Triển khai chuyển đổi số liên thông, đồng bộ để thực hiện mô hình chính quyền địa phương 2 cấp thông suốt, hiệu quả, không gián đoạn.
Điểm nổi bật của Nghị quyết 68 là khẳng định yêu cầu chuyển mạnh từ tư duy “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” ở những lĩnh vực phù hợp. Thoạt nhìn, điều này có vẻ như chỉ là sự thay đổi kỹ thuật quản lý, nhưng thực chất gắn với một triết lý quản trị mới: Nhà nước không thể và cũng không nên ôm đồm kiểm soát mọi thứ từ đầu, mà phải chuyển sang quản trị hiện đại, dựa trên dữ liệu, công nghệ và trách nhiệm giải trình.
Tiền kiểm và hậu kiểm:
Nhìn từ bảng so sánh, rõ ràng không có mô hình nào tuyệt đối, vấn đề là phải cân nhắc mức độ rủi ro và năng lực thực thi để quyết định khi nào “tiền kiểm”, khi nào “hậu kiểm”.
Kinh nghiệm quốc tế: Khi quản lý đi đôi với sáng tạo
Nhiều quốc gia đã áp dụng các mô hình quản trị mới để dung hòa giữa quản lý và tự do sáng tạo.
Singapore: Xây dựng “regulatory sandbox” trong lĩnh vực fintech. Doanh nghiệp được thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ trong một khung pháp lý tạm thời, hạn chế rủi ro nhưng vẫn khuyến khích sáng tạo. Đây là minh chứng sống động cho triết lý “mở cửa có kiểm soát”.
Estonia: Triển khai hệ thống xử phạt điện tử và quản lý vi phạm hành chính trực tuyến. Vi phạm được phát hiện, xử lý và nộp phạt nhanh chóng, minh bạch. Cơ chế này biến “hậu kiểm” thành công cụ hiệu quả, nhờ dựa trên dữ liệu và công nghệ số.
Những kinh nghiệm này cho thấy, hậu kiểm chỉ hiệu quả khi gắn liền với hạ tầng dữ liệu, công nghệ và hệ thống pháp quyền vững mạnh.
Một trong những điểm mấu chốt là tính khả thi của chế tài. Nếu luật nghiêm nhưng không được thực thi, hậu kiểm sẽ trở nên hình thức. Nhiều nước đang phát triển đã rơi vào tình trạng mở cửa dễ dàng nhưng chế tài yếu, dẫn đến hàng giả, thực phẩm bẩn tràn lan.
Do vậy, hậu kiểm chỉ bền vững khi hệ thống tư pháp độc lập, hiệu lực, hiệu quả. Tòa án phải đủ năng lực xử lý nhanh các tranh chấp, bảo đảm “đúng người, đúng tội, đúng pháp luật”, tạo niềm tin cho doanh nghiệp và xã hội.
Sự lựa chọn cân bằng và thông minh
Nghị quyết 68 chủ trương chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm ở những lĩnh vực phù hợp. Đây là hướng đi đúng để khơi thông đầu tư, kinh doanh và giải phóng năng lực xã hội. Tuy nhiên, việc chuyển đổi cần dựa trên những nguyên tắc rõ ràng:
Tiền kiểm vẫn cần duy trì trong các lĩnh vực rủi ro cao, tác động diện rộng và khó khắc phục (y tế, tài chính-ngân hàng, an toàn thực phẩm, môi trường, an ninh mạng).
Hậu kiểm nên là chủ đạo trong những lĩnh vực đổi mới sáng tạo, nơi rủi ro có thể quản lý được (dịch vụ thông thường, khởi nghiệp công nghệ, thương mại).
Để hậu kiểm vận hành hiệu quả, Việt Nam phải: Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia liên thông, minh bạch, hỗ trợ giám sát thời gian thực; ứng dụng công nghệ số, AI để phát hiện vi phạm nhanh chóng; đào tạo đội ngũ giám sát liêm chính, tinh gọn, đủ năng lực; ban hành chế tài đủ mạnh, đi đôi với tư pháp độc lập và hiệu quả; phát huy vai trò giám sát của xã hội dân sự, báo chí, hiệp hội và công chúng.
Đây không chỉ là cải cách thủ tục, mà là chuyển đổi mô hình quản trị quốc gia, từ hành chính nặng nề sang quản trị thông minh, dựa trên dữ liệu và trách nhiệm giải trình.
Nghị quyết 68-NQ/TW không chỉ bàn chuyện kỹ thuật quản lý, mà còn mở ra một triết lý quản trị mới: từ quản lý chặt chẽ để ngăn ngừa mọi rủi ro, sang khuyến khích tự do sáng tạo, song hành với trách nhiệm giải trình và cơ chế giám sát hiệu quả. Thành công chỉ đến nếu chúng ta xác định đúng ranh giới tiền kiểm-hậu kiểm, đầu tư mạnh vào dữ liệu số, nâng cao năng lực giám sát, xây dựng chế tài nghiêm minh và củng cố tư pháp độc lập.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy "cân bằng mới là chìa khóa". Tiền kiểm ở nơi cần để bảo vệ xã hội, hậu kiểm ở chỗ nên để giải phóng sáng tạo. Làm được như vậy, Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị sẽ trở thành động lực cải cách thể chế thực sự, góp phần đưa Việt Nam tiến nhanh và vững chắc trên con đường phát triển.
TÔ VĂN TRƯỜNG