Cần cuộc cách mạng sư phạm để thích ứng trong kỷ nguyên AI

Cần cuộc cách mạng sư phạm để thích ứng trong kỷ nguyên AI
8 giờ trướcBài gốc
TS Nguyễn Hoàng Hiệp, Chủ tịch Hội đồng Khoa học Viện Nghiên cứu Tin học và Kinh tế Ứng dụng. Ảnh minh họa.
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo đang len sâu vào mọi lĩnh vực, giáo dục phổ thông đứng trước câu hỏi lớn: nên cấm hay cho phép học sinh sử dụng AI? Cuộc trò chuyện với VietTimes, TS Nguyễn Hoàng Hiệp, Chủ tịch Hội đồng Khoa học Viện Nghiên cứu Tin học và Kinh tế Ứng dụng, sẽ làm rõ những thách thức và giải pháp để AI trở thành công cụ hỗ trợ, chứ không làm suy yếu tư duy, khả năng tự học và năng lực phản biện của học sinh.
Có nên cấm học sinh dùng AI hay không?
- Thưa ông, không ai phủ nhận trí tuệ nhận tạo (AI) là bước tiến vĩ đại của nhân loại. Tuy nhiên, nhiều người lo ngại rằng, ở cấp phổ thông trung học, nếu học sinh dùng ChatGPT, Grok để làm văn, giải các bài toán, lý, hóa... sẽ khiến họ mất đi sự sáng tạo cá nhân, thậm chí biến các em thành “những người máy”. Ông nhìn nhận thách thức này như thế nào?
- Đúng là không ai phủ nhận trí tuệ nhân tạo (AI) là một bước tiến vĩ đại của nhân loại. Tuy nhiên, những lo ngại về việc học sinh trung học sử dụng ChatGPT, Grok hay các công cụ AI khác để làm văn, giải toán, lý, hóa… là hoàn toàn chính đáng, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Nguy cơ học sinh lệ thuộc vào AI, đánh mất tư duy độc lập và sáng tạo cá nhân là một thách thức thực sự đối với giáo dục phổ thông hiện nay.
Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách thẳng thắn rằng việc học sinh “lạm dụng” AI chỉ là biểu hiện bề mặt của những vấn đề sâu xa hơn trong hệ thống giáo dục, chứ không phải nguyên nhân cốt lõi.
Thách thức thứ nhất, và cũng là sâu sắc nhất, nằm ở phương pháp sư phạm và cách đánh giá. Nếu một bài văn hay một bài toán có thể được AI làm thay gần như hoàn hảo, điều đó cho thấy bài tập ấy chủ yếu kiểm tra các kỹ năng bậc thấp như ghi nhớ, lặp lại công thức hay khuôn mẫu có sẵn. Khi giáo dục vẫn còn tưởng thưởng cho học thuộc lòng nhiều hơn tư duy phản biện, sáng tạo và lập luận cá nhân, thì AI tất yếu sẽ “qua mặt” con người. Vấn đề không nằm ở sự lười biếng của học sinh, mà ở việc chúng ta chưa kịp đổi mới cách dạy và cách kiểm tra.
Thách thức thứ hai là nguy cơ hình thành một “lằn ranh AI” trong giáo dục. Việc tiếp cận AI đòi hỏi hạ tầng, thiết bị và năng lực số, điều đang tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các trường quốc tế, tư thục ở đô thị với nhiều trường công lập, đặc biệt ở vùng nông thôn. Nếu triển khai AI thiếu định hướng, nó sẽ trở thành công cụ gia tốc bất bình đẳng: một nhóm học sinh được đào tạo để làm chủ và “ra lệnh” cho AI, trong khi nhóm còn lại có nguy cơ bị bỏ lại phía sau. Đây mới là thách thức xã hội nghiêm trọng nhất.
TS Nguyễn Hoàng Hiệp cho rằng việc tích hợp AI vào giáo dục không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là một yêu cầu không thể trì hoãn. Ảnh minh họa.
