COP30 vừa kết thúc đã tạo ra một số tiến triển trong cuộc chiến chống khủng hoảng khí hậu toàn cầu. Nguồn ảnh: Agenciabrasi
Một phân tích về nội dung từ văn bản thỏa hiệp cuối cùng, động lực đàm phán, giới hạn của hợp tác khí hậu và các xu hướng đang định hình trật tự khí hậu toàn cầu…
“CHUYỂN DỊCH KHỎI NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH” KHÔNG ĐƯỢC NHẮC ĐẾN
Vấn đề nhiên liệu hóa thạch không xuất hiện trong quyết định cuối cùng, dù một liên minh gồm 90 quốc gia phát triển và đang phát triển đã thúc đẩy đưa vào lộ trình loại bỏ dần nhiên liệu hóa thạch. Các quốc gia dầu mỏ như Saudi Arabia đấu tranh mạnh mẽ và cuối cùng đã loại bỏ mục này.
Văn bản cuối cùng chỉ bổ sung một tham chiếu đến “Đồng thuận UAE”- gói kết quả tại COP28 năm 2023, nơi lần đầu tiên có cam kết “giảm dần” nhiên liệu hóa thạch.
Tiến sĩ Joanna Depledge (Đại học Cambridge) nhận xét: “Đồng thuận UAE là một gói rộng, gồm tám quyết định khác nhau ở Dubai. Việc chỉ nhắc mơ hồ như vậy khiến ngôn ngữ chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch bị làm mờ đi, chứ không phải được nhấn mạnh”.
Việc COP30 kết thúc mà không xác lập được bất kỳ lộ trình hay cam kết rõ ràng nào liên quan đến việc giảm dần hoặc chấm dứt sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho thấy những giới hạn mang tính cấu trúc trong hệ thống đàm phán khí hậu toàn cầu.
Đây không còn là vấn đề của ý chí chính trị đơn thuần mà phản ánh sự chồng chéo giữa lợi ích kinh tế, yêu cầu phát triển và mức độ trưởng thành của cơ chế hợp tác quốc tế. Nhìn sâu hơn, có 3 nhóm nguyên nhân nổi bật lý giải vì sao chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch vẫn là một mục tiêu khó đạt được tại COP30.
Vấn đề nhiên liệu hóa thạch không xuất hiện trong quyết định cuối cùng.
Một trở ngại lớn nằm ở chính cấu trúc của nền kinh tế thế giới. Nhiều quốc gia phụ thuộc nặng vào dầu khí, từ khu vực Trung Đông, Bắc Phi đến Nam Mỹ, xem xuất khẩu nhiên liệu hóa thạch như nguồn thu chủ đạo nuôi dưỡng ngân sách, duy trì ổn định xã hội và đảm bảo nhu cầu phát triển cơ bản. Trong những nền kinh tế này, dầu và khí đốt không chỉ là hàng hóa mà còn là hạ tầng phát triển.
Ở cấp độ trong nước, nhiều quốc gia chưa đủ điều kiện để chuyển đổi ngay vì hệ thống năng lượng nội địa vẫn vận hành dựa trên nhiên liệu hóa thạch, từ điện lực, giao thông đến công nghiệp. Ở cấp độ quốc tế, thị trường năng lượng toàn cầu vẫn ổn định xoay quanh dầu và khí, khiến việc từ bỏ chúng đồng nghĩa với điều chỉnh sâu rộng trong thương mại và tài chính.
Khi khả năng tiếp cận vốn xanh còn hạn chế, yêu cầu “loại bỏ nhiên liệu hóa thạch” bị nhìn nhận như một rủi ro phát triển, thay vì một lộ trình mang lại lợi ích dài hạn. Những yếu tố này tạo ra tâm lý thận trọng và khiến nhiều quốc gia sẵn sàng làm chậm tiến trình đàm phán.
Vấn đề thứ hai là “công bằng khí hậu”, vốn tiếp tục là nút thắt lớn nhất trong hợp tác toàn cầu. Các quốc gia đang phát triển lập luận rằng các nước công nghiệp hóa đã phát thải khí nhà kính trong hơn hai thế kỷ, tích lũy tài sản, công nghệ và năng lực cạnh tranh từ năng lượng rẻ trong quá khứ. Vì vậy, họ cho rằng các quốc gia phát triển cần đi đầu trong quá trình chuyển đổi xanh và đồng thời cung cấp hỗ trợ tài chính mạnh mẽ hơn để giúp các nước đang phát triển thích ứng và phát triển bền vững.
