NỘI DUNG
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn đối với người mắc hội chứng Bartter
2. Những nguyên tắc dinh dưỡng cần thiết cho người mắc hội chứng Bartter
3. Thực phẩm nên ăn, không nên ăn hoặc cần hạn chế với người mắc hội chứng Bartter
Hội chứng Bartter là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến chức năng thận, dẫn đến việc đào thải quá nhiều muối và kali qua nước tiểu.
Vì vậy, đối với những người mắc hội chứng Bartter, chế độ ăn đặc biệt nhiều muối và kali, cùng với các chất bổ sung tiềm năng, rất quan trọng để kiểm soát mất cân bằng điện giải, ngăn ngừa biến chứng, đòi hỏi phải được các bác sĩ hoặc các chuyên gia dinh dưỡng thận theo dõi chặt chẽ.
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn đối với người mắc hội chứng Bartter
Người mắc hội chứng Bartter cần có chế độ ăn uống phù hợp có thể giúp giảm các triệu chứng như khát nước quá mức, đi tiểu nhiều và mệt mỏi.
Chế độ ăn đóng vai trò rất quan trọng đối với người mắc hội chứng Bartter, vì nó giúp kiểm soát các triệu chứng và duy trì sức khỏe tổng thể.
Bù đắp sự mất điện giải: Hội chứng Bartter gây ra sự mất mát quá nhiều kali, natri và magie qua nước tiểu. Chế độ ăn giàu kali, natri, magie giúp bù đắp sự mất mát này và duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể. Điều này giúp ngăn ngừa các triệu chứng như yếu cơ, chuột rút, mệt mỏi và các vấn đề về tim mạch.
Duy trì cân bằng acid-bazơ: Hội chứng Bartter có thể gây ra nhiễm kiềm chuyển hóa, một tình trạng mà máu trở nên quá kiềm. Chế độ ăn phù hợp có thể giúp duy trì cân bằng acid-bazơ trong cơ thể.
Hỗ trợ chức năng thận: Mặc dù hội chứng Bartter ảnh hưởng đến chức năng thận, nhưng chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm gánh nặng cho thận. Uống đủ nước giúp thận hoạt động hiệu quả hơn.
Cải thiện sự phát triển (ở trẻ em): Chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp đảm bảo trẻ nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.
Kiểm soát các triệu chứng: Chế độ ăn uống phù hợp có thể giúp giảm các triệu chứng như khát nước quá mức, đi tiểu nhiều và mệt mỏi.
2. Những nguyên tắc dinh dưỡng cần thiết cho người mắc hội chứng Bartter
Các bác sĩ và các chuyên gia dinh dưỡng về thận có thể tư vấn giúp xây dựng chế độ ăn uống phù hợp với nhu cầu cụ thể của người bệnh. Tư vấn dinh dưỡng rất quan trọng để quản lý đúng hội chứng Bartter, đặc biệt là đối với trẻ em và nên là một phần của quá trình chăm sóc theo dõi thường xuyên.
Bổ sung kali: Người bệnh Bartter bị mất kali qua nước tiểu, dẫn đến hạ kali máu. Nên bổ sung kali từ thực phẩm tự nhiên. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung kali bằng thuốc nếu cần thiết.
Bổ sung muối (natri): Người bệnh Bartter cũng bị mất muối qua nước tiểu, dẫn đến hạ natri máu. Vì vậy, không nên hạn chế muối trong chế độ ăn. Bác sĩ sẽ tư vấn lượng muối phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Bổ sung magie: Người bệnh Bartter có thể bị thiếu magie.
Uống đủ nước: Người bệnh Bartter đi tiểu nhiều, dễ bị mất nước. Uống đủ nước để bù lại lượng nước mất đi. Lượng nước cần thiết phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Protein: Lượng protein và calo đầy đủ rất quan trọng, đặc biệt là nếu lo ngại về tình trạng chậm phát triển.
Vitamin và khoáng chất: Rau xanh, trái cây tươi là nguồn cung cấp dồi dào các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, bao gồm kali, magie, vitamin C, vitamin K và nhiều chất chống oxy hóa khác. Chất xơ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ kiểm soát cân nặng. Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều nước, giúp bù đắp lượng nước mất đi do đi tiểu nhiều ở người bệnh Bartter.
3. Thực phẩm nên ăn, không nên ăn hoặc cần hạn chế với người mắc hội chứng Bartter
3.1. Thực phẩm nên ăn
Thực phẩm giàu kali:
Chuối là loại trái cây ung cấp lượng kali đáng kể tốt cho người mắc hội chứng Bartter.
Chuối, cam, dưa hấu: Đây là những loại trái cây quen thuộc và dễ tiêu thụ, cung cấp lượng kali đáng kể.
Khoai tây, cà chua, bơ: Những loại rau củ này không chỉ giàu kali mà còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất khác.
Rau bina, bí ngô, cà rốt: Các loại rau này là nguồn cung cấp kali và chất xơ tuyệt vời.
