Sỏi mật là bệnh lý phổ biến tại gan mật, có thể âm thầm tồn tại nhiều năm nhưng cũng có lúc gây đau dữ dội, nhiễm trùng, thậm chí nguy hiểm tính mạng. Nhờ sự phát triển của y học hiện đại, việc chẩn đoán và điều trị sỏi mật ngày càng chính xác, hiệu quả và ít xâm lấn hơn.
Sỏi mật không triệu chứng có cần mổ?
Trong nhiều trường hợp, sỏi mật được phát hiện tình cờ qua siêu âm định kỳ hoặc khi kiểm tra các vấn đề khác. Nếu người bệnh không có triệu chứng (như đau, sốt, rối loạn tiêu hóa), phần lớn bác sĩ khuyên nên chỉ theo dõi định kỳ, kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý.
Hình ảnh siêu âm cho thấy sỏi mật nằm trong túi mật – thường phát hiện tình cờ khi khám tổng quát.
Một chế độ ăn hạn chế chất béo bão hòa, giàu rau xanh, trái cây, chất xơ, tránh giảm cân quá nhanh là lời khuyên phổ biến để phòng ngừa sỏi mật tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân cũng cần tránh bỏ bữa thường xuyên – yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ hình thành sỏi cholesterol trong túi mật.
Điều trị nội khoa: Giảm đau, kháng viêm, theo dõi sát
Với những trường hợp đau nhẹ do sỏi mật (thường là cơn đau quặn mật sau bữa ăn nhiều dầu mỡ), bác sĩ sẽ chỉ định thuốc giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, hoặc thuốc chống co thắt để giảm triệu chứng.
Nếu có buồn nôn, nôn, mất nước, bệnh nhân có thể cần truyền dịch và dùng thuốc chống nôn. Đây là những biện pháp bước đầu, thường áp dụng cho cơn đau túi mật cấp hoặc trong khi chờ mổ.
Dùng thuốc tan sỏi: Không phải ai cũng phù hợp
Một số loại thuốc như ursodeoxycholic acid (UDCA) hoặc chenodeoxycholic acid (CDCA) được nghiên cứu có khả năng làm tan sỏi cholesterol. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này chỉ đạt khoảng 30–50%, chủ yếu áp dụng với sỏi nhỏ (<1cm), túi mật vẫn hoạt động tốt và không có viêm nhiễm. Thời gian điều trị kéo dài từ 6–12 tháng và tỷ lệ tái phát cao nếu ngừng thuốc.
Ngoài ra, một số bệnh viện lớn từng áp dụng kỹ thuật tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) kết hợp thuốc tan sỏi, nhưng phương pháp này hiện ít được sử dụng do tỷ lệ biến chứng (như viêm tụy, chảy máu) và chi phí cao.
ERCP và các phương pháp can thiệp nội soi
Khi sỏi rơi vào ống mật chủ, gây tắc nghẽn và viêm đường mật, bác sĩ sẽ tiến hành nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) để lấy sỏi qua đường miệng mà không cần mổ. Đây là thủ thuật phổ biến tại các bệnh viện lớn, hiệu quả cao và ít xâm lấn, giúp giảm biến chứng cấp tính.
Trong trường hợp bệnh nhân không thể mổ do lớn tuổi, suy tim, bệnh gan nặng…, bác sĩ có thể chọn dẫn lưu túi mật qua da (percutaneous cholecystostomy) hoặc qua nội soi (ETGBD) như một biện pháp tạm thời, giúp kiểm soát nhiễm trùng và ổn định sức khỏe trước khi quyết định phẫu thuật.
Phẫu thuật cắt túi mật – giải pháp triệt để và phổ biến nhất
Hiện nay, phẫu thuật nội soi cắt túi mật là phương pháp điều trị chuẩn cho những bệnh nhân có triệu chứng sỏi túi mật. Đây là một phẫu thuật an toàn, hiệu quả cao, thời gian hồi phục nhanh. Bệnh nhân thường xuất viện sau 1–2 ngày nếu không có biến chứng.
Phẫu thuật nên được thực hiện sớm (trong vòng 72 giờ kể từ khi khởi phát viêm cấp) để giảm nguy cơ tái phát và tránh biến chứng nặng. Nếu viêm quá nặng, tạo dính mô xung quanh hoặc người bệnh có nguy cơ cao, bác sĩ có thể chuyển sang mổ hở để đảm bảo an toàn.
Sau phẫu thuật cần theo dõi những gì?
Dù phần lớn các ca sỏi mật không triệu chứng không cần can thiệp, một số trường hợp đặc biệt bác sĩ vẫn khuyến cáo phẫu thuật dự phòng:
Sỏi lớn >3cm Túi mật vôi hóa/xơ cứng (nguy cơ ung thư cao)/ Polyp túi mật >1cm Người ghép tạng, ghép xương tủy, hoặc bị thiếu máu hồng cầu hình liềm.
Việc điều trị sỏi mật cần cá nhân hóa, dựa trên mức độ triệu chứng, kích thước sỏi, vị trí và tình trạng sức khỏe người bệnh. Trong hầu hết trường hợp, phẫu thuật nội soi cắt túi mật là giải pháp hiệu quả và an toàn nhất. Tuy nhiên, quyết định mổ hay không cần có sự thăm khám kỹ càng của bác sĩ chuyên khoa gan mật.
Sau khi cắt túi mật, hầu hết bệnh nhân có thể ăn uống và sinh hoạt bình thường. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ (10–15%) có thể gặp các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy – được gọi là hội chứng sau cắt túi mật. Tình trạng này thường tự cải thiện sau vài tuần đến vài tháng, có thể dùng thêm thuốc hỗ trợ tiêu hóa nếu cần.
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật là phương pháp phổ biến, ít xâm lấn và giúp người bệnh hồi phục nhanh.
Quan trọng hơn, người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh để tránh sỏi tái phát ở ống mật hoặc gan mật, đặc biệt với những người có rối loạn chuyển hóa mỡ, bệnh gan nhiễm mỡ hoặc tiểu đường.
Người bệnh không nên tự điều trị bằng thảo dược hoặc thuốc không rõ nguồn gốc vì có thể làm sỏi to hơn, gây viêm túi mật, thậm chí vỡ túi mật hoặc nhiễm trùng huyết nguy hiểm.