Xu hướng cung ứng và triển khai ethanol trên toàn cầu
Ethanol, vốn được sử dụng rộng rãi tại Mỹ, Brazil, Ấn Độ và nhiều quốc gia châu Âu, đang trở thành trụ cột của các tiêu chuẩn xăng carbon thấp (LCG). Dự báo đến năm 2030, khu vực châu Á - Thái Bình Dương sẽ phải đáp ứng nhu cầu trên 15 triệu tấn ethanol mỗi năm để pha trộn thành xăng E5, E10 và E20. Đây không chỉ là bước tiến kỹ thuật, mà còn là chiến lược giảm chi phí nhiên liệu và tăng cường an ninh năng lượng.
Sản lượng ethanol toàn cầu đạt khoảng 110 tỷ lít vào năm 2023.
Sản lượng ethanol toàn cầu đạt khoảng 110 tỷ lít vào năm 2023 và có thể lên tới 129 tỷ lít vào năm 2025. Trong đó, Hoa Kỳ và Brazil chiếm gần 80% nguồn cung, nhờ năng lực sản xuất quy mô lớn, hệ thống cảng biển hiện đại và khả năng điều chỉnh linh hoạt theo chu kỳ mùa vụ. Mỹ tận dụng lợi thế các cảng Vịnh Mexico để ổn định xuất khẩu sang châu Á, trong khi Brazil triển khai mô hình xuất khẩu theo mùa, điều chỉnh linh hoạt giữa ethanol hydrous và anhydrous.
Điểm chung là cả hai quốc gia đều đầu tư mạnh vào logistics từ bể chứa, đường ống, đến giấy phép xuất khẩu... giúp kiểm soát rủi ro, đảm bảo nguồn hàng ổn định. Bài học này có ý nghĩa đặc biệt đối với Việt Nam trong tiến trình mở rộng thị trường ethanol.
Sản xuất ethanol trong nước: tiềm năng và thách thức
Việt Nam đã triển khai xăng E5 và đang chuẩn bị chuyển đổi toàn diện sang E10. Điều này đồng nghĩa với việc nhu cầu ethanol pha trộn sẽ tăng gấp đôi, tạo áp lực lớn lên hệ thống logistics hiện hữu.
Hiện cả nước có 217 kho chứa dầu với tổng dung tích hơn 6,38 triệu m³, đủ dự trữ khoảng 36 ngày nhiên liệu thương mại. Mạng lưới phân phối trải dài từ Bắc đến Nam, do Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex), Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PVOIL) và nhiều doanh nghiệp tư nhân vận hành. Tuy nhiên, để đáp ứng chuẩn E10, các kho cảng lớn như Nhà Bè (TP HCM) hay Đức Giang (Hà Nội) buộc phải nâng cấp công suất bơm, mở rộng bãi chất hàng và tăng cường hệ thống phòng cháy chữa cháy chuyên dụng cho ethanol.
Một trong những thách thức kỹ thuật đáng lưu ý là ethanol dễ hút ẩm, gây hiện tượng tách pha, làm giảm chất lượng nhiên liệu. Điều này đòi hỏi quy trình kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu lưu trữ, vận chuyển đến pha trộn. Ngoài ra, đặc tính cháy “ngọn lửa gần như vô hình” của ethanol cũng khiến việc phát hiện và xử lý sự cố trở nên phức tạp hơn, yêu cầu đầu tư thiết bị phòng cháy hiện đại như bọt chữa cháy kháng cồn (AR-AFFF) và hệ thống cảm biến nhiệt chuyên dụng.
PVOIL đóng vai trò then chốt trong việc nâng cấp hạ tầng, đảm bảo logistics và phối hợp cùng cơ quan quản lý để tránh gián đoạn nguồn cung ethanol.