Ngược lại, các nền kinh tế phát triển muốn mở rộng phạm vi cam kết và chia sẻ trách nhiệm cho cả các nước đang phát triển lớn. Vòng xoáy giữa “trách nhiệm lịch sử” và “nhu cầu phát triển hiện tại” vì vậy vẫn chưa được hóa giải.
Tại COP30, bất kỳ ngôn ngữ nào về “chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch” đều bị đặt trong bối cảnh cân bằng lợi ích, nơi mỗi cụm từ đều mang ý nghĩa phân bổ gánh nặng. Chính sự thiếu nhất quán trong cách hiểu về công bằng đã cản trở một tuyên bố đủ mạnh và có tính ràng buộc.
Vấn đề thứ ba là khoảng trống dẫn dắt và sự suy yếu của cơ chế tạo áp lực ngang hàng. Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã thoái lui trách nhiệm khỏi vấn đề khí hậu toàn cầu.
Trong cấu trúc đàm phán khí hậu, các nền kinh tế lớn đóng vai trò neo giữ sự ổn định và tạo lực dẫn dắt thông qua cơ chế “áp lực ngang hàng”, khi các cam kết mạnh từ một số quốc gia thúc đẩy các bên khác điều chỉnh theo để tránh bị tụt hậu hoặc cô lập. Khi những bên có vai trò chủ chốt không tham gia đầy đủ hoặc thiếu sự hiện diện liên tục trong các nhóm đàm phán, cơ chế này bị suy yếu đáng kể.
TÀI CHÍNH KHÍ HẬU TĂNG GẤP 3 NHƯNG VẪN CHƯA ĐỦ
Nếu xem quá trình chuyển dịch xanh như một hệ thống thì tài chính là “dòng máu” quyết định mọi khả năng vận hành. COP30 tiếp tục cho thấy khoảng cách rất lớn giữa nhu cầu thực tế và mức đóng góp toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh tác động khí hậu ngày càng khốc liệt và đòi hỏi chi phí ngày càng cao.
Mặc dù các quốc gia đều thừa nhận tầm quan trọng của tài chính khí hậu, nhưng sự chậm trễ trong huy động nguồn lực và thiếu cơ chế ổn định khiến tiến trình chung bị kéo lùi đáng kể.
Văn bản cuối cùng ghi nhận cam kết tăng gấp ba nguồn lực dành cho thích ứng- một bước tiến đáng kể, bởi khoản viện trợ này là sinh mệnh đối với các quốc gia dễ bị tổn thương, giúp bảo vệ người dân trước các tác động ngày càng nhanh của khủng hoảng khí hậu.
Tuy nhiên, mục tiêu 120 tỷ USD mỗi năm đã bị lùi 5 năm so với mốc 2030 ban đầu. Theo Harjeet Singh từ Satat Sampada Climate Foundation: “Việc không nâng tài chính lên mức cần thiết 300 tỷ USD mỗi năm khiến những cộng đồng chưa có sự chuẩn bị hoàn toàn bất lực trước các thảm họa đang xảy ra ngay hôm nay”.
Quỹ rừng nhiệt đới Brazil, do tổng thống nước chủ nhà COP30 khởi xướng, đặt mục tiêu đầy tham vọng là huy động 25 tỷ USD tài trợ công nhằm trả cho các quốc gia để bảo vệ rừng. Tuy nhiên, đến cuối COP30, chương trình mới chỉ nhận được khoảng 5 tỷ USD cam kết từ một số ít quốc gia.
Khoảng cách lớn giữa mục tiêu và thực tế này phản ánh rõ thách thức trong huy động tài chính khí hậu quốc tế, đặc biệt khi các khoản đóng góp vẫn còn nhỏ, phân tán và thiếu tính ổn định dài hạn. Rừng Amazon, vốn là lá phổi xanh của hành tinh, giữ vai trò thiết yếu trong hấp thụ carbon, điều hòa khí hậu và duy trì cân bằng sinh thái toàn cầu, nhưng vẫn chưa được bảo đảm nguồn lực tương xứng để duy trì quản lý bền vững.
