Tại một số chợ truyền thống ở Hà Nội, nhiều tiểu thương đã đóng cửa hàng ngừng kinh doanh.
Từ đầu năm 2025, việc áp dụng hóa đơn điện tử với tất cả hộ kinh doanh theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP được chính thức triển khai. Đây là bước đi đúng đắn, về lâu dài nhằm tăng cường minh bạch và hiện đại hóa hệ thống quản lý thuế. Tuy nhiên, chỉ trong vài tháng, tại các chợ truyền thống như Bình Tây, An Đông (Thành phố Hồ Chí Minh), Đồng Xuân (Hà Nội), hay thậm chí là nhiều chợ tỉnh lẻ, một hiện tượng âm thầm nhưng không kém phần đáng lo ngại đã xuất hiện: tiểu thương lần lượt trả sạp, ngừng buôn bán hoặc chuyển sang kinh doanh không chính thức ở những khu vực kiểm soát lỏng lẻo hơn.
Nguyên nhân không nằm ở sức mua thị trường mà chủ yếu đến từ rào cản kỹ thuật không phải ai cũng sẵn sàng hay đủ khả năng tiếp cận điện thoại thông minh, phần mềm lập hóa đơn, in mã QR, kết nối Internet. Những người bán cá khô, vải vóc, bánh kẹo nhỏ lẻ... vốn quen tay hơn quen máy, bỗng dưng bị đặt vào tình thế “phải số hóa nếu muốn tồn tại” khiến nhiều người chọn rút lui trong lặng lẽ.
Theo thống kê của đến hết quý I/2025, chỉ khoảng 35% tiểu thương thực hiện đầy đủ hóa đơn điện tử, chủ yếu là những người buôn bán lớn, có khả năng thích nghi công nghệ. Trong khi đó, bộ phận còn lại – những “tế bào dân sinh” nhỏ bé nhưng quan trọng lại trở thành nhóm yếu thế nhất trong quá trình chuyển đổi.
Khi chính sách bị hiểu nhầm là “cuộc ra quân thu thuế”, hệ quả dây chuyền đã và đang diễn ra. Nhiều tiểu thương rời bỏ chợ truyền thống, kéo theo sự sụt giảm sinh khí kinh doanh tại các khu chợ lâu đời. Một số người chọn chuyển sang kinh doanh không chính thức, khiến nỗ lực mở rộng cơ sở thuế trở nên phản tác dụng. Cán bộ thuế cơ sở lúng túng giữa sức ép tiến độ và thiếu công cụ hỗ trợ thực chất. Xã hội hoài nghi, coi đây như một “chiến dịch truy thu” thay vì là một bước đi để minh bạch và phát triển.
Trên thực tế, nhiều quốc gia châu Á đã từng trải qua giai đoạn chuyển đổi tương tự, nhưng chọn cách tiếp cận mềm dẻo hơn. Thí dụ ở Hàn Quốc: Trước khi bắt buộc hóa đơn điện tử, nhà nước tài trợ phần mềm miễn phí và miễn phạt trong hai năm đầu để người dân làm quen. Indonesia miễn hoàn toàn nghĩa vụ hóa đơn điện tử với hộ doanh thu dưới một ngưỡng nhất định, đồng thời đơn giản hóa quy trình báo cáo thuế. Thái Lan thí điểm mô hình “chợ thông minh” với thiết bị hỗ trợ, cán bộ đồng hành và phần mềm thân thiện với người bán hàng nhỏ. Điểm chung ở các quốc gia này là: họ không “ra quân”, không cưỡng chế một chiều, mà kiên nhẫn xây dựng năng lực cho người dân trước khi áp dụng bắt buộc.
Cần ghi nhận rằng chính sách đang cho thấy những hiệu ứng tích cực ở một số lĩnh vực. Đơn cử, trong thời gian gần đây, có không ít cơ sở buôn bán kính mắt từng nổi tiếng với khả năng lắp ráp mọi thương hiệu nổi tiếng thế giới dù không sản xuất bất kỳ linh kiện nào đã phải đóng cửa im lìm. Họ vốn hoạt động nhờ nguồn linh kiện trôi nổi, nhập lậu, chủ yếu từ Trung Quốc, và việc xuất hóa đơn minh bạch là điều bất khả.
