Costa Rica định vị mình là hình mẫu cho các quốc gia hướng đến cân bằng tính bền vững của môi trường với tăng trưởng kinh tế.
Dù chỉ là nơi sinh sống của gần 1% dân số thế giới nhưng quốc gia Trung Mỹ này đóng góp khoảng 5% đa dạng sinh học của hành tinh. Costa Rica là quốc gia đi đầu trên thế giới trong phát triển bền vững, kết hợp thành công giữa quản lý môi trường với phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội; định vị là hình mẫu cho các quốc gia hướng đến cân bằng môi trường với tăng trưởng kinh tế.
MỤC TIÊU TRỞ THÀNH NỀN KINH TẾ PHÁT THẢI RÒNG BẰNG 0 VÀO NĂM 2050
Năm 2007, Costa Rica cam kết tự nguyện đạt được trung hòa carbon vào năm 2021. Để thực hiện mục tiêu này, chính sách khí hậu đã được tích hợp vào Kế hoạch Phát triển Quốc gia (NDP), Chiến lược Biến đổi Khí hậu Quốc gia (2009) và Kế hoạch Hành động (2013).
Ngoài ra, năm 2009, mục tiêu trung hòa carbon đã được tái khẳng định như một phần trong các cam kết của Costa Rica đối với Hiệp định Copenhagen và trong bản báo cáo quốc gia thứ hai gửi tới Công ước Khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC).
Năm 2019, chính phủ Costa Rica thông qua Kế hoạch Khử Carbon Quốc gia (NDP) với mục tiêu trở thành một nền kinh tế phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Kế hoạch được chia thành 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn khởi đầu (2018-2022): Tập trung vào xây dựng nền tảng pháp lý và thể chế cần thiết để thực hiện các hành động khử carbon. Trong giai đoạn này, các chính sách và quy định được cải tiến nhằm đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ sạch, hạ tầng năng lượng tái tạo và giảm thiểu khí thải từ giao thông.
Costa Rica là quốc gia nhiệt đới duy nhất trên thế giới đã thành công trong việc đảo ngược nạn phá rừng.
Giai đoạn bước ngoặt (2023-2030): Giai đoạn quyết định, nơi các sáng kiến được mở rộng quy mô để đảm bảo sự thay đổi đáng kể trong các lĩnh vực phát thải lớn như giao thông và năng lượng. Giai đoạn này nhằm tạo ra một bước chuyển đổi rõ rệt về phát thải, bao gồm chuyển đổi sang phương tiện giao thông điện và sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất công nghiệp.
Giai đoạn triển khai đại trà (2031-2050): Giai đoạn này nhằm đạt được sự ổn định trong triển khai các giải pháp khử carbon và đảm bảo các lĩnh vực kinh tế chính hoàn toàn không phát thải. Chiến lược bao gồm sự chuyển đổi toàn diện của hệ thống giao thông, xây dựng và nông nghiệp sang các mô hình bền vững và xanh hơn.
Chiến lược bao gồm 10 trục chính:
Thứ nhất, giao thông công cộng và di chuyển chủ động dựa trên năng lượng tái tạo: Phát triển hệ thống giao thông công cộng và các phương thức di chuyển chủ động an toàn, hiệu quả và sử dụng năng lượng tái tạo.
Thứ hai, phương tiện nhẹ không phát thải: Chuyển đổi các phương tiện giao thông nhẹ sang các mô hình không phát thải sử dụng năng lượng tái tạo.
Giai đoạn (2023-2030) là giai đoạn bước ngoặt quyết định, nơi các sáng kiến được mở rộng quy mô để đảm bảo sự thay đổi đáng kể trong các lĩnh vực phát thải lớn như giao thông và năng lượng. Giai đoạn này nhằm tạo ra một bước chuyển rõ rệt về phát thải, gồm chuyển đổi sang phương tiện giao thông điện và sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất công nghiệp.
Thứ ba, giao thông hàng hóa ít phát thải: Khuyến khích các phương pháp và công nghệ giao thông hàng hóa đạt mức phát thải thấp nhất có thể.
Thứ tư, hệ thống điện quốc gia bền vững: Củng cố lưới điện quốc gia để hỗ trợ và quản lý hiệu quả năng lượng tái tạo.
Thứ năm, xây dựng công trình hiệu quả và ít phát thải: Xây dựng các công trình (thương mại, dân cư, cơ quan) đạt tiêu chuẩn hiệu quả cao và ít phát thải.
Thứ sáu, chuyển đổi công nghiệp bền vững: Thay đổi quy trình công nghiệp để sử dụng năng lượng và công nghệ tái tạo hoặc bền vững, hướng đến mức phát thải thấp hoặc bằng không.
Thứ bảy, quản lý chất thải hiệu quả: Triển khai hệ thống quản lý chất thải tập trung vào phân loại, tái sử dụng và tái chế để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
Thứ tám, hệ thống nông nghiệp thực phẩm ít carbon: Phát triển các hệ thống nông nghiệp thực phẩm sản xuất hàng hóa ít carbon cho cả thị trường địa phương và xuất khẩu.
Thứ chín, mô hình chăn nuôi bền vững: Cải thiện hiệu quả sản xuất chăn nuôi đồng thời giảm phát thải khí nhà kính.
Thứ mười, bảo tồn và quản lý đất đai bền vững: Quản lý các khu vực nông thôn, đô thị và ven biển với trọng tâm bảo tồn, sử dụng bền vững, và cải thiện tài nguyên rừng và dịch vụ hệ sinh thái thông qua các giải pháp dựa trên thiên nhiên.