KẾ HOẠCH CHUYỂN DỊCH CÔNG BẰNG VÀ XU HƯỚNG HÀNH ĐỘNG KHÍ HẬU LINH HOẠT
Một kết quả đáng chú ý khác của COP30 là việc thông qua Cơ chế Chuyển dịch Công bằng (JTM)- một kế hoạch nhằm đảm bảo chuyển đổi sang nền kinh tế xanh diễn ra công bằng, bảo vệ quyền lợi của tất cả các nhóm xã hội, bao gồm người lao động, phụ nữ và cộng đồng bản địa. Liên minh Climate Action Network International đánh giá JTM là một trong những kết quả dựa trên quyền con người mạnh mẽ nhất trong lịch sử đàm phán khí hậu của Liên hợp quốc.
Giám đốc mạng lưới Tasneem Essop nhấn mạnh: “Việc thông qua JTM được xây dựng nhờ nỗ lực bền bỉ và sự kiên định đạo đức của những người sống tại tuyến đầu khủng hoảng khí hậu. Các chính phủ giờ phải biến JTM thành hành động thực tế”.
Chủ tịch COP30 André Corrêa do Lago lắng nghe các quan chức khí hậu Liên hợp quốc thảo luận trong phiên họp cuối cùng. Nguồn ảnh: André Penner/AP
Trong khi đó, lộ trình chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch, dù bị loại khỏi văn bản chính thức của COP30, không hề biến mất. Thay vào đó, nó được chuyển sang một liên minh tự nguyện do Colombia và gần 90 quốc gia bảo trợ. Đây là minh chứng cho xu hướng mới của hành động khí hậu ngoài khuôn khổ Liên hợp quốc. Khác với cơ chế COP yêu cầu đồng thuận tuyệt đối, các nhóm tự nguyện này có tính linh hoạt cao, khả năng triển khai nhanh và tập trung vào những mục tiêu hẹp nhưng chuyên sâu, nhờ đó tạo ra tác động thực tiễn rõ rệt hơn.
Một hội nghị thượng đỉnh riêng dự kiến tổ chức vào tháng 4/2026 được kỳ vọng sẽ ghi nhận các bước tiến đáng kể trước khi kết quả được đưa trở lại tiến trình COP. Sự kết hợp giữa JTM và các liên minh tự nguyện mở ra triển vọng hình thành một “động cơ bổ trợ” cho hệ thống quản trị khí hậu toàn cầu, vừa duy trì tầm nhìn công bằng vừa thúc đẩy hành động hiệu quả hơn.
AI ĐANG DẪN DẮT CUỘC CHIẾN KHÍ HẬU TOÀN CẦU?
Mỹ đánh dấu lần đầu tiên trong 30 năm đàm phán khí hậu nước này không tham dự COP. Trong quá khứ, Mỹ vẫn giữ vai trò cường quốc thiết lập áp lực lên các nền kinh tế lớn khác như Trung Quốc, Ấn Độ, Saudi Arabia. Khi Mỹ rút khỏi bàn đàm phán, Trung Quốc được kỳ vọng nổi lên như người dẫn dắt.
Trung Quốc bước vào COP30 với tư cách là quốc gia phát thải lớn nhất thế giới đồng thời là nhà sản xuất năng lượng tái tạo hàng đầu và được kỳ vọng sẽ thay thế Mỹ dẫn dắt vấn đề khí hậu toàn cầu.
Tuy vậy, giới quan sát nhận định, Trung Quốc lựa chọn một chiến lược “giảm hiện diện” đáng chú ý tại kỳ COP này, theo The New York Times. Điều quan trọng ở đây không phải là những hành động Trung Quốc thể hiện, mà chính là những lĩnh vực mà họ chủ động không tham gia sâu như không dẫn dắt đàm phán về giảm phát thải, không thúc đẩy các cơ chế tài chính khí hậu mới, không đứng ra đại diện tiếng nói cho nhóm các nước đang phát triển.
