Con đường thoát nghèo từ cây thảo quả

Con đường thoát nghèo từ cây thảo quả
11 giờ trướcBài gốc
Vùng núi phía Bắc Việt Nam, với điều kiện khí hậu cận nhiệt đới lý tưởng và những cánh rừng già bạt ngàn, là cái nôi của nhiều loại cây dược liệu quý, trong đó nổi bật là thảo quả (Amomum tsaoko). Loại cây này không chỉ là một gia vị trứ danh, không thể thiếu trong ẩm thực truyền thống, mà còn là một dược liệu có giá trị kinh tế cao.
Từ “báu vật dưới tán rừng” đến gánh nặng môi trường
Từ lâu, thảo quả đã trở thành nguồn thu nhập chính, thậm chí là duy nhất, của hàng nghìn hộ gia đình đồng bào dân tộc thiểu số tại các tỉnh biên giới như Lai Châu, Lào Cai, và Tuyên Quang. Sản phẩm sau khi thu hoạch chủ yếu được xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc và Ấn Độ, mang lại giá trị lâm sản không hề nhỏ cho quốc gia. Theo tính toán, mỗi ha thảo quả có thể cho thu nhập từ 40 - 50 triệu đồng/năm, giúp nhiều hộ gia đình đồng bào dân tộc thiểu số có nguồn thu ổn định, thoát nghèo.
Sự mở rộng diện tích trồng thảo quả những năm qua thể hiện tiềm năng to lớn của loại cây này trong công cuộc xóa đói giảm nghèo tại khu vực có tỷ lệ hộ nghèo cao. Tuy nhiên, đằng sau sự phát triển về mặt diện tích là những thách thức nghiêm trọng, bắt nguồn từ phương thức canh tác và chế biến truyền thống, thô sơ. Điều này đã vô tình biến “báu vật dưới tán rừng” này thành một gánh nặng, cản trở sự phát triển kinh tế bền vững và đe dọa trực tiếp đến hệ sinh thái rừng.
Ứng dụng khoa học công nghệ giúp nâng cao giá trị của cây thảo quả.
Thực trạng canh tác thảo quả tại nhiều địa phương miền núi, nhất là phương thức quảng canh truyền thống, không chỉ dẫn đến năng suất thấp mà còn gây ra những hệ lụy môi trường khó lường. Dữ liệu điều tra của Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường (Viện KHCN&MT), thuộc Liên minh HTX Việt Nam, đã chỉ rõ những lỗ hổng trong quy trình sản xuất.
Về mặt kinh tế, thiệt hại là rõ ràng và kéo dài. Người dân thường thu hái non hoặc thu hái không đúng kỹ thuật, làm giảm năng suất, sản lượng thảo quả từ 20-30%. Hơn nữa, khâu chế biến, đặc biệt là sấy khô, hầu hết vẫn mang tính thủ công, bột phát, sử dụng củi đốt trực tiếp. Kỹ thuật sấy lạc hậu dẫn đến chất lượng sản phẩm thấp, quả nhỏ, tối màu, không đồng đều, dễ bị ẩm mốc và thời gian bảo quản ngắn. Tình trạng này khiến giá bán thảo quả sau chế biến giảm từ 10-15%, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập vốn đã eo hẹp của bà con.
"Nếu cứ sấy củi như cũ, chúng tôi vừa phải thức đêm trông lò, vừa phải đi xa hơn để kiếm củi, tiền bán thảo quả cũng chẳng bù được công sức. Quan trọng hơn, rừng cứ thưa dần, mưa lũ về chúng tôi lo lắm," anh Vàng A Páo, một thành viên HTX trồng thảo quả ở Lai Châu, chia sẻ.
