Cải Lương: Di sản văn hóa và con đường tiếp nối

Cải Lương: Di sản văn hóa và con đường tiếp nối
3 giờ trướcBài gốc
Với những giá trị nghệ thuật, lịch sử và nhân văn sâu sắc, loại hình sân khấu này được xem như một “di sản sống”, nơi lưu giữ tiếng nói, âm nhạc, phong tục và tâm hồn người Việt qua từng câu hát, làn điệu.
Cải lương Nam Bộ: Sắc màu độc đáo của hồn việt
Trong vườn hoa rực rỡ của nghệ thuật truyền thống Việt Nam, sân khấu cải lương Nam Bộ tỏa sáng với sắc màu rất riêng. Xuất thân từ vùng đất phương Nam trù phú, nơi thiên nhiên hào phóng ban tặng, cải lương mang trong mình tiếng nói, giọng hò và những điệu lý ngọt ngào, thướt tha.
Loại hình nghệ thuật này đã len lỏi vào trái tim nhiều thế hệ người Việt, từ Bắc chí Nam, trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa dân tộc. Từ mái đình làng quê đến ánh đèn sân khấu đô thị, cải lương đã vượt khỏi hồn cốt Nam Bộ để trở thành một diện mạo của sân khấu Việt Nam.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và phát triển mạnh mẽ, một câu hỏi lớn đặt ra: Cải lương đang đứng ở đâu trong dòng chảy hiện đại? Và làm thế nào để giữ lửa cho loại hình nghệ thuật đậm bản sắc này trường tồn cùng thời gian?
Cội nguồn và quá trình hình thành
Cải lương ra đời vào đầu thế kỷ XX tại miền Nam Việt Nam, bắt nguồn từ nhạc tài tử Nam Bộ, một loại hình sinh hoạt âm nhạc dân gian giàu tính ứng tác. Vào những dịp quan hôn, tương tế hoặc khi nông nhàn, người dân thường tổ chức các buổi đờn ca tài tử.
Khi nhu cầu kết hợp âm nhạc với cốt truyện và tình tiết ngày càng phát triển, những người ca tài tử bắt đầu ngẫu hứng đứng lên diễn tả bằng điệu bộ theo lời ca, tạo nên hình thức “ca ra bộ”. Từ đó, “ca ra bộ” dần được nâng cấp, trở thành sân khấu cải lương. Theo ghi chép, một đoạn trích trong truyện thơ của cụ Nguyễn Đình Chiểu, do gánh hát Thầy Năm Tú tại Mỹ Tho biểu diễn năm 1918, được xem là lớp diễn đầu tiên, đánh dấu sự ra đời của cải lương.
Sau đó, cải lương nhanh chóng lan rộng khắp lục tỉnh Nam Kỳ và bước vào thời kỳ hoàng kim trong thập niên 1950 đến 1970, với hàng loạt đoàn hát nổi tiếng như Thanh Minh - Thanh Nga, Dạ Lý Hương, Kim Chung... Cải lương từng là “món ăn tinh thần” không thể thiếu, tiếng vọng của một đêm trăng thanh bình hay một lễ hội làng quê náo nhiệt, len lỏi vào đời sống của mọi tầng lớp nhân dân.
Đặc trưng nghệ thuật độc đáo
Nghệ thuật cải lương là sự kết hợp tinh tế giữa âm nhạc, văn học, diễn xuất và hóa trang, trong đó âm nhạc giữ vai trò trung tâm. Linh hồn của cải lương chính là ca vọng cổ, một thể loại nhạc buồn, luyến láy, ngân nga, thường được sử dụng để bộc lộ cảm xúc nội tâm sâu sắc nhất của nhân vật.
Một câu vọng cổ có thể thay cho hàng chục dòng thoại, bởi trong đó chứa đựng tất cả tình cảm, day dứt, nỗi đau hay khát vọng. Dàn nhạc cải lương đặc trưng với âm hưởng ngũ cung gồm đờn kìm, đờn tranh, đờn cò, và đặc biệt là ghi-ta phím lõm.
Về diễn xuất, lối diễn của cải lương mang tính kịch tính cao nhưng vẫn giữ nét trữ tình sâu lắng. Diễn viên không chỉ thoại mà còn kết hợp ngắt lời bằng những câu ca, hoặc chuyển sang hát trong những đoạn cao trào cảm xúc. Gương mặt, ánh mắt, cử chỉ tay chân được khai thác tối đa để biểu cảm, đôi khi chỉ một ánh nhìn lặng lẽ cũng đủ gây xúc động.
Cải lương là loại hình sân khấu kịch hát đặc trưng của Nam Bộ, ra đời đầu thế kỷ XX, kết hợp giữa nhạc tài tử và diễn xuất kịch. Ảnh minh họa
Ngôn ngữ trong cải lương giàu tính văn học và biểu cảm, thường được viết bằng văn vần, thơ hoặc văn xuôi giàu nhạc tính, dễ đi vào lòng người. Các câu thoại thường kết hợp giữa nói và hát, gọi là "nói lối," tạo nên sự chuyển đổi mượt mà và cảm xúc. Cốt truyện của cải lương đậm yếu tố đạo lý và nhân văn, xoay quanh các chủ đề hiếu thảo, tình nghĩa vợ chồng, trung hiếu, nhân quả và lịch sử dân tộc. Tính thiện-ác phân minh được đề cao, biến cải lương trở thành "trường học đạo lý" cho quần chúng.
