1. Tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng với người bệnh chấn thương sọ não
NỘI DUNG
1. Tầm quan trọng của chế độ dinh dưỡng với người bệnh chấn thương sọ não
2. Các dưỡng chất cần thiết với người bị chấn thương sọ não
3. Tham khảo chế độ ăn Địa Trung Hải
4. Một số lưu ý khác
Theo TS.BS. Đỗ Tất Thành, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, chấn thương sọ não bao gồm những tổn thương đơn độc hoặc phối hợp: tổn thương não, tổn thương hộp sọ, chảy máu trong màng cứng, dưới màng cứng, màng nhện, chảy máu não thất, xuất huyết não…
Chấn thương sọ não là nguyên nhân dẫn đến tử vong của phần lớn dân số trong độ tuổi lao động, đặc biệt nam giới. Rất khó để dự đoán được tỷ lệ hồi phục của hệ thần kinh sau chấn thương. Mặc dù được hồi sức tích cực, di chứng do chấn thương sọ não có thể cần một thời gian dài chăm sóc và phục hồi chức năng.
Mục tiêu của dinh dưỡng cho người bệnh chấn thương sọ não là giảm nhẹ tình trạng tiêu hao năng lượng và dị hóa khối cơ. Đối với một cơ thể người bình thường, dị hóa khối cơ trong tình trạng nhịn đói có thể tiêu khoảng 3-5 g nitrogen/ngày, trong khi đối với tình trạng chấn thương sọ não, con số này có thể lên tới 14-25 g nitrogen/ngày.
Trong trường hợp không được cung cấp dinh dưỡng, cơ có thể mất đi 10% trong vòng 7 ngày. Nếu mất đi khoảng 30% khối cơ có thể tăng tỷ lệ tử vong 1 cách đáng kể. Năng lượng tiêu hao trong ngày của người bệnh có thể tăng lên từ 100% lên tới 140%, lượng đạm cung cấp cần tăng lên khoảng 15-20% so với nhu cầu trước khi bị bệnh.
Người bị chấn thương sọ não cần một chế độ dinh dưỡng đặc biệt để hỗ trợ quá trình phục hồi.
2. Các dưỡng chất cần thiết với người bị chấn thương sọ não
Theo TS. Đỗ Tất Thành, một vài nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tác dụng của một số các chất dinh dưỡng đặc biệt đối với sự hồi phục chấn thương sọ não.
2.1. Thực phẩm nên dùng
Các chất chống oxy hóa như: Vitamin E, hoặc vitamin C có tác dụng làm giảm các phản ứng oxy hóa khử hạn chế tổn thương tế bào. Những thực phẩm giàu vitamin E bao gồm: các loại hạt (hạnh nhân, hạt dẻ…), quả bơ, đu đủ, kiwi, xoài, rau chân vịt, rau cải xanh, súp lơ xanh, cà chua, dầu thực vật… Thực phẩm giàu vitamin C như: ổi đào, cam, chanh, bưởi, kiwi, dâu tây, đu đủ, dứa, xoài, dưa bở ruột xanh, nước ép cà chua, súp lơ, cải bắp, cà chua, ớt chuông…
Amino acid mạch nhánh (BCAA): Các amino acid mạch nhánh có tác dụng tăng cường, kích thích sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh. Những thực phẩm giàu BCAA bao gồm: ức gà, bò nạc, cá ngừ, cá hồi, sườn bò, cá rô phi, trứng, đậu phộng…
Choline: Choline là một chất dinh dưỡng rất quan trọng, thường có nhiều ở trong lòng đỏ trứng gà và gan các loại động vật, được hấp thụ tại ruột non. Choline là cơ chất để tổng hợp Phosphattidylcholine, một thành phần của màng tế bào, nhất là những tế bào sợi thần kinh. Những thực phẩm giàu cholie bao gồm: trứng; các loại thịt nạc (gà, lợn, bò); cá (hồi, rô phi); sữa và chế phẩm từ sữa; đậu nành, hạnh nhân và các loại hạt. Cần tây khô, cà chua, lá rau mùi, rau mùi tây khô, tỏi hoặc ớt bột sẽ giúp bổ sung thêm choline và hương vị cho món ăn.
Creatine: Đây là một hợp chất giống amino acid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản sinh năng lượng của tế bào và mô cơ thể. Do đó creatine đóng góp vào việc duy trì chức năng sống của não bộ. Creatine có nhiều trong nhóm thực phẩm bao gồm: thịt bò, thịt lợn, thịt gà…
Magie: Khoáng chất thiết yếu này tham gia vào quá trình vận chuyển các chất qua hàng rào tế bào, điều chỉnh hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh. Magie còn tham gia vào điều hòa hoạt động mạch máu não, từ đó làm tăng dòng chảy máu lên não bộ. Magie có nhiều trong các thực phẩm bao gồm: Cá, các loại hạt, bơ, chanh leo, chuối, rau xanh đậm, socola đen…
Curcumin: Curcumin là một chiết xuất flavonoid có chứa trong củ nghệ vàng, được chứng minh có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Curcumin tham gia bảo vệ não bộ khỏi những tổn hại do quá trình oxy hóa và duy trì sợi trục thần kinh.
