Cô giáo trẻ 10 năm gieo chữ không mỏi nơi rừng đầu nguồn

Cô giáo trẻ 10 năm gieo chữ không mỏi nơi rừng đầu nguồn
3 giờ trướcBài gốc
Con đường đến trường của học sinh Trường Tiểu học Nà Thằn, xã Quảng Lâm phải qua nhiều khe suối.
Bài học lớn nhất
Mười năm gắn bó với sự nghiệp gieo chữ nơi vùng cao, cô giáo Nông Thị Kiều vẫn nhớ như in những ngày đầu đặt chân đến điểm trường Nà Ó, Trường Tiểu học Nà Thằn, xã Quảng Lâm, Cao Bằng nơi cách nhà hơn 200 km. Từ nhà vào đến trường mất gần tám giờ đồng hồ qua con đường nhỏ ngoằn ngoèo len qua núi đá, dốc cao và suối sâu. Ấy vậy mà, với cô, hành trình ấy chưa bao giờ là xa xôi hay mệt mỏi.
Mười năm nghe tưởng dài, nhưng với người giáo viên vùng sâu như cô Kiều, đó là chuỗi ngày lặng lẽ mà bền bỉ, chất chứa biết bao kỷ niệm. Có những buổi sáng mùa đông sương phủ trắng núi, gió lạnh buốt tê, cô trò cùng co ro bên bếp lửa nhỏ trong lớp học tạm. Nhiều em đến trường chỉ mặc chiếc áo mỏng, chân trần lấm lem bùn đất, bụng còn đói nhưng vẫn nở nụ cười rạng rỡ khi gặp thầy cô.
Cơ sở vật chất thiếu thốn trăm bề, từ bàn ghế, sách vở cho đến thiết bị dạy học, điều kiện sinh hoạt cá nhân của giáo viên cũng còn nhiều khó khăn. Thế nhưng, cô Kiều chưa từng nghĩ đến việc rời bỏ nơi này. Mỗi ánh mắt học trò, mỗi bước trưởng thành của các em sau mỗi năm học là động lực để cô tiếp tục.
Là người đứng lớp, cô Kiều không chỉ dạy chữ mà còn học cách làm bạn, làm người lắng nghe, người đồng hành cùng học trò. Mỗi chiều, khi nắng nhạt dần trên sườn núi, cô lại đứng trước hiên trường nhìn về những con đường quanh co, lòng thầm lo không biết ngày mai, còn bao nhiêu em nhỏ còn tiếp tục đến lớp.
Cô giáo Nông Thị Kiều.
Cô kể, có hôm lên lớp giữa trời mưa, học sinh chỉ lác đác vài em, lòng cô không khỏi chùng xuống. Lại có ngày đi vận động học sinh, phải lội suối, vượt dốc, về đến nơi quần áo ướt sũng, chân đau rát, nhưng khi thấy học trò quay lại lớp, mọi vất vả dường như tan biến.
Giữa những gian khó nơi non cao, bên cạnh những tấm gương khát khao được đến trường, vẫn còn không ít học sinh phải nghỉ học giữa chừng vì cái nghèo, cái đói. Cô Kiều tâm sự, đó là điều khiến cô day dứt nhất trong đời dạy học của mình. Bởi mỗi học sinh rời lớp học là một giấc mơ bị bỏ lại giữa lưng chừng núi.
Cô nhớ mãi lần đi vận động hai chị em học cùng lớp đã nghỉ học suốt hai tuần mà không rõ lý do. Tan lớp vào trưa thứ Sáu, khi đồng hồ vừa điểm 11 giờ, cô cùng bạn lớp trưởng lên đường. Con đường từ trường đến nhà học trò dài hơn chục cây số, toàn dốc cao và lối mòn nhỏ hẹp. Mãi gần 14 giờ, hai cô trò mới tới nơi.
Trước mắt cô là căn nhà đơn sơ, trống huơ trống hoác, chẳng có vật gì đáng giá. Bố hai em mất sớm, người mẹ một mình nuôi năm đứa con nhỏ và chăm người chị gái bị bệnh tâm thần.
Nhìn khung cảnh ấy, cô chỉ biết nhẹ nhàng khuyên người mẹ cố gắng cho con đi học, vì chỉ có con chữ mới giúp các em thoát khỏi cảnh nghèo. Người mẹ im lặng, ánh mắt rưng rưng, không nói nên lời.
Lần ấy, cô thất bại. Vài hôm sau, vẫn không thấy hai chị em trở lại lớp. Nhưng không nản lòng, cô lại quyết định lên đường thêm lần nữa. Cuối tuần sau đó, chuyến đi “vận động” lần hai bắt đầu, nhưng lần này cô không đi một mình. Gần như cả lớp cùng tham gia, các em học sinh của cô mang theo hai thùng mì tôm và ít quà nhỏ. Con đường dốc núi hôm ấy dường như ngắn hơn, bởi ai nấy đều háo hức, khấp khởi mong bạn mình sẽ trở lại trường.