Các loại đậu (đậu trắng, đậu nành): Đậu là nguồn protein thực vật và kali dồi dào.
Sữa và sữa chua: Ngoài kali, sữa và sữa chua còn cung cấp canxi và protein.
Thực phẩm giàu magie:
Các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều): Đây là nguồn cung cấp magie tuyệt vời, đồng thời cũng chứa nhiều chất xơ và chất béo lành mạnh. Hạnh nhân và hạt điều có thể được ăn trực tiếp hoặc thêm vào các món ăn khác.
Rau xanh đậm (rau bina): Rau bina là một loại rau xanh giàu magie, vitamin và khoáng chất. Nó có thể được ăn sống trong salad hoặc nấu chín trong các món xào, canh.
Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch, gạo lứt và lúa mì nguyên cám là nguồn cung cấp magie và chất xơ tốt. Chúng có thể được sử dụng để chế biến các món ăn sáng hoặc ăn vặt.
Nguồn protein
Nguồn protein từ động vật: Cá (cá hồi, cá thu, cá tuyết), thịt gà bỏ da, lòng trắng trứng… cung cấp protein chất lượng cao với hàm lượng chất béo thấp, giúp giảm gánh nặng cho thận.
Nguồn protein thực vật: Đậu phụ, các loại đậu (đậu lăng, đậu đen, đậu Hà Lan), các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều)… cung cấp protein và chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, kiểm soát cân nặng.
Protein từ sữa (cần thận trọng): Sữa ít béo, sữa chua ít béo cung cấp protein và canxi. Tuy nhiên, người bệnh Bartter cần kiểm soát lượng phốt pho, nên hạn chế các sản phẩm từ sữa giàu phốt pho. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết lượng sữa phù hợp.
Vitamin và khoáng chất:
Rau xanh: Rau bina (rau chân vịt) giàu magie, kali, vitamin A, C và K. Giúp bù đắp lượng magie và kali bị mất qua nước tiểu, đồng thời cung cấp các vitamin quan trọng cho sức khỏe tổng thể; Bông cải xanh giàu vitamin C, K và kali hỗ trợ hệ miễn dịch và chức năng xương, đồng thời cung cấp kali để duy trì cân bằng điện giải; Cải xoăn giàu vitamin K, A, C và kali cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương, hệ miễn dịch và cân bằng điện giải.
Trái cây: Chuối giàu kali là nguồn cung cấp kali tuyệt vời để bù đắp lượng kali bị mất qua nước tiểu; Cam giàu vitamin C và kali hỗ trợ hệ miễn dịch và cung cấp kali để duy trì cân bằng điện giải; Dưa hấu giàu kali và nước giúp bù đắp lượng kali và nước bị mất qua nước tiểu; Bơ giàu kali và magie giúp bù đắp lượng kali, magie bị mất qua nước tiểu, đồng thời cung cấp chất béo lành mạnh.
Nước uống
Lượng nước cần thiết cho người mắc hội chứng Bartter có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh, chức năng thận còn lại và các loại thuốc đang sử dụng. Tuy nhiên, người bệnh Bartter thường cần uống nhiều nước hơn người bình thường để bù đắp lượng nước mất đi do đi tiểu nhiều.
3.2. Thực phẩm không nên ăn
Người mắc hội chứng Bartter không nên ăn xúc xích vì thường chứa nhiều muối, chất béo không lành mạnh và các chất phụ gia...
Người mắc hội chứng Bartter cần chú ý đến chế độ ăn uống để kiểm soát các triệu chứng và duy trì sức khỏe. Dưới đây là những loại thực phẩm nên hạn chế hoặc tránh:
Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh: Đồ hộp, xúc xích, thịt xông khói, mì ăn liền, đồ chiên rán… là những thực phẩm thường chứa nhiều muối, chất béo không lành mạnh và các chất phụ gia, không tốt cho sức khỏe tổng thể và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng điện giải.
Thực phẩm giàu phốt pho (cần hạn chế): Người bệnh Bartter có thể bị mất canxi qua nước tiểu, dẫn đến nguy cơ loãng xương. Việc tiêu thụ quá nhiều phốt pho có thể làm tăng nguy cơ này. Cần lưu ý hạn chế sử dụng sữa và các sản phẩm từ sữa nguyên kem, các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều), đồ uống có gas. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết lượng phốt pho phù hợp.
Thực phẩm giàu oxalate (cần hạn chế): Rau bina, củ cải đường, sô cô la, trà… là những thực phẩm người bệnh Bartter có nguy cơ cao bị sỏi thận. Việc tiêu thụ quá nhiều oxalate có thể làm tăng nguy cơ này. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết lượng oxalate phù hợp.
Rượu bia và các chất kích thích: Gây hại cho thận và làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng điện giải.
Nhu cầu về chế độ ăn uống và điều trị cụ thể của những người mắc hội chứng Bartter có thể khác nhau, do đó, điều quan trọng là nên hỏi ý kiến bác sĩ điều trị, điều dưỡng để xây dựng một kế hoạch phù hợp.
BS. Nguyễn Văn Hảo