Thách thức thứ ba là sự sẵn sàng của hệ thống, đặc biệt là đội ngũ giáo viên. Chúng ta không thể biến AI thành một gánh nặng mới cho những giáo viên vốn đã quá tải. Ngược lại, AI cần được đưa vào như một công cụ hỗ trợ, giúp giáo viên giảm việc hành chính, tập trung nhiều hơn vào vai trò dẫn dắt, định hướng tư duy và nuôi dưỡng nhân cách học sinh. Đồng thời, cũng cần thận trọng với các thuật toán mang thiên kiến văn hóa nếu chỉ sao chép mô hình từ bên ngoài.
Vì vậy, câu hỏi cốt lõi không phải là “có nên cấm học sinh dùng AI hay không”, mà là: liệu chúng ta có đủ nhanh và đủ dũng cảm để cải cách sư phạm, thu hẹp bất bình đẳng và chuẩn bị cho giáo viên trở thành người điều phối của kỷ nguyên AI hay không. Nếu làm được điều đó, AI sẽ không biến học sinh thành “người máy”, mà có thể trở thành chất xúc tác cho một nền giáo dục nhân bản và sáng tạo hơn.
- Như ông nói ở trên, được hiểu là cần một triết lý giáo dục mới. Vậy câu hỏi đặt ra là: với thực trạng giáo dục phổ thông hiện nay thì, có nên đưa AI vào trường phổ thông hay không? Nếu có thì mục tiêu cốt lõi nên là gì: hỗ trợ học tập, nâng cao tư duy, hay chỉ là kỹ năng công nghệ bắt buộc của thời đại số?
- Việc tích hợp AI vào giáo dục không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là một yêu cầu không thể trì hoãn. Trong bối cảnh hiện nay, các biện pháp cấm đoán không những thiếu tính khả thi mà còn phản tác dụng, dễ khiến hệ thống giáo dục tụt hậu so với thực tiễn công nghệ và nhu cầu của người học.
Điểm khởi đầu của quá trình này phải là việc trang bị kỹ năng AI như một năng lực nền tảng bắt buộc. Đây không đơn thuần là khả năng sử dụng công cụ, mà quan trọng hơn là năng lực hiểu, đánh giá và kiểm soát AI một cách có trách nhiệm.
Học sinh cần nhận thức rõ giới hạn của AI, nguy cơ thiên kiến trong thuật toán, cũng như các hệ lụy đạo đức và xã hội mà công nghệ này có thể mang lại. Khi sở hữu nền tảng đó, AI sẽ không còn là “lối tắt” cho gian lận, mà trở thành một công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả.
Ở chiều tích cực, AI mở ra khả năng cá nhân hóa việc học ở quy mô lớn. Các hệ thống học tập thích ứng có thể điều chỉnh nội dung và nhịp độ phù hợp với từng học sinh, đồng thời cung cấp vai trò như một “trợ giảng 24/7”: hỗ trợ học ngoại ngữ, giải thích các khái niệm phức tạp, hay tóm tắt những nội dung khó trong quá trình học.
Quan trọng hơn, AI có thể tự động hóa các nhiệm vụ bậc thấp, từ đó giải phóng nguồn lực nhận thức cho những hoạt động tư duy phức tạp hơn.
Tuy nhiên, AI không phải là mục tiêu cuối cùng. Vai trò cốt lõi của nó là giàn giáo nhận thức để thúc đẩy tư duy bậc cao. Theo thang tư duy Bloom, các mức “ghi nhớ” và “hiểu” vốn là điểm mạnh tự nhiên của AI.
Vấn đề của giáo dục truyền thống là đã dành quá nhiều thời gian cho những kỹ năng này. Thách thức, và cũng là cơ hội, nằm ở việc dạy người học cách đặt câu hỏi, phân tích, phản biện và đánh giá những nội dung do AI tạo ra.
Vì vậy, mục tiêu sâu xa của việc tích hợp AI không chỉ là dạy một kỹ năng mới hay cung cấp thêm một công cụ hỗ trợ, mà là vượt lên trên học thuộc lòng, đào tạo một thế hệ có năng lực tư duy phản biện, tự chủ và sáng tạo trong kỷ nguyên số.