Lời tâm sự giản dị ấy ẩn chứa mối lo lắng lớn hơn: tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên rừng. Cứ trung bình 1 tấn thảo quả khô cần sử dụng từ 5–7m³ củi. Việc chặt gỗ, củi để phục vụ công đoạn sấy kéo dài, tốn kém nhiên liệu và chi phí cao, đã trở thành nguyên nhân quan trọng dẫn tới mất rừng, làm trầm trọng thêm vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc gây trồng thảo quả dưới tán rừng trồng, rừng tự nhiên không đúng kỹ thuật cũng đã ảnh hưởng rất lớn đến cấu trúc và khả năng tái sinh của rừng tự nhiên, làm suy giảm khả năng phòng hộ của rừng theo thời gian. Sự suy thoái này không chỉ đe dọa đa dạng sinh học mà còn làm gia tăng nguy cơ sạt lở đất, lũ ống, lũ quét, nhất là tại các tỉnh biên giới phía Bắc.
Trước thực trạng ấy, việc phát triển thảo quả phải gắn liền với bảo vệ và phát triển rừng bền vững, đây là một vấn đề cấp bách cần có sự can thiệp của khoa học công nghệ và sự tổ chức chuyên nghiệp từ cơ quan như Liên minh HTX Việt Nam.
HTX – Chìa khóa để làm chủ công nghệ và thị trường
Nhận thấy tính cấp bách của bài toán kinh tế - môi trường, Viện KHCN&MT, thuộc Liên minh HTX Việt Nam, đã chủ trì thực hiện đề tài trọng điểm: Ứng dụng khoa học kỹ thuật, hoàn thiện quy trình chăm sóc, chế biến, bảo quản thảo quả đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và chuyển giao công nghệ sản xuất cho các HTX khu vực miền núi phía Bắc. Mục tiêu cốt lõi của đề tài là nâng cao năng lực công nghệ, trình độ sản xuất cho các HTX, tạo ra sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế.
Liên minh HTX Việt Nam đã đóng vai trò then chốt trong việc kết nối khoa học và thực tiễn sản xuất. Viện KHCN&MT không chỉ dừng lại ở nghiên cứu mà còn triển khai các chương trình thử nghiệm và chuyển giao công nghệ trực tiếp tại cơ sở. Đây là một mô hình hợp tác hiệu quả, đảm bảo kiến thức khoa học được ứng dụng vào đúng đối tượng cần cải tiến nhất là các HTX – tổ chức kinh tế tập thể, nơi tập hợp số đông bà con nông dân.
Thảo quả là cây trồng có giá trị kinh tế cao.
Đề tài đã thử nghiệm chuyển giao quy trình công nghệ mới vào sản xuất tại hai Hợp tác xã (HTX) tại tỉnh Lai Châu – một trong những địa phương có tỷ lệ hộ nghèo cao và diện tích rừng lớn cần bảo vệ. Những HTX này là những đơn vị tiên phong được tiếp nhận chuyển giao công nghệ sấy và canh tác.
Thay vì sử dụng lò sấy củi truyền thống gây ô nhiễm và tiêu tốn tài nguyên, các HTX được hỗ trợ lắp đặt hoặc nâng cấp hệ thống sấy tiên tiến. Đó có thể là lò sấy bằng điện, hoặc lò sấy biomass/năng lượng mặt trời kết hợp, tùy thuộc vào điều kiện hạ tầng tại địa phương. Công nghệ sấy mới đã giúp giảm đáng kể lượng củi tiêu thụ (tiết kiệm 5–7m³ củi/tấn quả khô), giảm chi phí vận hành và nhân công. Quan trọng hơn, quá trình sấy được kiểm soát nhiệt độ và thời gian chặt chẽ, rút ngắn thời gian chế biến, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
Sản phẩm thảo quả sau sấy đạt tiêu chuẩn cao hơn về màu sắc (đỏ tươi, không bị cháy khét), kích thước đồng đều và thời gian bảo quản lâu hơn, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của thị trường xuất khẩu. Chất lượng sản phẩm tăng đã giúp giá bán thảo quả sau chế biến tăng từ 10-15%, tạo ra nguồn thu nhập ổn định và bền vững cho xã viên.