Khi đến nơi, thấy cô và các bạn xuất hiện, người mẹ bật khóc. Bà xúc động khi nhận quà và nhìn thấy sự quan tâm chân thành của cô trò vùng cao. Lần này, bà gật đầu đồng ý cho các con quay lại lớp. Hôm sau, khi hai chị em đến lớp học, nụ cười rạng rỡ của các em khiến không khí như bừng sáng.
Cô Kiều đến bên, khẽ động viên, dặn dò các em cố gắng học tập. Nhìn đôi mắt hồn nhiên ánh lên niềm vui, cô cảm thấy mọi gian nan của những ngày đi vận động học sinh đã hóa thành hạnh phúc giản dị mà ấm áp vô cùng.
Với cô Kiều, mỗi lần vận động học sinh trở lại lớp còn là mỗi lần gieo niềm hy vọng. Cô hiểu rằng, đôi khi “bài học lớn nhất” không nằm trong trang sách, mà ở sự sẻ chia, lòng kiên trì và tình thương. Bởi chỉ khi người thầy kiên nhẫn gõ cửa từng ngôi nhà, ngọn lửa học tập trong mỗi đứa trẻ mới có thể tiếp tục được thắp lên nơi rẻo cao gió lạnh ấy.
Nghề hạnh phúc trong gian khó
Sau nhiều năm gắn bó với vùng cao, cô giáo Nông Thị Kiều được chuyển công tác về gần nhà, tại xã Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng. Cuộc sống ở nơi mới đỡ vất vả hơn, nhưng trong ánh mắt người giáo viên ấy vẫn còn vẹn nguyên những trăn trở về học trò, về những nẻo đường dạy học đầy gian nan năm nào.
Mười năm gắn bó với vùng cao không chỉ là quãng thời gian công tác, mà còn là thanh xuân, là lý tưởng, là hành trình của một trái tim luôn thổn thức vì học trò nơi rẻo cao.
“Giáo viên vùng cao là những người hạnh phúc trong gian khó”, cô Kiều chia sẻ, nghề dạy học chưa bao giờ đúng hơn thế. Hạnh phúc của cô không đến từ vật chất, mà từ những điều giản dị là được nhìn học sinh đến lớp đầy đủ mỗi sáng, dù trời mưa hay gió lạnh, hay nghe tiếng cười trong veo khi các em đọc được chữ cái đầu tiên, giải xong một bài toán khó, cảm nhận tình cảm chân thành của dân bản gửi gắm qua những bữa cơm đạm bạc, những cái nắm tay ấm áp.
Một tiết dạy của cô giáo Nông Thị Kiều.
Dù nhà tập thể còn đơn sơ, điều kiện sinh hoạt còn nhiều thiếu thốn, nhưng chính tình yêu học trò và tình người nơi núi rừng đã nuôi dưỡng ngọn lửa nghề trong cô, khiến hạnh phúc ấy trở nên thiêng liêng và đáng trân trọng vô cùng.
Giờ đây, khi được công tác ở nơi thuận lợi hơn, cô Kiều vẫn giữ nguyên tinh thần ấy, luôn nỗ lực để mỗi tiết học trở thành hành trình khám phá thú vị cho học trò. Cô thường lồng ghép văn hóa dân tộc vào bài giảng, để học sinh thêm yêu và tự hào về bản sắc quê hương mình.
Trong những tiết Lịch sử hay Địa lí, cô khuyến khích các em mặc trang phục truyền thống của dân tộc mình, rồi hỏi “Trang phục này ai làm cho? Chất liệu là gì? Thường mặc vào dịp nào?”. Từ những câu chuyện ấy, lớp học trở nên sôi nổi, ấm áp, vừa giúp học sinh rèn kỹ năng sống, vừa khơi dậy lòng tự tôn dân tộc.
Không chỉ dạy chữ, cô Kiều còn quan tâm đến đời sống và sức khỏe của học sinh, nhất là tại những địa phương còn hạn chế thông tin. Cô chủ động phối hợp với chính quyền xã, thường xuyên liên hệ với nhân viên y tế để nắm lịch khám bệnh, rồi cùng nhà trường tuyên truyền về chính sách bảo hiểm y tế, hướng dẫn người dân chăm sóc sức khỏe tại trạm y tế. Mỗi khi có thông tin mới, cô nhờ học sinh chia sẻ lại cho gia đình, biến các em thành những “cầu nối nhỏ” giữa trường và bản làng. Nhờ vậy, ý thức cộng đồng dần được nâng cao, người dân thêm gắn bó và tin tưởng vào nhà trường.
Nhìn lại hành trình mười năm bám trường, bám bản, cô giáo Nông Thị Kiều chỉ mỉm cười hiền khi nhắc về ước mơ của mình, giản dị mà sâu sắc: “Tôi mong được thấy học trò trưởng thành, tự tin, sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. Hạnh phúc của người thầy không nằm ở danh hiệu hay phần thưởng, mà là khi nhìn thấy những hạt mầm tri thức mình gieo hôm nay nở hoa trên chính mảnh đất quê hương ngày mai”.
Duy Đạt
Nguồn GD&TĐ : https://giaoducthoidai.vn/co-giao-tre-10-nam-gieo-chu-khong-moi-noi-rung-dau-nguon-post755749.html