Trung Quốc đang theo đuổi những chương trình chuyển đổi năng lượng quy mô lớn, từ phát triển năng lượng tái tạo, xe điện, pin cho đến công nghệ hydro. Trong bối cảnh này, việc giữ vị thế trung lập tại COP30 mang lại hai lợi ích thiết thực: bảo đảm sự linh hoạt trong hoạch định chính sách trong nước và tránh bị ràng buộc vào những cam kết có thể làm chậm nhịp độ chuyển đổi theo cách mà Trung Quốc cho là phù hợp nhất với điều kiện kinh tế- xã hội của mình.
Chiến lược này cho phép họ duy trì tốc độ đổi mới công nghệ, củng cố an ninh năng lượng và tiếp tục mở rộng thị trường xuất khẩu năng lượng sạch mà không chịu áp lực điều chỉnh theo kỳ vọng quốc tế trong ngắn hạn.
Bên cạnh đó, đảm nhận vai trò dẫn dắt khí hậu luôn đồng nghĩa với việc gánh vác trách nhiệm lớn và chịu sự “soi xét” của cộng đồng quốc tế. Trong giai đoạn mà kinh tế toàn cầu đối mặt nhiều biến động, từ tái cấu trúc chuỗi cung ứng đến cạnh tranh công nghệ, việc hạn chế vai trò tại COP30 là một cách giúp Trung Quốc tránh trở thành điểm trung tâm của tranh luận hoặc bị kéo vào những căng thẳng không cần thiết.
COP30 VÀ TƯƠNG LAI QUẢN TRỊ KHÍ HẬU
COP30 một lần nữa cho thấy mô hình dựa trên đồng thuận tuyệt đối đang trở nên khó vận hành trong bối cảnh quy mô hội nghị ngày càng lớn và lợi ích của các quốc gia ngày càng đa dạng.
Trong bối cảnh đó, một xu hướng mới đang định hình: các liên minh nhỏ với mục tiêu hẹp và tính linh hoạt cao đang ngày càng đóng vai trò lớn hơn. Những sáng kiến như mạng lưới năng lượng sạch, các liên minh chống than đá, những hiệp ước thương mại xanh hay hợp tác bảo vệ rừng cho thấy một mô hình hoạt động có phần thực tế hơn: không cần đồng thuận toàn cầu, chỉ cần những nhóm quốc gia có cùng lợi ích sẵn sàng triển khai ngay.
Một thỏa thuận chung tại COP là điều đáng mừng nhưng văn kiện cuối cùng chỉ chứa những bước tiến nhỏ chứ chưa phải bước nhảy dài. Nguồn ảnh: State of Green
Chính tính tự nguyện và chuyên sâu của các cấu trúc này giúp họ dễ tạo ra kết quả rõ rệt, dù phạm vi nhỏ hơn COP. Trong tương lai, các liên minh như vậy có thể trở thành “động cơ bổ trợ”, giúp thúc đẩy tiến trình toàn cầu trong những lĩnh vực mà COP khó đạt được đồng thuận nhanh.
Một điểm đáng chú ý khác là bản thân các kỳ COP giờ đây cũng chịu tác động từ biến đổi khí hậu: thời tiết cực đoan, mưa lớn, lũ lụt hoặc những sự cố bất thường đã trở thành một phần không thể tách khỏi hậu trường đàm phán.
Việc các phiên họp bị ảnh hưởng bởi chính các hiện tượng mà COP đang cố gắng ứng phó (như theo Financial Times, “âm thanh ào ào của những cơn mưa chiều xối xuống mái nhà hội trường”) đã tạo ra một hình ảnh đặc biệt: biến đổi khí hậu không còn diễn ra “ở ngoài kia” mà đã bước vào trung tâm của tiến trình thương lượng quốc tế. Điều này khiến sự cấp bách trở nên hữu hình hơn, đồng thời đặt ra câu hỏi về khả năng thích ứng của các cơ chế hiện có trước tốc độ biến đổi nhanh của thực tế môi trường.
COP30 đang phản ánh đúng trạng thái của hiện tại: một hệ thống đang tìm cách cân bằng giữa yêu cầu tăng trưởng, nhu cầu công bằng và giới hạn môi trường. Trong thập kỷ tới, chính những giới hạn này sẽ định hình đường đi của quản trị khí hậu toàn cầu.
Huy Sơn