Bên cạnh công nghệ chế biến, Viện KHCN&MT còn tập trung vào kỹ thuật canh tác bền vững. Các HTX được hướng dẫn kỹ thuật trồng dưới tán rừng đúng cách, đảm bảo mật độ hợp lý, bón phân hữu cơ và quản lý sâu bệnh theo hướng hữu cơ, thay thế thói quen quảng canh cũ. Phương pháp này đảm bảo cây thảo quả phát triển khỏe mạnh mà không phá bỏ cây tái sinh, góp phần duy trì cấu trúc rừng, đa dạng sinh học và khả năng phòng hộ của rừng. Sự thay đổi từ canh tác phá rừng sang canh tác bảo vệ rừng đã được đồng bào nhiệt liệt hưởng ứng, vì họ hiểu rằng rừng chính là tài sản quý giá nhất, gắn liền với cuộc sống lâu dài của họ.
Xóa nghèo, bảo vệ rừng và giữ vững biên cương
Mô hình phát triển thảo quả bền vững thông qua HTX và ứng dụng khoa học công nghệ đã khẳng định giá trị khoa học, kinh tế, xã hội và môi trường, giải quyết thành công bài toán kép về kinh tế và an ninh quốc phòng tại vùng biên giới. Thành công từ thực tiễn không chỉ dừng lại ở việc cải thiện kinh tế mà còn vươn tới các giá trị lớn hơn.
Trước hết, thảo quả đã trở thành cây trồng chủ lực trong chiến lược xóa đói giảm nghèo bền vững. Việc trồng theo mô hình liên kết hàng hóa, với HTX là đầu tàu, đã giúp đồng bào dân tộc thiểu số ổn định sản xuất, tạo ra nguồn thu nhập đáng kể ngay trên mảnh đất của mình, phù hợp với văn hóa và tập quán canh tác truyền thống. HTX không chỉ cung cấp kỹ thuật mà còn đóng vai trò là cầu nối thị trường, giúp xã viên bán sản phẩm với giá tốt hơn, tránh bị thương lái ép giá như trước đây. Sự ổn định về kinh tế là động lực to lớn nhất để người dân yên tâm gắn bó với quê hương.
Về mặt xã hội và an ninh, việc nâng cao đời sống vật chất thông qua phát triển thảo quả bền vững góp phần vô cùng quan trọng vào việc ổn định an ninh trật tự tại các vùng biên giới. Vùng núi phía Bắc là "phên dậu" của Tổ quốc, và việc giữ vững lòng dân, phát triển kinh tế địa phương chính là nền tảng vững chắc nhất. Khi đời sống được đảm bảo, người dân sẽ an tâm sinh sống, không bị lôi kéo bởi các hoạt động phi pháp hay di cư tự do, mà tích cực tham gia vào các tổ chức tự quản, bảo vệ rừng, và cùng với bộ đội biên phòng giữ gìn sự bình yên cho khu vực biên giới.
Mô hình này đã được đánh giá cao và được xem là giải pháp toàn diện cho cây dược liệu dưới tán rừng. Để nhân rộng thành công này, Viện KHCN&MT đã tổ chức các hội thảo phổ biến rộng rãi, đề xuất các giải pháp tuyên truyền và chuyển giao công nghệ tới các HTX lân cận và các tỉnh có điều kiện tương đồng như Cao Bằng, Lạng Sơn. Mục tiêu là chuyển đổi triệt để từ thói quen sản xuất quảng canh sang thâm canh có kiểm soát, quản lý sản xuất kinh doanh thảo quả gắn liền với bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
Có thể nói, sự hỗ trợ chuyên môn từ Viện KHCN&MT, dưới sự bảo trợ của Liên minh HTX Việt Nam, đã và đang tạo ra một bước ngoặt lịch sử. Bằng cách kết hợp tri thức khoa học với mô hình kinh tế tập thể hiệu quả, chương trình này từng bước đưa hàng ngàn hộ dân miền núi phía Bắc thoát khỏi vòng luẩn quẩn của nghèo đói và khai thác thiếu bền vững, mở ra một tương lai xanh, thịnh vượng và an toàn hơn, biến vùng biên cương Tổ quốc thành một khu vực phát triển kinh tế vững mạnh, tự chủ.
Minh Nhương
Nguồn Vnbusiness : https://vnbusiness.vn/mo-hinh/con-duong-thoat-ngheo-tu-cay-thao-qua-1110451.html