Cải lương trong tâm thức người việt và thách thức thời hiện đại
Với người dân Nam Bộ, cải lương không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn là "hồn cốt", là ký ức không thể phai mờ. Những vở diễn kinh điển như “Tiếng trống Mê Linh”, “Đời cô Lựu”, “Tô Ánh Nguyệt” đã trở thành một phần của văn hóa dân gian. Những nghệ sĩ như Thanh Nga, Út Trà Ôn, Bạch Tuyết, Minh Vương đã trở thành thần tượng, là người truyền đạo đức và lẽ sống. Những đêm cả xóm tụ tập quanh chiếc radio để nghe “Lan và Điệp” đã trở thành một hồi ức chung của nhiều thế hệ.
Nội dung cải lương thường xoay quanh hiếu – nghĩa – trung – tình, mang tính giáo dục đạo đức và giá trị nhân văn sâu sắc. Ảnh: Yến Nhi (Ảnh mang tính chất minh họa)
Tuy nhiên, bước vào thế kỷ XXI, sân khấu cải lương đối mặt với nhiều thách thức lớn. Sự phát triển mạnh mẽ của các loại hình giải trí hiện đại như phim ảnh, gameshow, mạng xã hội đã khiến cải lương dần mất đi vị thế. Khán giả trẻ dường như ít mặn mà với tiếng đàn, giọng ca trữ tình, chậm rãi.
Ngoài ra, việc thiếu hụt kịch bản hay, sự đầu tư chưa đồng bộ, sân khấu xuống cấp và sự mai một của lớp nghệ sĩ trẻ đã khiến cải lương mất dần sức hút. Một thực trạng đáng lo ngại là việc thương mại hóa gượng ép đã khiến một số vở diễn đánh mất bản sắc, trở nên lai căng và hời hợt.
Những nỗ lực giữ lửa và tương lai cải lương
Trước những khó khăn của thời đại, cải lương không hề "chịu trận" mà đang có những chuyển mình âm thầm nhưng bền bỉ. Thế hệ nghệ sĩ trẻ như Tú Sương, Võ Minh Lâm, Trinh Trinh, Quế Trân, Kim Tử Long... không chỉ kế thừa mà còn nỗ lực làm mới, chủ động tham gia giảng dạy và tổ chức các sân khấu xã hội hóa. Một số nghệ sĩ trẻ đã mạnh dạn kết hợp cải lương với các loại hình đương đại như nhạc pop, rap, hay biểu diễn trên YouTube, TikTok để tiếp cận khán giả trẻ.
Ca vọng cổ được xem là “linh hồn” của cải lương, thường dùng để bộc lộ cảm xúc sâu sắc nhất của nhân vật. Ảnh: Phước Thiện (ảnh mang tính chất minh họa)
Dù nhiều rạp truyền thống đã đóng cửa, các sân khấu xã hội hóa như Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang, Sân khấu Sen Việt vẫn duy trì hoạt động định kỳ. Các chương trình truyền hình như Chuông vàng vọng cổ, Bông Lúa Vàng, cùng sự xuất hiện của cải lương trong các gameshow, lễ hội đã trở thành kênh tiếp lửa mới, giúp nghệ thuật này hồi sinh trong diện mạo mới. Hàng trăm trích đoạn được đăng tải trên các nền tảng số đã đạt hàng triệu lượt xem, minh chứng cho sức sống bền bỉ của cải lương khi biết cách tiếp cận khán giả.
Cải lương là nghệ thuật của cảm xúc, mà cảm xúc thì không bao giờ lỗi thời. Để tồn tại và phát triển, cải lương cần những chuyển mình đúng hướng: đầu tư vào kịch bản mới phản ánh đời sống đương đại, ứng dụng công nghệ vào dàn dựng, và đưa cải lương vào học đường. Việc đào tạo thế hệ nghệ sĩ trẻ và bảo tồn giá trị truyền thống cũng là những nhiệm vụ cấp bách.
Sân khấu cải lương là một di sản quý báu, không chỉ về mặt nghệ thuật mà còn là biểu tượng tinh thần và văn hóa của người Việt. Giữa vòng xoáy của văn hóa hiện đại, cải lương cần được tiếp sức để không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững. Đó không chỉ là trách nhiệm của nghệ sĩ hay ngành văn hóa, mà còn là nghĩa vụ của mỗi người dân yêu quê hương, yêu tiếng nói dân tộc.
Hãy cùng nhau gìn giữ và thắp lên ngọn lửa cải lương, để những tiếng đờn vọng cổ, những câu ca trầm bổng không chỉ sống trong ký ức mà còn vang vọng trong hiện tại và tương lai.
Huỳnh Hải Long - Khoa Kịch hát Dân tộc - Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh TP.HCM.
Nguồn Du lịch TP.HCM : https://tcdulichtphcm.vn/giai-tri/cai-luong-di-san-van-hoa-va-con-duong-tiep-noi-c3a102248.html