Nhiều người nhìn nhận đây không chỉ là một phản ứng của châu Âu trước những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Washington dưới thời Tổng thống Mỹ Donald Trump (cả hai nhiệm kỳ) mà còn là nỗ lực để củng cố vị thế trên trường quốc tế về lâu dài. Đây là một chiến lược tham vọng khi xét đến thế và lực để hiện thực hóa những dự định này trong các mối liên hệ và cả những đòi hỏi vô cùng lớn...
Cái khó từ “châu Âu trước tiên”
Suốt nhiều thập kỷ, hệ thống an ninh của châu Âu được xây dựng dựa trên cam kết bảo vệ từ Mỹ thông qua Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO). Tuy nhiên, một nước Mỹ đổi thay nhiều về chính sách và quan điểm, đặc biệt là dưới thời Tổng thống Donald Trump, đã làm lung lay niềm tin của châu Âu.
Ngay từ nhiệm kỳ đầu tiên năm 2017, Tổng thống Trump đã nhiều lần chỉ trích các đồng minh NATO vì không đóng góp đủ ngân sách quốc phòng và thậm chí đe dọa rút lui hoàn toàn khỏi tổ chức này nếu châu Âu không trở nên mạnh mẽ và tự lực hơn. Cùng với đó, thực tế diễn biến cuộc xung đột Nga-Ukraine càng cho thấy châu Âu không thể tiếp tục dựa dẫm vào sự bảo trợ quân sự của Mỹ mà cần tự chủ hơn trong chiến lược phòng thủ.
Ngoài vấn đề an ninh khu vực, tự chủ chiến lược còn là phản ứng của châu Âu đối với những rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự phụ thuộc vào các đối tác bên ngoài trong lĩnh vực công nghệ và năng lượng đã bộc lộ những điểm yếu chiến lược nghiêm trọng khi đại dịch bùng phát và các căng thẳng địa chính trị ở nhiều khu vực chạm ngõ châu Âu. Việc gián đoạn nguồn cung chip bán dẫn từ châu Á hay khủng hoảng năng lượng do xung đột Nga-Ukraine đã thúc đẩy EU tìm cách giảm thiểu rủi ro bằng cách đầu tư mạnh mẽ vào các ngành công nghiệp trọng yếu nội khối, chẳng hạn như thông qua Đạo luật Chip châu Âu với khoản đầu tư 43 tỷ euro nhằm nâng cao năng lực sản xuất chất bán dẫn trong khu vực, đồng thời đề ra các chính sách nhằm bảo đảm nguồn cung năng lượng bền vững và giảm sự phụ thuộc vào dầu khí của Nga.
Tàu sân bay Pháp Charles de Gaulle tại vịnh Subic, tháng 2/2025.
Nói cách khác, tự chủ chiến lược không chỉ là một đối sách, một lộ trình quốc phòng, mà còn là một cách tiếp cận toàn diện của châu Âu cho tương lai, trong đó có những trụ cột then chốt là xây dựng một nền kinh tế có khả năng cạnh tranh độc lập, phát triển các công nghệ mang tính chiến lược mà không bị chi phối bởi các lực lượng khác và thúc đẩy chính sách đối ngoại tự chủ hơn. Nếu được thực thi một cách hiệu quả, tự chủ chiến lược sẽ là con đường thay đổi đáng kể vị thế và tiềm lực địa chính trị của châu Âu.
Một vấn đề đặt ra gần đây là khi tự chủ chiến lược “chiếm sóng” các chương trình nghị sự châu Âu, sự hiện diện của châu Âu tại Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có thể suy giảm. Trong những năm gần đây, nhiều quốc gia châu Âu như Đức, Pháp và Anh đã tích cực tham gia các sáng kiến an ninh khu vực, bao gồm cả việc triển khai tàu chiến đến Biển Đông nhằm thực thi quyền tự do hàng hải và hỗ trợ các đối tác chiến lược đối phó với những thách thức từ Trung Quốc.
Khi bài toán tự chủ chiến lược được đặt ra, châu Âu tất yếu phải tập trung nhiều hơn vào các thách thức nội địa, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc chiến Nga-Ukraine kéo dài, vì lẽ đó, dễ hiểu khi nguồn lực dành cho khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương thu hẹp. Châu Âu có thể không có đủ nguồn lực để vừa đảm bảo an ninh cho chính mình vừa hỗ trợ an ninh cho châu Á.
Nhận thức để phòng ngừa
Tự chủ chiến lược đi cùng bài toán tài chính, khi các quốc gia châu Âu phải ưu tiên ngân sách quốc phòng cho những thách thức nội bộ thay vì các chương trình hợp tác quốc tế. Lấy ví dụ, đầu năm 2024, Pháp đã cắt giảm 35% ngân sách phát triển quốc tế. Trong khi đó, Thủ tướng Anh Keir Starmer cũng đã thông báo cắt giảm ngân sách viện trợ phát triển nước ngoài từ 0,5% xuống 0,3% tổng thu nhập quốc dân (GNI) nhằm tăng chi tiêu quốc phòng lên 2,6% GDP vào năm 2027. Việc các quốc gia châu Âu đối mặt với áp lực tăng chi tiêu quân sự để đảm bảo an ninh có thể dẫn đến việc cắt giảm các chương trình hỗ trợ xã hội và tài trợ nước ngoài.
Các nhà kinh tế tại Ngân hàng Đầu tư Morgan Stanley của Mỹ ước tính khoảng 20 quốc gia trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) sẽ phải chi thêm khoảng 180 tỷ euro mỗi năm cho quốc phòng để đạt được mức 3% GDP. Phần lớn số tiền này - khoảng 125 tỷ USD - sẽ đến từ 4 quốc gia có tiềm lực lớn nhất là Đức, Pháp, Italy và Tây Ban Nha.
