ chính sách mới nào cũng sẽ có cả đồng tình và phản đối. Vấn đề là chúng ta thuyết phục cộng đồng ra sao. Nếu thông tin, hướng dẫn rõ ràng được truyền đến phụ huynh học sinh cấp hai và cấp ba, giúp họ phối hợp với nhà trường để tránh con bị kỷ luật ảnh hưởng đến cơ hội vào ngành nghề yêu thích, căng thẳng sẽ giảm, sự đồng thuận cũng sẽ cao hơn.
Theo chuyên gia, việc các trường đại học quan tâm đến "hồ sơ đạo đức" học sinh có thể định hướng tích cực hơn cho hệ thống giáo dục như thế nào?
TS. Vũ Thu Hương: Tôi cho rằng đây chính là mong muốn của tất cả các trường đại học: họ không muốn tiếp nhận sinh viên có "tì vết" về tư cách đạo đức và chắc chắn muốn đào tạo những nhân sự không chỉ giỏi về kiến thức mà còn vững về phẩm chất.
Nếu có những quy định như vậy, các trường đại học sẽ hoàn toàn ủng hộ và có thể triển khai nhiều phương án hỗ trợ học sinh, sinh viên cũng như gia đình, giúp các em nắm rõ thông tin và định hướng hoạt động của mình. Đồng thời, các trường có thể tổ chức các buổi thảo luận, hướng dẫn để học sinh hiểu rõ hơn về ngành nghề mình lựa chọn.
Nhìn chung, nếu chỉ xét năng lực và kiến thức mà không quan tâm đến phẩm chất sẽ dẫn đến khả năng tuyển chọn chưa phù hợp. Ngược lại, khi bổ sung các yêu cầu về phẩm chất, việc tuyển sinh và đào tạo trong các trường đại học sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn, đảm bảo đào tạo ra những nhân sự thật sự phù hợp với yêu cầu nghề nghiệp.
Vậy theo TS, khi nào bạo lực học đường sẽ kết thúc – hoặc ít nhất là không còn trở thành nỗi ám ảnh trong môi trường giáo dục?
TS. Vũ Thu Hương: Nếu quay trở lại Việt Nam từ những năm 1980, chúng ta sẽ không phải lo ngại nhiều về vấn đề này. Đặt ra một giải pháp giả sử: nếu ngành Giáo dục phối hợp với ngành Lao động – Thương binh và Xã hội để xây dựng môi trường giáo dục, thúc đẩy lao động cho trẻ em – cả lao động tại nhà lẫn tại trường, kết hợp song song siết chặt kỷ luật về đạo đức, hạnh kiểm và định hướng rõ ràng các vấn đề của trẻ, môi trường học đường sẽ trở nên lành mạnh. Thay vì để chuyện bé xé ra to, hãy để chuyện to thu thành bé.
Thay vì chỉ quan tâm đến sở thích của học sinh, chúng ta cần tập trung dạy các em biết điều nên làm và điều cấm kỵ. Nếu triển khai đồng bộ những biện pháp này, chỉ sau khoảng 5 năm sau, môi trường học đường sẽ lại trở nên trong sạch, an toàn và bạo lực học đường sẽ gần như không xảy ra.
Trân trọng cảm ơn chuyên gia!