Ngoài ra, 8 chiến lược xuyên suốt gồm các biện pháp hỗ trợ như thúc đẩy nghiên cứu và phát triển công nghệ sạch, giáo dục và nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu, cũng như phát triển các công cụ tài chính xanh để hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng chuyển đổi sang mô hình kinh tế không phát thải carbon.
HƠN 99% NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO, ĐẢO NGƯỢC NẠN PHÁ RỪNG
Một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của Costa Rica trong phát triển bền vững là cam kết về năng lượng tái tạo. Quốc gia này tạo ra hơn 99% điện từ các nguồn tái tạo, chủ yếu từ thủy điện và cả năng lượng gió, địa nhiệt, sinh khối và năng lượng mặt trời. Trên thực tế, trong những năm gần đây, quốc gia này thường xuyên hoạt động chỉ bằng năng lượng tái tạo.
Cách tiếp cận của Costa Rica với sản xuất năng lượng bắt nguồn từ yếu tố địa lý và tài nguyên thiên nhiên của quốc gia. Các con sông và hoạt động núi lửa dồi dào của quốc gia Trung Mỹ đã cho phép sản xuất năng lượng thủy điện và địa nhiệt đáng kể.
Ngoài lĩnh vực năng lượng, chiến lược phát triển quốc gia của Costa Rica nhấn mạnh vào việc giảm phát thải trên tất cả các lĩnh vực. Điều này đã định vị đây là quốc gia đi đầu trong hành động vì khí hậu, đặc biệt là ở Châu Mỹ Latinh.
Du lịch sinh thái là một động lực kinh tế chính của quốc gia Trung Mỹ.
Giám đốc khu vực của Chương trình Môi trường Liên hợp quốc tại Mỹ Latinh và Caribe Leo Heileman nhận định: “Costa Rica là quốc gia tiên phong trong bảo vệ sự bình yên và thiên nhiên. Với các chính sách hiệu quả có sự tham gia của nhà nước, người dân, các nhà khoa học và khu vực tư nhân, quốc gia này sẽ đạt được mục tiêu của mình và trở thành tấm gương cho khu vực và thế giới”.
Đặc biệt, khả năng đảo ngược nạn phá rừng của Costa Rica được nhận định là một trong những đóng góp quan trọng nhất của quốc gia này đối với việc bảo tồn môi trường toàn cầu. Vào những năm 1980, Costa Rica đối mặt với tình trạng phá rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ và mở rộng nông nghiệp. Diện tích rừng che phủ chỉ còn lại 24,4% tổng diện tích đất của cả nước vào năm 1985.
Nhận ra hậu quả lâu dài về môi trường và kinh tế, chính phủ Costa Rica đã triển khai một loạt các chương trình nhằm phục hồi hệ sinh thái tự nhiên, nổi bật là Chương trình Chi trả Dịch vụ Môi trường (PES) được thành lập vào năm 1997.
PES khuyến khích các chủ đất bảo tồn rừng, trồng rừng và tham gia quản lý đất bền vững. Costa Rica đã thành công trong việc tăng diện tích rừng che phủ lên hơn 53% từ năm 2011.
Cách tiếp cận sáng tạo này không chỉ giúp tái tạo các khu vực rừng rộng lớn mà còn hỗ trợ bảo tồn đa dạng sinh học của đất nước và thúc đẩy sự phát triển của du lịch sinh thái. Hiện nay, Costa Rica là quốc gia nhiệt đới duy nhất trên thế giới đã thành công trong việc đảo ngược nạn phá rừng, trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu trong lĩnh vực bảo tồn rừng.
Du lịch là một trong những động lực kinh tế chính của Costa Rica, đóng góp gần 20% GDP, với tổng số 20,6 triệu khách du lịch quốc tế (gấp 4 lần dân số) vào năm 2023.
Quốc gia này đã thành công trong tận dụng đa dạng sinh học phong phú để phát triển một ngành công nghiệp du lịch sinh thái phát triển mạnh mẽ. Costa Rica là nơi cư ngụ hơn 500.000 loài động-thực vật, chiếm 4% tổng số loài trên thế giới và có hơn 25% diện tích đất được bảo vệ dưới dạng khu bảo tồn, công viên quốc gia, hoặc khu vực dự trữ.
Du lịch sinh thái tại Costa Rica được đặc trưng bởi các thực hành bền vững nhằm giảm thiểu tác động môi trường trong khi mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương. Việc tập trung vào du lịch có trách nhiệm của quốc gia này đã tạo ra thu nhập đáng kể, tạo công ăn việc làm và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Ngoài những thành tựu về môi trường, Costa Rica đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong phát triển con người. Quốc gia này luôn xếp hạng cao trong Chỉ số Phát triển Con người (HDI) của Liên Hợp Quốc, phản ánh qua các yếu tố như tuổi thọ, giáo dục và mức thu nhập.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân của Costa Rica (CCSS), cung cấp dịch vụ y tế miễn phí hoặc chi phí thấp cho người dân, khiến đây là một trong những quốc gia có tỷ lệ tuổi thọ cao nhất ở khu vực Mỹ Latinh.
Về giáo dục, Costa Rica có tỷ lệ biết chữ cao nhất trong khu vực. Giáo dục công lập miễn phí và bắt buộc trong đó chính phủ phân bổ một phần ngân sách đáng kể hàng năm cho lĩnh vực này. Các khoản đầu tư vào nhân lực không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao lực lượng lao động của quốc gia, góp phần ổn định kinh tế.
Bảo Huy