Một góc Đà Nẵng nhìn từ trên cao. Ảnh: Quốc Tiến
Gần đây, nhiều địa phương đã đề xuất hoặc quy hoạch khu thương mại tự do (FTZ), chưa kể các mô hình đặc khu và mô hình trung tâm tài chính quốc tế (IFC), nhằm tạo động lực mới cho thu hút đầu tư, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế. Từ Hải Phòng (Đình Vũ – Cát Hải), Quảng Ninh (Vân Đồn), đến Đồng Nai (Long Thành), Sóc Trăng (Trần Đề); riêng TP.HCM mới thì ngoài Cần Giờ, nay kết hợp cả Bà Rịa – Vũng Tàu (Cái Mép Hạ) và Bình Dương (Dĩ An, Bàu Bàng) thì đã có đến vài các FTZ được đề xuất.
Xu hướng này cho thấy các địa phương đang nỗ lực tìm kiếm các mô hình phát triển linh hoạt trong bối cảnh chất lượng thể chế còn nhiều ràng buộc. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, các FTZ cần được định hình rõ vai trò chiến lược, đảm bảo tính liên kết vùng và tích hợp vào lộ trình cải cách thể chế quốc gia, thay vì chỉ phục vụ mục tiêu cục bộ.
Vai trò của FTZ và sự cần thiết của cách tiếp cận thận trọng
Nhiều đề xuất FTZ hiện nay đặt trọng tâm vào các chính sách ưu đãi, cùng với việc đơn giản hóa thủ tục hành chính trong đầu tư, đất đai và hải quan. Đây là những giải pháp phổ biến để thu hút đầu tư, nhưng nhiều địa phương đồng thời theo đuổi mô hình FTZ theo hướng gần như giống nhau về chính sách ưu đãi đang bộc lộ một số bất cập.
Trước hết, mô hình này chưa cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực về định hướng ngành nghề, năng lực thể chế hay các yếu tố nền tảng như hạ tầng logistics, kết nối vùng hoặc nguồn nhân lực chất lượng cao. Khi sự khác biệt không rõ rệt, khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh thực chất là rất hạn chế. Các khu FTZ do đó dễ rơi vào trạng thái cạnh tranh theo chiều ngang, chủ yếu bằng cách hạ thấp chi phí thay vì nâng cao năng suất hoặc giá trị gia tăng.
Một điểm đáng lưu ý khác là sự thiếu đồng bộ giữa mục tiêu phát triển FTZ ở từng địa phương với chiến lược tổng thể cấp quốc gia. Phần lớn đề xuất FTZ hiện nay xuất phát từ nhu cầu riêng lẻ của các địa phương, được hình thành trên cơ sở vận động hành chính hơn là được tích hợp trong một quy hoạch liên kết vùng hoặc chiến lược kinh tế quốc gia. Điều này dẫn đến nguy cơ phát triển dàn trải, phân tán nguồn lực đầu tư công và tư và làm suy giảm hiệu quả sử dụng vốn nói chung.
Bên cạnh đó, việc vận hành nhiều khu FTZ theo các cơ chế tách biệt có thể làm phức tạp hóa hệ thống pháp luật, giảm tính minh bạch, nhất quán và khó khăn trong quản lý nhà nước, gây rủi ro cho doanh nghiệp trong việc dự đoán và tuân thủ quy định.
Việc thiếu một tầm nhìn tổng thể và hệ thống giám sát đồng bộ khiến cho nhiều FTZ có nguy cơ vận hành như các vùng chính sách đặc biệt đơn lẻ, khó tạo ra sức bật về cải cách thể chế và phát triển bao trùm như kỳ vọng.
Kinh nghiệm quốc tế: Cải cách thể chế là yếu tố nền tảng
Kinh nghiệm của Trung Quốc trong phát triển các đặc khu kinh tế như Thâm Quyến, Chu Hải, Sán Đầu hay Hạ Môn cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của cải cách thể chế trong thành công dài hạn của mô hình này. Tại các khu vực đó, chính quyền trung ương không chỉ trao cơ chế ưu đãi tài khóa mà còn cho phép các địa phương thử nghiệm những mô hình quản lý mới, từ đất đai, thị trường lao động đến quyền tự chủ hành chính.
Quan trọng hơn, khi những cải cách này cho thấy hiệu quả, chúng được tổng kết và mở rộng ra phạm vi toàn quốc. Đây là phương thức tiếp cận theo hướng “từ dưới lên”, là quá trình cải cách có kiểm chứng với khả năng điều chỉnh linh hoạt nhưng vẫn nằm trong định hướng thống nhất.
