1. Vì sao trẻ nhiễm HIV dễ bị thiếu vi chất?
Nội dung
1. Vì sao trẻ nhiễm HIV dễ bị thiếu vi chất?
2. Những vi chất thường bị thiếu ở trẻ nhiễm HIV
3. Nhận diện sớm tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng
4. Nguyên tắc bổ sung và can thiệp dinh dưỡng hợp lý
Cơ thể trẻ em vốn đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, nhu cầu dinh dưỡng cao. Khi nhiễm HIV, quá trình này càng bị tổn thương bởi ba cơ chế chính:
Giảm hấp thu: HIV gây tổn thương niêm mạc ruột, làm giảm khả năng hấp thu các vitamin và khoáng chất.
Tăng nhu cầu: Nhiễm trùng mạn tính làm tăng chuyển hóa năng lượng, tăng nhu cầu các chất chống oxy hóa và vi chất miễn dịch như kẽm, selen, vitamin A, C, E.
Mất mát vi chất qua tiêu hóa: Tiêu chảy kéo dài, rối loạn tiêu hóa, hoặc nhiễm trùng… khiến trẻ mất đi lượng lớn các chất khoáng cần thiết.
Ngoài ra, thuốc kháng virus (ARV) và các thuốc điều trị phối hợp đôi khi cũng ảnh hưởng đến chuyển hóa vitamin nhóm B, folate, hay lipid hòa tan, góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt.
Rối loạn tiêu hóa là một trong những nguyên nhân gây thiếu vi chất ở trẻ nhiễm HIV. (Ảnh minh họa)
2. Những vi chất thường bị thiếu ở trẻ nhiễm HIV
Các nghiên cứu tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á – Phi đều cho thấy, tỷ lệ thiếu vi chất ở trẻ nhiễm HIV cao hơn đáng kể so với trẻ khỏe mạnh cùng độ tuổi.
Những nhóm vi chất cần đặc biệt lưu ý gồm:
Vitamin A: Thiếu vitamin A làm suy yếu hàng rào niêm mạc, tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu chứng minh bổ sung vitamin A có thể giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện miễn dịch tế bào ở trẻ nhiễm HIV.
Kẽm (Zn): Là vi chất thiết yếu cho tăng trưởng và miễn dịch. Trẻ thiếu kẽm thường còi cọc, chậm liền vết thương, dễ mắc tiêu chảy.
Sắt: Nhiễm HIV thường đi kèm thiếu máu mạn tính do giảm hấp thu và viêm kéo dài. Tuy nhiên, cần thận trọng khi bổ sung sắt vì dư thừa có thể làm tăng stress oxy hóa.
Vitamin D3, K2 và canxi: Do ít tiếp xúc ánh nắng, rối loạn chuyển hóa xương và tác dụng phụ của thuốc ARV, nhiều trẻ HIV có mật độ xương thấp, dễ gãy xương.
Vitamin nhóm B (đặc biệt B6, B12, folate): Liên quan đến chức năng thần kinh, tủy xương và chuyển hóa năng lượng.
Selen: Là thành phần của enzym chống oxy hóa glutathione peroxidase, có vai trò bảo vệ tế bào miễn dịch trước stress oxy hóa do HIV gây ra.
Như vậy, việc phát hiện sớm các dấu hiệu thiếu vi chất là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh trẻ nhiễm HIV thường phải sống chung với tình trạng viêm mạn tính và nhiều yếu tố nguy cơ dinh dưỡng.
3. Nhận diện sớm tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng
Để không bỏ sót các trường hợp thiếu vi chất, cha mẹ, nhân viên y tế và người chăm sóc trẻ cần chú ý tới những dấu hiệu cảnh báo sớm, chẳng hạn:
Trẻ chậm tăng cân, thấp còi, biếng ăn hoặc suy dinh dưỡng.
Da khô, nứt nẻ, niêm mạc mắt khô hoặc quáng gà.
Loét miệng, tóc dễ gãy, móng tay mỏng.
Mệt mỏi, xanh xao, chóng mặt.
Hay bị nhiễm trùng hô hấp hoặc tiêu hóa tái phát.
Ngoài đánh giá lâm sàng, xét nghiệm vi chất trong máu như ferritin, kẽm huyết thanh, vitamin D, hoặc folate huyết tương là công cụ hỗ trợ xác định chính xác mức độ thiếu hụt, giúp định hướng can thiệp đúng đắn.
4. Nguyên tắc bổ sung và can thiệp dinh dưỡng hợp lý
Trẻ nhiễm HIV cần được chăm sóc dinh dưỡng toàn diện để hỗ trợ miễn dịch, tăng trưởng và hiệu quả điều trị. Bữa ăn hằng ngày phải đầy đủ năng lượng, đa dạng thực phẩm thuộc 4 nhóm: Bột đường, đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất; ưu tiên thực phẩm tươi như rau xanh, trái cây, cá, trứng, sữa, gan, đậu và hạt.
Việc bổ sung vi chất cần tuân theo hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng:
Vitamin A: Uống định kỳ 6 tháng/lần theo chương trình quốc gia để bảo vệ niêm mạc và tăng sức đề kháng.
Kẽm: Khi trẻ bị tiêu chảy hoặc có dấu hiệu chậm tăng trưởng.
Sắt và acid folic: Dùng khi có dấu hiệu thiếu máu.
Vitamin D3, K2 và canxi: Hỗ trợ phát triển xương, đặc biệt khi trẻ ít tắm nắng hoặc dùng thuốc ARV kéo dài.
Vitamin nhóm B và selen: giúp chuyển hóa năng lượng, bảo vệ tế bào miễn dịch, có thể bổ sung qua viên đa vi chất hoặc thực phẩm giàu dưỡng chất.
Cần theo dõi tăng trưởng, cân nặng, chiều cao và tình trạng lâm sàng định kỳ, kết hợp tư vấn dinh dưỡng cho người chăm sóc.
Bên cạnh đó, cần phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ điều trị HIV và chuyên gia dinh dưỡng, nhằm đảm bảo phác đồ bổ sung không tương tác bất lợi với thuốc kháng virus và đáp ứng nhu cầu cá thể hóa của từng trẻ.
Thiếu vi chất dinh dưỡng ở trẻ nhiễm HIV là "kẻ thù giấu mặt" làm suy yếu miễn dịch, cản trở phát triển và làm giảm hiệu quả điều trị. Nhận diện sớm và bổ sung đúng cách không chỉ cải thiện sức khỏe hiện tại mà còn là đầu tư cho tương lai của trẻ. Chăm sóc dinh dưỡng chính là chăm sóc cuộc sống, giúp trẻ nhiễm HIV có cơ hội lớn lên khỏe mạnh.
TS. Lưu Kim Lệ Hằng – TS.BS Lê Thị Thùy Dung