Đàn Ching kram là một loại nhạc cụ truyền thống độc đáo, gắn liền với đời sống văn hóa của người Ê Đê. Ảnh: Thủy Lê
Giai điệu từ tre nứa
Đàn Ching kram là một loại nhạc cụ truyền thống độc đáo, gắn liền với đời sống văn hóa của người Ê Đê nói riêng và các dân tộc Tây Nguyên nói chung. Nếu cồng chiêng bằng đồng tượng trưng cho sức mạnh, niềm vui và nghi lễ linh thiêng, thì Ching kram lại mang vẻ dịu dàng, gần gũi, một tiếng nói riêng của thiên nhiên và tâm hồn con người.
Đàn Ching kram được tạo nên từ những ống tre già, dài chừng 60 đến 80cm, đường kính khoảng 5 đến 7cm. Mỗi ống tre được khoét rỗng, gắn thêm một lớp màng mỏng, có thể là da thú hoặc vỏ cây để tạo nên âm thanh. Khi gõ vào, tiếng vang phát ra vừa trầm, vừa thanh, như gió thổi qua khe núi, như tiếng rì rào của lá rừng. Khác với chiêng đồng có âm vang mạnh mẽ, Ching kram lại ấm áp, trầm tĩnh và mộc mạc hơn. Đó là thứ âm thanh khiến người nghe cảm nhận được hơi thở của đất, của tre nứa, của dòng suối mát và ngọn gió cao nguyên. Người Ê Đê thường nói rằng, tiếng Ching kram là “tiếng nói của rừng”, là cách mà tổ tiên gửi gắm tâm hồn mình qua vật liệu của thiên nhiên.
Trong các lễ hội hay những buổi sinh hoạt cộng đồng, âm thanh của đàn Ching kram vang lên, hòa quyện cùng tiếng cồng chiêng và điệu múa xoang. Nó làm cho không gian thêm rộn ràng mà vẫn giữ được sự thanh khiết, như một sợi dây kết nối giữa con người với cội nguồn.
Kết tinh từ bàn tay và tâm hồn
Để tạo nên một bộ Ching kram hoàn chỉnh, người nghệ nhân phải trải qua một quá trình tỉ mỉ, khéo léo và đòi hỏi kinh nghiệm nhiều năm. Mỗi công đoạn, từ chọn tre đến lắp ráp, đều ẩn chứa trong đó sự am hiểu về tự nhiên và niềm tôn kính với nghề.
Nghệ nhân Y Môi Mlô, trú tại buôn Drăh, xã Krông Búk, tỉnh Đắk Lắk cho biết, tre dùng để làm Ching kram không thể tùy tiện. Người Ê Đê thường chọn những cây tre mọc trong rừng tự nhiên, có thân thẳng, già độ 2 đến 3 năm tuổi. Tre phải được chặt vào mùa khô, thời điểm mà nhựa cây ít, thân tre cứng, tránh mối mọt. Sau khi chặt, các ống tre được phơi nắng tự nhiên suốt vài tuần, đến khi đủ khô mà vẫn giữ được độ đàn hồi. Quá trình phơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn, vì chỉ một vết nứt nhỏ hay cong vênh cũng có thể khiến âm thanh sai lệch. Tiếp đến là công đoạn khoan lỗ và gắn màng âm. Vị trí từng lỗ khoan, độ sâu và kích thước phải được tính toán chính xác, bởi chỉ cần sai lệch một chút cũng khiến âm thanh bị chênh.
Nghệ nhân Ê Đê không có bản vẽ hay khuôn mẫu nào cố định, họ dựa vào tai nghe và cảm nhận của mình. Đó là thứ “bản năng âm nhạc” được truyền từ đời này sang đời khác, là sự kết tinh giữa kinh nghiệm và cảm xúc. Màng âm thanh, làm từ da thú hoặc vỏ cây mỏng, được căng đều tay trên đầu ống tre. Việc căng màng không quá chặt cũng không quá lỏng, vừa đủ để khi gõ vào, âm thanh bật ra tròn và vang. Sau cùng, các ống tre được xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ, tạo thành một bộ Ching kram có từ 5 đến 7 ống, treo trên khung gỗ. Khi diễn tấu, nghệ nhân dùng dùi gỗ gõ nhẹ, những âm thanh vang lên đan xen, tạo nên bản hòa tấu vừa giản dị, vừa sâu lắng.
Mỗi cây đàn Ching kram là duy nhất, bởi nguyên liệu tre, tay nghề, cảm xúc của người làm đều khác nhau. Có nghệ nhân nói rằng: “Nghe tiếng đàn, người ta biết ai làm ra nó”. Âm thanh ấy, vì thế, mang linh hồn của người nghệ nhân, là bản ghi âm của chính họ trong dòng chảy văn hóa Tây Nguyên.
