Nhiều tín hiệu khởi sắc
Để hiểu rõ hơn về những cơ hội và thách thức mà hoạt động xuất nhập khẩu đang đối diện, cũng như các giải pháp giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tối đa lợi thế từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA), phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với chuyên gia kinh tế Nguyễn Minh Phong.
- Hai tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất nhập khẩu đã tăng trưởng 12%, dù có kỳ nghỉ Tết Nguyên đán khá dài. Ông đánh giá như thế nào về kết quả này?
Chuyên gia Nguyễn Minh Phong: Việc kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng 12% trong hai tháng đầu năm 2025 là một tín hiệu vô cùng tích cực, phản ánh sự nỗ lực mạnh mẽ của các doanh nghiệp cũng như các chính sách hỗ trợ hiệu quả từ Chính phủ. Thành tích này trở nên đặc biệt đáng chú ý khi diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu vẫn đang chịu nhiều biến động khó lường, cùng với kỳ nghỉ Tết kéo dài có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và xuất khẩu.
TS. Nguyễn Minh Phong - chuyên gia kinh tế
Sự tăng trưởng này cho thấy rằng, các doanh nghiệp Việt Nam, cả doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), đang có nhiều thuận lợi hơn trong việc ký kết hợp đồng xuất khẩu. Điển hình như ngành dệt may và da giày đã ghi nhận số lượng đơn hàng gia tăng đáng kể, góp phần đưa tổng kim ngạch xuất khẩu lên gần 65 tỷ USD chỉ trong hai tháng đầu năm, tăng 8,4% so với cùng kỳ năm trước. Sự phục hồi mạnh mẽ của các ngành này phản ánh sự thích ứng linh hoạt của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường quốc tế vẫn tiềm ẩn nhiều khó khăn.
Ngoài ra, việc Chính phủ tích cực tháo gỡ các rào cản thương mại, cải thiện môi trường kinh doanh và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp đã góp phần quan trọng vào thành công này. Đây cũng là tiền đề quan trọng để Việt Nam có thể đạt được mục tiêu xuất nhập khẩu 850 tỷ USD trong năm 2025, đồng thời duy trì tốc độ tăng trưởng GDP ở mức 6,5 - 7% như kỳ vọng.
Đặc biệt, một yếu tố khác cũng cần nhấn mạnh là sự gia tăng đơn hàng trong các ngành chủ lực như nông sản, thủy sản và linh kiện điện tử. Xuất khẩu nông sản không chỉ tăng về lượng mà còn đạt giá trị cao hơn nhờ cải thiện chất lượng và nâng cao khả năng cạnh tranh. Đặc biệt, xuất khẩu sang thị trường châu Âu đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước, trong khi xuất khẩu sang Mỹ tăng 10%, phản ánh việc doanh nghiệp Việt Nam đang tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do.
Tận dụng cơ hội, ứng phó thách thức
- Hiện nay, hoạt động xuất nhập khẩu vẫn phải đối diện với những thách thức như xung đột thương mại, các rào cản phòng vệ thương mại. Ông có thể cho biết về những thuận lợi và khó khăn mà xuất nhập khẩu đang gặp phải?
Chuyên gia Nguyễn Minh Phong: Môi trường thương mại quốc tế hiện nay đang chứng kiến nhiều biến động phức tạp. Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam vẫn có những thuận lợi đáng kể để khai thác cơ hội từ thị trường toàn cầu.
Về thuận lợi, điều quan trọng nhất là sự phục hồi mạnh mẽ của các đơn hàng xuất khẩu và mối quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam với các đối tác chiến lược. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) và Hiệp định Đối tác toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tiếp tục mở rộng cánh cửa cho hàng hóa Việt Nam thâm nhập vào những thị trường lớn. Đáng chú ý, kim ngạch xuất khẩu sang thị trường châu Âu đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước, trong khi xuất khẩu sang Mỹ tăng 10%.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đang dần nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, với nhiều doanh nghiệp chuyển dịch sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để tận dụng chi phí lao động cạnh tranh và môi trường đầu tư thuận lợi. Điều này giúp Việt Nam gia tăng tỷ lệ nội địa hóa và giảm bớt sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài.