Để giải quyết các vấn đề này, tại Hội thảo quốc tế "Phát triển nhiên liệu sinh học trong thời kỳ mới - Những nhiệm vụ trọng tâm để kiến tạo tương lai nhiên liệu bền vững cho Việt Nam", các chuyên gia đã đưa ra nhiều khuyến nghị như: tăng cường phối hợp Bắc - Nam thông qua lực lượng liên ngành Petrolimex - PVOIL; tận dụng các cảng nước sâu như Quảng Ninh, Vũng Tàu, Vân Phong để nhập khẩu ethanol quy mô lớn; đồng thời nâng cấp cơ sở pha trộn với công nghệ mô-đun, giúp triển khai linh hoạt từ đô thị đến vùng sâu, vùng xa.
Việt Nam hiện có 3 nhà máy sản xuất ethanol chính tại Dung Quất, Bình Phước và Phú Thọ. Tuy nhiên, nhiều năm qua, công suất khai thác chưa tương xứng với thiết kế do chi phí nguyên liệu (sắn, ngô) biến động, nhu cầu thị trường chưa ổn định và sự cạnh tranh của nhiên liệu hóa thạch giá rẻ.
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh triển khai sử dụng xăng E10 trên phạm vi toàn quốc, áp lực đặt ra là vừa phải đảm bảo nguồn cung ethanol nội địa, vừa duy trì tính cạnh tranh về giá. Điều này mở ra hai hướng đi: khôi phục và nâng công suất các nhà máy hiện hữu, kết hợp với công nghệ sản xuất mới để tăng hiệu suất; và kết nối nguồn cung nhập khẩu ổn định từ Mỹ, Brazil, Ấn Độ thông qua hợp đồng dài hạn.
Theo các chuyên gia, nếu chỉ dựa vào sản xuất trong nước, Việt Nam sẽ khó đáp ứng nhu cầu E10 trên phạm vi toàn quốc. Nhưng nếu kết hợp hài hòa giữa nhập khẩu và sản xuất nội địa, đồng thời có cơ chế hỗ trợ về thuế và tín dụng, ethanol có thể trở thành ngành công nghiệp xanh mang lại giá trị kép: giảm phát thải và thúc đẩy nông nghiệp.
Triển vọng và kiến nghị chính sách
Triển khai xăng E10 tại Việt Nam không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn liên quan đến niềm tin của người tiêu dùng. Để tạo sự đồng thuận xã hội, cần chiến dịch truyền thông mạnh mẽ về lợi ích của E10 trong việc bảo vệ môi trường, giảm khí thải, cũng như khẳng định tính an toàn đối với động cơ.
Bên cạnh đó, theo các chuyên gia, Nhà nước cần ban hành chính sách khuyến khích sản xuất ethanol từ phụ phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, bã mía), thay vì phụ thuộc quá nhiều vào sắn. Đây là hướng đi phù hợp với chiến lược kinh tế tuần hoàn và phát triển nông thôn bền vững.
Các doanh nghiệp xăng dầu lớn như Petrolimex, PVOIL đóng vai trò then chốt trong việc nâng cấp hạ tầng, đảm bảo logistics và phối hợp cùng cơ quan quản lý để tránh gián đoạn nguồn cung. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế giá bán minh bạch, ổn định để ethanol có thể cạnh tranh với xăng khoáng, thay vì bị coi là sản phẩm “bắt buộc” người dân sử dụng.
Việc triển khai ethanol tại Việt Nam đang bước sang một giai đoạn mới, mang tính quyết định. Bài học từ Mỹ, Brazil cho thấy, chìa khóa thành công nằm ở logistics hiệu quả, hạ tầng bán lẻ đồng bộ và chính sách hỗ trợ nhất quán. Nếu tận dụng tốt cơ hội này, Việt Nam không chỉ góp phần giảm phát thải, hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050, mà còn mở ra một ngành công nghiệp xanh, gắn kết nông nghiệp với năng lượng.
Ethanol vì thế không chỉ là một loại nhiên liệu, mà còn là biểu tượng của sự chuyển đổi năng lượng công bằng và bền vững.
Đình Khương