Cũng từ kinh nghiệm này có thể thấy rằng ưu đãi là một công cụ hỗ trợ cần thiết nhưng ưu đãi phải đi kèm với ràng buộc đầu ra. Quan trọng hơn, mô hình phải gắn với yêu cầu thử nghiệm thể chế và sự gắn kết chặt chẽ với chiến lược cải cách ở cấp quốc gia.
Tránh sự phân mảnh và rủi ro dài hạn
Thực tế hiện nay cho thấy các đề xuất FTZ tại Việt Nam vẫn còn mang tính phân tán và chưa được tích hợp đầy đủ vào một quy hoạch phát triển thống nhất. Nếu xu hướng này tiếp tục mà không có sự điều phối và định hướng rõ ràng từ trung ương, có thể phát sinh một số thách thức.
Đầu tiên là phân tán nguồn lực đầu tư. Thay vì tập trung vào một số điểm có lợi thế vượt trội để tạo đột phá, nguồn lực bị chia nhỏ khiến hiệu quả đầu tư suy giảm.
Thứ hai là bào mòn lợi thế kinh tế tự nhiên. Những địa phương có điều kiện vận động chính sách tốt có thể dễ dàng tiếp cận cơ chế ưu tiên, trong khi các vùng khác dù có tiềm năng lại gặp khó khăn trong tiếp cận nguồn lực.
Thứ ba, rủi ro thể chế không đồng bộ khi mỗi FTZ vận hành theo một bộ cơ chế tách biệt. Điều này dẫn tới những khó khăn trong quản lý nhà nước, làm giảm tính minh bạch và dự đoán của môi trường đầu tư.
Cuối cùng là giảm động lực cải cách toàn diện. Nếu những cải cách thể chế chỉ được triển khai trong khuôn khổ FTZ, trong khi phần còn lại của nền kinh tế vẫn giữ nguyên, thì hiệu ứng lan tỏa sẽ rất hạn chế.
Hướng tới một chiến lược FTZ có chọn lọc và định hướng cải cách
Trước những yêu cầu đặt ra, việc triển khai mô hình FTZ tại Việt Nam có thể xem xét theo một số hướng tiếp cận mang tính chiến lược và tầm nhìn dài hạn hơn.
Thứ nhất, cần triển khai thí điểm có chọn lọc, tập trung vào một vài khu vực có đủ điều kiện về vị trí chiến lược, hạ tầng, năng lực thể chế và nhân lực, nhằm thử nghiệm các mô hình cải cách trước khi mở rộng. Điều này vừa giúp kiểm soát rủi ro, vừa tạo cơ sở đánh giá chính sách dựa trên kết quả thực tiễn.
Thứ hai, FTZ nên gắn kết với các ưu tiên phát triển quốc gia, chẳng hạn như công nghiệp công nghệ cao, logistics thông minh, đổi mới sáng tạo, hoặc dịch vụ tài chính quốc tế. Mỗi FTZ cần có chuyên môn hóa rõ ràng để tránh chồng lắp chức năng.
Thứ ba, cần xây dựng cơ chế đánh giá, nhân rộng và điều chỉnh đối với các cải cách thể chế được thực hiện trong FTZ. Mục tiêu là bảo đảm rằng FTZ không phải là “đặc quyền ngoại lệ” mà là bước đệm để cải cách thể chế có thể lan tỏa ra cả nước.
Thứ tư, để tăng cường tính minh bạch và hiệu quả quản lý, cần có hệ thống giám sát rõ ràng về hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của FTZ. Các khoản ưu đãi phải được lượng hóa thành giá trị kinh tế để so sánh với kết quả đầu ra, đồng thời bảo đảm rằng việc triển khai FTZ không tạo ra khoảng trống pháp lý hoặc kẽ hở trong thực thi.
Nói tóm lại, mục tiêu của cải cách thể chế –một trong những đột phá chiến lược của quốc gia – không nằm ở việc xây dựng thêm càng nhiều FTZ càng tốt mà phải đảm bảo rằng mỗi FTZ được tích hợp vào chiến lược phát triển tổng thể, được lựa chọn dựa trên phân tích nghiêm túc về tiềm năng, lợi thế cạnh tranh và khả năng tạo hiệu quả đầu tư thực sự, tức là “đáng đồng tiền bát gạo”. Đây là cách tiếp cận cần thiết để biến FTZ từ một công cụ thử nghiệm thể chế thành nền tảng phục vụ cho cải cách thể chế ở tầm quy mô quốc gia.
------------------------------------------------------
*Trường Chính sách công và Quản lý Fulbright
Đỗ Thiên Anh Tuấn*