"Thay vì buộc học sinh học thuộc quá nhiều văn bản một cách cơ học, hãy chọn lọc những tác phẩm thực sự tinh túy, xứng đáng được mang theo suốt đời. Khi đó, việc học thuộc không còn là nghĩa vụ, mà trở thành một đặc ân văn hóa", TS Nguyễn Hoàng Hiệp nói. Ảnh minh họa
- Có một câu hỏi tú vị được đặt ra là, các áng văn chương, các bài thơ hay thì học sinh cần học thuộc lòng, chứ không thể nhờ AI học được. Trong những trường hợp như thế này thì nên cư xử như thế nào?
- Đây là một câu hỏi rất thú vị, vì nó chạm tới ranh giới tinh tế giữa công nghệ và bản chất nhân văn của giáo dục.
Quả thật, có những áng văn, bài thơ mà việc học thuộc lòng không thể, và không nên, phó mặc cho AI. Nhưng vấn đề không nằm ở chuyện có học thuộc hay không, mà nằm ở vì sao phải học thuộc và học thuộc để làm gì.
Trong giáo dục văn chương, học thuộc lòng không đơn thuần là ghi nhớ câu chữ. Đó là một quá trình nội hóa ngôn ngữ, nhịp điệu, hình ảnh và cảm xúc.
Khi một bài thơ hay được ghi nhớ bằng trí nhớ con người, nó trở thành một phần của đời sống tinh thần, có thể vang lên trong những khoảnh khắc riêng tư, không cần màn hình, không cần kết nối.
AI có thể phân tích, diễn giải, thậm chí viết lại một bài thơ, nhưng không thể thay thế trải nghiệm cảm xúc cá nhân khi một câu thơ “ở lại” trong tâm trí người học.
Vì vậy, trong những trường hợp này, cách ứng xử hợp lý không phải là cấm AI, mà là xác lập rõ ranh giới vai trò. AI có thể được sử dụng trước và sau quá trình học thuộc: giúp học sinh hiểu bối cảnh ra đời của tác phẩm, phân tích hình ảnh, gợi ý cách đọc, cách cảm. Nhưng khoảnh khắc ghi nhớ và cảmthụ, đọc thầm, đọc to, nhẩm đi nhẩm lại, phải là trải nghiệm cá nhân, không thể “ủy quyền” cho máy móc.
Điều quan trọng hơn là giảm số lượng để tăng chất lượng. Thay vì buộc học sinh học thuộc quá nhiều văn bản một cách cơ học, hãy chọn lọc những tác phẩm thực sự tinh túy, xứng đáng được mang theo suốt đời. Khi đó, việc học thuộc không còn là nghĩa vụ, mà trở thành một đặc ân văn hóa.
Nói cách khác, trong kỷ nguyên AI, học thuộc lòng không biến mất, mà đổi ý nghĩa: từ công cụ kiểm tra trí nhớ sang phương tiện nuôi dưỡng đời sống tinh thần. Chính ở điểm này, giáo dục cần bảo vệ con người, không phải khỏi AI, mà khỏi nguy cơ đánh mất chiều sâu nhân văn của mình.
Từ kinh nghiệm quốc tế: Việt Nam nên chọn con đường “trung đạo”
- Nếu nhìn từ kinh nghiệm quốc tế thì các nước phát triển như Mỹ, Hàn Quốc, Singapore, Phần Lan… đang ứng xử với việc học sinh dùng AI như thế nào? Việt Nam có thể học được gì từ những mô hình đó để tránh cả thái cực “cấm đoán” lẫn “buông lỏng”?
- Bài học quan trọng nhất rút ra từ các kinh nghiệm quốc tế là: không tồn tại một mô hình “phương Tây” hay “phát triển” duy nhất để sao chép. Thực tiễn cho thấy thế giới đang vận hành song song nhiều chiến lược khác nhau, từ những mô hình phi tập trung, khởi phát từ cơ sở và đi lên, cho tới những cách tiếp cận tập trung, được dẫn dắt từ trên xuống.
