1. Chỉ số đường huyết (GI) là gì?
PGS.TS. Nguyễn Trọng Hưng, Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho biết, GI là bảng xếp hạng các loại thực phẩm carbohydrate từ 0 đến 100 dựa trên tốc độ và mức độ chúng làm tăng lượng đường trong máu sau khi ăn. Điều này liên quan đến tốc độ phân hủy của một loại thực phẩm chứa carbohydrate thành glucose.
Thực phẩm có GI thấp làm tăng lượng đường trong máu chậm, thấp hơn. Thực phẩm có GI cao làm tăng lượng đường trong máu nhanh, cao hơn, làm tăng nguy cơ xảy ra các biến chứng.
Thực phẩm có GI thấp là GI dưới 55%.
Thực phẩm có GI trung bình là GI từ 55 đến 70%.
Thực phẩm có GI cao là GI lớn hơn 70%.
Thực phẩm có GI thấp bao gồm các loại ngũ cốc nguyên hạt (mì, gạo, lúa mạch, khoai…), các loại đậu (ví dụ, đậu lăng, đậu đỗ…), rau xanh các loại, thực phẩm từ sữa (chuyên biệt cho người bệnh đái tháo đường), hầu hết các loại trái cây tươi... Thực phẩm có GI cao bao gồm bánh mì trắng, nước ép trái cây, mì ăn liền, bánh gạo...
Trái cây tươi có chỉ số đường huyết thấp tốt cho người bệnh đái tháo đường.
2. Tại sao chỉ số đường huyết (GI) lại quan trọng?
Với người bệnh đái tháo đường, việc xem xét GI của thực phẩm có thể giúp kiểm soát bệnh đái tháo đường tốt và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan. Do đó người bệnh chủ động tránh sử dụng thực phẩm có GI cao, tăng cường tiêu thụ thực phẩm có GI thấp.
Theo PGS.TS. Nguyễn Trọng Hưng, bên cạnh việc lựa chọn chỉ số GI của thực phẩm, người bệnh đái tháo đường còn cần chú ý đến số lượng thực phẩm tiêu thụ, không nên ăn quá nhiều thực phẩm chứa GI thấp cũng không nên kiêng tuyệt đối thực phẩm có GI cao.
Ngoài ra, không phải tiêu thụ thực phẩm có GI cao là hoàn toàn xấu bởi các loại thực phẩm này có tác dụng bổ sung glycogen trong cơ sau khi tập thể dục và có thể nhanh chóng khôi phục lượng đường trong máu trở lại bình thường khi người bệnh đái tháo đường bị "hạ đường huyết".
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến GI của thực phẩm
Các yếu tố như kích thước, kết cấu và độ chín… của thực phẩm đều ảnh hưởng đến GI của thực phẩm đó. Ví dụ, mặc dù cả chuối chín và chuối chưa chín đều có GI thấp (dưới 55), nhưng chuối chưa chín có thể có GI là 30, trong khi chuối chín có GI là 51.
Các yếu tố khác có trong thực phẩm, chẳng hạn như phytate (được sử dụng để lưu trữ phốt pho trong thực vật) trong bánh mì và ngũ cốc nguyên hạt, cũng có thể làm chậm quá trình hấp thụ thực phẩm và làm giảm GI.
Nấu ăn và chế biến cũng có thể ảnh hưởng đến GI. Thực phẩm được chia thành các hạt mịn hoặc nhỏ hơn sẽ dễ hấp thụ hơn và do đó có GI cao hơn như nước ép có giá trị GI cao hơn so với trái cây nguyên quả. Tuy nhiên, chỉ số GI không phải là yếu tố duy nhất cần cân nhắc khi lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
4. Hướng dẫn người bệnh đái tháo đường cách lựa chọn thực phẩm
Khi lựa chọn thực phẩm lành mạnh cho người bệnh đái tháo đường, điều quan trọng là phải xem xét giá trị dinh dưỡng tổng thể của thực phẩm. Các yếu tố quan trọng cần cân nhắc bao gồm tổng số calo, tổng lượng đường được thêm vào, hàm lượng chất béo bão hòa, hàm lượng natri (muối), hàm lượng chất xơ trong chế độ ăn uống.
Ngoài ra, điều quan trọng cần nhớ là ngay cả những thực phẩm có GI thấp cũng nên được ăn ở mức độ vừa phải. Một chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm nhiều loại thực phẩm từ các nhóm dinh dưỡng khác nhau. Nếu người bệnh có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin và lời khuyên về chế độ ăn uống lành mạnh theo từng cá nhân thì nên trực tiếp tham vấn bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Để giảm chỉ số GI trong bữa ăn, người bệnh có thể thực hiện một số biện pháp:
Nên tiêu thụ chất béo và protein trong cùng một bữa ăn để làm giảm GI của thực phẩm.
Cố gắng đưa ít nhất 3 loại thực phẩm có GI thấp vào trong ngày, trong từng bữa ăn.
Khi ăn thực phẩm có GI cao, hãy cố gắng kết hợp những loại thực phẩm này với thực phẩm có GI thấp để giảm GI tổng thể của một bữa ăn.
Với người bệnh đái tháo đường, việc xem xét GI của thực phẩm có thể giúp kiểm soát bệnh đái tháo đường tốt và giảm nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan.
Nguyễn Lê Phương