Tuy nhiên, khó khăn vẫn còn rất lớn. Sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu, cùng với các chính sách bảo hộ thương mại ngày càng gia tăng từ các nền kinh tế lớn như Mỹ và EU, đang tạo ra không ít thách thức. Các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải đối mặt với các biện pháp phòng vệ thương mại khắt khe hơn, như thuế chống bán phá giá và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Chẳng hạn, ngành thép và thủy sản của Việt Nam gần đây đã bị Mỹ và EU áp đặt thêm các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt, gây ảnh hưởng không nhỏ đến kim ngạch xuất khẩu.
Ngoài ra, tình trạng phân mảng thị trường và chi phí vận chuyển tăng cao cũng là những rào cản đáng kể. Giá cước vận tải biển vẫn ở mức cao hơn 30% so với trước đại dịch, làm gia tăng chi phí xuất khẩu. Bên cạnh đó, doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn gặp khó khăn trong việc đảm bảo nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định để phục vụ sản xuất trong nước, nhất là trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu chưa hoàn toàn phục hồi.
Bộ Công Thương đặt mục tiêu xuất nhập khẩu tăng trưởng 12% năm 2025. Ảnh: Cấn Dũng
- Ông có lời khuyên nào cho cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp để tận dụng tốt nhất cơ hội từ hiệp định thương mại và thúc đẩy xuất khẩu bền vững?
Chuyên gia Nguyễn Minh Phong: Để duy trì đà tăng trưởng và tận dụng tối đa cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do, cả cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp cần có chiến lược phù hợp.
Với cơ quan quản lý nhà nước, tôi cho rằng, cần chú trọng nhiều hơn vào việc cắt giảm chi phí cho doanh nghiệp, đặc biệt là chi phí tuân thủ pháp luật. Điều này bao gồm việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian cấp phép và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi hơn. Đồng thời, Nhà nước không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp về mặt nâng cao nhận thức hay phần mềm quản lý, mà còn cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng phục vụ xuất khẩu.
Chẳng hạn, doanh nghiệp tại Đồng Tháp muốn xuất khẩu thủy sản cần có trung tâm bảo quản và kiểm định chất lượng ngay tại địa phương, thay vì phải vận chuyển lên TP. Hồ Chí Minh hoặc TP. Cần Thơ để thực hiện kiểm định, gây tốn kém và mất thời gian. Ngoài ra, Chính phủ cũng cần tăng cường kết nối giữa các doanh nghiệp với nhau, đặc biệt là giữa doanh nghiệp nhỏ với các doanh nghiệp đầu mối để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Về phía doanh nghiệp, cần có chiến lược phát triển sản phẩm bài bản. Một hướng đi khả thi là thử nghiệm sản phẩm tại thị trường nội địa với tiêu chuẩn ngang bằng các thị trường quốc tế như EU trước khi xuất khẩu. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp làm quen với các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe mà còn giúp nâng cao thương hiệu, tạo tiền đề vững chắc để mở rộng ra thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần tích cực cập nhật thông tin về thị trường, xây dựng các chuỗi cung ứng bền vững, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và không phụ thuộc vào một thị trường duy nhất. Việt Nam không thể chỉ phụ thuộc vào một vài thị trường lớn như Mỹ, EU hay Trung Quốc mà cần mở rộng sang các thị trường tiềm năng khác như Trung Đông, châu Phi và Nam Mỹ. Hiện tại, xuất khẩu sang Trung Đông đã tăng 18% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy tiềm năng lớn nếu doanh nghiệp biết tận dụng.
Đặc biệt, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực sản xuất và tham gia vào các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn là điều kiện tiên quyết để xuất khẩu bền vững. Điều này bao gồm việc đầu tư vào công nghệ, cải tiến sản phẩm, xây dựng thương hiệu quốc tế và nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường khó tính.
Khi và chỉ khi có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về cả chiến lược lẫn năng lực sản xuất, doanh nghiệp Việt Nam mới có thể tận dụng tốt nhất các cơ hội từ hiệp định thương mại và vươn xa trên thị trường quốc tế.
- Xin cảm ơn ông!
Theo ông Nguyễn Anh Sơn - Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) để đạt mục tiêu tăng trưởng 12%, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan nhằm triển khai hiệu quả các giải pháp. Việc đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí logistics, tận dụng tốt các hiệp định thương mại tự do và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu sẽ là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và vươn xa trên thị trường quốc tế.
Thiên Kim