Trong bối cảnh đó, con đường phù hợp với Việt Nam không nằm ở sự lựa chọn cực đoan, mà ở một “trung đạo chiến lược”: biết chắt lọc, dung hòa và kết hợp linh hoạt những yếu tố tinh hoa của các mô hình thành công trên thế giới, trên nền tảng điều kiện lịch sử, văn hóa và năng lực thực tiễn của chính mình.
Bảng phân tích so sánh các mô hình tích hợp AI cho hệ thống trung học cơ sở (Mỹ, Singapore, Phần Lan, Hàn Quốc):
Như vậy, có thể thấy, “Con đường trung đạo” của Việt Nam có thể được định hình một cách rõ ràng và thực tế như sau: đó là sự kết hợp hài hòa giữa kỷ luật và nhân văn, giữa đổi mới công nghệ và giá trị con người.
Việt Nam cần tiếp thu nền tảng quản trị tập trung, coi trọng đạo đức và công bằng trong tiếp cận như cách Singapore đã làm, nhằm bảo đảm AI và công nghệ phục vụ lợi ích chung chứ không tạo ra sự phân hóa mới.
Song song với đó, trọng tâm của cải cách phải đặt vào giáo viên, lấy cảm hứng từ triết lý sư phạm của Phần Lan, nơi người thầy được trao quyền, được đào tạo bài bản và trở thành nhân tố dẫn dắt thay vì người truyền đạt máy móc.
Bên cạnh tính kỷ cương và chiều sâu sư phạm, Việt Nam cũng cần nắm bắt tinh thần đổi mới, thử nghiệm linh hoạt trong các chương trình thí điểm của Mỹ, nơi chính sách cho phép sai để học, cho phép thử để tiến bộ, từ đó nhanh chóng thích ứng với tốc độ phát triển của công nghệ.
"Chúng ta cần một mô hình giáo dục lý tưởng không phải là lớp học bị dẫn dắt bởi công nghệ hay bị AI chi phối, mà là lớp học lấy con người làm trung tâm, nơi AI chỉ đóng vai trò là công cụ tăng cường", TS Nguyễn Hoàng Hiệp nói. Ảnh minh họa
Và trên tất cả, cần luôn khắc ghi bài học cảnh tỉnh từ Hàn Quốc: công nghệ chỉ là công cụ, con người mới là mục tiêu cuối cùng. Bất kỳ chiến lược nào đặt công nghệ lên trên phẩm giá, năng lực và sự phát triển toàn diện của con người đều sớm hay muộn cũng phải trả giá.
Ai không thể thay thế con người
- Nếu triển khai AI trong giáo dục trung học, theo ông, nên bắt đầu từ lứa tuổi hay cấp học nào là phù hợp nhất? Liệu có cần xác lập một “ngưỡng trưởng thành về nhận thức” để học sinh biết sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ tư duy, chứ không trở thành một “cái nạng” làm suy yếu năng lực học tập và tư duy độc lập?
- Tôi cho rằng khái niệm “ngưỡng trưởng thành về nhận thức” không chỉ là cần thiết, mà chính là nguyên tắc nền tảng quan trọng nhất nếu muốn xây dựng một chiến lược triển khai AI trong giáo dục trung học một cách bền vững và có trách nhiệm. AI không thể, và không nên, được đưa vào trường học theo cách đồng loạt, cào bằng theo công nghệ, mà phải dựa trên mức độ phát triển tư duy, khả năng tự học và năng lực phản biện của học sinh ở từng độ tuổi.
Nhiều nghiên cứu khoa học giáo dục quốc tế đã chỉ ra một thực tế đáng lưu ý: học sinh ở độ tuổi nhỏ hơn, khi nền tảng tư duy trừu tượng và năng lực tự kiểm soát nhận thức chưa hoàn thiện, có xu hướng phụ thuộc mạnh hơn vào các công cụ AI. Sự phụ thuộc này, nếu không được định hướng đúng, có thể dẫn đến điểm số tư duy phản biện thấp hơn, khả năng giải quyết vấn đề suy giảm, và thói quen “ủy thác tư duy” cho máy móc.