Giờ đây, với yêu cầu chứng minh nguồn gốc đầu vào để lập hóa đơn đầu ra, những cơ sở này không thể tiếp tục hợp thức hóa các sản phẩm giả, nhái. Đây là dấu hiệu cho thấy công cụ hóa đơn điện tử, nếu triển khai đúng chỗ, sẽ trở thành “lưới lọc” hữu hiệu để lành mạnh hóa thị trường, một lợi ích rất cần được nhân rộng và phát huy, đặc biệt trong cuộc chiến chống hàng giả, hàng không rõ nguồn gốc.
Từ thực tế trên, cá nhân người viết muốn đưa ra một số đề xuất cụ thể góp phần tạo sự đồng thuận và hiệu quả hơn trong thực hiện chuyển đổi số ngành thuế:
Thứ nhất, cần phân tầng hộ kinh doanh và giãn lộ trình áp dụng. Theo đó, miễn hoàn toàn nghĩa vụ hóa đơn điện tử với hộ có doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm. Nhóm từ 100–300 triệu đồng/năm được lựa chọn báo cáo đơn giản đến giữa năm 2026. Lộ trình bắt buộc nên triển khai theo vùng miền, ưu tiên đô thị trước, vùng nông thôn sau.
Thứ hai, cần xây dựng mạng lưới hỗ trợ công nghệ cộng đồng tại chợ. Rất cần một sự hợp tác cùng Đoàn thanh niên, doanh nghiệp công nghệ lập “tổ công nghệ cộng đồng” tại các chợ. Ban Quản lý chợ làm đầu mối hỗ trợ tiểu thương cài đặt phần mềm, đăng ký mã số thuế. Cung cấp hỗ trợ ban đầu như máy in mini, sim data miễn phí 6 tháng.
Thứ ba, phát huy truyền thống nhân văn, lấy lòng tin làm gốc: Tránh “ra quân rầm rộ” gây hoang mang, thay vào đó, cần truyền đi thông điệp rõ ràng: đây là bước cải cách để minh bạch hóa và bảo vệ quyền lợi kinh tế của người dân. Giải thích rõ lợi ích khi tham gia hệ thống thuế: dễ vay vốn, có hồ sơ tín dụng, được pháp luật bảo vệ khi xảy ra rủi ro.
Thứ tư, cần thí điểm “chợ thông minh” gắn với công nghệ tài chính Fintech (Financial Technology) là việc áp dụng công nghệ trong các hoạt động tài chính từ thanh toán, cho vay, đến quản lý sổ sách. Với tiểu thương, fintech là những công cụ thân thiện giúp họ bán hàng nhanh hơn, ghi sổ thông minh hơn, và tiếp cận nguồn vốn tốt hơn.
Chọn một số chợ đầu mối làm điểm: sử dụng phần mềm hóa đơn đơn giản, máy in cầm tay, thanh toán QR. Cung cấp gói tín dụng vi mô, bảo hiểm rủi ro, dịch vụ kế toán số đơn giản. Tổ chức đào tạo tài chính cơ bản, kỹ năng sử dụng điện thoại thông minh.
Sự thành công của một chính sách không nằm ở số lượng hóa đơn được in ra, mà nằm ở số người cảm thấy mình có thể và muốn bước vào hệ thống một cách chính danh.
Nếu một người bán bánh mì đầu ngõ, hay một bà cụ bán chè trong chợ, cảm thấy họ đang bước vào con đường mới với ánh mắt tin tưởng đó mới là thước đo thật sự của một cuộc cải cách thành công. Để điều đó thành hiện thực, hãy trao cho họ công cụ, niềm tin, và một cảm giác được đồng hành chứ không phải bị bỏ rơi giữa cơn sóng của số hóa.
Tiến sĩ Tô Văn Trường