Chất béo omega-3: Chất béo omega-3 giúp tăng cường hoạt động của các ty thể, là cỗ máy sản sinh năng lượng của tế bào. Đồng thời omega-3 giảm tình trạng oxy hóa các chất và việc sinh ra các gốc oxy hóa tự do. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác dụng của omega-3 trên các rối loạn thần kinh, ví dụ đột quỵ, co giật, xuất huyết não… Thực phẩm chứa nhiều chất béo omega-3 bao gồm dầu cá, dầu gan cá, cá mòi, cá hồi, cá basa, cá bơn, cá trích, cá ngừ, hàu và một số loại hạt như óc chó, hạnh nhân, hạt hướng dương, hạt chia…
Kẽm: Đây là một nguyên tố tham gia vào hoạt động của ít nhất 80 enzyme khác nhau trong hệ thần kinh trung ương của con người. Kẽm cũng tham gia vào điều hòa chất vận chuyển thần kinh sau xynap. Những thiếu hụt kẽm trong cơ thể có thể gây ra tổn hại về thần kinh thứ phát trong chấn thương sọ não. Những thực phẩm giàu kẽm bao gồm: sò, vừng, hạt điều, sữa bột tách béo, thịt bò, đậu Hà Lan, lòng đỏ trứng…
Thực phẩm giàu kẽm có lợi cho người bị chấn thương sọ não.
Bên cạnh đó, TS. Đỗ Tất Thành còn khuyến nghị về nguyên tắc dinh dưỡng với người bệnh chấn thương sọ não như sau:
Năng lượng: 30 – 35 kcal/kg cân nặng thực /ngày. Nuôi ăn sớm từ 24-48h sau phẫu thuật nếu bệnh nhân không có tình trạng bệnh lý nặng.
Lượng protein: 1.2-1.5g/kg cân nặng thực /ngày.
Lipid chiếm: khoảng 25-30% tổng số năng lượng cả ngày: 1/3 là acid béo no, 1/3 acid béo không no có một nối đôi, 1/3 acid béo không no có nhiều nối đôi.
Glucid 50-60% tổng năng lượng.
Cung cấp đầy đủ vitamin và muối khoáng.
Tham khảo thực đơn mẫu áp dụng trong giai đoạn bệnh nhân ăn uống được bằng đường miệng:
Thực đơn mẫu cho người chấn thương sọ não ăn uống được qua đường miệng (Theo TS. Đỗ Tất Thành).
2.2. Thực phẩm nên tránh
TS.BS. Đỗ Tất Thành cũng cho biết, các thực phẩm hạn chế dùng với người bị chấn thương sọ não bao gổm:
Thực phẩm chứa nhiều đường tinh luyện như: nước ngọt, nước có gas, bánh kẹo và các thực phẩm đóng hộp.
Những thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa như: mỡ động vật, các thực phẩm chiên rán sẵn, đồ ăn nhanh…
3. Tham khảo chế độ ăn Địa Trung Hải
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, đối với những người sống sót sau chấn thương sọ não, việc phục hồi hoàn toàn đôi khi có thể là một thách thức. Tuy nhiên, chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể là chìa khóa góp phần đạt được mục tiêu đó.
ThS. Natalie Gavi, một chuyên gia dinh dưỡng thần kinh học thuộc Chương trình BrainSPORT của UCLA Steve Tisch cho biết, có khá nhiều nghiên cứu đang được tiến hành liên kết dinh dưỡng với quá trình phục hồi sau các trường hợp chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng.
Chế độ ăn Địa Trung Hải và sức khỏe não bộ
Theo chuyên gia Gavi, một trong những chế độ ăn uống phổ biến nhất liên quan đến việc thúc đẩy sức khỏe não bộ sau chấn thương sọ não là chế độ ăn Địa Trung Hải. Lợi ích của chế độ ăn này đối với não đã được hỗ trợ bởi nghiên cứu.
Gavi cho biết đã hướng dẫn nhiều bệnh nhân chấn thương sọ não của mình theo chế độ ăn Địa Trung Hải, theo bằng chứng và nghiên cứu cho thấy, chế độ ăn đó có lợi nhất trong việc thúc đẩy sức khỏe não bộ.
