Tỷ lệ mắc bệnh ung thư đại trực tràng đang tăng nhanh do hai yếu tố: lối sống và di truyền. Ảnh: Pexels.
Ung thư đại trực tràng đang có xu hướng gia tăng cả về tỷ lệ mắc cũng như tử vong. Đây cũng là một trong những bệnh lý ung thư đang có xu hướng trẻ hóa tại Việt Nam và trên thế giới.
Theo báo cáo của Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế (GLOBOCAN) 2022, mỗi năm nước ta ghi nhận khoảng 16.835 ca mắc mới. Đáng lo ngại, 20-30% bệnh nhân được phát hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn di căn, làm giảm đáng kể cơ hội sống sót.
Phó giáo sư, tiến sĩ Phạm Cẩm Phương, Giám đốc Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Bệnh viện Bạch Mai, cho biết ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư có khả năng phòng ngừa và chữa khỏi cao nhất nếu được phát hiện kịp thời. Phát hiện sớm thông qua tầm soát định kỳ có thể giúp nâng tỷ lệ chữa khỏi ung thư đại trực tràng lên tới hơn 90%.
Căn bệnh đứng thứ 2 về tỷ lệ tử vong
Trên thế giới, ung thư đại trực tràng hiện là loại ung thư đứng thứ 3 về số ca mắc mới và đứng thứ 2 về tỷ lệ tử vong. Tại Việt Nam, số liệu năm 2022 ghi nhận hơn 8.400 ca tử vong mỗi năm do căn bệnh này.
Khoảng 1/5 đến 1/3 bệnh nhân phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn muộn, tức là ung thư đã lan sang các cơ quan khác. Khi đó, việc điều trị trở nên phức tạp hơn nhiều và cơ hội sống giảm rõ rệt.
Điều đáng nói là ung thư đại trực tràng giai đoạn sớm thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Theo PGS Phương, tầm soát định kỳ là cách duy nhất để phát hiện bệnh khi nó còn tiềm ẩn và chưa gây hại.
Ung thư đại trực tràng thường bắt đầu từ các polyp tuyến - những tổn thương lành tính có thể tồn tại trong ruột tới 10-15 năm trước khi tiến triển thành ung thư. Polyp được ví như "hạt giống" của ung thư, loại bỏ chúng khi còn nhỏ là cách phòng bệnh hiệu quả và ít tốn kém nhất. Nếu được phát hiện và cắt bỏ sớm qua nội soi, nguy cơ chuyển thành ung thư có thể giảm tới 90%.
Một thực tế đang khiến các chuyên gia lo ngại là bệnh có xu hướng trẻ hóa. Ảnh: Freepik.
Một thực tế đang khiến các chuyên gia lo ngại là bệnh có xu hướng trẻ hóa. Ngày càng có nhiều bệnh nhân dưới 40 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh, xóa bỏ quan niệm cũ rằng chỉ người cao tuổi mới bị ung thư ruột. Lối sống hiện đại là nguyên nhân chính như ăn nhiều thịt đỏ, ít rau xanh, lười vận động, hút thuốc lá, uống rượu bia - tất cả đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Các phương pháp sàng lọc hiệu quả
Theo PGS Phạm Cẩm Phương, hiện có nhiều phương pháp giúp phát hiện sớm ung thư đại trực tràng, từ đơn giản đến chuyên sâu.
Trong đó, xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FIT hoặc FOBT) là một phương pháp phổ biến, dễ thực hiện tại nhà và không gây xâm lấn. Xét nghiệm này phát hiện dấu vết máu vi thể trong phân - một chỉ dấu sớm của polyp hoặc ung thư. Nếu kết quả dương tính, người bệnh cần nội soi đại tràng để kiểm tra thêm.
Nội soi đại tràng được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư đại trực tràng. Phương pháp này không chỉ giúp phát hiện polyp mà còn có thể loại bỏ chúng ngay trong quá trình nội soi. Nhờ gây mê hiện đại, thủ thuật thường diễn ra nhẹ nhàng, không gây đau và chỉ mất khoảng 15-30 phút.
Nội soi đại tràng được xem là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán ung thư đại trực tràng. Ảnh: BVCC.
Với những người không thể nội soi vì sức khỏe hoặc tâm lý, chụp cắt lớp vi tính ổ bụng là lựa chọn thay thế. Phương pháp này tạo hình ảnh 3D của đại tràng, giúp bác sĩ phát hiện khối u hoặc polyp, tuy nhiên không thể lấy mẫu hoặc cắt bỏ tổn thương như nội soi.
Một kỹ thuật tiên tiến khác là xét nghiệm methyl hóa DNA trong phân. Bằng cách phát hiện các gene bất thường bị methyl hóa - thường xuất hiện ở các tế bào ung thư bong ra trong phân. Phương pháp này giúp phát hiện tổn thương từ giai đoạn sớm mà không cần xâm lấn. Nếu có kết quả bất thường, người bệnh vẫn cần nội soi để xác định rõ tổn thương.
Ngoài ra, xét nghiệm methyl hóa gen SEPTIN9 có thể phát hiện dấu hiệu ung thư qua mẫu máu. Phương pháp này đơn giản, ít gây khó chịu, phù hợp với những người không thể hoặc không muốn nội soi. Tuy nhiên, độ chính xác vẫn chưa vượt qua nội soi và cần sử dụng phối hợp với các phương pháp khác để tăng hiệu quả tầm soát.
Một số xét nghiệm chỉ dấu ung thư như CEA, CA 19-9 cũng thường được dùng trong theo dõi sau điều trị và đánh giá khả năng tái phát. Tuy không phù hợp cho sàng lọc ban đầu, nhưng chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong theo dõi tiến triển bệnh.
Ai và khi nào nên bắt đầu sàng lọc?
"Những người từ 45 tuổi trở lên, dù không có triệu chứng, vẫn nên thực hiện tầm soát định kỳ. Xét nghiệm máu ẩn trong phân có thể làm hàng năm, còn nội soi đại tràng nên thực hiện 10 năm một lần nếu kết quả trước đó bình thường. Trong trường hợp có polyp hoặc tổn thương, bác sĩ sẽ hẹn lịch theo dõi sớm hơn tùy từng mức độ", bác sĩ Phương nhấn mạnh.
Với những người có người thân từng mắc ung thư đại trực tràng, việc bắt đầu sàng lọc nên thực hiện sớm hơn khoảng 10 năm so với tuổi người thân được chẩn đoán. Chẳng hạn, nếu cha bị ung thư đại tràng lúc 50 tuổi, con nên bắt đầu sàng lọc từ khoảng 40 tuổi.
Các trường hợp từng có polyp hoặc mắc bệnh viêm ruột mạn tính cũng cần được tầm soát định kỳ mỗi 1-3 năm.
Phó giáo sư Phương khuyến cáo không nên đợi đến khi có triệu chứng như đau bụng, đi ngoài ra máu, sụt cân hoặc rối loạn tiêu hóa mới đi khám. Bởi lúc đó, bệnh có thể đã ở giai đoạn nặng. Mọi người nên coi việc tầm soát như một phần trong lối sống lành mạnh.
Bên cạnh đó, hãy duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn, tăng cường vận động thể lực khoảng 30 phút mỗi ngày để kích thích nhu động ruột, đồng thời tránh xa thuốc lá và rượu bia.
Phương Anh