Vì vậy, triết lý chủ đạo phải rất rõ ràng: AI là công cụ học tập, không phải cái nạng nhận thức. Theo tôi, việc triển khai AI một cách có hệ thống nên bắt đầu từ bậc THPT, đặc biệt là từ lớp 10 trở lên, khi học sinh đã hình thành tương đối đầy đủ khả năng tư duy logic, phản biện và ý thức về trách nhiệm học tập cá nhân. Ở giai đoạn này, AI nên được dạy như một đối tượng để hiểu và một công cụ để khai thác có kiểm soát: học sinh cần học cách đặt câu hỏi đúng, kiểm chứng thông tin, phát hiện sai lệch và nhận diện giới hạn của AI.
Nói cách khác, chỉ khi học sinh đã vượt qua “ngưỡng trưởng thành về nhận thức”, AI mới thực sự trở thành đòn bẩy cho trí tuệ con người, thay vì làm mờ đi năng lực tư duy vốn là mục tiêu cốt lõi của giáo dục.
- Cuối cùng, ông có thể chia sẻ tầm nhìn của mình về một mô hình lý tưởng cho giáo dục Việt Nam trong thời đại AI? Chúng ta cần thay đổi việc kiểm tra, đánh giá hay đào tạo giáo viên như thế nào để AI trở thành động lực phát triển thay vì là rào cản?
- Chúng ta cần một mô hình giáo dục lý tưởng không phải là lớp học bị dẫn dắt bởi công nghệ hay bị AI chi phối, mà là lớp học lấy con người làm trung tâm, nơi AI chỉ đóng vai trò là công cụ tăng cường. Trong mô hình đó, giáo viên không bị thay thế mà được trả lại đúng vị trí cốt lõi: người hướng dẫn, người điều phối và là kiến trúc sư của các trải nghiệm học tập. Giáo viên thiết kế bài học, đặt câu hỏi, định hướng tư duy và nuôi dưỡng năng lực nhân văn – những điều mà AI không thể làm thay con người.
AI, trong bối cảnh ấy, nên được xem như một trợ lý và gia sư thông minh: tự động hóa các nhiệm vụ cấp thấp, hỗ trợ cá nhân hóa việc học, cung cấp dữ liệu và phản hồi nhanh. Tuy nhiên, một trong những rào cản lớn nhất hiện nay không nằm ở công nghệ mà nằm ở con người: nhiều giáo viên vẫn cảm thấy chưa được đào tạo đầy đủ, dẫn đến tâm lý e ngại hoặc lúng túng khi tích hợp AI vào giảng dạy. Vì vậy, đào tạo giáo viên phải mang tính sư phạm cốt lõi, tập trung vào cách tích hợp AI vào giáo án, cách đặt nhiệm vụ học tập buộc học sinh phải suy nghĩ, phản biện và làm chủ công cụ, thay vì phụ thuộc vào nó.
Trong mô hình này, học sinh không còn là người tiêu thụ tri thức thụ động, mà là chủ thể tư duy và sáng tạo. Các kết quả do AI tạo ra chỉ được xem như “nguyên liệu thô” để học sinh phân tích, đánh giá, phản biện và phát triển ý tưởng của riêng mình. Quan trọng hơn, hệ thống đánh giá phải thay đổi: ngừng đo lường những gì AI có thể làm, và tập trung đánh giá những năng lực chỉ con người mới có – tư duy phản biện, khả năng tổng hợp, sáng tạo và phản tư cá nhân. Việc yêu cầu học sinh chứng minh quá trình làm việc và liên hệ với trải nghiệm, quan điểm riêng chính là chìa khóa giải tỏa nỗi lo của giáo viên và phụ huynh.
Đó là tầm nhìn về một hệ thống giáo dục có đủ dũng khí để thay đổi: ngừng đào tạo những “cỗ máy tính hạng hai” và bắt đầu đào tạo những “con người hạng nhất”. Nếu làm được điều đó, AI sẽ không còn là rào cản, mà trở thành chất xúc tác mạnh mẽ nhất cho sự phát triển lâu dài của dân tộc.
- Xin cám ơn ông!
Lê Thọ Bình
Nguồn VietTimes : https://viettimes.vn/can-cuoc-cach-mang-su-pham-de-thich-ung-trong-ky-nguyen-ai-post192856.html