Chế độ ăn Địa Trung Hải có thể khác nhau nhưng nhìn chung bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc, đậu, hạt, cá và dầu ô liu. Nhiều người ăn theo chế độ ăn này thường tiêu thụ thịt và các sản phẩm từ sữa ở mức độ vừa phải.
Cá và acid béo omega-3 đã được chứng minh là rất cần thiết cho sức khỏe não bộ, Gavi giải thích. Tuy nhiên, việc tiêu thụ nguồn omega-3 thích hợp cũng quan trọng không kém. Omega-3 là chất dinh dưỡng có trong thực phẩm hoặc chất bổ sung. Chúng có trách nhiệm duy trì hoạt động của tim, hệ thống miễn dịch và các cơ quan khác ở mức cao.
Có nhiều loại omega-3 khác nhau, omega-3 có trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật không giống với omega-3 cần thiết để hỗ trợ sức khỏe não bộ. Omega-3 từ cá béo rất tốt cho não. Não được tạo thành từ chất béo và chất béo cần thiết để các tín hiệu điện được truyền đi và xử lý ở tốc độ chính xác.
Chuyên gia Gavi khuyên dùng cá béo vì lý do đó, với người không ăn được hải sản nên ăn những gì cá ăn như tảo siêu nhỏ (như một chất bổ sung vitamin) để có được omega-3 dành riêng cho não.
Chế độ ăn Địa Trung Hải có thể mang lại nhiều lợi ích cho người bị chấn thương sọ não. Ảnh minh họa.
Trái cây và quả mọng liên quan đến chức năng não
Thêm các loại trái cây giàu chất chống oxy hóa như quả việt quất vào chế độ ăn uống dinh dưỡng cũng có thể giúp cải thiện chức năng nhận thức. Lựu đã được liên kết với việc ngăn ngừa tổn thương tế bào thần kinh do các gốc tự do ở người trung niên và người lớn tuổi, dẫn đến cải thiện trí nhớ.
Chuyên gia Gavi cũng cho biết điều quan trọng là phải có nhiều nguồn chất chống oxy hóa. Màu sắc trong mỗi loại trái cây và rau quả đại diện cho các chất chống oxy hóa và polyphenol khác nhau, tất cả đều đóng vai trò khác nhau trong cơ thể. Màu xanh từ quả việt quất sẽ mang lại lợi ích khác so với màu đỏ từ quả lựu, anh đào và dâu tây. Tuy nhiên, chế độ ăn uống sẽ được cá nhân hóa rất nhiều với từng bệnh nhân.
Chuyên gia Gavi giải thích rằng không phải tất cả những người hồi phục sau chấn thương sọ não đều thích hoặc tiếp nhận những loại thực phẩm giống nhau, do đó chế độ ăn uống của mỗi người sẽ khác nhau.
Thực phẩm lên men
Kết hợp thực phẩm lên men vào chế độ ăn uống của người bệnh để thúc đẩy sự đa dạng trong hệ vi khuẩn đường ruột càng nhiều càng tốt.
Chuyên gia Gavi cho biết phần lớn các nghiên cứu về thực phẩm lên men cho thấy sức khỏe đường ruột thích hợp có thể hỗ trợ sức khỏe não bộ như thế nào. Một số thực phẩm lên men được khuyến nghị bao gồm dưa cải bắp, dưa chua, sữa chua và kefir (sữa chua uống). Chuyên gia Gavi cũng khuyến nghị thêm một số thực phẩm prebiotic vào chế độ ăn uống như hành tây, chuối và ngũ cốc nguyên hạt.
4. Một số lưu ý khác
Uống đủ nước: Đảm bảo người bệnh uống đủ nước để duy trì sự cân bằng điện giải và hỗ trợ chức năng não.
Chia nhỏ bữa ăn: Chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày có thể giúp người bệnh dễ tiêu hóa hơn.
Không bỏ bữa: Chuyên gia Gavi cho biết một số chấn thương sọ não có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn vì não có thể không giao tiếp đúng cách với ruột, khiến một cá nhân khó nhận ra rằng họ cần được nuôi dưỡng. Ngoài ra, nếu người chấn thương sọ não bị trầm cảm hoặc lo lắng do chấn thương, điều này có thể làm thay đổi hoàn toàn ham muốn ăn uống cũng như lịch ăn uống, vì vậy điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bệnh nhân không bỏ bữa hoặc ăn vặt.
Chế độ dinh dưỡng cần được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người bệnh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn cụ thể và phù hợp nhất. Cần lưu ý đến các vấn đề về nuốt, nếu người bệnh có vấn đề về nuốt, thức ăn cần được chế biến mềm, nhuyễn.
Thùy Vân