Học sinh một số trường trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk được học nhạc cụ Ching kram. Ảnh: Thủy Lê
Tiếng nói của tâm hồn Ê Đê
Không ồn ào, không rực rỡ, Ching kram chọn cho mình một chỗ đứng lặng lẽ mà bền vững trong đời sống văn hóa Tây Nguyên. Nó là biểu tượng của sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, của tinh thần sáng tạo không ngừng của người Ê Đê.
Nghệ nhân Y Môi Mlô cho biết, với người Ê Đê, chơi đàn Ching kram không chỉ là biểu diễn âm nhạc. Đó là cách họ kể lại câu chuyện của mình về núi rừng, về mùa rẫy, về tình yêu và cả nỗi nhớ tổ tiên. Trong những ngày lễ hội, tiếng Ching kram hòa với tiếng chiêng đồng, cùng nhịp trống, điệu xoang, khiến không gian như bừng lên sức sống. Mỗi âm thanh vang lên là lời mời gọi cộng đồng cùng vui, cùng chia sẻ. Nhưng cũng có khi Ching kram lại vang lên trong những buổi chiều yên tĩnh, bên bếp lửa hồng. Âm thanh trầm lắng ấy như gợi lại quá khứ, về thời cha ông lập làng, về những mùa rẫy đầy nắng gió, về tình người gắn bó qua bao thế hệ. Đối với các nghệ nhân, mỗi lần gõ lên Ching kram là một lần trở về, là cách họ kết nối với quá khứ, lắng nghe nhịp đập của tâm hồn mình hòa cùng nhịp rừng.
Âm thanh Ching kram cũng là tiếng của thiên nhiên. Khi dùi gõ vào tre, nghệ nhân không chỉ nghe tiếng nhạc, mà còn cảm nhận được tiếng gió thổi, tiếng suối chảy, tiếng rừng thì thầm. Cái mộc mạc của tre, cái trầm ấm của âm thanh khiến con người như được gột rửa, tìm lại sự bình yên giữa cuộc sống ồn ào. Nhiều người Ê Đê nói rằng, chơi Ching kram là một cách thiền, nơi họ tìm thấy sự tĩnh tại trong tâm hồn. Không chỉ mang tính nghệ thuật, Ching kram còn là sợi dây gắn kết cộng đồng. Khi những người Ê Đê cùng nhau chơi Ching kram, mỗi người phụ trách một ống, cùng tạo nên bản nhạc chung, đó là biểu tượng của tinh thần đoàn kết. Giữa âm thanh đan xen ấy, không ai nổi bật hơn ai, tất cả hòa vào nhau như cộng đồng hòa vào cuộc sống.
Nỗi lo mai một và hành trình giữ lửa
Cũng như nhiều giá trị văn hóa truyền thống khác, đàn Ching kram hôm nay đang đối mặt với nguy cơ mai một. Lớp trẻ Ê Đê lớn lên trong nhịp sống hiện đại, ít còn biết đến hoặc quan tâm đến loại nhạc cụ mộc mạc của cha ông. Số nghệ nhân biết chế tác và diễn tấu Ching kram đang dần ít đi, khiến tiếng đàn có nguy cơ chỉ còn vang lên trong ký ức.
Tuy vậy, vẫn có những con người lặng lẽ giữ lửa. Họ là các nghệ nhân già, những người coi Ching kram như một phần máu thịt. Ở các xã vùng cao, biên giới như Buôn Đôn, Krông Ana hay Ea Kar (Đắk Lắk), nhiều nghệ nhân vẫn miệt mài dạy trẻ nhỏ cách làm, cách chơi. Họ tin rằng, chỉ khi thế hệ trẻ hiểu được giá trị của âm thanh ấy, Ching kram mới có thể tiếp tục sống trong đời sống hiện đại. Các chương trình bảo tồn văn hóa dân tộc ở Tây Nguyên cũng đang đưa Ching kram vào giảng dạy trong trường học, tổ chức biểu diễn tại các lễ hội văn hóa, để tiếng tre tiếp tục ngân vang. Nhiều nhà nghiên cứu văn hóa coi Ching kram như “bản trường ca của tre nứa Tây Nguyên”, bởi trong đó không chỉ có âm thanh, mà còn có lịch sử, ký ức và tâm hồn của cả một dân tộc.
Giữa dòng chảy của hiện đại hóa, tiếng Ching kram vẫn vang lên đâu đó giữa buôn làng Ê Đê, như một lời nhắc nhở: Hãy nhớ về cội nguồn, về bản sắc. Mỗi lần âm thanh ấy cất lên, núi rừng lại như hồi sinh, đất trời lại giao hòa và con người Ê Đê lại tìm thấy chính mình trong tiếng lòng của tre nứa. Để tiếng Ching kram không bị lãng quên, cần lắm sự chung tay của cộng đồng, của những người làm văn hóa và cả thế hệ trẻ. Bởi chỉ khi Ching kram còn vang lên trong buôn làng, thì hồn núi rừng, hồn người Ê Đê vẫn còn đó trong mỗi nhịp sống, trong từng tiếng gió thổi qua đại ngàn.
Thủy Lê