Ngoài suy giảm cam kết an ninh, một châu Âu tự chủ chiến lược hơn trong khía cạnh thương mại có thể tác động đáng kể đến ngành công nghệ phát triển mạnh mẽ tại châu Á. EU đang đầu tư lớn để phát triển ngành công nghiệp bán dẫn và tự chủ trong sản xuất chip, nhằm giảm phụ thuộc vào nguồn cung từ châu Á. Đạo luật Chip châu Âu dự kiến thu hút 43 tỷ euro đầu tư vào ngành công nghiệp bán dẫn tại các nước EU và có thể ảnh hưởng đến các tập đoàn châu Á như TSMC (Đài Loan, Trung Quốc) và Samsung (Hàn Quốc).
Châu Âu cũng đang triển khai kế hoạch “La bàn số” nhằm tăng quyền tự chủ về công nghệ của khối vào năm 2030. Trọng tâm của kế hoạch là đầu tư 140 tỉ euro vào ngành công nghiệp kỹ thuật số trong những năm tới. Kế hoạch, bắt nguồn từ những đòi hỏi của châu Âu về củng cố điều mà các nhà chính trị gọi là “chủ quyền kỹ thuật số” vốn đang trở thành vấn đề cấp bách, có thể gây khó khăn cho các công ty công nghệ châu Á khi tiếp cận thị trường EU dưới các quy định mới.
Để đảm bảo tự chủ chiến lược, châu Âu cũng đang đặt ra hàng loạt yêu cầu và tiêu chuẩn cao về môi trường và công nghệ xanh như Cơ chế Điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu các đối tác thương mại tuân thủ tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt. Điều này sẽ tác động trực tiếp đến các nhà xuất khẩu ở châu Á, đặc biệt là các quốc gia có nền công nghiệp nặng như Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia. Các doanh nghiệp châu Á sẽ phải đầu tư mạnh vào công nghệ xanh để đáp ứng yêu cầu của thị trường EU, điều này có thể làm gia tăng chi phí sản xuất, tạo áp lực tài chính và công nghệ rất lớn, thậm chí đòi hỏi các quốc gia châu Á phải điều chỉnh chiến lược kinh tế và công nghệ để thích ứng với những thay đổi trong chính sách của EU.
Khai thác cơ hội từ rủi ro
Tuy nhiên, trong nguy luôn có cơ, tự chủ chiến lược chưa hẳn là yếu tố làm xói mòn mối liên kết Âu-Á, mà thực tế nếu được xem như động lực, đây hoàn toàn có thể là cơ hội cho một Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương ngày càng phát triển và mong muốn khẳng định mình. Tự chủ chiến lược có thể khiến châu Âu tập trung hơn vào những vấn đề bên trong, nhưng điều đó không có nghĩa là châu Á sẽ mất đi cơ hội hợp tác với EU. Trên thực tế, đây còn có thể mở ra những cánh cửa mới trong nhiều lĩnh vực quan trọng.
Bất chấp việc tái vũ trang nhằm tăng cường phòng thủ tại châu Âu, EU vẫn có lợi ích chiến lược tại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Các quốc gia như Nhật Bản, Ấn Độ và Australia có thể trở thành những đối tác quan trọng hơn của EU trong lĩnh vực quốc phòng, đặc biệt khi nhu cầu duy trì ổn định hàng hải ngày càng gia tăng. Pháp đã chứng minh cam kết này bằng việc điều tàu sân bay hạt nhân Charles de Gaulle tham gia tập trận cùng hải quân Philippines, cho thấy sự hiện diện của châu Âu trong khu vực vẫn được duy trì.
Tháng 2/2025, tàu Charles de Gaulle tiến vào vịnh Subic sau hơn 2 tháng làm nhiệm vụ ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, hợp tác với các đồng minh, trong đó có lực lượng Philippines, để nâng cao khả năng sẵn sàng ứng phó và bảo đảm an ninh khu vực. Đội tàu sân bay Pháp đã cùng các tàu hải quân và máy bay chiến đấu Philippines diễn tập tác chiến chống tàu ngầm và huấn luyện chiến đấu trên không tại Biển Đông...
Hợp tác trong ngành công nghệ cao cũng là lĩnh vực đầy tiềm năng. EU vẫn cần các đối tác châu Á trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), bán dẫn và công nghệ số. Các công ty công nghệ từ Hàn Quốc và Nhật Bản có thể hưởng lợi từ xu hướng này khi EU tìm cách phát triển các hệ thống công nghệ độc lập với Trung Quốc và Mỹ. Các nước ASEAN cũng được nhắc đến ngày càng nhiều như địa bàn mới nổi và tiềm năng cho xuất khẩu vi mạch, linh kiện điện tử sang châu Âu để lấp đầy khoảng trống do EU giảm nhập khẩu từ Trung Quốc.
Trong ngắn hạn, một số quốc gia khu vực, nhất là những nước định hướng xuất khẩu có thể gặp khó khăn trước các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn và sự cạnh tranh gia tăng trong các lĩnh vực chiến lược. Tuy nhiên, về dài hạn, châu Âu với lựa chọn tự chủ chiến lược sẽ mở ra những con đường hợp tác mới trong các lĩnh vực quốc phòng, năng lượng tái tạo và công nghệ cao. Để tận dụng những cơ hội này, châu Á cần chủ động điều chỉnh chiến lược, không ngừng đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh để ứng phó với các đòi hỏi của thời đại.
Đây cũng là cơ hội để các quốc gia trong khu vực định hình lại mối quan hệ kinh tế và chiến lược với EU theo hướng chủ động hơn, từ đó tạo ra thế cân bằng mới trong trật tự toàn cầu.
Thái Hân